Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập khu vực và toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình trở nên phức tạp và đòi hỏi tính chuyên nghiệp cao hơn. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại các doanh nghiệp nhà nước như Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội (Hacinco), công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng các dự án. Giai đoạn nghiên cứu từ 2011 đến 2016 cho thấy doanh thu của công ty tăng từ 105,7 tỷ đồng năm 2011 lên gần 998 tỷ đồng năm 2016, trong khi lợi nhuận ròng cũng tăng từ 2,467 tỷ đồng lên 15,07 tỷ đồng, phản ánh sự phát triển nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình tại Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội, tập trung vào các nội dung quản lý tiến độ, chất lượng và đấu thầu trong giai đoạn 2011-2016, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2017-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án do công ty làm chủ đầu tư, chủ yếu là các dự án xây dựng nhà ở để bán và hạ tầng kỹ thuật tại Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn xây dựng trên nền tảng lý thuyết về dự án đầu tư và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, bao gồm:
Khái niệm dự án đầu tư xây dựng: Là tập hợp các hoạt động có hệ thống, sử dụng vốn và nguồn lực để xây dựng mới, sửa chữa hoặc cải tạo công trình nhằm đạt mục tiêu kinh tế - xã hội trong thời gian và chi phí xác định.
Đặc điểm dự án xây dựng: Tính đơn chiếc, chu kỳ hữu hạn, sự tham gia của nhiều chủ thể với lợi ích khác nhau, và tính rủi ro cao do thời gian thực hiện dài và nguồn lực lớn.
Mô hình quản lý dự án: Bao gồm các mô hình chủ đầu tư trực tiếp, chủ nhiệm điều hành dự án, chìa khóa trao tay, và mô hình tự thực hiện dự án. Mô hình ma trận kết hợp được áp dụng phổ biến nhằm tận dụng ưu điểm của mô hình chức năng và chuyên trách.
Nội dung quản lý dự án: Tập trung vào quản lý tiến độ, chất lượng, chi phí, đấu thầu, hợp đồng, rủi ro và nguồn lực trong vòng đời dự án gồm ba giai đoạn: chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư và kết thúc dự án.
Công cụ quản lý dự án: Phân tách công việc (WBS), biểu đồ GANTT, sơ đồ mạng PERT/CPM giúp lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và điều phối nguồn lực hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích so sánh và thống kê dựa trên số liệu thực tế từ các báo cáo tài chính, báo cáo quản lý dự án của Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội giai đoạn 2011-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án do công ty làm chủ đầu tư trong giai đoạn này, với trọng tâm phân tích dự án xây dựng tuyến đường 30m và tuyến 21,5m tại quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Phương pháp phân tích theo chu kỳ dự án, đánh giá các bên liên quan, và áp dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý dự án như chất lượng công trình, tiến độ hoàn thành, chi phí trong ngân sách và hiệu quả xã hội. Quy trình nghiên cứu gồm xác định chủ đề, xây dựng mục tiêu, thu thập và xử lý số liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả tài chính và quy mô dự án tăng trưởng: Tổng tài sản công ty tăng từ khoảng 1.245 tỷ đồng năm 2011 lên 1.584 tỷ đồng năm 2016; doanh thu tăng gần 9,4 lần từ 105,7 tỷ đồng lên 997,9 tỷ đồng; lợi nhuận ròng tăng hơn 6 lần từ 2,467 tỷ đồng lên 15,07 tỷ đồng.
Mô hình quản lý dự án áp dụng là ma trận kết hợp: Ban Quản lý dự án được thành lập cho từng dự án, chịu trách nhiệm đại diện công ty tại hiện trường, phối hợp với các phòng ban chức năng. Mô hình này giúp tăng tính linh hoạt và phối hợp nhưng còn tồn tại hạn chế về phân công nhân sự và quyền hạn chưa rõ ràng.
Thực trạng quản lý tiến độ và chất lượng: Dự án xây dựng tuyến đường 30m và 21,5m có tổng mức đầu tư 69,485 tỷ đồng, sử dụng vốn ngân sách nhà nước, được quản lý chặt chẽ về tiến độ và chất lượng. Tuy nhiên, vẫn có hiện tượng kéo dài thời gian thi công do các yếu tố khách quan như thủ tục hành chính, giải phóng mặt bằng và điều kiện thời tiết.
