Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiểu học là nền tảng quan trọng của hệ thống giáo dục quốc dân, việc phát triển năng lực người học trở thành mục tiêu trọng tâm nhằm hình thành nhân cách và kỹ năng cần thiết cho học sinh. Môn Tiếng Việt giữ vai trò trung tâm trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ, giao tiếp và cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Tuy nhiên, việc quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực người học tại các trường tiểu học, đặc biệt ở quận Cầu Giấy, Hà Nội, vẫn còn nhiều hạn chế và chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Nghiên cứu này được thực hiện tại ba trường tiểu học công lập thuộc quận Cầu Giấy, Hà Nội: Trường Tiểu học Dịch Vọng B, An Hòa và Nam Trung Yên, với sự tham gia của 130 cán bộ quản lý và giáo viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực người học, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tiểu học trong việc đổi mới phương pháp, hình thức tổ chức dạy học và đánh giá kết quả học tập theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Qua đó, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục môn Tiếng Việt, phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và phẩm chất của học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba tiếp cận lý thuyết chính: tiếp cận năng lực, tiếp cận hoạt động và phối hợp chức năng quản lý với quá trình dạy học.

  • Tiếp cận năng lực: Xác định năng lực là tập hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ giúp học sinh hoàn thành công việc hiệu quả. Năng lực bao gồm năng lực chung (tự học, giao tiếp, giải quyết vấn đề) và năng lực đặc thù môn Tiếng Việt (ngôn ngữ, văn học).

  • Tiếp cận hoạt động: Dạy học môn Tiếng Việt được xem là tập hợp các hoạt động nhằm phát triển năng lực người học, từ xây dựng kế hoạch, triển khai dạy học đến đánh giá kết quả.

  • Phối hợp chức năng quản lý và quá trình dạy học: Quản lý dạy học là sự tác động có mục đích của chủ thể quản lý (hiệu trưởng, tổ chuyên môn) lên các thành tố của quá trình dạy học nhằm đạt mục tiêu phát triển năng lực học sinh.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực, dạy học theo định hướng phát triển năng lực người học, và quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực người học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Phương pháp nghiên cứu văn bản, tài liệu: Tổng hợp các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến dạy học và quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực.

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 130 cán bộ quản lý và giáo viên tại 3 trường tiểu học quận Cầu Giấy. Bảng hỏi thiết kế theo thang đo 5 mức độ từ "kém" đến "tốt" nhằm đánh giá thực trạng dạy học, quản lý và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Tiến hành phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý và giáo viên để làm rõ các vấn đề liên quan đến thực trạng và khó khăn trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt.

  • Phương pháp xử lý số liệu thống kê: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả (điểm trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích suy luận nhằm đánh giá mức độ thực hiện và ảnh hưởng của các yếu tố.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2020-2021, tại ba trường tiểu học công lập thuộc quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng mục tiêu dạy học môn Tiếng Việt: Mức độ thực hiện mục tiêu dạy học theo hướng phát triển năng lực người học đạt mức khá (điểm trung bình 3,56/5). Mục tiêu phát triển năng lực đặc thù môn Tiếng Việt được thực hiện tốt nhất với điểm trung bình 3,98, trong khi mục tiêu phát triển năng lực chung và phẩm chất chủ yếu của học sinh đạt điểm thấp hơn, lần lượt 3,40 và 3,31.

  2. Thực trạng dạy học của giáo viên: Giáo viên thực hiện các hoạt động xây dựng kế hoạch, triển khai dạy học và đánh giá kết quả học tập ở mức khá (điểm trung bình 3,41). Hoạt động triển khai kế hoạch dạy học đạt điểm cao nhất (3,42), trong khi xây dựng kế hoạch và đánh giá kết quả học tập đạt điểm gần tương đương (3,39 và 3,40).

  3. Thực trạng học tập của học sinh: Học sinh thực hiện các hoạt động học tập môn Tiếng Việt ở trường, tại gia đình và các hoạt động bổ trợ đều ở mức khá với điểm trung bình chung 3,57. Hoạt động học trên lớp được đánh giá cao nhất (3,70), trong khi học tập tại nhà và các hoạt động bổ trợ đạt điểm thấp hơn nhưng vẫn ở mức khá (3,62 và 3,41).

  4. Phương pháp dạy học được sử dụng: Các phương pháp dạy học như phân tích ngôn ngữ, thuyết trình, dạy học nêu vấn đề và đóng vai được áp dụng khá hiệu quả với điểm trung bình chung 3,52. Phương pháp phân tích ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất (3,75), trong khi phương pháp trò chơi có mức độ sử dụng thấp hơn (3,59).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các trường tiểu học quận Cầu Giấy đã chú trọng thực hiện mục tiêu phát triển năng lực đặc thù môn Tiếng Việt, tuy nhiên việc phát triển năng lực chung và phẩm chất chủ yếu của học sinh còn hạn chế. Điều này có thể do giáo viên còn tập trung nhiều vào kiến thức chuyên môn mà chưa thực sự khai thác các năng lực mềm và phẩm chất cá nhân của học sinh.

