Tổng quan nghiên cứu
Loài Chà vá chân xám (Pygathrix cinerea) là một trong năm loài linh trưởng đặc hữu của Việt Nam, được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp (CR) trong Sách đỏ Việt Nam và Danh mục đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN). Quần thể loài này đã giảm hơn 80% trong ba thế hệ (khoảng 36 năm) do các mối đe dọa như phá rừng, săn bắt trái phép để lấy thịt, làm thuốc và buôn bán vật nuôi. Tại xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, hiện ghi nhận khoảng 68 cá thể CVCX sinh sống trong 4 khu vực rừng nguyên sinh với diện tích chỉ khoảng 30ha, bị chia cắt bởi rừng keo trồng của người dân. Khu vực này chịu nhiều tác động tiêu cực từ hoạt động khai thác keo, lấy mật ong và các yếu tố tự nhiên như thiếu thức ăn, nơi ở, thời tiết khắc nghiệt và nguy cơ thoái hóa nguồn gen do giao phối cận huyết.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý loài Chà vá chân xám dựa vào cộng đồng tại xã Tam Mỹ Tây, thông qua việc xác định các tác động ảnh hưởng, đánh giá hiện trạng công tác quản lý và mức độ tham gia của cộng đồng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh tỉnh Quảng Nam đang hoàn thiện Đề án bảo tồn loài CVCX đến năm 2030, tầm nhìn 2050, với mục tiêu mở rộng sinh cảnh sống lên 150ha, trong đó có 60ha rừng đặc dụng và phần còn lại là rẫy trồng keo đồng quản lý.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú cơ sở lý thuyết về quản lý các loài động thực vật hoang dã dựa vào cộng đồng mà còn hỗ trợ thực tiễn cho các nhà quản lý, giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn đa dạng sinh học tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp thông tin quan trọng cho việc hoàn thiện đề án bảo tồn loài CVCX của tỉnh Quảng Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết bảo tồn dựa vào cộng đồng (Community-Based Conservation - CBC), trong đó cộng đồng địa phương là chủ thể chính tham gia bảo vệ đa dạng sinh học. CBC kết hợp kiến thức địa phương với tri thức khoa học toàn cầu nhằm tạo ra mô hình bảo tồn hiệu quả và bền vững. Lý thuyết này nhấn mạnh sự tham gia tích cực của người dân trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đồng thời tạo điều kiện cho họ hưởng lợi từ hoạt động bảo tồn.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình bảo tồn nguyên vị (in-situ conservation), bảo tồn loài trong môi trường sống tự nhiên, kết hợp với các cấu thành chính như: đánh giá hiện trạng loài, giám sát biến động quần thể, ngăn chặn nguy cơ xâm hại, giáo dục nâng cao nhận thức, giữ gìn môi trường sống và phát triển sinh kế bền vững.
Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, bảo tồn dựa vào cộng đồng, bảo tồn nguyên vị, sinh cảnh sống, và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Tam Mỹ Tây và các thôn giáp ranh thuộc các xã Tam Trà, Tam Hiệp, tỉnh Quảng Nam, trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2022. Cỡ mẫu gồm 160 hộ dân được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có tỷ lệ sai số từ 11,9% đến 17,9% tùy thôn, dựa trên công thức Yamane (1967). Đối tượng nghiên cứu tập trung vào nhóm tuổi lao động từ 25 đến 60 tuổi.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Phỏng vấn cá nhân với 160 hộ dân tại 4 thôn giáp ranh.
- Phỏng vấn sâu với Nhóm tiên phong bảo tồn loài CVCX, cán bộ quản lý lâm nghiệp, các tổ chức đoàn thể và đơn vị thực hiện dự án.
- Đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia (PRA) qua thảo luận nhóm nhằm đánh giá thế mạnh, hạn chế, cơ hội và thách thức trong bảo tồn.
- Đánh giá hành vi cộng đồng dựa trên mô hình thay đổi hành vi kết hợp với phương pháp có sự tham gia.
- Sơ đồ Venn để thể hiện mối quan hệ, vai trò và nguồn lực của các tổ chức trong cộng đồng.
- Phân tích thống kê dữ liệu bằng Microsoft Excel, xử lý số liệu định lượng và tổng hợp thông tin định tính từ các cuộc phỏng vấn và tài liệu thứ cấp.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý loài CVCX dựa vào cộng đồng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng quản lý loài CVCX: Tổ chức quản lý gồm Tổ Kiểm lâm cơ động & PCCCR số 2, UBND xã Tam Mỹ Tây và Nhóm tiên phong bảo tồn loài CVCX với 19 thành viên. Nhóm tuần tra thôn bản duy trì 4 đợt tuần tra/tháng, phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm. Tỷ lệ người dân biết đến nhóm tuần tra chiếm 41%, kiểm lâm 29%. Tuy nhiên, lực lượng kiểm lâm địa bàn còn mỏng, chỉ có 4 cán bộ quản lý cho 5 xã, gây khó khăn trong xử lý vi phạm.
