Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không ngày càng trở nên quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại Việt Nam tăng trưởng trung bình khoảng 10-15% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2019. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong nước vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức như quy mô nhỏ lẻ, thiếu vốn đầu tư và kinh nghiệm, dẫn đến khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty Cổ phần tiếp vận Intercargo, một doanh nghiệp có bề dày kinh nghiệm và mạng lưới hoạt động rộng khắp khu vực châu Á. Phạm vi nghiên cứu bao gồm giai đoạn từ 2016 đến 2019, tập trung chủ yếu vào hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại khu vực miền Bắc Việt Nam. Nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành giao nhận vận tải hàng không trong nước.

Việc nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận không chỉ giúp Intercargo củng cố vị thế trên thị trường mà còn góp phần giảm chi phí logistics, tăng hiệu quả vận tải, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các chỉ số như doanh thu dịch vụ giao nhận hàng không của Intercargo đã tăng từ 2.689 triệu VND năm 2017 lên 5.987 triệu VND năm 2019, chiếm tỷ trọng 32% tổng doanh thu công ty, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về năng lực cung ứng dịch vụ và mô hình quản trị logistics hiện đại. Lý thuyết năng lực cung ứng dịch vụ nhấn mạnh khả năng phối hợp các nguồn lực nội bộ của doanh nghiệp để cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng, bao gồm cơ sở vật chất, công nghệ, nguồn nhân lực và quản lý. Mô hình quản trị logistics hiện đại tập trung vào tối ưu hóa quy trình vận tải, lưu kho, và giao nhận nhằm nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Năng lực cung ứng dịch vụ: khả năng tích hợp các nguồn lực để cung cấp dịch vụ hiệu quả.
  • Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không: dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận qua đường hàng không, bao gồm các thủ tục hải quan, lưu kho, và vận tải đa phương thức.
  • Quản lý logistics: tổ chức và điều phối các hoạt động vận tải, lưu kho, và phân phối hàng hóa.
  • Marketing dịch vụ: các hoạt động quảng bá, nghiên cứu thị trường và phát triển khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ giao nhận.
  • Mối quan hệ đối tác chiến lược: hợp tác với các hãng hàng không và đại lý để tối ưu hóa dịch vụ và chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua quan sát thực tế, phỏng vấn cán bộ nhân viên và quản lý tại Công ty Cổ phần tiếp vận Intercargo trong giai đoạn 2016-2019. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh, các bài viết chuyên ngành và tài liệu pháp luật liên quan đến lĩnh vực giao nhận vận tải hàng không.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng năng lực cung ứng dịch vụ, kết hợp với phương pháp phân tích so sánh để đối chiếu kết quả với các doanh nghiệp cùng ngành, đặc biệt là Công ty Cổ phần giao nhận Mỹ Á (ASL). Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 90 nhân viên và cán bộ quản lý, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho hoạt động của công ty.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 năm 2020 đến tháng 12 năm 2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp. Phương pháp tổng hợp được sử dụng để kết nối các kết quả phân tích nhằm đưa ra nhận định toàn diện về năng lực cung ứng dịch vụ của Intercargo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khối lượng và doanh thu dịch vụ giao nhận hàng không: Khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không của Intercargo tăng từ 463,6 tấn năm 2017 lên 1.180,4 tấn năm 2019. Doanh thu dịch vụ này cũng tăng từ 2.689 triệu VND lên 5.987 triệu VND, chiếm tỷ trọng 32% tổng doanh thu công ty năm 2019, tăng 12% so với năm 2017.

  2. Năng lực cơ sở vật chất và công nghệ: Công ty sở hữu 9 xe vận tải, bao gồm đầu kéo container và xe tải trọng tải từ 1 đến 15 tấn, cùng hệ thống kho bãi và thiết bị xếp dỡ hiện đại. Tuy nhiên, trang thiết bị vẫn còn hạn chế so với nhu cầu thực tế, đặc biệt trong mùa cao điểm. Công nghệ thông tin được ứng dụng qua các phần mềm quản lý và các ứng dụng liên lạc hiện đại giúp tăng hiệu quả phối hợp.

  3. Nguồn nhân lực và quản lý: Đội ngũ nhân viên có trình độ đại học trở lên, kinh nghiệm lâu năm, với hơn 90% nhân viên sử dụng thành thạo tiếng Anh. Lãnh đạo công ty có chiến lược phát triển rõ ràng, tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường. Tuy nhiên, phòng Marketing còn hạn chế về quy mô và chiến lược bài bản.

  4. Mối quan hệ đối tác và thị trường: Intercargo duy trì quan hệ chặt chẽ với nhiều hãng hàng không lớn như Vietnam Airlines, Singapore Airlines, Japan Airlines, giúp công ty được hưởng ưu đãi về giá cước và ưu tiên trong đặt chỗ. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động chủ yếu tập trung ở miền Bắc, chưa mở rộng mạnh mẽ ra miền Trung và Nam.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về khối lượng và doanh thu dịch vụ giao nhận hàng không của Intercargo phản ánh hiệu quả trong việc tận dụng lợi thế vị trí địa lý và mạng lưới đối tác chiến lược. So sánh với Công ty Cổ phần giao nhận Mỹ Á (ASL), Intercargo có doanh thu dịch vụ giao nhận hàng không đạt khoảng 60% doanh thu của ASL năm 2019, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ nếu được đầu tư và mở rộng thị trường.

Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và trang thiết bị, đặc biệt trong mùa cao điểm, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và hiệu quả vận hành. Việc ứng dụng công nghệ thông tin tuy đã có nhưng chưa đồng bộ và chưa phát huy tối đa hiệu quả trong quản lý quy trình.

Nguồn nhân lực có trình độ cao là điểm mạnh của công ty, nhưng sự thiếu ổn định và tỷ lệ thay đổi nhân sự ở các phòng ban đối ngoại như kinh doanh và marketing gây ra những gián đoạn trong hoạt động. Phòng Marketing còn thiếu chiến lược bài bản và nguồn lực đầu tư, dẫn đến hạn chế trong việc quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường.

Mối quan hệ đối tác với các hãng hàng không là lợi thế cạnh tranh quan trọng, giúp công ty có thể cung cấp dịch vụ với chi phí hợp lý và thời gian vận chuyển nhanh. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động còn hạn chế về mặt địa lý, chưa khai thác hết tiềm năng thị trường miền Trung và Nam, nơi có nhu cầu giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu rất lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khối lượng hàng hóa và doanh thu dịch vụ giao nhận hàng không từ 2017 đến 2019, cùng bảng so sánh năng lực cơ sở vật chất và nhân lực giữa Intercargo và các đối thủ cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư hiện đại hóa cơ sở vật chất và trang thiết bị: Mua sắm thêm các thiết bị xếp dỡ hiện đại, mở rộng hệ thống kho bãi và tăng số lượng phương tiện vận tải nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng, đặc biệt trong mùa cao điểm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng đầu tư.

  2. Nâng cao năng lực công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý logistics tích hợp, ứng dụng phần mềm theo dõi vận chuyển và quản lý kho bãi đồng bộ trên toàn hệ thống. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng IT phối hợp với phòng kinh doanh.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ giao nhận, kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng mềm cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ kinh doanh và marketing. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.

  4. Mở rộng thị trường và phát triển chiến lược marketing bài bản: Xây dựng kế hoạch marketing tổng thể, tăng cường quảng bá thương hiệu trên các kênh truyền thông số, mở rộng mạng lưới đại lý tại miền Trung và miền Nam. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng kinh doanh.

  5. Tăng cường quan hệ đối tác chiến lược: Mở rộng hợp tác với các hãng hàng không và đại lý giao nhận quốc tế để đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao ưu đãi về giá cước. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp giao nhận vận tải trong nước: Nghiên cứu giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về năng lực cung ứng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp logistics: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoạch định chính sách quản lý, đầu tư và phát triển nguồn nhân lực, công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy phát triển ngành giao nhận vận tải hàng không, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành logistics, thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, học tập và phát triển các đề tài liên quan đến logistics và giao nhận vận tải hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận hàng không là gì?
    Năng lực cung ứng dịch vụ là khả năng phối hợp các nguồn lực như cơ sở vật chất, công nghệ, nhân lực và quản lý để cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu khách hàng.

  2. Tại sao dịch vụ giao nhận hàng không lại quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
    Dịch vụ này giúp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, an toàn, giảm chi phí lưu kho và thủ tục, từ đó nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cung ứng dịch vụ của Intercargo?
    Bao gồm cơ sở vật chất (phương tiện vận tải, kho bãi), công nghệ thông tin, nguồn nhân lực có trình độ và kinh nghiệm, quản lý hiệu quả, cũng như mối quan hệ đối tác với các hãng hàng không và đại lý.

  4. Intercargo đã đạt được những thành tựu gì trong lĩnh vực giao nhận hàng không?
    Công ty đã tăng trưởng khối lượng hàng hóa và doanh thu dịch vụ giao nhận hàng không liên tục trong giai đoạn 2017-2019, xây dựng được mạng lưới đối tác chiến lược với nhiều hãng hàng không lớn và sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.

  5. Giải pháp nào giúp Intercargo nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ trong tương lai?
    Đầu tư hiện đại hóa cơ sở vật chất, nâng cao công nghệ quản lý, đào tạo nguồn nhân lực, mở rộng thị trường và phát triển chiến lược marketing bài bản, đồng thời tăng cường quan hệ đối tác chiến lược với các hãng hàng không.

Kết luận

  • Năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không là yếu tố then chốt giúp Intercargo phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường logistics Việt Nam.
  • Công ty đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về khối lượng hàng hóa và doanh thu trong giai đoạn 2017-2019, đồng thời xây dựng được mạng lưới đối tác chiến lược rộng khắp.
  • Hạn chế về cơ sở vật chất, công nghệ và phạm vi thị trường cần được khắc phục để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng và cạnh tranh gay gắt trong ngành.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hiện đại hóa trang thiết bị, nâng cao năng lực nhân sự, phát triển marketing và mở rộng quan hệ đối tác nhằm nâng cao hiệu quả cung ứng dịch vụ.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước cải tiến trong vòng 1-3 năm tới sẽ giúp Intercargo củng cố và mở rộng thị trường, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành giao nhận vận tải hàng không tại Việt Nam.

Quý độc giả và các doanh nghiệp quan tâm có thể liên hệ trực tiếp với Công ty Cổ phần tiếp vận Intercargo để trao đổi, hợp tác và ứng dụng các giải pháp nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không.