Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, hiệu quả hoạt động kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (PTS Hải Phòng) là một doanh nghiệp hoạt động đa ngành nghề, trong đó vận tải, kinh doanh xăng dầu và sửa chữa cơ khí là các lĩnh vực chủ đạo. Giai đoạn nghiên cứu từ 2014 đến 2018 cho thấy nhiều biến động về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt và những thách thức trong ngành vận tải và dịch vụ xăng dầu tại địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của PTS Hải Phòng trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh phù hợp với điều kiện thực tế. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính quan trọng như vốn kinh doanh, vốn cố định, vốn lưu động, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, đồng thời đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Công ty CP VT&DV Petrolimex Hải Phòng, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh trong 5 năm.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị doanh nghiệp, giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Các chỉ số tài chính được phân tích chi tiết giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân tồn tại, từ đó xây dựng các giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và ngành vận tải nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh liên quan đến hiệu quả hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về hiệu quả hoạt động kinh doanh: Hiệu quả hoạt động kinh doanh được định nghĩa là mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra trong quá trình sản xuất kinh doanh. Lý thuyết này phân tích hiệu quả qua các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận, doanh thu, chi phí, và các tỷ suất sinh lời trên vốn kinh doanh, vốn cố định, vốn lưu động, tài sản ngắn hạn và dài hạn.

  2. Mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp: Sử dụng các chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, tài sản, chi phí và lao động. Các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROAE), hiệu suất sử dụng vốn cố định, vòng quay vốn lưu động, hiệu suất sử dụng lao động được áp dụng để đo lường hiệu quả kinh doanh một cách toàn diện.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn kinh doanh, vốn cố định, vốn lưu động, doanh thu thuần, chi phí giá vốn, lợi nhuận trước thuế và sau thuế, hiệu suất sử dụng vốn, tỷ suất lợi nhuận, vòng quay vốn, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính thu thập từ báo cáo tài chính của Công ty CP VT&DV Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2014-2018. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong 5 năm, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích so sánh ngang và dọc: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để xác định xu hướng biến động, mức độ tăng giảm tuyệt đối và tương đối.
  • Phân tích chi tiết các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn, tài sản, chi phí và lao động: Áp dụng các công thức tính toán tỷ suất lợi nhuận, hiệu suất sử dụng vốn, vòng quay vốn lưu động, hiệu suất sử dụng lao động để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
  • Phân tích nhân tố ảnh hưởng: Đánh giá các yếu tố khách quan và chủ quan tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh như môi trường kinh tế, chính trị, công nghệ, bộ máy quản trị, nguồn nhân lực và tài chính doanh nghiệp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích số liệu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Nghiên cứu được hướng dẫn và kiểm duyệt bởi TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn kinh doanh và vốn cố định: Vốn kinh doanh bình quân tăng từ 138.422 triệu đồng năm 2014 lên 202.558 triệu đồng năm 2018, tương ứng tăng 46% so với năm trước. Vốn cố định bình quân cũng tăng mạnh từ 63.869 triệu đồng năm 2014 lên 100.000 triệu đồng năm 2018, chủ yếu do đầu tư mua tàu mới với giá trị 135.000 triệu đồng năm 2018.

  2. Doanh thu và lợi nhuận biến động nhưng có xu hướng tăng: Tổng doanh thu biến động không ổn định nhưng tăng từ 249.466 triệu đồng năm 2016 lên 308.643 triệu đồng năm 2018, tăng 24%. Lợi nhuận trước thuế tăng từ 3.206 triệu đồng năm 2014 lên 6.449 triệu đồng năm 2018, tăng hơn 100%.

  3. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh cải thiện: Tỷ suất lợi nhuận trước lãi vay và thuế trên vốn kinh doanh (ROAE) tăng từ 3% năm 2014 lên 6-7% trong các năm 2016-2018, cho thấy khả năng sinh lời của vốn kinh doanh được nâng cao. Tuy nhiên, số vòng quay vốn kinh doanh giảm từ 2,3 vòng năm 2014 xuống còn 1,2 vòng năm 2018, phản ánh tốc độ luân chuyển vốn chậm lại.

  4. Chi phí quản lý và chi phí tài chính tăng: Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng từ 11.037 triệu đồng năm 2014 lên 17.259 triệu đồng năm 2018, tăng 56%. Chi phí tài chính tăng mạnh do vay vốn ngân hàng để mua tàu, chiếm tỷ lệ 2,79% tổng doanh thu năm 2018, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng vốn kinh doanh và vốn cố định phản ánh chiến lược đầu tư mở rộng năng lực vận tải của công ty, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ. Việc tăng doanh thu và lợi nhuận cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện nhờ đầu tư tài sản cố định mới và quản lý tốt hơn.

