## Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2020-2025, lĩnh vực xuất khẩu lao động (XKLĐ) sang thị trường Đức của các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội. Theo báo cáo của Cục Quản lý lao động ngoài nước, tổng số lao động Việt Nam làm việc ở các quốc gia khác nhau đã hồi phục mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19, với con số năm 2022 đạt khoảng 142,779 người. Nhu cầu XKLĐ sang Đức tăng trưởng rõ rệt, thể hiện qua lượng tìm kiếm trên Google về các từ khóa liên quan đến XKLĐ Đức tăng mạnh từ năm 2022. Tuy nhiên, thị trường này cũng chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp Việt Nam, khi chưa có doanh nghiệp nào chiếm lĩnh trên 5% thị phần.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực XKLĐ sang Đức, xác định các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2023-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ năm 2023 và dự báo đến năm 2025. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh, duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của thị trường Đức.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh và chiến lược doanh nghiệp, bao gồm:
- **Lý thuyết cạnh tranh dựa trên năng lực** (George Stalk Jr. và cộng sự): Nhấn mạnh vai trò của năng lực cốt lõi và quy trình kinh doanh chiến lược trong việc tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- **Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter**: Phân tích các áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, khách hàng, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành XKLĐ.
- **Lý thuyết nguồn lực dựa trên lợi thế cạnh tranh bền vững** (Clark, 1991): Tập trung vào các nguồn lực nội bộ như quản trị doanh nghiệp, nguồn nhân lực, tài chính, marketing, chất lượng sản phẩm và thương hiệu để xây dựng năng lực cạnh tranh.
- Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, năng lực quản trị doanh nghiệp, chất lượng nguồn nhân lực, năng lực marketing, năng lực tài chính, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, hình ảnh danh tiếng và thương hiệu.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn thứ cấp như báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Cục Quản lý lao động ngoài nước, các văn bản pháp luật, nghiên cứu học thuật và các báo cáo ngành. Ngoài ra, tác giả tiến hành khảo sát thực tế với:
- 124 nhân viên, quản lý trong các doanh nghiệp XKLĐ sang Đức.
- 194 người có nhu cầu XKLĐ sang Đức.
Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh đã xác định, thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 06 đến tháng 07 năm 2023. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích SWOT dựa trên mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Nhu cầu XKLĐ sang Đức tăng mạnh:** Lượng tìm kiếm trên Google về XKLĐ Đức tăng trưởng liên tục từ tháng 3/2022, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của người lao động Việt Nam. Theo khảo sát, 65% doanh nghiệp đánh giá triển vọng ngành rất tích cực đến năm 2025.
- **Cạnh tranh nội bộ gay gắt:** 71% doanh nghiệp trong khảo sát là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, chưa có doanh nghiệp nào chiếm trên 5% thị phần, cho thấy thị trường phân mảnh và cạnh tranh cao.
- **Kết quả kinh doanh biến động do Covid-19:** Năm 2020, dù đại dịch, vẫn có 52% doanh nghiệp tăng trưởng dương, nhưng 9% giảm trên 50%. Năm 2021, 37% doanh nghiệp duy trì tăng trưởng trên 10%, trong khi 12% giảm trên 50%. Năm 2022, 93% doanh nghiệp tăng trưởng trên 10% khi nền kinh tế phục hồi.
- **Chất lượng nguồn nhân lực và yêu cầu tiếng Đức:** Người lao động cần có trình độ chuyên môn và chứng chỉ tiếng Đức tối thiểu A2 để đáp ứng yêu cầu của thị trường Đức, tạo ra rào cản đầu vào nhưng cũng nâng cao chất lượng lao động xuất khẩu.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự tăng trưởng nhu cầu XKLĐ sang Đức là do chính sách nhập cư cởi mở của Đức, nhu cầu lao động kỹ thuật cao và chế độ an sinh xã hội hấp dẫn. Tuy nhiên, sự phân mảnh thị trường và quy mô nhỏ của các doanh nghiệp Việt Nam làm giảm khả năng cạnh tranh tổng thể. Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, buộc các doanh nghiệp phải chuyển đổi số và thích nghi với hình thức làm việc trực tuyến.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với lý thuyết về năng lực cạnh tranh dựa trên nguồn lực nội bộ và môi trường ngành. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và quản trị doanh nghiệp được xác định là yếu tố then chốt để duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo năm và bảng phân tích SWOT về các yếu tố cạnh tranh trong ngành.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường tìm kiếm khách hàng và đối tác tại Đức:** Đẩy mạnh hoạt động marketing và xây dựng mạng lưới đối tác để mở rộng thị phần, đặt mục tiêu tăng doanh thu ít nhất 20% mỗi năm đến 2025, do các phòng ban kinh doanh và marketing thực hiện.
