Tổng quan nghiên cứu

Kháng sinh là một trong những phát minh quan trọng nhất trong y học hiện đại, giúp điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, trở thành mối đe dọa toàn cầu đối với sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các bệnh viện tuyến huyện như Bệnh viện đa khoa Đông Hưng, Thái Bình, số liệu năm 2020 cho thấy trong 405 trẻ dưới 5 tuổi mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính có chỉ định thử nghiệm kháng sinh đồ, có tới 294 trẻ được phát hiện vi khuẩn kháng kháng sinh. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt ở nhóm đối tượng là bà mẹ có con nhỏ, những người trực tiếp chăm sóc và quyết định việc dùng thuốc cho trẻ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh của bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính tại Bệnh viện đa khoa Đông Hưng, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức và thực hành sau khi thực hiện can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2020, tập trung vào nhóm 97 bà mẹ có con điều trị tại khoa Nhi và khoa Tai - Mũi - Họng. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh, giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc mà còn hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các chương trình truyền thông và can thiệp y tế trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hành vi sức khỏe và mô hình thay đổi hành vi. Lý thuyết hành vi sức khỏe nhấn mạnh vai trò của kiến thức và nhận thức trong việc hình thành hành vi sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý. Mô hình thay đổi hành vi tập trung vào quá trình giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức, từ đó thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong thực hành sử dụng kháng sinh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kháng sinh (Antibiotics): Các chất kháng khuẩn được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi sinh vật nhạy cảm.
  • Kháng kháng sinh (Antimicrobial resistance): Tình trạng vi khuẩn không còn bị ức chế hoặc tiêu diệt bởi các kháng sinh thông thường.
  • Giáo dục sức khỏe (Health education): Quá trình truyền đạt kiến thức và kỹ năng nhằm thay đổi thái độ và hành vi bảo vệ sức khỏe.
  • Thực hành sử dụng kháng sinh: Hành vi của người dùng trong việc lựa chọn, sử dụng và tuân thủ điều trị kháng sinh.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính: Bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới hoặc trên, phổ biến ở trẻ dưới 5 tuổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp trước - sau trên một nhóm đối tượng, với cỡ mẫu 97 bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính đang điều trị tại Bệnh viện đa khoa Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, toàn bộ bà mẹ đáp ứng tiêu chuẩn được mời tham gia.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn dựa trên hướng dẫn sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế và khuyến cáo của WHO, gồm 18 câu hỏi đánh giá kiến thức và 12 câu hỏi đánh giá thực hành sử dụng kháng sinh. Bộ công cụ được thử nghiệm và hiệu chỉnh để đảm bảo độ tin cậy (hệ số Cronbach’s Alpha).

Quy trình thu thập gồm hai lần phỏng vấn: lần 1 ngay sau khi trẻ nhập viện, lần 2 sau 1 tuần can thiệp giáo dục sức khỏe. Can thiệp được thực hiện trực tiếp theo nhóm nhỏ (2-5 bà mẹ), sử dụng tài liệu truyền thông của WHO, video minh họa và trao đổi tương tác nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng kháng sinh hợp lý.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng kiểm định Chi-square và T-test để so sánh sự khác biệt trước và sau can thiệp với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh trước can thiệp:

    • Tỉ lệ bà mẹ có kiến thức sử dụng kháng sinh đạt là 34%, với điểm trung bình 7,85 ± 4,05 trên tổng điểm 18.
    • Tỉ lệ bà mẹ có thực hành sử dụng kháng sinh đạt là 43,3%, điểm trung bình 6,3 ± 2,09 trên tổng điểm 12.
    • Phần lớn bà mẹ sống ở nông thôn (92,8%), độ tuổi trung bình 29,3 ± 9,7, trình độ học vấn phổ thông trung học trở lên chiếm 69,1%.
  2. Nguồn thông tin về kháng sinh:

    • 70,1% bà mẹ có thông tin về sử dụng kháng sinh, trong đó 56,7% nhận từ nhân viên y tế, 22,7% từ Internet.
    • Nhân viên y tế được đánh giá là nguồn thông tin tin cậy nhất (84,5%).
  3. Thay đổi kiến thức và thực hành sau can thiệp giáo dục sức khỏe:

    • Sau 1 tuần can thiệp, tỉ lệ bà mẹ có kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh đạt tăng lên 100%, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,01).
    • Điểm trung bình kiến thức và thực hành tăng đáng kể, minh chứng cho hiệu quả của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi.
  4. Đặc điểm nghề nghiệp và ảnh hưởng đến kiến thức:

    • Nhóm công nhân chiếm tỉ lệ cao nhất (36,1%), tiếp theo là công chức, viên chức và nông dân (15,5% mỗi nhóm).
    • Trình độ học vấn và nghề nghiệp có liên quan đến mức độ kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh của bà mẹ trước can thiệp còn hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong và ngoài nước, phản ánh thực trạng nhận thức chưa đầy đủ về kháng sinh và kháng kháng sinh. Việc phần lớn bà mẹ sống ở khu vực nông thôn và có trình độ học vấn phổ thông trung học trở xuống có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và hiểu biết về thông tin y tế.