Nhận thức và thái độ cộng đồng: Khoảng 89% người dân biết về sự hiện diện của loài CVCX tại xã Tam Mỹ Tây, tăng từ 68% năm 2019. Tỷ lệ người dân biết ranh giới khu vực bảo tồn chỉ đạt 38%, chủ yếu ở các thôn thuộc xã Tam Mỹ Tây. Hơn 94% người dân nhận thức được các nguyên nhân suy giảm diện tích rừng, trong đó 40,8% cho rằng đốt thực bì sau khai thác keo là tác động lớn nhất. 94% người dân cho rằng việc bảo vệ rừng và CVCX là rất cần thiết hoặc cần thiết.
Hành vi bảo vệ rừng và CVCX: Tỷ lệ người dân sẵn sàng tham gia các hoạt động bảo vệ rừng tăng rõ rệt so với năm 2019, ví dụ 43% sẵn sàng phát hiện và báo cáo vi phạm (tăng từ 15%). 66% cam kết không săn bắt ĐVHD, 48% không buôn bán, sử dụng ĐVHD. Các hộ có rẫy trong quy hoạch mở rộng sinh cảnh bảo tồn đều đồng thuận thu hồi rẫy với điều kiện được đền bù và hỗ trợ sinh kế bền vững.
Các mối đe dọa và tác động đến sinh cảnh: Đốt thực bì chiếm 40,8%, tiếng ồn từ khai thác và vận chuyển gỗ keo 18,3%, lấy mật ong 18,3%, xâm lấn rừng và thu hái lâm sản ngoài gỗ 9,2%. Săn bắn và chăn thả gia súc chiếm tỷ lệ rất nhỏ dưới 3%. So sánh với các mô hình bảo tồn khác cho thấy tác động từ sản xuất nông nghiệp (trồng keo) là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sinh cảnh và quần thể CVCX.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mô hình quản lý dựa vào cộng đồng tại Tam Mỹ Tây đã đạt được những thành công bước đầu, thể hiện qua sự tăng trưởng số lượng cá thể CVCX, diện tích rừng tự nhiên được giữ vững và giảm thiểu các hành vi vi phạm. Việc sử dụng phần mềm SMART trong thu thập dữ liệu tuần tra giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát. Sự phối hợp giữa Nhóm tiên phong bảo tồn, kiểm lâm và chính quyền địa phương tạo nên mạng lưới bảo vệ đa tầng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về quy chế phối hợp và nguồn lực con người.
Nhận thức và thái độ tích cực của cộng đồng là nền tảng quan trọng để phát triển các hoạt động bảo tồn bền vững. Tỷ lệ người dân biết đến loài CVCX và các hoạt động bảo vệ tăng lên rõ rệt so với trước đây, chứng tỏ hiệu quả của các chương trình tuyên truyền và giáo dục. Tuy nhiên, việc hiểu biết về ranh giới khu vực bảo tồn còn hạn chế, đặc biệt ở các thôn giáp ranh, cần được cải thiện để tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng.
Các tác động tiêu cực chủ yếu đến từ hoạt động trồng keo và các thói quen canh tác truyền thống như đốt thực bì, gây ảnh hưởng đến sinh cảnh và nguồn thức ăn của CVCX. So sánh với các mô hình bảo tồn linh trưởng khác tại Việt Nam, việc phát triển sinh kế bền vững và thay đổi hành vi canh tác là yếu tố then chốt để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỉ lệ nhận thức, thái độ, hành vi của cộng đồng, biểu đồ các tác động ảnh hưởng đến rừng và CVCX, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý để minh họa mối quan hệ phối hợp giữa các bên liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng quy chế phối hợp hoạt động rõ ràng giữa Nhóm tiên phong bảo tồn, kiểm lâm và UBND xã nhằm đảm bảo tuần tra, xử lý vi phạm được thực hiện hiệu quả, có tính cam kết và bền vững. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp Hạt Kiểm lâm Nam Quảng Nam.
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho Nhóm tiên phong bảo tồn về kỹ năng quản lý, thuyết trình, lập biên bản và sử dụng công nghệ thu thập dữ liệu để nâng cao hiệu quả hoạt động tuần tra và tuyên truyền. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm GreenViet và các tổ chức hỗ trợ.
Triển khai chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về ranh giới khu vực bảo tồn và pháp luật bảo vệ rừng, động vật hoang dã cho cộng đồng, đặc biệt tại các thôn giáp ranh nhằm tăng cường sự hiểu biết và trách nhiệm của người dân. Thời gian: liên tục trong 2 năm. Chủ thể: UBND xã, Nhóm tiên phong bảo tồn, các tổ chức đoàn thể.