Tuy nhiên, giảm số vòng quay vốn kinh doanh cho thấy vốn bị chiếm dụng lâu hơn, có thể do tồn kho hoặc các khoản phải thu tăng, làm giảm tính linh hoạt tài chính. Chi phí quản lý và chi phí tài chính tăng cao là thách thức lớn, đòi hỏi công ty cần kiểm soát chặt chẽ hơn để tránh làm giảm lợi nhuận.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải và dịch vụ xăng dầu, kết quả này phù hợp với xu hướng đầu tư tài sản cố định để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời phản ánh áp lực chi phí tài chính khi vay vốn mở rộng. Việc phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính qua biểu đồ và bảng số liệu giúp minh họa rõ nét xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng nguồn lực của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý vốn lưu động: Giảm thời gian luân chuyển vốn bằng cách tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu, nhằm tăng số vòng quay vốn kinh doanh từ mức 1,2 vòng hiện tại lên ít nhất 1,8 vòng trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng kế toán tài chính phối hợp phòng kinh doanh.

  2. Kiểm soát chi phí quản lý và chi phí tài chính: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, rà soát các khoản chi không cần thiết, đồng thời thương thảo lại các điều khoản vay vốn để giảm lãi suất. Mục tiêu giảm chi phí quản lý xuống dưới 5% tổng doanh thu trong 3 năm tới. Ban giám đốc và phòng kế toán tài chính chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường: Thành lập nhóm Marketing chuyên trách để phát triển khách hàng mới, duy trì khách hàng hiện tại, tăng doanh thu ít nhất 15% mỗi năm. Thời gian thực hiện từ năm 2020 đến 2022. Phòng kinh doanh và phòng marketing là chủ thể chính.

  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý, kỹ thuật vận tải và dịch vụ khách hàng cho cán bộ công nhân viên, nâng cao hiệu suất lao động và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng hiệu suất sử dụng lao động lên 10% trong 2 năm. Phòng tổ chức hành chính phối hợp phòng đào tạo thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải, dịch vụ xăng dầu: Nhận diện các chỉ tiêu tài chính quan trọng và áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dựa trên phân tích thực trạng và đề xuất cụ thể.

  2. Chuyên gia tư vấn tài chính và quản trị doanh nghiệp: Sử dụng các mô hình phân tích tài chính và phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh để tư vấn cải thiện hiệu quả cho khách hàng trong ngành vận tải và dịch vụ.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính doanh nghiệp: Tham khảo cách thức phân tích số liệu tài chính thực tế, áp dụng lý thuyết vào nghiên cứu thực tiễn doanh nghiệp tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển kinh tế địa phương: Hiểu rõ thực trạng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vận tải, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROAE), hiệu suất sử dụng vốn cố định, vòng quay vốn lưu động, hiệu suất sử dụng lao động và tỷ suất lợi nhuận trên chi phí. Ví dụ, ROAE của PTS Hải Phòng tăng từ 3% lên 6-7% cho thấy hiệu quả sinh lời vốn được cải thiện.

  2. Nguyên nhân chính nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của PTS Hải Phòng?
    Nguyên nhân bao gồm sự biến động của vốn kinh doanh, chi phí tài chính tăng do vay vốn ngân hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp tăng, cùng với biến động doanh thu do cạnh tranh thị trường và chất lượng dịch vụ. Việc đầu tư tàu mới cũng làm tăng chi phí khấu hao.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính 5 năm, kết hợp phân tích so sánh ngang, dọc và chi tiết các chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  4. Các biện pháp đề xuất có thể giúp công ty cải thiện hiệu quả như thế nào?
    Các biện pháp tập trung vào quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực, nhằm tăng doanh thu, giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động, từ đó cải thiện lợi nhuận và sức cạnh tranh.

  5. Ai là đối tượng phù hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Kết quả phù hợp với ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải, chuyên gia tư vấn tài chính, sinh viên ngành quản trị kinh doanh và cơ quan quản lý nhà nước, giúp họ hiểu và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong thực tế.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP VT&DV Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2014-2018, dựa trên các chỉ tiêu tài chính quan trọng.
  • Kết quả cho thấy công ty có sự tăng trưởng về vốn, doanh thu và lợi nhuận, nhưng vẫn tồn tại các thách thức về quản lý chi phí và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị doanh nghiệp trong ngành vận tải và dịch vụ xăng dầu.
  • Đề nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hiệu quả hoạt động, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và ngành nghề trong tương lai.

Hãy bắt đầu áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!