Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn (BTM) là một gánh nặng bệnh tật toàn cầu với tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng gia tăng. Từ năm 2005 đến 2013, tỷ lệ tử vong do BTM tăng khoảng 37%, trong khi nhận thức và phòng ngừa bệnh còn hạn chế. Tăng huyết áp (THA) là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương thận, làm giảm chức năng lọc cầu thận, dẫn đến suy thận mạn. Ở Việt Nam, ước tính có khoảng 5 triệu người mắc BTM, trong đó THA và đái tháo đường là hai nguyên nhân chính. Tại tỉnh Thái Bình, đặc biệt là huyện Tiền Hải, chưa có nhiều nghiên cứu tập trung đánh giá kiến thức về BTM ở người bệnh THA đang điều trị ngoại trú.

Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng kiến thức về BTM và đánh giá sự thay đổi kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe trên 60 người bệnh THA đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tiền Hải trong năm 2020. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 05/2020. Việc nâng cao kiến thức về BTM được kỳ vọng góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm tiến triển bệnh và chi phí điều trị, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình tăng cường sức khỏe (Health Promotion Model - HPM) của Nola Pender, tập trung vào đặc điểm cá nhân, hành vi nhận thức và kết quả hành vi nhằm thúc đẩy người bệnh chủ động nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng ngừa bệnh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức về chức năng thận: Hiểu biết về vai trò lọc máu, tạo nước tiểu, duy trì huyết áp và các chức năng nội tiết.
  • Triệu chứng và dấu hiệu bệnh thận mạn: Nhận biết các biểu hiện giai đoạn đầu như thiếu máu, tiểu nhiều/ít, giảm cân.
  • Yếu tố nguy cơ và biến chứng: Hiểu các yếu tố như THA, đái tháo đường, béo phì, và các biến chứng như suy gan, thiếu máu.
  • Phương pháp đánh giá tình trạng thận: Xét nghiệm máu, nước tiểu, theo dõi huyết áp.
  • Biện pháp phòng tránh: Chế độ ăn giảm muối, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, hạn chế rượu bia, không hút thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu can thiệp trước-sau với 60 người bệnh THA đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tiền Hải, Thái Bình. Đối tượng được chọn bằng phương pháp thuận tiện, đảm bảo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ. Dữ liệu thu thập qua bộ câu hỏi gồm 37 câu đánh giá kiến thức về BTM, được thử nghiệm và hiệu chỉnh với độ tin cậy Cronbach alpha = 0,841.

Quá trình thu thập dữ liệu gồm ba thời điểm: trước can thiệp (T1), ngay sau can thiệp (T2), và 8 tuần sau can thiệp (T3). Can thiệp giáo dục sức khỏe bao gồm tư vấn, phát tờ rơi, cung cấp tài liệu chuyên môn theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng Paired-Samples T-Test để so sánh điểm kiến thức giữa các thời điểm. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức cho nghiên cứu can thiệp với mức ý nghĩa α=0,05 và β=0,1.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: 50% nam, 50% nữ; 75% trên 60 tuổi; trình độ học vấn phổ thông cơ sở và trung học phổ thông chiếm 68,3%; 35% làm ruộng, 20% kinh doanh.

  2. Thực trạng kiến thức về chức năng thận: Trước can thiệp, chỉ 8,3% người bệnh đạt kiến thức về chức năng thận; ngay sau can thiệp tăng lên 38,3%; sau 8 tuần còn 26,7%. Ví dụ, kiến thức về chức năng lọc máu tăng từ 21,7% lên 55% sau can thiệp.

  3. Kiến thức về triệu chứng giai đoạn đầu BTM: Tỷ lệ đạt kiến thức tăng từ 15% (T1) lên 53,3% (T2) và 48,3% (T3). Triệu chứng thiếu máu được nhận biết tăng từ 23,3% lên 58,3% sau can thiệp.

  4. Kiến thức về yếu tố nguy cơ: Tỷ lệ đạt kiến thức tăng từ 6,7% lên 28,3% ngay sau can thiệp, giảm nhẹ còn 23,3% sau 8 tuần. Kiến thức về THA là yếu tố nguy cơ tăng từ 56,7% lên 88,3%.

  5. Kiến thức về biện pháp phòng tránh: Tăng từ 30% lên 50% ngay sau can thiệp, giảm còn 28,3% sau 8 tuần. Tập thể dục thường xuyên được biết đến nhiều hơn, tăng từ 28,3% lên 75%.

  6. Điểm trung bình kiến thức tổng thể: Tăng từ 11,9 ± 4,02 (T1) lên 18,18 ± 4,04 (T2) và 17,15 ± 3,98 (T3), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001).

Thảo luận kết quả

Sự cải thiện kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe là rõ rệt và có ý nghĩa thống kê, chứng tỏ hiệu quả của biện pháp tư vấn, phát tài liệu và nhắc nhở thường xuyên. Tuy nhiên, sự giảm nhẹ kiến thức sau 8 tuần cho thấy cần có các hoạt động củng cố, nhắc lại để duy trì hiệu quả lâu dài. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó kiến thức về BTM ở người bệnh THA thường thấp và có thể cải thiện qua giáo dục sức khỏe.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ đạt kiến thức ở các lĩnh vực chính (chức năng thận, triệu chứng, yếu tố nguy cơ, phòng tránh) tại ba thời điểm sẽ minh họa rõ sự thay đổi tích cực sau can thiệp. Bảng so sánh điểm trung bình kiến thức cũng làm nổi bật hiệu quả can thiệp.

