Tổng quan nghiên cứu
Thành ngữ là một phần quan trọng trong kho tàng ngôn ngữ và văn hóa dân tộc Việt Nam, phản ánh sâu sắc đời sống xã hội, tư tưởng và truyền thống của người Việt. Trong các tác phẩm văn học, thành ngữ không chỉ làm giàu thêm sắc thái ngôn ngữ mà còn góp phần tạo nên phong cách riêng biệt của từng tác giả. Luận văn tập trung nghiên cứu nghệ thuật sử dụng thành ngữ trong các tác phẩm của nhà văn hóa, học giả Vương Hồng Sển – một nhân vật tiêu biểu của văn học Nam Bộ thế kỷ XX. Qua khảo sát 6 tác phẩm tiêu biểu như Dỡ mắm, Hơn nửa đời hư, Phong lưu cũ mới, Tạp bút năm Nhâm Thân 1992, Tạp bút năm Quý Dậu 1993, và Tạp bút năm Giáp Tuất 1994, luận văn thống kê được 338 thành ngữ với 591 lần xuất hiện, trong đó thành ngữ nguyên dạng chiếm 55%, cải biến chiếm 45%. Nghiên cứu nhằm làm rõ cách vận dụng thành ngữ về mặt hình thái, ngữ nghĩa và nghệ thuật, đồng thời phân tích giá trị biểu đạt của thành ngữ trong việc xây dựng hình tượng nhân vật, miêu tả hoàn cảnh, tâm lý và phản ánh đời sống văn hóa Nam Bộ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm viết trong khoảng thời gian từ 1970 đến 2016, chủ yếu tại vùng Nam Bộ, với mục tiêu góp phần làm sáng tỏ vai trò của thành ngữ trong văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong sáng tác của Vương Hồng Sển. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ dân tộc, đồng thời cung cấp tư liệu tham khảo cho giảng dạy và nghiên cứu văn học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về thành ngữ trong ngôn ngữ học và văn học dân gian, tập trung vào ba nội dung chính: khái niệm thành ngữ, phân biệt thành ngữ và tục ngữ, và nguồn gốc hình thành thành ngữ. Thành ngữ được hiểu là cụm từ cố định, có kết cấu chặt chẽ, mang nghĩa biểu trưng, sử dụng tương đương với từ đơn, có tính nguyên khối về ngữ nghĩa và sắc thái biểu cảm. Các nhà nghiên cứu như Nguyễn Văn Tu, Cù Đình Tú, Hoàng Văn Hành đã chỉ ra đặc điểm cố định về hình thái cấu trúc và tính bóng bẩy về ý nghĩa của thành ngữ. Ngoài ra, luận văn vận dụng mô hình phân loại thành ngữ theo hình thái cấu trúc (nguyên dạng, cải biến) và theo nguồn gốc (thuần Việt, Hán Việt). Lý thuyết về nghệ thuật sử dụng thành ngữ trong văn học cũng được khai thác, nhấn mạnh vai trò của thành ngữ trong việc tạo nên tính hàm súc, ngắn gọn, giàu hình ảnh và biểu cảm cho câu văn. Đồng thời, luận văn tham khảo các nghiên cứu về văn hóa ngôn ngữ Nam Bộ để làm rõ sự ảnh hưởng của vùng miền trong cách vận dụng thành ngữ.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng. Nguồn dữ liệu chính là 6 tác phẩm văn học của Vương Hồng Sển được xuất bản trong giai đoạn 1970-2016, với tổng số trang khoảng 2.016 trang. Cỡ mẫu gồm toàn bộ thành ngữ xuất hiện trong các tác phẩm này, với 338 thành ngữ được thống kê và 591 lần xuất hiện. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc toàn bộ thành ngữ trong các tác phẩm tiêu biểu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: thống kê tần số xuất hiện thành ngữ, phân loại thành ngữ theo hình thái (nguyên dạng, cải biến) và nguồn gốc (thuần Việt, Hán Việt), phân tích ngữ cảnh sử dụng và giá trị biểu đạt. Phương pháp so sánh đối chiếu được áp dụng để so sánh cách sử dụng thành ngữ của Vương Hồng Sển với nhà văn cùng thời Sơn Nam nhằm làm rõ đặc điểm riêng biệt và điểm tương đồng. Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2018, bao gồm thu thập tài liệu, phân tích dữ liệu, viết luận văn và hoàn thiện. Các phương pháp tổng hợp và phân tích được sử dụng để đúc kết các kết quả nghiên cứu, làm rõ đóng góp của thành ngữ trong phong cách văn học của tác giả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và phân bố thành ngữ: Trong 6 tác phẩm khảo sát, có 338 thành ngữ với 591 lần xuất hiện, tần suất trung bình khoảng 29,5 thành ngữ trên 100 trang. Tác phẩm Phong lưu cũ mới có tỉ lệ thành ngữ cao nhất (32,4%), trong khi Tạp bút năm Quý Dậu 1993 thấp nhất (16,4%). Điều này phản ánh sự khác biệt về thể loại và nội dung tác phẩm, trong đó tác phẩm nói về thú chơi dân gian có xu hướng sử dụng thành ngữ nhiều hơn.