Phát triển các mô hình sinh kế bền vững thay thế cho người dân có rẫy bị thu hồi trong quy hoạch mở rộng sinh cảnh bảo tồn, như du lịch sinh thái cộng đồng, trồng cây dược liệu, nuôi ong mật theo hướng bền vững để giảm áp lực lên rừng tự nhiên. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: UBND huyện Núi Thành, các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng địa phương.
Huy động nguồn lực tài chính từ chính quyền và các tổ chức tài trợ để duy trì hoạt động của Nhóm tiên phong bảo tồn và các hoạt động bảo vệ rừng, đồng thời xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính cho cộng đồng tham gia bảo tồn. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: UBND tỉnh Quảng Nam, các tổ chức tài trợ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý nhà nước về lâm nghiệp và đa dạng sinh học: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy chế quản lý bảo tồn loài nguy cấp dựa vào cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế vùng miền núi.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức bảo tồn thiên nhiên: Tài liệu hữu ích để thiết kế, triển khai các dự án bảo tồn linh trưởng và đa dạng sinh học có sự tham gia của cộng đồng, đồng thời phát triển các mô hình sinh kế bền vững.
Cộng đồng địa phương và các nhóm bảo tồn cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý và phối hợp hoạt động bảo tồn, từ đó tăng cường vai trò chủ thể của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên thiên nhiên, sinh thái học, bảo tồn đa dạng sinh học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích về bảo tồn loài nguy cấp dựa vào cộng đồng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Loài Chà vá chân xám có đặc điểm sinh thái nào nổi bật?
Chà vá chân xám là loài linh trưởng đặc hữu Việt Nam, sống chủ yếu trong rừng nhiệt đới ở độ cao 900-1300m, ăn lá và có tập tính sinh sống theo nhóm gia đình. Loài này cực kỳ nhạy cảm với sự thay đổi môi trường và bị đe dọa nghiêm trọng do mất sinh cảnh.Tại sao bảo tồn dựa vào cộng đồng lại quan trọng trong quản lý loài CVCX?
Bảo tồn dựa vào cộng đồng tận dụng kiến thức địa phương và sự tham gia trực tiếp của người dân, giúp giảm thiểu các hành vi vi phạm, nâng cao nhận thức và tạo điều kiện phát triển sinh kế bền vững, từ đó bảo vệ hiệu quả quần thể loài nguy cấp.Những tác động chính nào đang ảnh hưởng đến quần thể CVCX tại Tam Mỹ Tây?
Các tác động chính gồm đốt thực bì sau khai thác keo (40,8%), tiếng ồn từ khai thác và vận chuyển gỗ keo (18,3%), lấy mật ong (18,3%) và xâm lấn rừng tự nhiên (9,2%). Săn bắn và chăn thả gia súc chiếm tỷ lệ rất nhỏ dưới 3%.Cộng đồng địa phương đã tham gia như thế nào trong công tác bảo tồn?
Cộng đồng tham gia qua Nhóm tiên phong bảo tồn với 19 thành viên, thực hiện tuần tra 4 đợt/tháng, phối hợp với kiểm lâm và chính quyền, tham gia tuyên truyền, vận động thay đổi hành vi và báo cáo vi phạm. Tỷ lệ người dân sẵn sàng tham gia các hoạt động bảo vệ tăng từ 15% lên 43% trong vài năm.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý loài CVCX?
Các giải pháp gồm xây dựng quy chế phối hợp hoạt động, nâng cao năng lực nhóm bảo tồn, truyền thông nâng cao nhận thức, phát triển sinh kế bền vững cho người dân bị thu hồi rẫy, và huy động nguồn lực tài chính hỗ trợ hoạt động bảo tồn.
Kết luận
- Loài Chà vá chân xám tại xã Tam Mỹ Tây đang được bảo vệ trong khu vực rừng tự nhiên khoảng 30ha với quần thể khoảng 68 cá thể, tuy nhiên sinh cảnh bị chia cắt và chịu nhiều tác động tiêu cực.
- Mô hình quản lý dựa vào cộng đồng đã đạt được những kết quả tích cực với sự tham gia của Nhóm tiên phong bảo tồn, kiểm lâm và chính quyền địa phương.
- Nhận thức, thái độ và hành vi của cộng đồng về bảo vệ rừng và loài CVCX đã được nâng cao rõ rệt trong những năm gần đây.
- Các tác động tiêu cực chủ yếu đến từ hoạt động trồng keo và thói quen canh tác truyền thống, cần có giải pháp thay đổi sinh kế và hành vi bền vững.
- Đề xuất các giải pháp phối hợp quản lý, nâng cao năng lực, truyền thông và phát triển sinh kế nhằm bảo tồn hiệu quả loài CVCX đến năm 2030 và tầm nhìn 2050.
Next steps: Triển khai xây dựng quy chế phối hợp, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực, mở rộng truyền thông và phát triển mô hình sinh kế bền vững.
Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát triển bền vững quần thể Chà vá chân xám, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia.