## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là lĩnh vực dịch vụ A2P SMS chiếm khoảng 80-90% doanh thu của Công ty Cổ phần Truyền thông GAPIT, việc nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên trở thành yếu tố sống còn. GAPIT đang đối mặt với áp lực từ các sản phẩm thay thế như CRM, CDP và các nền tảng OTT miễn phí như Zalo, Viber, Facebook, làm giảm doanh thu từ kênh SMS truyền thống. Bên cạnh đó, xu hướng chuyển đổi số quốc gia theo Quyết định 749/QĐ-TTg đến năm 2025 đặt ra yêu cầu cấp thiết về hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ và nâng cao năng lực nhân sự. Mục tiêu nghiên cứu là nhận dạng và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên tại GAPIT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu suất, góp phần tăng tính cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên GAPIT tại các phòng ban Kinh doanh, Công nghệ và Triển khai dịch vụ, với dữ liệu thu thập trong tháng 10/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc tối ưu hóa nguồn lực, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời nâng cao thu nhập và sự hài lòng của nhân viên.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Quản trị hiệu suất làm việc**: Theo Michael Armstrong (2017), quản trị hiệu suất là quá trình cải tiến năng suất làm việc liên tục thông qua việc đặt mục tiêu phù hợp với chiến lược doanh nghiệp, lập kế hoạch, đánh giá tiến độ và phát triển kỹ năng cá nhân. Hiệu suất làm việc được định nghĩa là giá trị kỳ vọng từ hành vi cá nhân trong một khoảng thời gian tiêu chuẩn (Motowidlo và Harrison, 2013), bao gồm hiệu suất nhiệm vụ và hiệu suất theo ngữ cảnh.
- **Động lực làm việc**: Herzberg phân chia động lực thành yếu tố động viên (công nhận, thành tựu) và yếu tố duy trì (điều kiện làm việc, lương thưởng). Động lực nội tại và ngoại tại ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất làm việc (Shahzadi et al., 2014; Kuvaas et al., 2017).
- **Thiết lập mục tiêu**: Locke và Latham (1990) nhấn mạnh mục tiêu cụ thể, rõ ràng và có tính thử thách giúp tăng động lực và hiệu suất. Mục tiêu nhóm và sự phù hợp giữa mục tiêu cá nhân và nhóm cũng đóng vai trò quan trọng (Kristof-Brown & Stevens, 2001).
- **Cơ sở hạ tầng công nghệ số**: Hạ tầng CNTT bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng và hệ thống dữ liệu, hỗ trợ tự động hóa và tối ưu quy trình làm việc (Gartner, 2005). Chuyển đổi số giúp tăng tính minh bạch, hiệu quả và năng suất lao động (Đặng Thị Việt Đức, 2020).
- **Năng lực công nghệ số của nhân viên**: Được định nghĩa là khả năng sử dụng và tận dụng công nghệ thông tin để hoàn thành nhiệm vụ và tạo giá trị (EC, 2018; UNESCO, 2018). Năng lực số bao gồm kỹ năng sử dụng thiết bị, phần mềm, bảo mật và giải quyết vấn đề kỹ thuật.
- **Thu nhập và phúc lợi**: Thu nhập và chế độ phúc lợi phù hợp thúc đẩy ý chí làm việc và năng suất lao động (Joseph, 1987; Nuray và Moazzam, 2016). Chính sách thu nhập ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng và hiệu suất làm việc (Trịnh Thị Thuỳ Anh, 2017).
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả kết hợp phân tích định tính. Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát trực tuyến với mẫu gồm 36 nhân viên thuộc ba phòng ban chính của GAPIT, chiếm gần 40% tổng số nhân viên toàn thời gian và bán thời gian. Phỏng vấn chuyên gia với 5 lãnh đạo cấp cao nhằm bổ sung phân tích định tính. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo hiệu suất từ hệ thống Base và OKRs nội bộ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để tính toán giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và tần suất. Các biến số được đo lường bằng thang Likert 5 điểm, bao gồm hiệu suất làm việc, động lực, thiết lập mục tiêu, cơ sở hạ tầng công nghệ số, năng lực công nghệ số và thu nhập-phúc lợi.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiệu suất làm việc hiện tại**: Mức độ hoàn thành công việc qua hệ thống Base cho thấy khoảng 75% nhân viên đạt hiệu suất làm việc từ mức đồng ý đến hoàn toàn đồng ý về khả năng hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn và chất lượng.
- **Ảnh hưởng của năng lực công nghệ số**: Năng lực công nghệ số của nhân viên có mức trung bình 4,2/5, là nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất đến hiệu suất làm việc, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 35%.
- **Cơ sở hạ tầng công nghệ số**: Được đánh giá ở mức 3,9/5, cơ sở hạ tầng công nghệ số hỗ trợ hiệu quả công việc nhưng còn tồn tại một số hạn chế về tính liên kết giữa các hệ thống quản lý.
