Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường bảo hiểm phi nhân thọ tại tỉnh Đồng Nai ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn, hiệu quả và bền vững. Theo báo cáo của Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam, thị phần của các công ty bảo hiểm lớn đang có xu hướng giảm từ 70% xuống còn khoảng 60%, tạo điều kiện cạnh tranh gay gắt cho các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ khác. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều công ty bảo hiểm phi nhân thọ tại Đồng Nai vẫn chưa chú trọng đúng mức đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, dẫn đến các rủi ro về gian lận, sai phạm và tổn thất tài chính đáng kể.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các công ty bảo hiểm phi nhân thọ trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố để từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2022, tập trung khảo sát các công ty bảo hiểm phi nhân thọ hoạt động tại Đồng Nai.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về hệ thống KSNB trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ mà còn cung cấp các khuyến nghị thiết thực giúp các doanh nghiệp cải thiện công tác quản trị rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý, chuyên gia và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp bảo hiểm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để phân tích tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong các công ty bảo hiểm phi nhân thọ:
Lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa bên ủy quyền (cổ đông) và bên đại diện (nhà quản lý), nhấn mạnh sự bất cân xứng thông tin và xung đột lợi ích có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị và kiểm soát nội bộ.
Lý thuyết lập quy (Regulatory Theory): Nhấn mạnh vai trò của các quy định pháp luật và cơ quan quản lý trong việc thúc đẩy các doanh nghiệp tuân thủ, qua đó nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Lý thuyết thể chế (Institutional Theory): Giải thích áp lực từ môi trường xã hội và tổ chức khiến các doanh nghiệp phải tuân thủ các chuẩn mực và tiêu chuẩn nhằm duy trì tính hợp pháp và uy tín.
Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa phong cách lãnh đạo, đặc điểm tổ chức và môi trường hoạt động trong việc vận hành hiệu quả hệ thống KSNB.
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát, và tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng.
Phương pháp định tính: Thu thập và phân tích các tài liệu lý thuyết, nghiên cứu trước đây, đồng thời phỏng vấn chuyên gia để xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo phù hợp.
Phương pháp định lượng: Khảo sát thực tế tại các công ty bảo hiểm phi nhân thọ trên địa bàn tỉnh Đồng Nai với cỡ mẫu khoảng 200 người, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26.0 với các kỹ thuật phân tích như thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy thang đo (hệ số Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2022, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu đề ra.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của thông tin và truyền thông: Đây là nhân tố có mức độ tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0.697. Khoảng 69,7% sự biến thiên trong tính hữu hiệu của hệ thống được giải thích bởi yếu tố này, cho thấy vai trò quan trọng của việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và minh bạch trong doanh nghiệp.
Hoạt động kiểm soát: Nhân tố này có tác động tích cực với hệ số β = 0.560, chiếm khoảng 56% ảnh hưởng đến tính hữu hiệu hệ thống. Các chính sách, thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Hoạt động giám sát: Mức độ ảnh hưởng của hoạt động giám sát được xác định với hệ số β = 0.300, tương đương 30% tác động đến tính hữu hiệu. Việc giám sát thường xuyên và định kỳ giúp phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời.
Đánh giá rủi ro: Mặc dù có tác động thấp hơn so với các nhân tố trên, đánh giá rủi ro vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn, góp phần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định rằng thông tin và truyền thông là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Việc truyền đạt thông tin đầy đủ, kịp thời giữa các bộ phận giúp tăng cường sự phối hợp và giảm thiểu sai sót trong hoạt động kiểm soát.
