Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội mạnh mẽ, đặc biệt là quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam, vấn đề an ninh môi trường (ANMT) trở thành một thách thức cấp bách. Tại thành phố Đà Nẵng, với sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp (KCN), đặc biệt là KCN Hòa Cầm, áp lực ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng. Theo số liệu năm 2020, tải lượng ô nhiễm phát sinh tại các KCN trên địa bàn Đà Nẵng gồm 14,83 tấn bụi/ngày, 228,41 tấn SO₂/ngày và 34,19 tấn NOₓ/ngày. Mặc dù các chỉ số ô nhiễm không khí như SO₂, NOₓ nằm trong giới hạn cho phép, nhưng bụi tổng số tại một số điểm quan trắc vượt mức quy chuẩn quốc gia. Tình trạng ô nhiễm nước thải và chất thải rắn công nghiệp cũng có xu hướng tăng do tỷ lệ lấp đầy các KCN tăng nhanh.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản trị an ninh môi trường tại KCN Hòa Cầm, Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2023, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện thách thức và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển bền vững và an ninh phi truyền thống tại khu vực công nghiệp trọng điểm của miền Trung. Phạm vi nghiên cứu bao gồm KCN Hòa Cầm và các khu vực dân cư liền kề tại phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết an ninh phi truyền thống (ANPTT), trong đó ANMT được xem là một thành phần quan trọng, tập trung vào bảo vệ môi trường nhằm đảm bảo sự an toàn, ổn định và phát triển bền vững của con người và cộng đồng. Khung lý thuyết bao gồm:
- Lý thuyết ANPTT: Nhấn mạnh sự chuyển đổi từ an ninh truyền thống lấy nhà nước làm trung tâm sang an ninh phi truyền thống lấy con người làm trung tâm, với các mối đe dọa phi quân sự như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, tội phạm môi trường.
- Khái niệm an ninh môi trường: Được hiểu là trạng thái hệ thống môi trường lành mạnh, cung cấp bền vững các nguồn tài nguyên và điều kiện sống an toàn, không bị đe dọa hoặc gây hại cho chủ quyền, an ninh quốc gia.
- Mô hình quản trị ANMT tại KCN: Bao gồm các giai đoạn phòng ngừa, giảm nhẹ, ứng phó, phục hồi và tái thiết, với phương châm “3 sẵn sàng” và “4 tại chỗ” trong công tác phòng chống thảm họa môi trường.
- Phương trình quản trị ANMT (3S-3C): Mô hình đánh giá hiệu quả quản trị dựa trên ba yếu tố an toàn, ổn định, phát triển bền vững trừ đi chi phí quản trị rủi ro, chi phí mất do sự cố và chi phí khắc phục sự cố.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: an ninh phi truyền thống, an ninh môi trường, khu công nghiệp, quản trị an ninh môi trường, phát triển bền vững, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp phân tích tài liệu thứ cấp, thu thập dữ liệu sơ cấp và điều tra xã hội học:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật, đề án của UBND thành phố Đà Nẵng, Bộ Tài nguyên và Môi trường, các báo cáo khoa học và thống kê liên quan đến môi trường và công nghiệp tại Đà Nẵng.
- Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp 30 đại diện doanh nghiệp trong KCN Hòa Cầm, 150 người lao động và cư dân khu vực lân cận, cùng 5 chuyên gia trong lĩnh vực quản trị an ninh môi trường và môi trường.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, đánh giá thực trạng dựa trên khung tiêu chí quản trị ANMT đã xây dựng, áp dụng thang điểm Likert 5 mức độ để đánh giá các tham số an toàn, ổn định, phát triển bền vững và chi phí liên quan.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2019-2023, dự báo và đề xuất giải pháp đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng môi trường không khí tại KCN Hòa Cầm ở mức trung bình đến tốt: Tải lượng bụi trung bình là 0,94 tấn/ngày, thấp hơn nhiều so với các KCN khác tại Đà Nẵng. Các chỉ số SO₂ (19,34 tấn/ngày) và NOₓ (3,74 tấn/ngày) đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 05:2023/BTNMT. Tuy nhiên, bụi mịn PM2.5 vẫn còn ở mức cao hơn tiêu chuẩn của WHO, đánh giá mức độ an toàn môi trường không khí đạt 3/5 điểm.
Chất lượng nước thải được xử lý hiệu quả: Lượng nước thải phát sinh dưới 600 m³/ngày, thấp hơn nhiều so với công suất thiết kế trạm xử lý nước thải tập trung. Các chỉ số quan trắc như độ màu, thủy ngân đều thấp hơn nhiều lần so với quy chuẩn quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT, thể hiện hiệu quả trong công tác xử lý nước thải.
Tỷ lệ lấp đầy KCN ổn định ở mức 87,27% với 81 dự án đầu tư: Trong đó có 73 dự án trong nước và 8 dự án FDI, tổng vốn đầu tư hơn 2.242 tỷ đồng và 87,7 triệu USD, tạo việc làm cho hơn 8.000 lao động. Doanh thu hàng năm đạt khoảng 5.000 tỷ đồng, xuất siêu khoảng 50 triệu USD, đóng góp hơn 400 tỷ đồng vào ngân sách địa phương.