Phân loại thành ngữ theo hình thái: Thành ngữ nguyên dạng chiếm 55% (325 thành ngữ), cải biến chiếm 45% (266 thành ngữ). Sự cân bằng này cho thấy Vương Hồng Sển vừa giữ gìn truyền thống vừa sáng tạo linh hoạt trong việc vận dụng thành ngữ. Trong số thành ngữ cải biến, dạng thay thế từ chiếm tỉ lệ cao nhất (143 trường hợp), tiếp theo là đảo trật tự (25), thêm bớt từ (26), mượn ý (29) và sử dụng một vế (19).
Phân loại theo nguồn gốc: Thành ngữ thuần Việt chiếm 55,3%, thành ngữ Hán Việt chiếm 44,7%. So sánh với nhà văn Sơn Nam cùng thời, Vương Hồng Sển sử dụng thành ngữ Hán Việt nhiều hơn, phản ánh ảnh hưởng văn hóa đa dạng và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ cổ điển.
Giá trị biểu đạt: Thành ngữ được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật, miêu tả ngoại hình, tâm lý, hành động, trạng thái và phản ánh đời sống xã hội, văn hóa Nam Bộ. Ví dụ, thành ngữ ăn chắc mặc bền lặp lại 6 lần thể hiện quan niệm sống thực tế; bất đắc kỳ tử dùng để nói về cái chết đột ngột; chân ướt chân ráo diễn tả người mới đến nơi lạ. Thành ngữ còn tạo nên tính hàm súc, ngắn gọn, giàu hình ảnh cho câu văn, giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách sinh động và sâu sắc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Vương Hồng Sển vận dụng thành ngữ một cách linh hoạt, vừa giữ nguyên dạng vừa cải biến để phù hợp với ngữ cảnh và phong cách văn chương. Việc sử dụng thành ngữ Hán Việt với tỉ lệ cao phản ánh sự giao thoa văn hóa Nam Bộ, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về vốn ngôn ngữ truyền thống. So với nhà văn Sơn Nam, Vương Hồng Sển có xu hướng sử dụng thành ngữ Hán Việt nhiều hơn, trong khi Sơn Nam ưu tiên thành ngữ thuần Việt, phù hợp với phong cách mộc mạc, bình dân của mình. Thành ngữ cải biến được tác giả sử dụng đa dạng về hình thức, từ thay thế từ, đảo trật tự đến mượn ý, cho thấy sự sáng tạo và tài năng ngôn ngữ của tác giả trong việc làm mới ngôn ngữ truyền thống. Các thành ngữ được vận dụng không chỉ làm giàu ngôn ngữ mà còn góp phần phản ánh đời sống văn hóa, xã hội Nam Bộ qua các thời kỳ lịch sử, tạo nên nét đặc sắc trong phong cách văn học của Vương Hồng Sển. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất thành ngữ theo tác phẩm và bảng phân loại thành ngữ theo hình thái và nguồn gốc để minh họa rõ nét hơn sự phân bố và đặc điểm sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu và bảo tồn thành ngữ trong văn học dân gian: Các cơ quan nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ nên phối hợp tổ chức các dự án thu thập, phân loại và bảo tồn thành ngữ, đặc biệt là các thành ngữ vùng miền và thành ngữ cổ, nhằm giữ gìn vốn ngôn ngữ quý giá của dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Đưa thành ngữ vào chương trình giảng dạy tiếng Việt: Bộ Giáo dục và Đào tạo cần xây dựng tài liệu giảng dạy thành ngữ phù hợp với từng cấp học, giúp học sinh hiểu và vận dụng thành ngữ trong giao tiếp và viết văn, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ và ý thức bảo tồn văn hóa dân tộc.
