Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh (NLCT) của các doanh nghiệp (DN) trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển bền vững. Tại thành phố Đà Nẵng, ngành chế biến thủy sản (CBTS) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển với khoảng 25 DN hoạt động, thu hút hơn 6.000 lao động và vốn đầu tư sản xuất kinh doanh trên 2.500 tỷ đồng tính đến năm 2016. Sản lượng thủy sản đông lạnh đạt gần 20.000 tấn, chủ yếu xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, EU, Mỹ và Hàn Quốc. Tuy nhiên, các DN CBTS tại đây đang đối mặt với nhiều thách thức như sản xuất chủ yếu gia công thô, giá trị gia tăng thấp, dư thừa công suất thiết kế, nguồn nguyên liệu thiếu hụt và chất lượng chưa được kiểm soát chặt chẽ. Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng khi các rào cản thuế quan được dỡ bỏ, đồng thời các yêu cầu về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường ngày càng khắt khe.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng NLCT và các nhân tố ảnh hưởng đến NLCT của các DN CBTS trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2011-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các yếu tố nội tại của DN CBTS tại Đà Nẵng, sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2011-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các DN nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển kinh tế địa phương và tăng cường vị thế trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên lý thuyết năng lực cạnh tranh dựa trên năng lực (Competence-based View - CBV), tập trung vào việc sử dụng và kết hợp các nguồn lực, tài sản và năng lực nội tại để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp: Khả năng vận hành, điều hành, phân công nhân sự và hoạch định chiến lược hiệu quả.
  • Năng lực marketing: Khả năng nắm bắt nhu cầu thị trường, thực hiện chiến lược 4P (Product, Price, Place, Promotion) và duy trì mối quan hệ khách hàng.
  • Năng lực tài chính: Quy mô vốn, khả năng huy động, thanh toán và sinh lời từ vốn kinh doanh.
  • Năng lực tiếp cận và đổi mới khoa học công nghệ: Ứng dụng công nghệ mới, đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), nâng cao năng suất lao động.
  • Năng lực tổ chức dịch vụ: Chất lượng phục vụ, thái độ nhân viên và tạo dựng niềm tin khách hàng.
  • Năng lực tạo lập các mối quan hệ: Khả năng liên kết với nhà cung cấp, phân phối, tổ chức tín dụng và các đối tác chiến lược.
  • Trình độ người lao động: Khả năng nắm bắt công việc, ứng dụng công nghệ và kỹ năng mềm.
  • Trình độ nghiên cứu phát triển của doanh nghiệp: Khả năng cải tiến kỹ thuật, mẫu mã, chất lượng sản phẩm và hợp lý hóa sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính nhằm khám phá và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến NLCT thông qua phỏng vấn sâu với 26 đối tượng gồm ban quản trị DN, lãnh đạo các sở ngành và khách hàng lớn. Qua đó, bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng với 9 nhân tố và 37 biến quan sát.

Nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát với mẫu gồm các DN CBTS trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu. Các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến NLCT. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho tổng thể DN CBTS tại Đà Nẵng, với quy trình chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng về quy mô và lĩnh vực hoạt động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến NLCT với hệ số hồi quy dương, thể hiện qua việc các DN có bộ máy tổ chức hiệu quả, chiến lược kinh doanh rõ ràng và năng lực lãnh đạo tốt sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh. Khoảng 68% DN được khảo sát có quy mô nhỏ và vừa, phù hợp với đặc điểm quản lý linh hoạt.

  2. Năng lực marketing đóng vai trò quan trọng, với 75,3% sản phẩm được xuất khẩu, chủ yếu sang Nhật Bản (35%), EU (25%), Mỹ (20%) và Hàn Quốc (15%). DN có chiến lược marketing hiệu quả, khả năng thích ứng với biến động thị trường và duy trì mối quan hệ khách hàng tốt sẽ gia tăng thị phần và doanh thu.

  3. Năng lực tài chính được đánh giá qua quy mô vốn và khả năng huy động vốn, với tổng vốn sản xuất kinh doanh đạt khoảng 2.100 tỷ đồng năm 2013, tăng bình quân 19%/năm. DN có nguồn vốn mạnh và khả năng sinh lời cao sẽ có điều kiện mở rộng sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Năng lực tiếp cận và đổi mới khoa học công nghệ thể hiện qua việc 12/25 DN đã được chứng nhận các hệ thống quản lý chất lượng quốc tế (ISO 9001, ISO 14001, HACCP). Tuy nhiên, trang thiết bị công nghệ còn hạn chế, giá trị tài sản cố định bình quân 1 lao động chỉ đạt 164,8 triệu đồng, thấp hơn mức bình quân toàn ngành (360,1 triệu đồng).