Nhận thức và thực thi công tác quản trị ANMT còn hạn chế: Mặc dù các doanh nghiệp đã có hệ thống xử lý chất thải, nhưng việc tuân thủ quy định chưa đồng đều. Ban quản lý KCN và các cơ quan chức năng chưa thực hiện hiệu quả công tác thanh tra, giám sát. Chi phí quản trị rủi ro và chi phí khắc phục sự cố còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy KCN Hòa Cầm đã đạt được những bước tiến trong kiểm soát ô nhiễm không khí và xử lý nước thải, góp phần duy trì môi trường tương đối ổn định. Tuy nhiên, mức độ bụi mịn PM2.5 vượt tiêu chuẩn WHO cảnh báo nguy cơ sức khỏe cho người lao động và cư dân lân cận, cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn. So sánh với các nghiên cứu tại các KCN khác trong nước, KCN Hòa Cầm có chất lượng môi trường tốt hơn nhưng vẫn chưa đạt mức lý tưởng.
Việc tỷ lệ lấp đầy cao và đa dạng ngành nghề sản xuất tạo áp lực lớn lên hệ thống quản lý môi trường, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản trị. Thực trạng nhận thức và thực thi công tác quản trị ANMT còn hạn chế là nguyên nhân chính dẫn đến các tồn tại, bất cập trong công tác bảo vệ môi trường. Các chi phí liên quan đến quản trị rủi ro và khắc phục sự cố môi trường cũng làm giảm hiệu quả kinh tế và bền vững của KCN.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tải lượng khí thải theo năm, bảng so sánh chỉ số chất lượng không khí và nước thải, cũng như biểu đồ tỷ lệ lấp đầy và số lượng dự án đầu tư để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu bụi mịn PM2.5: Áp dụng công nghệ lọc bụi hiện đại, nâng cấp hệ thống xử lý khí thải tại các doanh nghiệp sản xuất có nguy cơ phát thải cao. Mục tiêu giảm bụi mịn xuống dưới tiêu chuẩn WHO trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KCN phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường.
Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát môi trường: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường tự động, tăng cường thanh tra, kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường. Mục tiêu đạt 100% doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Ban quản lý KCN, lực lượng cảnh sát môi trường.
Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức về ANMT: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho doanh nghiệp và người lao động về bảo vệ môi trường, an ninh phi truyền thống. Mục tiêu nâng cao nhận thức đạt mức cao trong khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KCN, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp.
Phát triển mô hình KCN sinh thái và kinh tế tuần hoàn: Khuyến khích áp dụng các giải pháp sản xuất sạch hơn, tái chế, tái sử dụng nguyên liệu, giảm phát thải và chất thải. Mục tiêu xây dựng ít nhất 3 mô hình KCN sinh thái trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KCN, doanh nghiệp, các tổ chức nghiên cứu.
Tăng cường đầu tư tài chính cho công tác bảo vệ môi trường: Huy động nguồn lực xã hội hóa, ưu tiên ngân sách cho các dự án xử lý chất thải, cải thiện hạ tầng môi trường. Mục tiêu đảm bảo nguồn tài chính bền vững cho hoạt động môi trường trong KCN. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Ban quản lý KCN, các nhà đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và công nghiệp: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch quản lý môi trường tại các KCN, nâng cao hiệu quả giám sát và xử lý vi phạm.
Ban quản lý các khu công nghiệp và doanh nghiệp trong KCN: Áp dụng các giải pháp quản trị an ninh môi trường, cải thiện quy trình sản xuất, nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo vệ môi trường.
Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản trị an ninh phi truyền thống, môi trường: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong đào tạo.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại khu vực lân cận KCN: Hiểu rõ về thực trạng môi trường, các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường và giám sát hoạt động của KCN.
Câu hỏi thường gặp
An ninh phi truyền thống là gì và tại sao an ninh môi trường lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?
An ninh phi truyền thống là khái niệm an ninh tập trung vào các mối đe dọa phi quân sự như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, tội phạm môi trường. An ninh môi trường quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, sự ổn định xã hội và phát triển bền vững quốc gia.Tình trạng ô nhiễm môi trường tại KCN Hòa Cầm hiện nay như thế nào?
Chất lượng không khí ở mức trung bình đến tốt, các chỉ số khí thải nằm trong giới hạn cho phép, nhưng bụi mịn PM2.5 vẫn còn cao hơn tiêu chuẩn WHO. Nước thải được xử lý hiệu quả với các chỉ số thấp hơn quy chuẩn quốc gia.Những thách thức chính trong công tác quản trị an ninh môi trường tại KCN Hòa Cầm là gì?
Bao gồm nhận thức và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp còn hạn chế, công tác giám sát và thanh tra chưa hiệu quả, chi phí quản trị và khắc phục sự cố còn cao, áp lực phát triển kinh tế gây tăng tải ô nhiễm.Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị an ninh môi trường tại KCN?
Tăng cường kiểm soát bụi mịn, nâng cao giám sát và xử lý vi phạm, tuyên truyền nâng cao nhận thức, phát triển mô hình KCN sinh thái, và tăng cường đầu tư tài chính cho bảo vệ môi trường.Ai là đối tượng chính nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Cơ quan quản lý nhà nước, ban quản lý KCN, doanh nghiệp trong KCN, nhà nghiên cứu chuyên ngành và cộng đồng dân cư khu vực lân cận.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng được khung lý thuyết và phương pháp đánh giá công tác quản trị an ninh môi trường tại KCN Hòa Cầm, Đà Nẵng.
- Thực trạng cho thấy môi trường không khí và nước thải được kiểm soát tương đối tốt, nhưng vẫn còn tồn tại các nguy cơ ô nhiễm bụi mịn và hạn chế trong quản lý.
- Các thách thức chính bao gồm nhận thức chưa đồng đều, giám sát chưa hiệu quả và chi phí quản trị cao.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững KCN đến năm 2030.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng phối hợp thực hiện để đảm bảo an ninh môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Hành động tiếp theo: Các chủ thể liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và cập nhật chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển của KCN và thành phố Đà Nẵng.