Nguồn thông tin chủ yếu từ nhân viên y tế và Internet cho thấy vai trò quan trọng của cán bộ y tế trong truyền thông giáo dục sức khỏe, đồng thời cảnh báo về việc cần kiểm soát và nâng cao chất lượng thông tin trên mạng. Sự tăng trưởng đáng kể về kiến thức và thực hành sau can thiệp khẳng định hiệu quả của phương pháp giáo dục sức khỏe trực tiếp, tương tác nhóm nhỏ, sử dụng tài liệu minh họa và trao đổi thảo luận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỉ lệ đạt kiến thức và thực hành trước và sau can thiệp, cũng như bảng điểm trung bình từng nhóm kiến thức để minh họa sự cải thiện rõ rệt. So sánh với các nghiên cứu tương tự cho thấy giáo dục sức khỏe là biện pháp thiết yếu để nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ cho bà mẹ có con nhỏ:

    • Thực hiện các buổi tư vấn trực tiếp tại bệnh viện và cộng đồng, tập trung vào kiến thức sử dụng kháng sinh hợp lý.
    • Mục tiêu nâng tỉ lệ bà mẹ có kiến thức và thực hành đạt trên 90% trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, cán bộ truyền thông y tế.
  2. Phát triển tài liệu truyền thông đa phương tiện phù hợp với trình độ dân cư:

    • Sử dụng video, tờ rơi, áp phích dễ hiểu, có minh họa sinh động.
    • Phân phối tại các cơ sở y tế, nhà thuốc và các điểm sinh hoạt cộng đồng.
    • Thời gian triển khai: 3 tháng đầu năm, đánh giá hiệu quả sau 6 tháng.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế về tư vấn sử dụng kháng sinh:

    • Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng giao tiếp, truyền thông giáo dục sức khỏe.
    • Đảm bảo 100% nhân viên y tế tại các khoa nhi và khoa Tai - Mũi - Họng được đào tạo trong năm đầu tiên.
    • Chủ thể thực hiện: bệnh viện, sở y tế.
  4. Tăng cường kiểm soát việc bán thuốc kháng sinh không theo đơn:

    • Phối hợp với các nhà thuốc để giám sát và xử lý vi phạm.
    • Tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân về nguy cơ kháng thuốc khi tự ý sử dụng kháng sinh.
    • Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên các khu vực nông thôn.
  5. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thường xuyên:

    • Thu thập dữ liệu về kiến thức, thực hành sử dụng kháng sinh và tình trạng kháng thuốc tại địa phương.
    • Báo cáo định kỳ để điều chỉnh chiến lược can thiệp phù hợp.
    • Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trung tâm y tế dự phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ truyền thông y tế:

    • Nắm bắt kiến thức và phương pháp giáo dục sức khỏe hiệu quả để áp dụng trong thực tế, nâng cao chất lượng tư vấn cho người bệnh.
  2. Quản lý bệnh viện và cơ quan y tế địa phương:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và kiểm soát việc sử dụng kháng sinh tại các cơ sở y tế.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, điều dưỡng:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu can thiệp, thiết kế bộ công cụ đánh giá kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế cộng đồng:

    • Áp dụng mô hình can thiệp giáo dục sức khỏe để triển khai các dự án nâng cao nhận thức về kháng sinh và phòng chống kháng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần giáo dục sức khỏe về sử dụng kháng sinh cho bà mẹ có con nhỏ?
    Bà mẹ là người trực tiếp chăm sóc và quyết định việc dùng thuốc cho trẻ, do đó nâng cao kiến thức và thực hành đúng giúp giảm nguy cơ sử dụng kháng sinh không hợp lý, hạn chế kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe trẻ.

  2. Phương pháp giáo dục sức khỏe nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp giáo dục sức khỏe trực tiếp theo nhóm nhỏ, kết hợp trình chiếu video, trao đổi tương tác và cung cấp tài liệu minh họa, giúp bà mẹ dễ tiếp thu và thực hành.

  3. Hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua sự thay đổi điểm số kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh trước và sau can thiệp, với kết quả tăng từ 34% lên 100% về kiến thức đạt và từ 43,3% lên 100% về thực hành đạt, có ý nghĩa thống kê (p < 0,01).

  4. Nguồn thông tin nào bà mẹ tin cậy nhất về kháng sinh?
    Nhân viên y tế được bà mẹ đánh giá là nguồn thông tin tin cậy nhất với tỉ lệ 84,5%, tiếp theo là Internet và bạn bè, người thân.

  5. Làm thế nào để giảm tình trạng bán kháng sinh không theo đơn tại địa phương?
    Cần tăng cường kiểm tra, giám sát các nhà thuốc, phối hợp tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ kháng thuốc, đồng thời thực thi nghiêm các quy định pháp luật về kê đơn thuốc.

Kết luận

  • Kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh của bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính tại Bệnh viện đa khoa Đông Hưng trước can thiệp còn thấp, lần lượt đạt 34% và 43,3%.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe trực tiếp đã nâng cao đáng kể kiến thức và thực hành sử dụng kháng sinh, đạt 100% sau 1 tuần, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,01).
  • Nhân viên y tế đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thông tin và tư vấn sử dụng kháng sinh hợp lý cho bà mẹ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình truyền thông, đào tạo và chính sách kiểm soát sử dụng kháng sinh tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai mở rộng chương trình giáo dục sức khỏe, tăng cường giám sát và phối hợp liên ngành để kiểm soát tình trạng kháng thuốc hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng khỏi nguy cơ kháng thuốc kháng sinh!