Hạn chế trong bộ máy tổ chức và năng lực cán bộ: Ban quản lý dự án còn thiếu nhân lực chuyên trách, cán bộ phải kiêm nhiệm nhiều công việc, dẫn đến hiệu quả công tác chưa cao. Công tác lập kế hoạch, thẩm định dự án, thanh quyết toán và quản lý đấu thầu còn nhiều bất cập.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, các văn bản pháp luật về quản lý dự án thường xuyên thay đổi, thủ tục phê duyệt phức tạp, và khó khăn trong giải phóng mặt bằng ảnh hưởng đến tiến độ. Về chủ quan, năng lực cán bộ quản lý dự án còn hạn chế, phối hợp giữa các phòng ban chưa hiệu quả, và điều kiện làm việc chưa được cải thiện đầy đủ.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, kết quả nghiên cứu này tương đồng với những nhận định về sự cần thiết nâng cao năng lực quản lý dự án và hoàn thiện bộ máy tổ chức. Việc áp dụng các công cụ quản lý hiện đại như biểu đồ GANTT, sơ đồ mạng PERT/CPM đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả chưa tối ưu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng phân tích năng lực tài chính, sơ đồ mô hình tổ chức Ban Quản lý dự án, và biểu đồ tiến độ dự án điển hình để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực quản lý của Phòng Kế hoạch Kỹ thuật (KHKT): Đào tạo chuyên sâu, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý dự án cho cán bộ, nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý dự án phức tạp. Thời gian thực hiện: 2017-2020. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng KHKT.
Xây dựng tiêu chuẩn năng lực và kinh nghiệm cho Ban Quản lý dự án: Đề xuất tiêu chuẩn rõ ràng để lựa chọn, bố trí và phân công nhiệm vụ cho các thành viên Ban QLDA, đảm bảo phù hợp với quy mô và tính chất dự án. Thời gian: 2017-2018. Chủ thể: Ban Giám đốc.
Ban hành quy định mối quan hệ công tác trong Ban Quản lý dự án: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và Ban QLDA, phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: 2017. Chủ thể: Ban Giám đốc.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch và điều chỉnh quy trình thực hiện dự án: Áp dụng các công cụ quản lý hiện đại, chuẩn hóa quy trình lập dự án, thẩm định, đấu thầu và giám sát thi công để giảm thiểu rủi ro và tăng tính minh bạch. Thời gian: 2017-2022. Chủ thể: Ban QLDA và Phòng KHKT.
Bổ sung phương tiện và nâng cao điều kiện làm việc cho Ban Quản lý dự án: Đầu tư trang thiết bị, phần mềm quản lý dự án và cải thiện môi trường làm việc nhằm tăng năng suất và hiệu quả công tác. Thời gian: 2017-2019. Chủ thể: Ban Giám đốc.
Kiến nghị với các cơ quan nhà nước: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, cải thiện chính sách giải phóng mặt bằng, và ổn định các quy định pháp luật liên quan đến quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thời gian: liên tục đến 2025. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và cán bộ quản lý doanh nghiệp xây dựng: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý dự án, từ đó áp dụng cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả quản lý dự án tại đơn vị mình.
Nhà quản lý dự án và kỹ sư xây dựng: Hiểu rõ các mô hình quản lý, công cụ và kỹ thuật quản lý dự án, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật và hướng dẫn quản lý dự án đầu tư xây dựng phù hợp với thực tế doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý dự án đầu tư xây dựng là gì?
Quản lý dự án đầu tư xây dựng là quá trình lập kế hoạch, điều phối nguồn lực và giám sát toàn bộ hoạt động dự án nhằm đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng kỹ thuật yêu cầu. Ví dụ, quản lý tiến độ thi công và kiểm soát chi phí là những nội dung quan trọng trong quản lý dự án.Tại sao cần áp dụng mô hình quản lý dự án ma trận?
Mô hình ma trận kết hợp ưu điểm của mô hình chức năng và chuyên trách, giúp phân bổ nguồn lực linh hoạt, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban và Ban Quản lý dự án, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, cần rõ ràng về quyền hạn để tránh xung đột.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án?
Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách pháp luật, thủ tục hành chính, điều kiện tự nhiên; và yếu tố chủ quan như năng lực cán bộ, tổ chức bộ máy, công cụ quản lý và sự phối hợp giữa các bên liên quan.Công cụ quản lý dự án nào được sử dụng phổ biến?
Phân tách công việc (WBS), biểu đồ GANTT và sơ đồ mạng PERT/CPM là các công cụ phổ biến giúp lập kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và điều phối nguồn lực hiệu quả.Giải pháp nào giúp nâng cao năng lực quản lý dự án tại doanh nghiệp?
Đào tạo chuyên môn, xây dựng tiêu chuẩn năng lực, hoàn thiện quy trình quản lý, đầu tư trang thiết bị và phần mềm quản lý, đồng thời cải thiện môi trường làm việc là những giải pháp thiết thực và hiệu quả.
Kết luận
- Công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội đã đạt được những kết quả tích cực về tài chính và tổ chức trong giai đoạn 2011-2016.
- Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về bộ máy tổ chức, năng lực cán bộ, quy trình lập kế hoạch và quản lý tiến độ, chất lượng dự án.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện quy trình và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan.
- Kiến nghị với các cơ quan nhà nước nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính và ổn định chính sách quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng tiêu chuẩn năng lực, hoàn thiện quy trình và đầu tư công cụ quản lý hiện đại, hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý dự án đến năm 2025.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng tại doanh nghiệp bạn!