Tổng quan nghiên cứu
Nghệ thuật múa rối cạn của người Tày ở huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên là một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống có lịch sử khoảng 200 năm, mang đậm nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Tày. Theo khảo sát, có khoảng 308 từ ngữ liên quan đến múa rối cạn được thu thập trực tiếp từ hai thôn Thẩm Rộc và Ru Nghệ, phản ánh công đoạn chế tác và quá trình biểu diễn. Múa rối cạn không chỉ là hình thức giải trí mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện ước vọng về cuộc sống no đủ, mưa thuận gió hòa của cộng đồng người Tày.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cấu trúc hình thức, ngữ nghĩa và phương thức định danh của từ ngữ múa rối cạn, đồng thời khám phá các đặc trưng văn hóa tiêu biểu của người Tày qua lớp từ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào từ ngữ múa rối cạn của người Tày tại huyện Định Hóa, trong khoảng thời gian thu thập dữ liệu năm 2019. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần bảo tồn vốn từ nghề truyền thống, làm tư liệu cho việc giảng dạy và phát triển nghệ thuật múa rối cạn, đồng thời làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về hình vị, từ, ngữ và nghĩa, trong đó hình vị được xem là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa của ngôn ngữ. Khái niệm từ nghề nghiệp được định nghĩa là lớp từ vựng biểu thị công cụ, sản phẩm và quá trình lao động của một nghề, có phạm vi sử dụng hạn chế trong xã hội. Lý thuyết trường nghĩa được áp dụng để phân tích mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong lĩnh vực múa rối cạn, bao gồm trường nghĩa dọc (biểu vật và biểu niệm), trường nghĩa ngang và trường liên tưởng.
Lý thuyết định danh được sử dụng để nghiên cứu các phương thức định danh từ ngữ múa rối cạn, phân loại thành định danh dựa trên hình thức (đặc điểm hình dáng, kích thước, màu sắc) và định danh dựa trên nội dung (chức năng, công dụng). Ngoài ra, luận văn khai thác khái niệm ngôn ngữ sân khấu và nghệ thuật múa rối cạn như một hình thức nghệ thuật hành động điều khiển, trong đó hành động điều khiển con rối là phương tiện biểu đạt trung tâm.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là 308 từ ngữ múa rối cạn của người Tày ở thôn Thẩm Rộc và Ru Nghệ, thu thập qua điều tra điền dã và phỏng vấn trực tiếp với nghệ nhân và người dân địa phương. Cỡ mẫu bao gồm các nghệ nhân múa rối, người làm công đoạn chế tác và người biểu diễn, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phương pháp điều tra điền dã: quan sát, phỏng vấn để thu thập danh sách từ ngữ và làm rõ đặc điểm hình thức, chức năng của các công đoạn chế tác và biểu diễn.
- Phương pháp miêu tả: phân loại, hệ thống hóa, phân tích thành tố cấu tạo từ và nghĩa từ để làm rõ đặc điểm ngữ nghĩa và phương thức định danh.
- Phương pháp so sánh - đối chiếu: so sánh từ ngữ múa rối cạn với các từ tương ứng trong tiếng Việt và tiếng Nùng để nhận diện đặc trưng riêng biệt.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân loại từ ngữ múa rối cạn: Tổng cộng 308 từ ngữ được phân thành bốn nhóm chính: công cụ chế tác (51 từ), công đoạn chế tác (65 từ), con rối (118 từ), và quá trình biểu diễn (106 từ). Trong đó, từ đơn chiếm khoảng 32.15% (99 từ), từ phức chiếm 47.4% (146 từ), và cụm từ chiếm 20.45% (63 cụm từ).
Đặc điểm cấu tạo từ: Các từ phức chủ yếu là từ ghép chính phụ với mô hình cấu tạo phổ biến là thành tố chính đứng trước, thành tố phụ bổ nghĩa phía sau (ví dụ: "slíu mẻ" – đục chàng, "tua tò" – con rối). Từ đơn thường là tên gọi công cụ hoặc động tác đơn giản (ví dụ: "pja" – dao, "tủi" – dùi).
Phương thức định danh: Từ ngữ múa rối cạn được định danh dựa trên hình thức (kích thước, màu sắc, hình dáng) và nội dung (chức năng, công dụng). Ví dụ, "thửa đeng" (áo đỏ) định danh dựa trên màu sắc, trong khi "pín khửu" (leo lên) định danh dựa trên chức năng.
Đặc trưng văn hóa qua từ ngữ: Từ ngữ múa rối cạn phản ánh các giá trị văn hóa của người Tày như tín ngưỡng, quan niệm về thiên nhiên, xã hội và nhân vật lịch sử. Ví dụ, các con rối mô phỏng vua quan, lão nông, muông thú thể hiện sự gắn bó với đời sống và tâm linh cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy lớp từ ngữ múa rối cạn không chỉ là bộ phận từ nghề nghiệp mà còn là kho tàng văn hóa ngôn ngữ đặc sắc, phản ánh tư duy và thế giới quan của người Tày. Việc từ phức chiếm tỷ lệ cao cho thấy sự phong phú trong cách tạo lập từ để biểu đạt các khái niệm phức tạp liên quan đến nghệ thuật múa rối.