Nguyên nhân cải thiện kiến thức bao gồm sự tương tác trực tiếp với nhân viên y tế, tài liệu phù hợp và phương pháp truyền đạt dễ hiểu. Tuy nhiên, hạn chế về trình độ học vấn và tuổi cao của đa số người bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và duy trì kiến thức. Do đó, cần thiết kế các chương trình giáo dục phù hợp với đặc điểm đối tượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe định kỳ: Thực hiện các buổi tư vấn, phát tài liệu và nhắc nhở kiến thức về BTM cho người bệnh THA tại các cơ sở y tế ngoại trú, nhằm duy trì và nâng cao kiến thức lâu dài. Thời gian thực hiện: hàng tháng; chủ thể: nhân viên y tế tại bệnh viện và trạm y tế xã.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế: Nâng cao năng lực truyền đạt kiến thức về BTM và THA, giúp họ tư vấn hiệu quả hơn cho người bệnh. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Sở Y tế, bệnh viện đa khoa.

  3. Phát triển tài liệu giáo dục phù hợp với trình độ người bệnh: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh minh họa, video hướng dẫn để tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Bộ Y tế phối hợp với các trường đại học y dược.

  4. Tổ chức các nhóm hỗ trợ người bệnh THA: Tạo môi trường giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong việc quản lý bệnh và phòng ngừa BTM. Thời gian: liên tục; chủ thể: bệnh viện, cộng đồng địa phương.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giáo dục sức khỏe: Sử dụng tin nhắn SMS, ứng dụng di động để nhắc nhở uống thuốc, tái khám và cung cấp kiến thức về BTM. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Sở Y tế, các đơn vị công nghệ y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh THA, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc và phòng ngừa BTM.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, từ đó giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.

  3. Người bệnh THA và gia đình: Hiểu rõ về mối liên hệ giữa THA và BTM, nhận biết dấu hiệu sớm, các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh, từ đó chủ động trong quản lý sức khỏe.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu can thiệp trước-sau, áp dụng mô hình tăng cường sức khỏe và các kết quả thực tiễn trong lĩnh vực bệnh thận mạn và tăng huyết áp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người bệnh tăng huyết áp cần nâng cao kiến thức về bệnh thận mạn?
    Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây tổn thương thận, dẫn đến suy thận mạn. Nâng cao kiến thức giúp người bệnh nhận biết sớm dấu hiệu, yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh, từ đó kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

  2. Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu này?
    Can thiệp bao gồm tư vấn trực tiếp, phát tờ rơi, cung cấp tài liệu chuyên môn và nhắc nhở người bệnh trong quá trình điều trị ngoại trú, nhằm nâng cao kiến thức về BTM.

  3. Hiệu quả của can thiệp giáo dục được đánh giá ra sao?
    Hiệu quả được đánh giá qua bộ câu hỏi kiến thức về BTM tại ba thời điểm: trước can thiệp, ngay sau can thiệp và 8 tuần sau can thiệp. Kết quả cho thấy điểm kiến thức trung bình tăng đáng kể với p < 0,001.

  4. Tại sao kiến thức về BTM giảm nhẹ sau 8 tuần can thiệp?
    Nguyên nhân có thể do thiếu củng cố kiến thức thường xuyên, tuổi cao và trình độ học vấn hạn chế của người bệnh, dẫn đến quên hoặc không áp dụng kiến thức lâu dài.

  5. Làm thế nào để duy trì kiến thức và hành vi phòng bệnh thận mạn ở người bệnh THA?
    Cần tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, sử dụng tài liệu phù hợp, áp dụng công nghệ thông tin để nhắc nhở, đồng thời tạo môi trường hỗ trợ cộng đồng giúp người bệnh duy trì hành vi lành mạnh.

Kết luận

  • Người bệnh tăng huyết áp tại Bệnh viện Đa khoa huyện Tiền Hải có kiến thức về bệnh thận mạn còn hạn chế trước can thiệp giáo dục sức khỏe.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe giúp cải thiện đáng kể kiến thức về chức năng thận, triệu chứng, yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh bệnh thận mạn.
  • Mức độ cải thiện kiến thức có ý nghĩa thống kê với p < 0,001, tuy nhiên kiến thức giảm nhẹ sau 8 tuần, cần củng cố thường xuyên.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong quản lý người bệnh THA để phòng ngừa bệnh thận mạn.
  • Đề xuất triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, đào tạo nhân viên y tế và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm duy trì hiệu quả lâu dài.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp giáo dục sức khỏe phù hợp, đồng thời nghiên cứu mở rộng quy mô và thời gian theo dõi để đánh giá hiệu quả bền vững. Người bệnh và gia đình được khuyến khích tích cực tham gia các hoạt động giáo dục và tự quản lý sức khỏe.