  5. Trình độ người lao độngnăng lực nghiên cứu phát triển cũng được xác định là các nhân tố mới quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến NLCT. Lao động có khả năng ứng dụng công nghệ và kỹ năng mềm tốt giúp DN nâng cao hiệu quả sản xuất và đổi mới sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố nội tại như quản lý, marketing, tài chính và công nghệ là những yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh của DN CBTS tại Đà Nẵng. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào các yếu tố bên ngoài, nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội bộ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Việc DN chủ động đổi mới công nghệ và nâng cao trình độ lao động giúp thích ứng với các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường, đồng thời tăng giá trị gia tăng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ DN đạt chứng nhận ISO, biểu đồ cơ cấu thị trường xuất khẩu, bảng so sánh giá trị tài sản cố định bình quân lao động giữa DN CBTS và toàn ngành công nghiệp thành phố. Các phân tích hồi quy cho thấy mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố với hệ số tương quan và mức ý nghĩa thống kê, minh chứng cho tính hợp lý của mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tổ chức quản lý: DN cần xây dựng bộ máy quản lý chuyên nghiệp, linh hoạt, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực lãnh đạo và hoạch định chiến lược. Mục tiêu nâng cao hiệu quả vận hành trong vòng 2 năm, chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo DN phối hợp với các tổ chức tư vấn quản trị.

  2. Đẩy mạnh hoạt động marketing và mở rộng thị trường: DN cần phát triển chiến lược marketing đa kênh, tăng cường nghiên cứu thị trường, cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng để gia tăng thị phần xuất khẩu. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là phòng marketing DN và các cơ quan xúc tiến thương mại.

  3. Nâng cao năng lực tài chính: DN cần đa dạng hóa nguồn vốn, cải thiện khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả, đồng thời tăng cường quản lý chi phí để nâng cao lợi nhuận. Khuyến nghị thực hiện liên tục, chủ thể là bộ phận tài chính DN và các tổ chức tín dụng.

  4. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao trình độ lao động: DN cần tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại, thúc đẩy nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, đồng thời đào tạo nâng cao kỹ năng cho người lao động. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động trong 3 năm tới, chủ thể là ban quản lý DN phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  5. Phát triển mạng lưới quan hệ hợp tác: DN cần xây dựng và duy trì các mối quan hệ với nhà cung cấp, đối tác phân phối, tổ chức tín dụng và chính quyền địa phương nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là ban lãnh đạo DN và các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp chế biến thủy sản: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ, tạo môi trường thuận lợi cho DN CBTS phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học, tiến sĩ ngành quản trị kinh doanh và kinh tế biển: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các tổ chức tài chính, ngân hàng và nhà đầu tư: Hiểu rõ năng lực tài chính và tiềm năng phát triển của DN CBTS tại Đà Nẵng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hỗ trợ tài chính hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của DN chế biến thủy sản được đo lường như thế nào?
    NLCT được đo bằng khả năng duy trì và mở rộng thị phần, tăng doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động và khả năng đổi mới sản phẩm. Ví dụ, DN có thị phần xuất khẩu chiếm 75,3% tổng sản lượng được xem là có năng lực cạnh tranh cao.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh của DN CBTS tại Đà Nẵng?
    Các nhân tố chính gồm năng lực tổ chức quản lý, năng lực marketing, năng lực tài chính và năng lực đổi mới công nghệ. Nghiên cứu cho thấy DN có quản lý tốt và chiến lược marketing hiệu quả thường có thị phần lớn hơn.

  3. Tại sao trình độ người lao động lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
    Người lao động có kỹ năng tốt giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, ứng dụng công nghệ mới và cải tiến sản phẩm, từ đó tăng giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của DN.

  4. Các DN CBTS tại Đà Nẵng đang gặp khó khăn gì về nguồn nguyên liệu?
    Nguồn nguyên liệu chủ yếu từ khai thác gần bờ, mang tính nhỏ lẻ và không ổn định, dẫn đến thiếu hụt và chất lượng không đồng đều, ảnh hưởng đến chi phí và chất lượng sản phẩm.

  5. Làm thế nào để DN CBTS nâng cao năng lực tiếp cận và đổi mới công nghệ?
    DN cần đầu tư vào nghiên cứu phát triển, áp dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên và hợp tác với các viện nghiên cứu để cải tiến quy trình sản xuất và sản phẩm.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của các DN CBTS tại Đà Nẵng chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố nội tại như quản lý, marketing, tài chính, công nghệ, trình độ lao động và nghiên cứu phát triển.
  • Các DN chủ yếu có quy mô nhỏ và vừa, với sản lượng chế biến đạt khoảng 52,3% công suất thiết kế, thị trường xuất khẩu chiếm 75,3%.
  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định mô hình với 9 nhân tố tác động, sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, marketing, tài chính, đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh trong 2-3 năm tới.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư tham khảo để hỗ trợ phát triển ngành chế biến thủy sản tại Đà Nẵng bền vững và hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật dữ liệu để theo dõi sự thay đổi năng lực cạnh tranh của DN trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu sắc.