Hoạt động dạy học của giáo viên đạt mức khá, phản ánh sự nỗ lực trong việc đổi mới phương pháp và tổ chức dạy học theo hướng phát triển năng lực. Tuy nhiên, việc xây dựng kế hoạch và đánh giá kết quả học tập vẫn còn nhiều khó khăn, có thể do thiếu kinh nghiệm hoặc chưa được bồi dưỡng chuyên sâu về đánh giá theo năng lực.

Học sinh thể hiện sự tích cực trong học tập trên lớp, nhưng việc tự học tại nhà và tham gia các hoạt động bổ trợ chưa đạt mức cao nhất, cho thấy cần tăng cường hướng dẫn và tạo điều kiện để học sinh phát huy tính tự giác và sáng tạo ngoài giờ học.

Phương pháp dạy học được áp dụng đa dạng, trong đó phương pháp phân tích ngôn ngữ và thuyết trình giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện. Tuy nhiên, phương pháp trò chơi và các hình thức tương tác chưa được khai thác tối đa, có thể làm giảm sự hứng thú và phát triển toàn diện năng lực của học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ thực hiện các mục tiêu dạy học, biểu đồ tròn phân bố phương pháp dạy học được sử dụng, và bảng tổng hợp điểm trung bình các hoạt động dạy và học nhằm minh họa rõ nét thực trạng và các điểm mạnh, hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn và nghiệp vụ cho giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về xây dựng kế hoạch dạy học và đánh giá theo định hướng phát triển năng lực người học, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm cho giáo viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học; Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường.

  2. Đổi mới phương pháp và hình thức dạy học: Khuyến khích giáo viên áp dụng linh hoạt các phương pháp tích cực như trò chơi, đóng vai, dạy học dự án để tăng cường sự tương tác và phát triển toàn diện năng lực học sinh. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học; Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.

  3. Tăng cường quản lý và hỗ trợ hoạt động tự học của học sinh: Xây dựng các chương trình hướng dẫn học sinh tự học tại nhà, kết hợp với các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Việt nhằm phát triển năng lực tự học và sáng tạo. Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm; Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm và tổ chuyên môn.

  4. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như máy chiếu, thiết bị nghe nhìn, phần mềm hỗ trợ dạy học để phục vụ hiệu quả các phương pháp dạy học tích cực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và các cấp quản lý giáo dục.

  5. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và phản hồi: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch, phù hợp với năng lực học sinh; tổ chức các buổi họp rút kinh nghiệm để điều chỉnh phương pháp dạy học và quản lý. Thời gian thực hiện: định kỳ hàng học kỳ; Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tiểu học: Giúp hiểu rõ về quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực, từ đó xây dựng kế hoạch, chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Giáo viên tiểu học dạy môn Tiếng Việt: Cung cấp kiến thức về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng xây dựng kế hoạch và đánh giá theo năng lực, giúp đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao hiệu quả học tập.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý dạy học môn Tiếng Việt, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục và đổi mới phương pháp dạy học.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển cơ sở vật chất, thiết bị dạy học phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực người học là gì?
    Quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực người học là quá trình tác động có mục đích của các chủ thể quản lý nhằm tổ chức, điều khiển hoạt động dạy và học để phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ, giao tiếp và phẩm chất của học sinh tiểu học.

  2. Các phương pháp dạy học nào được áp dụng hiệu quả trong dạy học môn Tiếng Việt?
    Phương pháp phân tích ngôn ngữ, thuyết trình, dạy học nêu vấn đề, đóng vai và trò chơi được đánh giá là hiệu quả, giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy sáng tạo.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực tự học của học sinh tiểu học?
    Cần tổ chức các hoạt động hướng dẫn tự học, xây dựng môi trường học tập tích cực tại nhà và trường, kết hợp các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa để khuyến khích học sinh chủ động, sáng tạo trong học tập.

  4. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt là gì?
    Hiệu trưởng là chủ thể quản lý chính, chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, chỉ đạo tổ chức thực hiện, kiểm tra, đánh giá và bồi dưỡng giáo viên nhằm đảm bảo chất lượng dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực.

  5. Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dạy học?
    Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học hiện đại, đầy đủ giúp giáo viên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh tiếp thu kiến thức và phát triển năng lực toàn diện.

Kết luận

  • Quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực người học là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học tại quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Thực trạng dạy học và quản lý đạt mức khá, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong phát triển năng lực chung và phẩm chất học sinh.
  • Giáo viên đã áp dụng đa dạng phương pháp dạy học tích cực, nhưng cần tăng cường đổi mới và bồi dưỡng chuyên môn.
  • Học sinh tích cực học tập trên lớp, cần nâng cao hơn nữa hoạt động tự học và các hoạt động bổ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường cơ sở vật chất và đánh giá kết quả học tập.

Tiếp theo, các nhà quản lý và giáo viên cần triển khai các biện pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả bền vững. Để nâng cao chất lượng giáo dục môn Tiếng Việt, hãy bắt đầu từ việc đổi mới quản lý và phương pháp dạy học ngay hôm nay!