- **Thu nhập và phúc lợi**: Mức độ hài lòng về thu nhập và phúc lợi đạt 3,8/5, ảnh hưởng trực tiếp đến động lực làm việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
- **Động lực làm việc và thiết lập mục tiêu**: Động lực làm việc trung bình 3,7/5, thiết lập mục tiêu 3,6/5, cho thấy cần cải thiện để tăng sự cam kết và tập trung của nhân viên.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy năng lực công nghệ số và cơ sở hạ tầng công nghệ số là hai nhân tố chủ chốt ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất làm việc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của công nghệ trong nâng cao năng suất lao động. Thu nhập và phúc lợi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực và giảm thiểu rủi ro nghỉ việc, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực CNTT ngày càng gay gắt. Mức độ thiết lập mục tiêu và động lực làm việc còn ở mức trung bình, phản ánh sự cần thiết của việc cải tiến quy trình quản lý mục tiêu và tăng cường các chính sách khích lệ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích thống kê mô tả chi tiết.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Nâng cao năng lực công nghệ số cho nhân viên**: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số nâng cao, cập nhật công nghệ mới, đặt mục tiêu tăng 20% tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng số trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.
- **Cải thiện cơ sở hạ tầng công nghệ số**: Tích hợp các hệ thống quản lý Base, OKRs, Hubspot để tạo sự liên kết đồng bộ, giảm thời gian xử lý công việc xuống 15% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT và Ban lãnh đạo.
- **Tối ưu chính sách thu nhập và phúc lợi**: Xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh, bổ sung phúc lợi linh hoạt như nghỉ phép, thưởng hiệu suất, nhằm giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc.
- **Tăng cường thiết lập mục tiêu và phản hồi thường xuyên**: Áp dụng mô hình quản lý hiệu suất liên tục với các buổi check-in định kỳ, phản hồi kịp thời để nâng cao sự cam kết và tập trung của nhân viên, mục tiêu tăng 10% hiệu suất làm việc trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Các trưởng phòng và Ban điều hành.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Lãnh đạo doanh nghiệp công nghệ**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc để xây dựng chiến lược phát triển nhân sự và công nghệ phù hợp.
- **Phòng nhân sự và đào tạo**: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực công nghệ số và cải thiện chính sách thu nhập nhằm giữ chân nhân tài.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin**: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích thực tiễn trong lĩnh vực quản trị hiệu suất.
- **Các công ty truyền thông và marketing số**: Học hỏi kinh nghiệm quản lý hiệu suất và ứng dụng công nghệ số để tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Hiệu suất làm việc được đo lường như thế nào tại GAPIT?**
Hiệu suất được đánh giá qua hệ thống Base.vn dựa trên việc hoàn thành các task đúng hạn và chất lượng, kết hợp với hệ thống OKRs để theo dõi mục tiêu cá nhân và nhóm.
2. **Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu suất làm việc?**
Năng lực công nghệ số, cơ sở hạ tầng công nghệ số và thu nhập-phúc lợi là ba yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 70% tổng tác động.
3. **Làm thế nào để nâng cao năng lực công nghệ số cho nhân viên?**
Thông qua đào tạo liên tục, cập nhật công nghệ mới, và tạo môi trường làm việc hỗ trợ sử dụng công nghệ hiệu quả.
4. **Chính sách thu nhập và phúc lợi ảnh hưởng thế nào đến động lực làm việc?**
Chính sách cạnh tranh và linh hoạt giúp tăng sự hài lòng, giảm tỷ lệ nghỉ việc và thúc đẩy nhân viên cống hiến cao hơn.
5. **Tại sao thiết lập mục tiêu và phản hồi thường xuyên lại quan trọng?**
Thiết lập mục tiêu rõ ràng và phản hồi kịp thời giúp nhân viên tập trung, tăng động lực và cải thiện hiệu suất làm việc liên tục.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã nhận dạng 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc tại GAPIT: động lực làm việc, thiết lập mục tiêu, cơ sở hạ tầng công nghệ số, năng lực công nghệ số và thu nhập-phúc lợi.
- Ba nhân tố ưu tiên cải thiện gồm năng lực công nghệ số, cơ sở hạ tầng công nghệ số và thu nhập-phúc lợi.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp thống kê mô tả và phân tích định tính với mẫu khảo sát 36 nhân viên và phỏng vấn 5 chuyên gia.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu suất làm việc trong vòng 1-3 năm tới.
- Khuyến khích các cấp lãnh đạo và phòng ban liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số, cải tiến hệ thống quản lý công việc và hoàn thiện chính sách thu nhập-phúc lợi nhằm đạt mục tiêu nâng cao hiệu suất làm việc tại GAPIT.