Tổng quan nghiên cứu

Dịch vụ truyền hình trả tiền tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với tổng số thuê bao đạt khoảng 12,5 triệu vào năm 2016 và doanh thu ngành đạt khoảng 12 nghìn tỷ đồng. Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist (SCTV) là đơn vị tiên phong và dẫn đầu thị trường truyền hình trả tiền tại Việt Nam, với mạng lưới phủ sóng rộng khắp 51 tỉnh thành và doanh thu chiếm tỷ trọng lớn trong ngành. Tuy nhiên, sự gia nhập ngày càng nhiều của các doanh nghiệp lớn trong ngành viễn thông như Viettel, FPT, VNPT đã tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh của dịch vụ truyền hình trả tiền của SCTV tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, nơi chiếm hơn 50% doanh thu của công ty và có thị trường cạnh tranh sôi động nhất. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của dịch vụ truyền hình trả tiền của SCTV trong giai đoạn 2011-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm đảm bảo sự phát triển nhanh và bền vững của công ty đến năm 2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp SCTV củng cố vị thế trên thị trường truyền hình trả tiền, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng thị phần và tăng cường uy tín thương hiệu trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Các chỉ số như thị phần, chất lượng dịch vụ, giá cả, dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi được xem là các tiêu chí trọng yếu để đánh giá năng lực cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật để phân tích năng lực cạnh tranh, bao gồm:

  • Lý thuyết cạnh tranh của Michael Porter với mô hình năm áp lực cạnh tranh (đối thủ hiện hữu, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế, đối thủ tiềm ẩn), giúp phân tích môi trường vi mô ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của SCTV.
  • Khái niệm về năng lực cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh: Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của doanh nghiệp trong việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, dựa trên nguồn lực hữu hình và vô hình, năng lực riêng biệt và chuỗi giá trị.
  • Chuỗi giá trị của Michael Porter: Phân tích các hoạt động chính (R&D, sản xuất, marketing, dịch vụ) và hoạt động hỗ trợ (quản trị nhân lực, công nghệ, quản lý nguyên vật liệu, hạ tầng) để xác định các điểm mạnh và điểm yếu nội bộ của SCTV.
  • Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh dịch vụ truyền hình trả tiền: Bao gồm các nhân tố chính như thị phần, giá dịch vụ, chất lượng dịch vụ, dịch vụ khách hàng, uy tín thương hiệu và chương trình khuyến mãi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo nội bộ của SCTV giai đoạn 2011-2016, các tài liệu ngành, website và các nghiên cứu trước đây liên quan đến dịch vụ truyền hình trả tiền.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát 96 khách hàng sử dụng dịch vụ truyền hình trả tiền tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2016 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng giả thuyết, thiết kế bảng khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, kiểm định mô hình và giả thuyết, cuối cùng là đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần dịch vụ truyền hình trả tiền của SCTV chiếm khoảng 30-35% tại Thành phố Hồ Chí Minh, giữ vị trí dẫn đầu thị trường so với các đối thủ như VTVCab, Viettel và K+. Thị phần này có xu hướng ổn định nhưng chịu áp lực cạnh tranh gia tăng từ các nhà cung cấp mới.

  2. Giá dịch vụ của SCTV được đánh giá hợp lý với mức điểm trung bình khảo sát đạt 4,1/5, tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí so với một số đối thủ có giá cao hơn từ 10-15%. Tuy nhiên, giá cả vẫn là yếu tố nhạy cảm ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng.

  3. Chất lượng dịch vụ và nội dung chương trình được khách hàng đánh giá cao với điểm trung bình 4,3/5, đặc biệt là các kênh tự sản xuất và hợp tác sản xuất của SCTV. Điều này giúp công ty duy trì sự khác biệt và thu hút khách hàng trung thành.

  4. Dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi được xem là điểm yếu với điểm trung bình lần lượt là 3,8 và 3,7/5, cho thấy cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng sức hấp dẫn trên thị trường.

  5. Mô hình hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố thị phần, chất lượng dịch vụ, uy tín thương hiệu và giá dịch vụ có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến năng lực cạnh tranh của dịch vụ truyền hình trả tiền của SCTV, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.35, 0.28, 0.22 và 0.18 (p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy SCTV đang giữ vị trí dẫn đầu thị trường truyền hình trả tiền tại Thành phố Hồ Chí Minh nhờ vào thị phần lớn và chất lượng dịch vụ tốt. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của chất lượng và thị phần trong việc tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, điểm yếu về dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi phản ánh sự cần thiết phải đổi mới trong các hoạt động chăm sóc khách hàng và chiến lược tiếp thị.