Hoạt động kiểm soát và giám sát cũng được xác định là các thành phần không thể thiếu, góp phần tạo nên một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả. So với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp bảo hiểm khác, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này tại các công ty bảo hiểm phi nhân thọ ở Đồng Nai có sự tương đồng, tuy nhiên mức độ tác động của đánh giá rủi ro thấp hơn có thể do đặc thù hoạt động và quy mô doanh nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và ưu tiên các giải pháp cải thiện. Bảng phân tích hồi quy đa biến cũng minh chứng tính phù hợp của mô hình nghiên cứu với hệ số giải thích R² điều chỉnh cao, cho thấy các nhân tố được lựa chọn có khả năng giải thích tốt tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông: Các công ty bảo hiểm cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống thông tin nội bộ, đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ, chính xác và kịp thời giữa các phòng ban. Việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại và đào tạo nhân viên về kỹ năng truyền thông nên được thực hiện trong vòng 12 tháng tới.
Nâng cao chất lượng hoạt động kiểm soát: Thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ, phân công trách nhiệm rõ ràng và thường xuyên rà soát, cập nhật các chính sách kiểm soát. Các công ty nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kiểm soát nội bộ trong 6 tháng đầu năm để nâng cao năng lực thực thi.
Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập các chương trình giám sát định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện sớm các sai phạm, đồng thời xây dựng cơ chế phản hồi và xử lý kịp thời. Ban lãnh đạo cần chỉ đạo thực hiện giám sát liên tục trong toàn bộ năm tài chính.
Cải thiện quy trình đánh giá rủi ro: Áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro hiện đại, kết hợp phân tích định lượng và định tính để nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Các công ty nên triển khai đánh giá rủi ro định kỳ mỗi quý, đồng thời cập nhật các kịch bản rủi ro mới phát sinh.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi ban lãnh đạo, phòng kiểm soát nội bộ và các bộ phận liên quan nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, góp phần bảo vệ tài sản và uy tín của doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các công ty bảo hiểm phi nhân thọ: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả và nâng cao năng lực quản lý.
Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, triển khai và đánh giá các hoạt động kiểm soát, giám sát nhằm đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội bảo hiểm: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng quản lý và giám sát hoạt động của các doanh nghiệp bảo hiểm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị rủi ro: Cung cấp nền tảng lý thuyết và thực tiễn về hệ thống kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong bảo hiểm phi nhân thọ?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác. Trong bảo hiểm phi nhân thọ, hệ thống này giúp phòng ngừa rủi ro gian lận, bảo vệ tài sản và nâng cao uy tín doanh nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Thông tin và truyền thông, hoạt động kiểm soát, hoạt động giám sát và đánh giá rủi ro là các nhân tố chính. Trong đó, thông tin và truyền thông có tác động mạnh nhất với hệ số β = 0.697.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng, trong đó phân tích hồi quy đa biến và phân tích nhân tố khám phá (EFA) được áp dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng.Làm thế nào để cải thiện hoạt động giám sát trong hệ thống KSNB?
Cần thiết lập các chương trình giám sát thường xuyên và định kỳ, đảm bảo tính độc lập của bộ phận giám sát, đồng thời xây dựng quy trình phản hồi và xử lý kịp thời các sai phạm.Tại sao đánh giá rủi ro lại có tác động thấp hơn so với các nhân tố khác?
Có thể do đặc thù hoạt động và quy mô của các công ty bảo hiểm phi nhân thọ tại Đồng Nai, việc đánh giá rủi ro chưa được thực hiện đầy đủ hoặc chưa áp dụng các phương pháp hiện đại, dẫn đến mức độ ảnh hưởng thấp hơn.
Kết luận
Nghiên cứu đã xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng thuận chiều đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các công ty bảo hiểm phi nhân thọ trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, trong đó thông tin và truyền thông có tác động mạnh nhất (β = 0.697).
Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng đã giúp đo lường chính xác mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về hệ thống KSNB trong lĩnh vực bảo hiểm.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, bao gồm tăng cường truyền thông, cải thiện hoạt động kiểm soát, giám sát và đánh giá rủi ro.
Luận văn góp phần bổ sung tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, chuyên gia và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ.
Các bước tiếp theo nên tập trung vào việc triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu với kích thước mẫu lớn hơn và phạm vi địa lý rộng hơn để nâng cao tính tổng quát của kết quả.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kiến nghị trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và phát triển bền vững cho các công ty bảo hiểm phi nhân thọ.