Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế tri thức, giáo dục đại học tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đặc biệt là phát huy vai trò của hoạt động tự học của sinh viên. Theo khảo sát tại Trường Đại học Luật Hà Nội giai đoạn 2016-2020, hơn 99% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của tự học trong quá trình học tập và phát triển bản thân. Tuy nhiên, thực trạng hoạt động tự học của sinh viên hệ đào tạo chính quy vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đồng đều về mức độ tích cực và hiệu quả. Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao hoạt động tự học của sinh viên hệ đào tạo chính quy Trường Đại học Luật Hà Nội theo tư tưởng Hồ Chí Minh, nhằm góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: làm rõ tư tưởng Hồ Chí Minh về hoạt động tự học; khảo sát thực trạng tự học của sinh viên hệ đào tạo chính quy; đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tự học phù hợp với đặc thù của sinh viên luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên chính quy các khóa 41 đến 44, văn bằng 1, văn bằng 2 và liên thông tại Trường Đại học Luật Hà Nội trong giai đoạn 2016-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả tự học, góp phần đổi mới phương pháp đào tạo, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện về kiến thức, kỹ năng và phẩm chất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết hoạt động của A. Leônchiev và tư tưởng giáo dục của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Theo A. Leônchiev, hoạt động bao gồm các thành tố: động cơ, mục đích, phương tiện, hành động và thao tác, trong đó động cơ là yếu tố thúc đẩy hoạt động tự học. Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của tự học như kim chỉ nam trong giáo dục, coi tự học là quá trình tích cực, chủ động, có kế hoạch nhằm phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của người học. Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động tự học, động cơ học tập, phương pháp tự học, vai trò của môi trường học tập và sự kết hợp giữa học và hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hệ thống, đa chiều, kết hợp giữa lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát xã hội học với 500 sinh viên hệ đào tạo chính quy (396 phiếu văn bằng 1, 100 phiếu văn bằng 2, 4 phiếu liên thông), phỏng vấn sâu 30 sinh viên và 10 giảng viên. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, kết hợp phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính từ phỏng vấn sâu. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2016 đến 2020, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện hiện tại của Trường Đại học Luật Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tự học: 99,6% sinh viên cho rằng hoạt động tự học là cần thiết, 100% sinh viên được phỏng vấn sâu khẳng định vai trò quan trọng của tự học trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng. Sinh viên nhận thức rõ tự học giúp phát triển tư duy độc lập, kỹ năng mềm và hoàn thiện nhân cách.

  2. Mức độ tự học: 14,7% sinh viên rất thường xuyên tự học, 72,4% thường xuyên tự học. Tỷ lệ sinh viên rất thường xuyên tự học cao nhất ở nhóm văn bằng 1 (17,7%), tiếp theo là văn bằng 2 (7,9%) và liên thông (100%). Sinh viên có học lực giỏi chiếm 21,9% trong nhóm rất thường xuyên tự học, trong khi nhóm học lực khá chiếm 12,2%.

  3. Các bước thực hiện tự học: Đa số sinh viên thực hiện đầy đủ các bước tự học gồm xác định động cơ (93,6%), lập kế hoạch (84,5%), thực hiện kế hoạch (86,2%), hệ thống hóa kiến thức (86,8%), tự đánh giá (65,4%) và điều chỉnh phương pháp (78,1%). 83,5% sinh viên tập trung nghe giảng, 72,8% ghi chép theo cách hiểu riêng, 80% đặt câu hỏi khi chưa hiểu.

  4. Hình thức tự học đa dạng: Sinh viên sử dụng nhiều hình thức tự học như tự học có giảng viên hướng dẫn, học nhóm, tham gia các câu lạc bộ, diễn án giả định, thực tập nghề nghiệp, học ngoại ngữ tại các trung tâm, và tự học qua internet, thư viện. 77,4% sinh viên tự học tại nhà hoặc thư viện, 45% tranh thủ mọi lúc mọi nơi để học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội có nhận thức tích cực về tự học và đa số thực hiện tự học thường xuyên, phù hợp với quan điểm Hồ Chí Minh về tự học là quá trình chủ động, có kế hoạch và liên tục. Tuy nhiên, mức độ tự học chưa đồng đều giữa các nhóm sinh viên, đặc biệt là sinh viên liên thông có tỷ lệ rất thường xuyên tự học cao nhưng số lượng mẫu nhỏ cần được mở rộng nghiên cứu thêm. Việc sinh viên áp dụng đa dạng hình thức tự học phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và môi trường học tập hiện đại, nhưng cũng đặt ra yêu cầu về kỹ năng chọn lọc và quản lý thông tin để nâng cao hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm của GS. Nguyễn Cảnh Toàn về vai trò của động cơ và phương pháp tự học trong việc nâng cao hiệu quả học tập. Đồng thời, kết quả cũng phản ánh thực trạng chung của giáo dục đại học Việt Nam khi sinh viên cần được hỗ trợ nhiều hơn về kỹ năng tự học và phương pháp học tập khoa học. Biểu đồ phân bố mức độ tự học theo nhóm văn bằng và học lực sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng tích cực trong hoạt động tự học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng tự học cho sinh viên: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về phương pháp tự học khoa học, kỹ năng quản lý thời gian và khai thác nguồn học liệu đa phương tiện. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên tự học thường xuyên lên trên 85% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và các khoa chuyên môn.