Khuyến khích sáng tác văn học sử dụng thành ngữ: Các nhà văn, nhà thơ nên được khuyến khích vận dụng thành ngữ một cách sáng tạo trong tác phẩm để làm phong phú ngôn ngữ văn học, đồng thời giữ gìn và phát huy giá trị truyền thống của thành ngữ trong đời sống hiện đại.
Tổ chức các hội thảo, tọa đàm về nghệ thuật sử dụng thành ngữ: Các trường đại học, viện nghiên cứu nên tổ chức các hội thảo chuyên đề nhằm trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm nghiên cứu và ứng dụng thành ngữ trong văn học và ngôn ngữ, tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu và sinh viên tiếp cận sâu hơn với đề tài này.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và học viên cao học ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về thành ngữ, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc.
Giáo viên dạy tiếng Việt và văn học: Tài liệu tham khảo hữu ích để xây dựng bài giảng về thành ngữ, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.
Nhà văn, nhà thơ và biên tập viên: Tham khảo cách vận dụng thành ngữ linh hoạt, sáng tạo trong sáng tác và biên tập văn bản, góp phần làm giàu ngôn ngữ và phong cách văn học.
Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về thành ngữ trong văn học Nam Bộ, hỗ trợ nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống dân tộc.
Câu hỏi thường gặp
Thành ngữ là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Thành ngữ là cụm từ cố định, có kết cấu chặt chẽ, mang nghĩa biểu trưng, sử dụng tương đương với từ đơn. Đặc điểm nổi bật là tính nguyên khối về ngữ nghĩa, tính cố định về hình thái cấu trúc và sắc thái biểu cảm, giúp câu văn hàm súc, ngắn gọn và giàu hình ảnh.Vì sao cần phân biệt thành ngữ và tục ngữ?
Thành ngữ là cụm từ cố định, chưa phải câu hoàn chỉnh, mang tính định danh sự vật, trạng thái; còn tục ngữ là câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa trọn vẹn, thường mang tính khuyên răn, đúc kết kinh nghiệm. Phân biệt giúp hiểu đúng chức năng và cách sử dụng trong giao tiếp và văn học.Vương Hồng Sển sử dụng thành ngữ như thế nào trong tác phẩm?
Ông sử dụng thành ngữ với tần suất cao, cả nguyên dạng và cải biến, vừa giữ gìn truyền thống vừa sáng tạo linh hoạt. Thành ngữ được dùng để xây dựng hình tượng nhân vật, miêu tả tâm lý, hoàn cảnh và phản ánh đời sống văn hóa Nam Bộ, tạo nên phong cách văn chương đặc sắc.Thành ngữ cải biến là gì và có vai trò thế nào?
Thành ngữ cải biến là thành ngữ được thay đổi về mặt cấu trúc hoặc từ ngữ để phù hợp với ngữ cảnh và phong cách tác giả. Vai trò là làm mới ngôn ngữ, tăng tính sinh động, uyển chuyển và phù hợp với nội dung biểu đạt, thể hiện tài năng ngôn ngữ của nhà văn.Nghiên cứu này có ý nghĩa gì đối với việc giảng dạy tiếng Việt?
Nghiên cứu giúp làm rõ vai trò và cách sử dụng thành ngữ trong văn học, cung cấp tư liệu phong phú cho giảng dạy tiếng Việt, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và sáng tác văn học.
Kết luận
- Luận văn đã thống kê và phân tích 338 thành ngữ với 591 lần xuất hiện trong 6 tác phẩm của Vương Hồng Sển, cho thấy sự phong phú và đa dạng trong cách sử dụng thành ngữ.
- Thành ngữ nguyên dạng chiếm 55%, cải biến chiếm 45%, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo trong ngôn ngữ văn học của tác giả.
- Tỉ lệ thành ngữ thuần Việt và Hán Việt gần tương đương, thể hiện sự giao thoa văn hóa và sự am hiểu sâu sắc của tác giả về vốn ngôn ngữ dân tộc.
- Thành ngữ góp phần quan trọng trong việc xây dựng hình tượng nhân vật, miêu tả tâm lý, hoàn cảnh và phản ánh đời sống văn hóa Nam Bộ.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc bảo tồn và phát huy giá trị thành ngữ trong văn học và giảng dạy tiếng Việt.
Next steps: Tiếp tục mở rộng nghiên cứu sang các tác giả khác và các thể loại văn học khác để so sánh và làm rõ hơn vai trò của thành ngữ trong văn học Việt Nam hiện đại.
Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành ngôn ngữ và văn học Việt Nam nên khai thác sâu hơn đề tài này để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.