Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xây dựng nền pháp quyền, công tác quản lý thuế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Ngành thuế, đặc biệt là quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể, được xem là công cụ quan trọng để điều tiết hoạt động sản xuất, kinh doanh và phân phối tiêu dùng. Tại huyện Thanh Oai, TP Hà Nội, khu vực hộ kinh doanh cá thể chiếm tỷ trọng khoảng 5% trong tổng nguồn thu thuế giai đoạn 2010-2018, tuy nhiên số lượng hộ kinh doanh ngày càng tăng, đi kèm với tình trạng thất thu và nợ đọng thuế phổ biến. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tăng cường quản lý thu thuế nhằm đảm bảo thu đúng, thu đủ, góp phần hoàn thành dự toán thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Thanh Oai trong giai đoạn 2015-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động đăng ký, kê khai, thu nợ, cưỡng chế thuế và công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế tại Chi cục thuế huyện Thanh Oai. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu ngân sách và đảm bảo công bằng trong nghĩa vụ thuế của các hộ kinh doanh cá thể.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết chức năng thuế: Thuế có chức năng phân phối nguồn lực tài chính cho ngân sách nhà nước, điều tiết kinh tế vĩ mô và thực hiện công bằng xã hội. Chức năng phân phối và điều tiết kinh tế của thuế có mối quan hệ mật thiết, trong đó thuế không chỉ tạo nguồn thu mà còn ảnh hưởng đến cơ cấu và mức độ tổng cầu trong nền kinh tế.

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là hoạt động của Nhà nước nhằm tổ chức, điều hành hệ thống thuế để động viên nguồn thu theo quy định pháp luật. Quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể bao gồm các quy trình đăng ký, kê khai, thu nộp, kiểm tra, xử lý nợ và cưỡng chế thuế.

  • Khái niệm hộ kinh doanh cá thể: Theo Nghị định 8/2015/NĐ-CP, hộ kinh doanh cá thể là tổ chức do cá nhân hoặc hộ gia đình làm chủ, quy mô sử dụng dưới 10 lao động, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản. Hộ kinh doanh có đặc điểm vốn tư nhân, quy mô nhỏ, trình độ quản lý hạn chế và ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế GTGT, thuế thu nhập cá nhân, lệ phí môn bài, quản lý thuế khoán, nợ đọng thuế, và các biện pháp cưỡng chế thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu sau:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Chi cục thuế huyện Thanh Oai, báo cáo quản lý thuế giai đoạn 2015-2018, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu trước.

  • Phương pháp chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu toàn bộ hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Thanh Oai, với trọng tâm là các hộ nộp thuế theo phương pháp khoán.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu thuế, so sánh tỷ lệ thu, nợ đọng thuế qua các năm; phân tích định tính các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế; tổng hợp, so sánh và đối chiếu với các nghiên cứu tương tự tại các địa phương khác.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2015-2018, đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng hộ kinh doanh và doanh thu thuế: Số hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Thanh Oai tăng từ khoảng 4.700 hộ năm 2015 lên hơn 5.000 hộ năm 2018. Doanh thu bình quân hộ kinh doanh cũng tăng từ 11,4 triệu đồng năm 2015 lên 13,65 triệu đồng năm 2018, kéo theo số thuế thu nhập cá nhân và thuế GTGT tăng tương ứng, ví dụ thuế bình quân tăng từ 0,096 triệu đồng lên 0,31 triệu đồng.

  2. Tỷ lệ hoàn thành dự toán thuế chưa đạt kỳ vọng: Trong giai đoạn 2015-2018, tỷ lệ hoàn thành dự toán thuế hộ kinh doanh dao động từ 95% đến 97%, chưa đạt 100% kế hoạch giao. Nguyên nhân chủ yếu do dự toán chưa sát với thực tế, số hộ kinh doanh nhỏ lẻ chiếm đa số với doanh thu thấp dưới 8 triệu đồng/tháng.

  3. Tình trạng nợ đọng thuế gia tăng: Nợ thuế hộ kinh doanh tăng từ 625 triệu đồng năm 2015 lên khoảng 1,690 tỷ đồng năm 2017, trong đó nợ có khả năng thu chiếm phần lớn. Tình trạng chây ỳ, bỏ kinh doanh không khai báo và gian lận thuế là nguyên nhân chính dẫn đến nợ đọng.

  4. Ý thức tuân thủ pháp luật thuế còn hạn chế: Khoảng 30% hộ kinh doanh hiểu biết chính sách thuế, 50% hiểu biết chưa đầy đủ và 20% không xác định được. Tình trạng kê khai doanh thu không trung thực, sử dụng hóa đơn giả, khai thấp doanh thu phổ biến, gây thất thu ngân sách.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy công tác quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể tại huyện Thanh Oai đã có những bước tiến tích cực với sự gia tăng số lượng hộ kinh doanh và doanh thu thuế. Tuy nhiên, tỷ lệ hoàn thành dự toán chưa đạt 100% phản ánh sự chưa hiệu quả trong công tác dự báo và quản lý nguồn thu. Tình trạng nợ đọng thuế tăng cao là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách và đòi hỏi các biện pháp cưỡng chế hiệu quả hơn.

