## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ quốc tế quan trọng, giúp người học tiếp cận nguồn tri thức đa dạng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ. Tuy nhiên, việc học tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng viết, vẫn còn nhiều thách thức đối với sinh viên Việt Nam, nhất là khi kiến thức ngôn ngữ học được ở trường không dễ dàng áp dụng trong thực tế. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Thành Đô với nhóm đối tượng là sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh, nhằm đánh giá hiệu quả của các nhiệm vụ thực tế (authentic tasks) được thiết kế để giúp sinh viên hứng thú và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) khảo sát hiệu quả của các nhiệm vụ thực tế dựa trên giáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên; (2) xác định những khó khăn sinh viên gặp phải khi thực hiện các nhiệm vụ này; (3) tìm hiểu mục đích và kỳ vọng của sinh viên trong các bài học viết. Nghiên cứu được tiến hành trong học kỳ hai năm học 2010 tại Thanh Đô, với 20 sinh viên tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy kỹ năng viết tiếng Anh, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học Việt Nam.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Khái niệm kỹ năng viết:** Viết không chỉ là việc tạo ra các ký hiệu mà còn là quá trình sắp xếp các từ ngữ theo quy tắc để truyền tải ý nghĩa (Byrne, 1988). Kỹ năng viết được hiểu là khả năng phát triển và trình bày ý tưởng một cách có cấu trúc, giúp người viết tương tác với người đọc (Tribble, 1996).
- **Các phương pháp dạy viết:** Bao gồm phương pháp sản phẩm (product approach) tập trung vào kết quả cuối cùng; phương pháp quá trình (process approach) nhấn mạnh các bước trong quá trình viết; phương pháp chú trọng độ chính xác (accuracy-oriented) và phương pháp chú trọng sự lưu loát (fluency-oriented). Mỗi phương pháp phù hợp với từng trình độ và mục tiêu học tập khác nhau.
- **Nhiệm vụ thực tế (Authentic tasks):** Là các bài tập mô phỏng các tình huống thực tế, yêu cầu người học vận dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết vấn đề thực tiễn. Nhiệm vụ thực tế giúp kết nối giữa môi trường học tập và thế giới bên ngoài, tăng tính ứng dụng và hứng thú học tập (Nunan, 1999).
- **Các nguyên tắc dạy viết:** Giáo viên cần kết hợp linh hoạt các phương pháp, nhận biết khó khăn của học sinh, tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tự tin và sáng tạo của người học.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu được thu thập từ 20 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Thành Đô trong học kỳ hai năm học 2010.
- **Phương pháp thu thập dữ liệu:**
- Quan sát lớp học để ghi nhận thái độ, sự tham gia và khả năng thực hiện nhiệm vụ của sinh viên.
- Bảng khảo sát gồm 8 câu hỏi dạng thang đo và lựa chọn đa đáp án nhằm thu thập ý kiến về hiệu quả, khó khăn và lợi ích của các nhiệm vụ thực tế.
- Nhật ký học tập của sinh viên ghi lại cảm nhận, khó khăn và đề xuất sau mỗi bài học.
- **Phân tích dữ liệu:** Dữ liệu định tính và định lượng được tổng hợp, phân tích theo từng nhóm câu hỏi và tiêu chí đánh giá. Cỡ mẫu 20 sinh viên được chọn theo phương pháp thuận tiện, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu đánh giá trường hợp cụ thể.
- **Thời gian nghiên cứu:** Từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2010, tương ứng với học kỳ hai của năm học.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiệu quả của nhiệm vụ thực tế:** 100% sinh viên đánh giá các nhiệm vụ thực tế là hữu ích, trong đó 29,41% cho là rất hữu ích và 70,59% cho là hữu ích. (Biểu đồ 1)
- **Mức độ hứng thú:** 41% sinh viên rất hứng thú, 29% hứng thú với các nhiệm vụ, 41% trung lập và chỉ 5,88% không hứng thú. (Biểu đồ 2)
- **Lợi ích nhận được:** Hơn 90% sinh viên cho rằng các nhiệm vụ giúp họ chia sẻ ý tưởng, tăng kỹ năng thuyết trình qua thảo luận, tăng sự hợp tác nhóm, phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. (Biểu đồ 3)
- **Độ khó của nhiệm vụ:** 52,94% sinh viên cho rằng nhiệm vụ khó, 5,88% rất khó, không có sinh viên nào cho là dễ hoặc rất dễ. (Biểu đồ 4)
- **Khó khăn gặp phải:** 47,06% gặp khó khăn về chủ đề, 35,29% khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin, 29% do phong cách học tập chưa phù hợp, 65% gặp khó khăn với hướng dẫn của giáo viên, 88% khó khăn do lớp học đông. (Biểu đồ 5)
- **Kỳ vọng của sinh viên:** 47,06% mong muốn học những nội dung có thể áp dụng trong thực tế, 42% muốn học theo chủ đề trong sách giáo khoa, 11,76% muốn viết theo sở thích cá nhân. (Biểu đồ 6)
- **Hoạt động sau giờ học:** 41,18% hoàn thành bài tập và ôn lại bài học, 29,41% bổ sung kiến thức về chủ đề, 11,76% không làm gì. (Biểu đồ 7)
- **Nguồn thông tin tham khảo:** 82,36% sinh viên sử dụng Internet thường xuyên hoặc rất thường xuyên, gần 90% sử dụng sách, hơn 50% dựa vào quan sát tự nhiên và ý tưởng từ người xung quanh. (Biểu đồ 8)
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhiệm vụ thực tế là công cụ hiệu quả giúp sinh viên nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh, đồng thời tăng sự hứng thú và động lực học tập. Tuy nhiên, độ khó của nhiệm vụ và sự thiếu hụt kiến thức xã hội, kỹ năng tìm kiếm thông tin là những rào cản lớn đối với sinh viên, đặc biệt là nhóm trình độ thấp. Việc giáo viên cung cấp hướng dẫn rõ ràng, mẫu bài viết tham khảo và lựa chọn chủ đề phù hợp sẽ giúp giảm bớt khó khăn này.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với quan điểm rằng nhiệm vụ thực tế giúp kết nối kiến thức học tập với thực tiễn, tăng tính ứng dụng và phát triển kỹ năng toàn diện cho người học. Việc sinh viên mong muốn học những nội dung có thể áp dụng trong cuộc sống cho thấy nhu cầu thiết thực và tính cấp thiết của việc áp dụng nhiệm vụ thực tế trong giảng dạy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm đánh giá về hiệu quả, hứng thú, khó khăn và lợi ích, giúp minh họa rõ nét các khía cạnh nghiên cứu.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Lựa chọn chủ đề phù hợp:** Giáo viên cần chọn hoặc điều chỉnh chủ đề gần gũi, phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên để tăng sự hứng thú và giảm khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ học tiếp theo. Chủ thể: giáo viên bộ môn.