  2. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự học: Cải thiện cơ sở vật chất thư viện, phòng học nhóm, không gian học tập yên tĩnh; phát triển hệ thống học liệu điện tử, tài nguyên học tập trực tuyến. Mục tiêu tăng 30% lượt sinh viên sử dụng thư viện và tài nguyên số trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý thư viện, Trung tâm Công nghệ thông tin.

  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng lấy sinh viên làm trung tâm: Khuyến khích giảng viên áp dụng phương pháp dạy học tích cực, tăng cường thảo luận, hướng dẫn tự học, đánh giá quá trình học tập của sinh viên. Mục tiêu 70% giảng viên áp dụng phương pháp mới trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, các khoa.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Tổ chức các buổi gặp gỡ, tọa đàm với phụ huynh để nâng cao nhận thức về vai trò của tự học; phát động phong trào học tập suốt đời trong sinh viên. Mục tiêu nâng cao sự hỗ trợ từ gia đình cho sinh viên trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên, Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên đại học, đặc biệt sinh viên ngành luật: Nghiên cứu giúp nâng cao ý thức và kỹ năng tự học, từ đó cải thiện kết quả học tập và phát triển toàn diện.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Tham khảo để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, xây dựng môi trường học tập tích cực, hỗ trợ sinh viên phát huy khả năng tự học.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý luận về hoạt động tự học trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam, đặc biệt theo tư tưởng Hồ Chí Minh.

  4. Các tổ chức, cơ quan quản lý giáo dục: Làm căn cứ khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự học là gì và tại sao quan trọng đối với sinh viên?
    Tự học là quá trình chủ động, tích cực của người học trong việc tiếp thu, mở rộng kiến thức và rèn luyện kỹ năng mà không phụ thuộc hoàn toàn vào giảng viên. Nó giúp sinh viên phát triển tư duy độc lập, kỹ năng giải quyết vấn đề và thích nghi với môi trường học tập và làm việc đa dạng.

  2. Tư tưởng Hồ Chí Minh ảnh hưởng thế nào đến hoạt động tự học của sinh viên?
    Hồ Chí Minh nhấn mạnh tự học là phương pháp học tập cốt lõi, cần có động cơ đúng đắn, kế hoạch khoa học và sự kết hợp giữa học và hành. Tư tưởng này định hướng cho sinh viên phát huy tính tự giác, kiên trì và sáng tạo trong học tập.

  3. Sinh viên nên áp dụng những hình thức tự học nào để hiệu quả?
    Sinh viên có thể tự học qua giảng viên hướng dẫn, học nhóm, tham gia câu lạc bộ chuyên môn, thực hành tại phiên tòa giả định, sử dụng thư viện và tài nguyên trực tuyến, cũng như học qua các khóa kỹ năng mềm và ngoại ngữ.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả tự học của sinh viên?
    Bao gồm động cơ học tập, trí tuệ, kỹ năng tư duy, trí nhớ, phương pháp học tập, sức khỏe, môi trường học tập, sự hỗ trợ từ giảng viên, gia đình và chính sách của nhà trường.

  5. Làm thế nào để nhà trường hỗ trợ sinh viên nâng cao hoạt động tự học?
    Nhà trường cần đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức đào tạo kỹ năng tự học, xây dựng môi trường học tập tích cực và phối hợp chặt chẽ với gia đình, xã hội để tạo động lực cho sinh viên.

Kết luận

  • Tự học là yếu tố quyết định chất lượng học tập và phát triển toàn diện của sinh viên, được sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội nhận thức rất cao.
  • Hoạt động tự học của sinh viên hiện nay đa dạng về hình thức nhưng chưa đồng đều về mức độ tích cực và hiệu quả.
  • Tư tưởng Hồ Chí Minh về tự học cung cấp nền tảng lý luận vững chắc, nhấn mạnh vai trò của động cơ, kế hoạch và sự kết hợp học – hành.
  • Các giải pháp nâng cao tự học cần tập trung vào đào tạo kỹ năng, đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện môi trường học tập và tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các giải pháp trong vòng 2-3 năm nhằm nâng cao hiệu quả tự học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao.

Call to action: Các giảng viên, sinh viên và nhà quản lý giáo dục hãy cùng nhau triển khai các giải pháp này để xây dựng môi trường học tập chủ động, sáng tạo, góp phần phát triển nền giáo dục đại học Việt Nam theo hướng hiện đại và bền vững.