So sánh với các nghiên cứu về từ nghề nghiệp trong các ngành nghề khác, từ ngữ múa rối cạn có tính đặc thù cao do gắn liền với nghệ thuật sân khấu truyền thống và tín ngưỡng dân gian. Việc phân tích phương thức định danh giúp làm rõ cách người Tày lựa chọn các đặc điểm hình thức và chức năng để đặt tên, qua đó thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ từ đơn, từ phức và cụm từ, cũng như bảng phân loại từ ngữ theo nhóm chức năng, giúp minh họa rõ nét cấu trúc và phạm vi sử dụng của từ ngữ múa rối cạn.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng tài liệu từ điển chuyên ngành múa rối cạn: Biên soạn từ điển bách khoa về từ ngữ múa rối cạn nhằm bảo tồn và phát huy vốn từ nghề truyền thống, hoàn thành trong vòng 2 năm, do các cơ sở đào tạo ngôn ngữ và văn hóa dân tộc phối hợp thực hiện.
Tổ chức các lớp đào tạo và truyền dạy múa rối cạn: Đào tạo nghệ nhân trẻ và cộng đồng địa phương về kỹ thuật chế tác và biểu diễn múa rối cạn, nhằm duy trì và phát triển nghệ thuật truyền thống, triển khai trong 1-3 năm, do các trung tâm văn hóa và trường nghệ thuật địa phương chủ trì.
Phát triển các chương trình truyền thông, quảng bá văn hóa: Tăng cường giới thiệu múa rối cạn qua các phương tiện truyền thông đại chúng, sự kiện văn hóa, nhằm nâng cao nhận thức và thu hút sự quan tâm của công chúng, thực hiện liên tục, do các cơ quan văn hóa và truyền thông phối hợp thực hiện.
Nghiên cứu mở rộng về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc Tày: Tiếp tục nghiên cứu sâu về các lớp từ nghề nghiệp khác và mối quan hệ ngôn ngữ - văn hóa trong cộng đồng Tày, nhằm bổ sung kiến thức và tài liệu phục vụ giảng dạy, nghiên cứu, thực hiện trong 3-5 năm, do các viện nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chuyên sâu về từ ngữ nghề nghiệp trong múa rối cạn, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong cộng đồng Tày.
Nghệ nhân và người làm nghề múa rối cạn: Tài liệu giúp bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống, cung cấp kiến thức về từ ngữ chuyên ngành phục vụ công tác chế tác và biểu diễn.
Giáo viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam: Luận văn là nguồn tư liệu quý cho việc giảng dạy, học tập về từ vựng nghề nghiệp, ngôn ngữ sân khấu và văn hóa dân tộc thiểu số.
Cơ quan quản lý văn hóa và phát triển du lịch: Tham khảo để xây dựng các chính sách bảo tồn, phát triển nghệ thuật truyền thống và khai thác giá trị văn hóa phục vụ phát triển du lịch văn hóa địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Múa rối cạn của người Tày có điểm gì đặc biệt so với múa rối nước?
Múa rối cạn sử dụng con rối làm từ gỗ thừng mực, điều khiển bằng que hoặc dây trên sân khấu khô, mang đậm nét văn hóa dân tộc Tày, trong khi múa rối nước diễn ra trên mặt nước, phổ biến ở đồng bằng Bắc Bộ.Từ ngữ múa rối cạn được phân loại như thế nào?
Từ ngữ được chia thành từ đơn, từ phức (chủ yếu là từ ghép chính phụ) và cụm từ, phản ánh các công đoạn chế tác, công cụ, con rối và quá trình biểu diễn.Phương thức định danh trong từ ngữ múa rối cạn là gì?
Bao gồm định danh dựa trên hình thức (kích thước, màu sắc, hình dáng) và định danh dựa trên nội dung (chức năng, công dụng), thể hiện cách người Tày đặt tên cho các hiện tượng liên quan đến múa rối.Luận văn có đóng góp gì cho việc bảo tồn văn hóa dân tộc Tày?
Cung cấp danh sách từ ngữ chuyên ngành, phân tích ngữ nghĩa và văn hóa, làm cơ sở cho việc bảo tồn, truyền dạy và phát triển nghệ thuật múa rối cạn truyền thống.Có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này vào giáo dục như thế nào?
Dùng làm tài liệu giảng dạy tiếng Tày, nghệ thuật múa rối cạn trong các trường nghệ thuật và trung tâm văn hóa, giúp học sinh, sinh viên hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.
Kết luận
- Luận văn đã thu thập và phân tích 308 từ ngữ múa rối cạn của người Tày ở Định Hóa, Thái Nguyên, làm rõ đặc điểm cấu tạo và phương thức định danh.
- Từ ngữ múa rối cạn phản ánh sâu sắc đặc trưng văn hóa, tư duy và thế giới quan của cộng đồng người Tày.
- Nghiên cứu góp phần bảo tồn vốn từ nghề truyền thống, làm tư liệu cho giảng dạy và phát triển nghệ thuật múa rối cạn.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy nghệ thuật múa rối cạn và phát triển tài liệu chuyên ngành.
- Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số, đồng thời thúc đẩy ứng dụng kết quả vào giáo dục và phát triển văn hóa địa phương.
Hãy tiếp tục đồng hành cùng các nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc để bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống quý báu của cộng đồng!