- **Cung cấp mẫu bài viết và hướng dẫn rõ ràng:** Trước khi giao nhiệm vụ, giáo viên nên cung cấp các mẫu bài viết tiêu biểu và hướng dẫn chi tiết để sinh viên hiểu rõ yêu cầu và cách thực hiện. Thời gian: áp dụng ngay trong các bài học. Chủ thể: giáo viên.
- **Tăng cường hoạt động nhóm và kỹ năng hợp tác:** Tổ chức các trò chơi, hoạt động nhóm như ghép tranh (jigsaw puzzle) để phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tăng sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa sinh viên. Thời gian: xuyên suốt học kỳ. Chủ thể: giáo viên và sinh viên.
- **Khuyến khích tự học và sử dụng nguồn tài liệu đa dạng:** Hướng dẫn sinh viên khai thác hiệu quả Internet, sách báo và quan sát thực tế để nâng cao kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin. Thời gian: liên tục trong quá trình học. Chủ thể: giáo viên và sinh viên.
- **Đánh giá kết hợp nhiệm vụ thực tế:** Đưa các nhiệm vụ thực tế vào hệ thống đánh giá chính thức để tăng động lực học tập và trách nhiệm của sinh viên. Thời gian: áp dụng từ kỳ học tiếp theo. Chủ thể: nhà trường và giáo viên.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học:** Nghiên cứu cung cấp phương pháp và kinh nghiệm thiết kế nhiệm vụ thực tế giúp nâng cao kỹ năng viết cho sinh viên, từ đó cải tiến chương trình giảng dạy.
- **Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh:** Tài liệu giúp hiểu rõ về các phương pháp dạy viết hiện đại, cách áp dụng nhiệm vụ thực tế và giải quyết khó khăn trong quá trình học tập.
- **Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo:** Thông tin về hiệu quả và khó khăn khi áp dụng nhiệm vụ thực tế giúp điều chỉnh chính sách, xây dựng chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế.
- **Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy ngoại ngữ:** Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về việc áp dụng nhiệm vụ thực tế trong giảng dạy kỹ năng viết, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Nhiệm vụ thực tế là gì và tại sao quan trọng trong dạy viết?**
Nhiệm vụ thực tế là các bài tập mô phỏng tình huống thực tế, giúp sinh viên vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề. Chúng giúp kết nối kiến thức học với thực tiễn, tăng hứng thú và kỹ năng ứng dụng.
2. **Sinh viên gặp khó khăn gì khi thực hiện nhiệm vụ thực tế?**
Khó khăn chính gồm thiếu kiến thức xã hội, kỹ năng tìm kiếm thông tin, phong cách học tập chưa phù hợp và hướng dẫn chưa rõ ràng từ giáo viên.
3. **Làm thế nào để giáo viên giúp sinh viên vượt qua khó khăn này?**
Giáo viên nên cung cấp mẫu bài viết, hướng dẫn chi tiết, chọn chủ đề phù hợp, tổ chức hoạt động nhóm và khuyến khích tự học sử dụng nguồn tài liệu đa dạng.
4. **Nhiệm vụ thực tế có phù hợp với tất cả trình độ sinh viên không?**
Nhiệm vụ cần được điều chỉnh phù hợp với trình độ từng nhóm sinh viên, ví dụ sinh viên trình độ thấp nên được hỗ trợ nhiều hơn với mẫu bài và hướng dẫn cụ thể.
5. **Làm sao để đánh giá hiệu quả của nhiệm vụ thực tế?**
Có thể đánh giá qua quan sát lớp, khảo sát ý kiến sinh viên, phân tích sản phẩm viết và theo dõi sự tiến bộ về kỹ năng viết qua thời gian.
## Kết luận
- Nhiệm vụ thực tế là công cụ hiệu quả giúp sinh viên nâng cao kỹ năng viết và tăng hứng thú học tập.
- Sinh viên gặp nhiều khó khăn về kiến thức, kỹ năng tìm kiếm thông tin và phong cách học tập, cần sự hỗ trợ từ giáo viên.
- Giáo viên cần lựa chọn chủ đề phù hợp, cung cấp mẫu bài và hướng dẫn rõ ràng, đồng thời tăng cường hoạt động nhóm và khuyến khích tự học.
- Việc đưa nhiệm vụ thực tế vào đánh giá chính thức sẽ tăng động lực học tập của sinh viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo về áp dụng nhiệm vụ thực tế ở các trình độ khác nhau và cách tạo động lực học tập hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các đề xuất trên trong các kỳ học tới để nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng viết tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.