So sánh với các đối thủ như Viettel và VTVCab, SCTV có lợi thế về nội dung và giá cả nhưng cần tăng cường các dịch vụ giá trị gia tăng và cải thiện hệ thống phân phối để giữ chân khách hàng. Việc áp dụng công nghệ mới và nâng cao năng lực nhân sự cũng là yếu tố quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện thị phần các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền tại TP.HCM, biểu đồ đường thể hiện xu hướng doanh thu và lợi nhuận của SCTV giai đoạn 2011-2016, cùng bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng kỹ thuật và đa dạng hóa nội dung chương trình: Tăng cường đầu tư vào công nghệ truyền hình kỹ thuật số, phát triển các kênh nội dung đặc sắc, phù hợp với thị hiếu khách hàng nhằm giữ vững và mở rộng thị phần. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban kỹ thuật và nội dung SCTV.

  2. Cải thiện dịch vụ khách hàng và chăm sóc hậu mãi: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đào tạo nhân viên kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại, đồng thời triển khai các kênh hỗ trợ đa dạng như hotline, ứng dụng di động. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng lên trên 4,5/5 trong 2 năm. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng.

  3. Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng và chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Tạo ra các gói dịch vụ tích hợp truyền hình, internet và điện thoại, đồng thời thiết kế các chương trình khuyến mãi linh hoạt, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian triển khai: 1 năm. Chủ thể: Phòng marketing và kinh doanh.

  4. Mở rộng và hoàn thiện hệ thống kênh phân phối: Tăng cường hợp tác với các đại lý, nhà phân phối tại các tỉnh thành, đồng thời phát triển kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Mục tiêu tăng doanh số qua kênh phân phối thêm 20% trong 2 năm. Chủ thể: Phòng kinh doanh.

  5. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tái cấu trúc bộ máy quản lý, tăng cường đào tạo chuyên môn và kỹ năng cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ kỹ thuật và marketing nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý SCTV: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội, thách thức để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ truyền hình trả tiền.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing, Viễn thông: Tài liệu tham khảo về mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực dịch vụ truyền hình trả tiền.

  3. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền và viễn thông: Học hỏi kinh nghiệm, áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển dịch vụ khách hàng và chiến lược marketing hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghiên cứu thị trường: Hiểu rõ hơn về thực trạng và xu hướng phát triển của ngành truyền hình trả tiền tại Việt Nam, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của dịch vụ truyền hình trả tiền được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí chính gồm thị phần, giá cả, chất lượng dịch vụ, dịch vụ khách hàng, uy tín thương hiệu và chương trình khuyến mãi. Ví dụ, thị phần lớn giúp doanh nghiệp có vị thế trên thị trường, trong khi chất lượng dịch vụ cao tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng.

  2. Tại sao dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi lại là điểm yếu của SCTV?
    Khảo sát cho thấy điểm hài lòng về dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi chỉ đạt khoảng 3,7-3,8/5, thấp hơn so với các yếu tố khác. Điều này có thể do hệ thống chăm sóc khách hàng chưa đồng bộ, chương trình khuyến mãi chưa đủ hấp dẫn hoặc chưa đa dạng, ảnh hưởng đến trải nghiệm và sự trung thành của khách hàng.

  3. Làm thế nào để SCTV duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt?
    SCTV cần liên tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng nội dung, cải thiện dịch vụ khách hàng, phát triển dịch vụ giá trị gia tăng và mở rộng kênh phân phối. Đồng thời, xây dựng thương hiệu uy tín và tăng cường đào tạo nhân lực để đáp ứng nhu cầu thị trường.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu để thấy hiệu quả?
    Các giải pháp như nâng cao chất lượng kỹ thuật, cải thiện dịch vụ khách hàng, phát triển chương trình khuyến mãi và mở rộng kênh phân phối được đề xuất thực hiện trong khoảng 1-2 năm để đạt hiệu quả rõ rệt, đồng thời hoàn thiện cơ cấu tổ chức và đào tạo nhân lực trong vòng 2 năm.

Kết luận

  • SCTV giữ vị trí dẫn đầu thị trường truyền hình trả tiền tại TP.HCM với thị phần khoảng 30-35% và doanh thu ổn định trong giai đoạn 2011-2016.
  • Các yếu tố thị phần, chất lượng dịch vụ, giá cả và uy tín thương hiệu là nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh của dịch vụ truyền hình trả tiền của SCTV.
  • Dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi là điểm yếu cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm nâng cao chất lượng kỹ thuật, cải thiện dịch vụ khách hàng, phát triển dịch vụ giá trị gia tăng, mở rộng kênh phân phối và hoàn thiện cơ cấu tổ chức.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững của SCTV và các doanh nghiệp trong ngành truyền hình trả tiền.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành truyền hình trả tiền nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để cập nhật xu hướng phát triển mới của thị trường.