Ý thức tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế còn hạn chế do trình độ quản lý, nhận thức pháp luật thấp, đặc biệt là các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, tự phát. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tại các địa phương khác, cho thấy cần tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ và kiểm tra, giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số hộ kinh doanh, biểu đồ doanh thu và thuế bình quân theo năm, bảng thống kê nợ đọng thuế và tỷ lệ hoàn thành dự toán thuế để minh họa rõ nét các xu hướng và vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách thuế

    • Động từ hành động: Tổ chức, phổ biến, hướng dẫn
    • Target metric: Nâng cao tỷ lệ hiểu biết chính sách thuế lên trên 70% trong năm 2022
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục thuế phối hợp UBND các xã, phường
    • Timeline: Triển khai liên tục hàng năm, tập trung trước kỳ khai thuế
  2. Nâng cao năng lực cán bộ thuế và tăng cường nhân lực tại các đội thuế liên xã

    • Động từ hành động: Đào tạo, tuyển dụng, phân công
    • Target metric: Đảm bảo tỷ lệ cán bộ đủ chuẩn chuyên môn đạt 90% trong năm 2023
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TP Hà Nội, Chi cục thuế huyện Thanh Oai
    • Timeline: Hoàn thành đào tạo và tuyển dụng trong 2 năm tới
  3. Cải tiến quy trình quản lý, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế

    • Động từ hành động: Ứng dụng, số hóa, tự động hóa
    • Target metric: Giảm 30% thời gian xử lý hồ sơ thuế và tăng độ chính xác kê khai
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục thuế, Tổng cục Thuế
    • Timeline: Triển khai giai đoạn 2021-2023
  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm thuế

    • Động từ hành động: Kiểm tra, xử phạt, cưỡng chế
    • Target metric: Giảm 20% số hộ vi phạm kê khai không trung thực trong 3 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Đội kiểm tra thuế, đội quản lý nợ và cưỡng chế thuế
    • Timeline: Thực hiện thường xuyên, báo cáo định kỳ hàng quý

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các chi cục thuế địa phương

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế hộ kinh doanh cá thể.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch công tác, cải tiến quy trình quản lý thuế.
  2. Nhà hoạch định chính sách tài chính - thuế

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức trong quản lý thuế hộ kinh doanh để điều chỉnh chính sách phù hợp.
    • Use case: Soạn thảo, sửa đổi các văn bản pháp luật thuế.
  3. Các hộ kinh doanh cá thể và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế, hiểu rõ quy trình kê khai, nộp thuế.
    • Use case: Tự giác thực hiện nghĩa vụ thuế, tiếp cận hỗ trợ pháp lý.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý thuế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể lại khó khăn?
    Quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể khó khăn do số lượng lớn, quy mô nhỏ, phân tán rộng, trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế còn hạn chế. Ví dụ, tại huyện Thanh Oai, mỗi cán bộ thuế phải quản lý hơn 300 hộ, gây quá tải.

  2. Phương pháp thuế khoán áp dụng như thế nào đối với hộ kinh doanh?
    Hộ kinh doanh kê khai thuế một lần trong năm theo tờ khai thuế khoán, cơ quan thuế xác định doanh thu và mức thuế phải nộp dựa trên điều tra thực tế và ý kiến hội đồng tư vấn thuế xã, phường. Thuế GTGT và thuế TNCN được tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu.

  3. Làm thế nào để giảm tình trạng nợ đọng thuế?
    Cần tăng cường công tác đôn đốc, kiểm tra, cưỡng chế thuế, phối hợp với các cơ quan chức năng để phát hiện kịp thời các hộ kinh doanh bỏ trốn hoặc kê khai không trung thực. Ví dụ, Chi cục thuế huyện Thanh Oai đã lập kế hoạch thu nợ theo tháng, quý và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.

  4. Ý thức tuân thủ pháp luật thuế của hộ kinh doanh ảnh hưởng thế nào đến công tác quản lý?
    Ý thức tuân thủ thấp dẫn đến kê khai sai, trốn thuế, gây thất thu ngân sách và làm tăng chi phí quản lý. Khoảng 50% hộ kinh doanh tại Thanh Oai chưa hiểu đầy đủ chính sách thuế, ảnh hưởng đến hiệu quả thu thuế.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể?
    Giải pháp bao gồm tăng cường tuyên truyền, đào tạo cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, cải tiến quy trình quản lý và xử lý nghiêm vi phạm. Ví dụ, áp dụng hệ thống quản lý thuế điện tử giúp giảm thời gian xử lý và tăng tính minh bạch.

Kết luận

  • Quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể tại huyện Thanh Oai có sự tăng trưởng về số lượng hộ và doanh thu thuế, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn như nợ đọng thuế, ý thức tuân thủ thấp và tỷ lệ hoàn thành dự toán chưa cao.
  • Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm trình độ cán bộ thuế, quy mô và đặc điểm hộ kinh doanh, hệ thống chính sách thuế và môi trường quản lý.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và kiểm tra, cưỡng chế hiệu quả.
  • Giai đoạn áp dụng giải pháp đề xuất là 2020-2025 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế địa phương.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, cán bộ thuế và người nộp thuế phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, hướng tới công tác quản lý thuế hiệu quả, minh bạch và bền vững.