- **Xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh dài hạn:** Các doanh nghiệp cần hoạch định kế hoạch phát triển bền vững, tập trung vào nâng cao năng lực quản trị và đổi mới công nghệ, hoàn thành trong vòng 2 năm tới.
- **Phát triển đội ngũ nhân sự thành thạo tiếng Đức:** Đầu tư đào tạo tiếng Đức cho nhân viên và người lao động, đảm bảo 100% lao động đạt trình độ A2 trước khi xuất cảnh, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín doanh nghiệp.
- **Nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ chăm sóc người lao động:** Cải tiến chương trình đào tạo kỹ năng nghề và dịch vụ hậu mãi, tăng tỷ lệ hài lòng của người lao động lên trên 85% trong 3 năm tới.
- **Tư vấn trung thực và minh bạch:** Xây dựng uy tín thông qua tư vấn chính xác, minh bạch về chi phí và quyền lợi, nhằm tăng sự tin tưởng của khách hàng và người lao động, giảm thiểu rủi ro pháp lý.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Doanh nghiệp xuất khẩu lao động:** Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh để phát triển bền vững.
- **Cơ quan quản lý nhà nước:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực XKLĐ.
- **Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh:** Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực tiễn trong lĩnh vực năng lực cạnh tranh.
- **Người lao động và khách hàng:** Hiểu rõ về thị trường XKLĐ sang Đức, các tiêu chí lựa chọn doanh nghiệp uy tín và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp XKLĐ được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?**
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua thị phần, năng lực quản trị, chất lượng nguồn nhân lực, năng lực marketing, năng lực tài chính, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cùng hình ảnh thương hiệu.
2. **Tại sao tiếng Đức lại quan trọng đối với người lao động xuất khẩu sang Đức?**
Tiếng Đức là yêu cầu bắt buộc với trình độ tối thiểu A2 để ký hợp đồng lao động, giúp người lao động hòa nhập nhanh, đáp ứng yêu cầu công việc và nâng cao hiệu quả làm việc.
3. **Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành XKLĐ sang Đức như thế nào?**
Đại dịch gây gián đoạn hoạt động, giảm nhu cầu tuyển dụng, buộc doanh nghiệp chuyển đổi số và thay đổi phương thức đào tạo, tuy nhiên ngành đã phục hồi mạnh mẽ từ năm 2022.
4. **Doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ chiếm tỷ lệ lớn có ảnh hưởng gì đến thị trường?**
Thị trường phân mảnh, cạnh tranh gay gắt, khó có doanh nghiệp nào chiếm lĩnh thị phần lớn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực để tồn tại và phát triển.
5. **Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh có thể áp dụng trong thời gian ngắn không?**
Một số giải pháp như tăng cường marketing, đào tạo tiếng Đức có thể thực hiện trong 1-2 năm, trong khi xây dựng chiến lược dài hạn và nâng cao chất lượng dịch vụ cần thời gian 3-5 năm để đạt hiệu quả bền vững.
## Kết luận
- Nhu cầu xuất khẩu lao động sang thị trường Đức tăng trưởng mạnh mẽ, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam.
- Thị trường cạnh tranh phân mảnh với đa số doanh nghiệp quy mô nhỏ, chưa có doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần trên 5%.
- Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng tiêu cực nhưng cũng thúc đẩy chuyển đổi số và thích nghi trong ngành.
- Nâng cao năng lực quản trị, chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ là yếu tố then chốt để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Các giải pháp đề xuất hướng tới phát triển bền vững, tăng trưởng doanh thu và nâng cao uy tín doanh nghiệp trong giai đoạn 2023-2025.
**Hành động tiếp theo:** Các doanh nghiệp cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, góp phần phát triển ngành XKLĐ sang Đức hiệu quả và bền vững.