Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam được xem là một trong những quốc gia có khu hệ thú Linh trưởng đa dạng nhất thế giới với 24 loài và phân loài thuộc ba họ chính: Cu li (Loridae), Khỉ (Cercopithecidae) và Vượn (Hylobatidae). Trong đó, có bốn loài đặc hữu như Vọoc mông trắng, Vọoc đầu trắng, Vọoc gáy trắng và Chà vá chân nâu. Tuy nhiên, tất cả các loài Linh trưởng tại Việt Nam đều đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao, với bốn loài được xếp vào nhóm "Cực kỳ nguy cấp" và tám loài "Nguy cấp" theo Sách đỏ Việt Nam năm 2007. Nguyên nhân chính là do săn bắn, phá hủy sinh cảnh và buôn bán trái phép.

Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa - Phượng Hoàng, tỉnh Thái Nguyên, nằm trong vùng núi đá miền Đông Bắc Việt Nam, có diện tích 17.639 ha với địa hình hiểm trở, chủ yếu là núi đá vôi chiếm gần 87% diện tích. Khu bảo tồn này có tính đa dạng sinh học cao với 295 loài động vật có xương sống, trong đó có 56 loài thú, bao gồm 7 loài Linh trưởng chiếm khoảng 12% tổng số loài thú. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính đa dạng, phân bố và các mối đe dọa đối với khu hệ thú Linh trưởng tại đây, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2010, tập trung khảo sát thực địa và phỏng vấn người dân địa phương.

Việc đánh giá này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu vực Đông Bắc Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý khu bảo tồn và bảo vệ các loài Linh trưởng đang bị đe dọa nghiêm trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết sinh thái về đa dạng sinh học và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt tập trung vào các mô hình phân bố sinh cảnh và tác động của con người đến quần thể động vật hoang dã. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phân bố sinh cảnh (Habitat Distribution Theory): Giúp xác định mối quan hệ giữa các loài Linh trưởng với các dạng sinh cảnh khác nhau trong khu bảo tồn, từ đó đánh giá mức độ phù hợp và khả năng sinh tồn của từng loài.

  2. Mô hình đánh giá mối đe dọa (Threat Assessment Model) theo Margoluis và Salafsky (2001): Phân tích các mối đe dọa dựa trên ba tiêu chí: diện tích ảnh hưởng, cường độ tác động và tính cấp thiết, nhằm xếp hạng mức độ nguy hiểm của các yếu tố tác động đến khu hệ thú Linh trưởng.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: đa dạng sinh học, khu hệ thú Linh trưởng, sinh cảnh rừng nguyên sinh và thứ sinh, mối đe dọa sinh thái, bảo tồn nội vi và ngoại vi, cũng như các cấp độ nguy cấp theo Sách đỏ Việt Nam và IUCN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp phỏng vấn người dân địa phương và phân tích tài liệu. Cỡ mẫu gồm 13 tuyến điều tra được thiết lập trong khu bảo tồn, trải dài trên các dạng sinh cảnh chính như rừng nguyên sinh trên núi đá vôi, rừng thứ sinh trên núi đá vôi, rừng thứ sinh trên núi đất và rừng phục hồi sau khai thác nương rẫy. Tổng chiều dài các tuyến điều tra dao động từ 2,5 km đến 6,5 km.

Phương pháp chọn mẫu là chọn tuyến điều tra dựa trên bản đồ địa hình, phân bố thảm thực vật và kết quả phỏng vấn sơ bộ nhằm bao phủ đa dạng các dạng sinh cảnh. Thời gian khảo sát được chia làm ba đợt: từ 16 đến 28/3/2010, 3 đến 13/4/2010 và 15 đến 20/7/2010. Quan sát được thực hiện vào các thời điểm khác nhau trong ngày để phù hợp với tập tính hoạt động của từng loài Linh trưởng (ban ngày cho Khỉ, Voọc, Vượn; ban đêm cho Cu li).

Phỏng vấn bán cấu trúc với người dân địa phương, thợ săn nhằm thu thập thông tin về sự hiện diện, số lượng, tập tính săn bắt và các mối đe dọa đối với thú Linh trưởng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, Photoshop và MapInfo để thống kê, chỉnh sửa hình ảnh và xây dựng bản đồ phân bố, bản đồ mối đe dọa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài Linh trưởng: Ghi nhận 7 loài Linh trưởng tại khu bảo tồn, bao gồm Cu li lớn (Nycticebus bengalensis), Khỉ cộc (Macaca arctoides), Khỉ vàng (Macaca mulatta), Khỉ mốc (Macaca assamensis), Voọc mũi hếch (Rhinopithecus avunculus), Voọc đen má trắng (Trachypithecus francoisi) và Vượn đen (Nomascus nasutus). Trong đó, 2 loài được quan sát trực tiếp là Voọc đen má trắng và Khỉ mặt đỏ với số lượng đàn ước tính lần lượt khoảng 8 và 30-40 cá thể.

  2. Phân bố theo sinh cảnh: Loài Voọc đen má trắng chủ yếu phân bố trong rừng nguyên sinh trên núi đá vôi, trong khi Khỉ mặt đỏ xuất hiện ở rừng thứ sinh trên núi đá vôi. Loài Cu li lớn được phát hiện qua mẫu vật tại dạng sinh cảnh trảng cây bụi, cỏ cao khô nhiệt đới trên đất xương xẩu núi đá vôi. Một số loài như Voọc mũi hếch và Vượn đen có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng, thậm chí tuyệt chủng cục bộ tại khu vực nghiên cứu.

  3. Mức độ đe dọa: Săn bắt bừa bãi và mất sinh cảnh do khai thác gỗ, đốt nương làm rẫy là hai mối đe dọa chính. Diện tích rừng tự nhiên giảm từ 14,3 triệu ha năm 1943 xuống còn khoảng 9,44 triệu ha năm 2000, chủ yếu là rừng phục hồi. Mật độ dân cư phân bố rải rác trong khu bảo tồn làm phân mảnh sinh cảnh, gây khó khăn cho sự di chuyển và sinh tồn của các loài Linh trưởng.

  4. Tình trạng bảo tồn: Một số loài Linh trưởng như Voọc mũi hếch và Vượn đen đã giảm mạnh về số lượng hoặc không còn xuất hiện trong khu bảo tồn. Các loài còn lại cũng đang chịu áp lực lớn từ hoạt động săn bắt và khai thác rừng. Theo Sách đỏ Việt Nam 2007, nhiều loài trong khu bảo tồn thuộc nhóm nguy cấp cao (CR, EN, VU).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng của khu hệ thú Linh trưởng tại Thần Sa - Phượng Hoàng vẫn còn tương đối phong phú với 7 loài được xác định, tuy nhiên số lượng cá thể và phạm vi phân bố đang bị thu hẹp nghiêm trọng. Việc phân bố theo dạng sinh cảnh cho thấy các loài Linh trưởng ưu tiên các khu rừng nguyên sinh và thứ sinh trên núi đá vôi, nơi cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn phù hợp. Sự suy giảm diện tích rừng giàu và phân mảnh sinh cảnh do hoạt động của con người đã làm giảm khả năng sinh tồn và phát triển của các quần thể.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, xu hướng suy giảm và đe dọa đối với thú Linh trưởng tại Việt Nam là rõ ràng và ngày càng nghiêm trọng. Các mối đe dọa như săn bắt bừa bãi, sử dụng súng săn hiện đại và bẫy lồng lớn đã làm giảm nhanh số lượng cá thể. Bên cạnh đó, sự phân bố dân cư rải rác trong khu bảo tồn làm tăng áp lực lên môi trường sống tự nhiên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng cá thể theo loài và dạng sinh cảnh, bảng xếp hạng mức độ đe dọa theo tiêu chí Margoluis và Salafsky, cũng như bản đồ phân bố các loài Linh trưởng trong khu bảo tồn. Những kết quả này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng các chiến lược bảo tồn hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và tuần tra bảo vệ rừng: Đẩy mạnh kiểm soát hoạt động săn bắt trái phép và khai thác rừng trong khu bảo tồn, đặc biệt tại các dạng sinh cảnh quan trọng như rừng nguyên sinh trên núi đá vôi. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Ban Quản lý Khu bảo tồn phối hợp với lực lượng kiểm lâm.

  2. Phục hồi và bảo vệ sinh cảnh: Thực hiện các chương trình trồng rừng, phục hồi rừng giàu và rừng trung bình nhằm mở rộng diện tích sinh cảnh cho các loài Linh trưởng, ưu tiên các khu vực bị phân mảnh. Thời gian thực hiện 3-5 năm, phối hợp với các tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về giá trị đa dạng sinh học và tác hại của săn bắt bừa bãi, nhằm thay đổi hành vi và nâng cao ý thức bảo vệ động vật hoang dã. Thực hiện liên tục, tập trung vào các dân tộc thiểu số trong vùng.

  4. Xây dựng cơ chế hỗ trợ sinh kế bền vững: Hỗ trợ người dân phát triển các mô hình kinh tế thân thiện với môi trường như nông nghiệp sạch, du lịch sinh thái, giảm phụ thuộc vào khai thác rừng và săn bắt. Thời gian triển khai 2-4 năm, phối hợp với các cơ quan phát triển kinh tế và xã hội.

  5. Nghiên cứu và giám sát liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát đa dạng sinh học và mối đe dọa, cập nhật dữ liệu định kỳ để điều chỉnh các biện pháp bảo tồn phù hợp. Thực hiện thường xuyên, do các viện nghiên cứu và Ban Quản lý Khu bảo tồn phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bảo tồn và kiểm lâm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ khu bảo tồn, nâng cao hiệu quả công tác tuần tra và xử lý vi phạm.

  2. Các nhà nghiên cứu sinh thái và đa dạng sinh học: Tham khảo dữ liệu về thành phần loài, phân bố sinh cảnh và mối đe dọa để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về bảo tồn Linh trưởng và hệ sinh thái rừng núi đá vôi.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án bảo tồn: Áp dụng các đề xuất và giải pháp trong luận văn để triển khai các chương trình bảo tồn, phục hồi sinh cảnh và nâng cao nhận thức cộng đồng.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Hiểu rõ về giá trị và tình trạng các loài Linh trưởng, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ rừng và phát triển sinh kế bền vững, giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao khu bảo tồn Thần Sa - Phượng Hoàng lại quan trọng đối với bảo tồn thú Linh trưởng?
    Khu bảo tồn có đa dạng sinh học cao với 7 loài Linh trưởng, trong đó có các loài đặc hữu và nguy cấp. Đây là nơi duy trì nguồn gen quý hiếm và môi trường sống tự nhiên cho các loài này.

  2. Những mối đe dọa chính đối với thú Linh trưởng tại khu bảo tồn là gì?
    Mất sinh cảnh do khai thác rừng và săn bắt bừa bãi là hai mối đe dọa lớn nhất, làm giảm số lượng và phân bố của các loài Linh trưởng.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để khảo sát các loài Linh trưởng?
    Nghiên cứu kết hợp quan sát trực tiếp trên tuyến điều tra, phỏng vấn người dân địa phương và phân tích mẫu vật, nhằm thu thập dữ liệu đa chiều và chính xác.

  4. Có loài Linh trưởng nào đã tuyệt chủng cục bộ tại khu bảo tồn không?
    Loài Vượn đen (Nomascus nasutus) được cho là đã tuyệt chủng cục bộ tại khu vực nghiên cứu do không còn ghi nhận cá thể trong các đợt khảo sát.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn hiệu quả?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền nâng cao nhận thức, hỗ trợ sinh kế bền vững và khuyến khích cộng đồng tham gia giám sát, bảo vệ rừng và các loài động vật hoang dã.

Kết luận

  • Đã xác định được 7 loài thú Linh trưởng tại khu bảo tồn Thần Sa - Phượng Hoàng, trong đó có nhiều loài nguy cấp và đặc hữu.
  • Phân bố các loài Linh trưởng chủ yếu tập trung ở các dạng sinh cảnh rừng nguyên sinh và thứ sinh trên núi đá vôi.
  • Mất sinh cảnh và săn bắt bừa bãi là hai mối đe dọa nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài Linh trưởng.
  • Cần triển khai các giải pháp quản lý, bảo vệ rừng, phục hồi sinh cảnh và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo tồn hiệu quả khu hệ thú Linh trưởng.
  • Tiếp tục nghiên cứu, giám sát và cập nhật dữ liệu đa dạng sinh học để điều chỉnh chính sách bảo tồn phù hợp trong các năm tiếp theo.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học tại khu bảo tồn Thần Sa - Phượng Hoàng. Hành động kịp thời và quyết liệt là cần thiết để bảo vệ các loài Linh trưởng quý hiếm trước nguy cơ tuyệt chủng.