Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học (GDĐH) ngày càng được coi trọng như một quốc sách hàng đầu, chất lượng đào tạo trở thành vấn đề sống còn đối với sự phát triển bền vững của đất nước. Ngành Văn hóa học (VHH) tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) là một ngành đào tạo mới, được hình thành và phát triển hơn mười năm qua, thu hút đông đảo sinh viên với điểm chuẩn cao, ví dụ năm 2019 ngành VHH tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐH KHXH&NV) đạt 23 điểm, chỉ thấp hơn ngành Ngôn ngữ Anh 25 điểm. Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực văn hóa ngày càng tăng, đòi hỏi các cơ sở đào tạo phải nâng cao chất lượng đào tạo thông qua việc xây dựng và phát triển văn hóa chất lượng (VHCL) trong hoạt động đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và thực tiễn về VHCL trong đào tạo ngành VHH tại TP.HCM, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển VHCL, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển VHCL trong quản lý chất lượng đào tạo ngành VHH. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại Khoa VHH, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, với dữ liệu thu thập từ năm 2008 đến nay, đặc biệt là khảo sát sơ cấp vào năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và góp phần xây dựng bản sắc văn hóa riêng cho ngành VHH tại TP.HCM.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về văn hóa tổ chức, văn hóa giáo dục và văn hóa chất lượng trong giáo dục đại học. Văn hóa tổ chức được hiểu là hệ thống các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và thói quen được các thành viên trong tổ chức chia sẻ và thực hiện thống nhất. Lý thuyết ba cấp độ văn hóa tổ chức của Edgar H. Schein (1985) phân biệt văn hóa ở ba cấp độ: tạo tác hữu hình, hệ thống giá trị tuyên bố và giá trị tiềm ẩn, giúp phân tích sâu sắc các biểu hiện văn hóa trong tổ chức.
Về văn hóa chất lượng, mô hình của Hiệp hội các trường đại học châu Âu (EUA, 2006) nhấn mạnh sự kết hợp giữa quản lý chất lượng kỹ thuật và cam kết chất lượng văn hóa, trong đó sự tham gia, niềm tin và trao đổi thông tin là trung gian gắn kết. Mô hình VHCL của Ehlers (2009) bổ sung các thành tố cấu trúc, năng lực, văn hóa và các yếu tố liên kết, tạo thành hệ thống phát triển VHCL toàn diện. Ngoài ra, mô hình VHCL trong cơ sở giáo dục đại học của Lê Đức Ngọc và cộng sự (2011) với 5 môi trường (học thuật, xã hội, nhân văn, văn hóa, tự nhiên) và 19 tiêu chí được áp dụng để đánh giá mức độ phát triển VHCL trong hoạt động đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành, kết hợp Văn hóa học, Giáo dục học, Xã hội học, Quản trị học và Tâm lý học. Dữ liệu thu thập bao gồm:
- Số liệu sơ cấp: khảo sát bằng phiếu điều tra với 12 câu hỏi, thu thập ý kiến của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên ngành VHH tại TP.HCM, đặc biệt tại Khoa VHH, Trường ĐH KHXH&NV.
- Phỏng vấn sâu các đối tượng lãnh đạo khoa, giảng viên phụ trách đảm bảo chất lượng và sinh viên đại diện.
- Quan sát, tham dự các hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học ngành VHH.
- So sánh lịch sử phát triển và hiện trạng với các đơn vị đào tạo khác.
Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 300 người tham gia, được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và trung bình để đánh giá mức độ nhận thức, am hiểu và thực hiện VHCL. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2008 đến 2020, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về VHCL trong đào tạo ngành VHH: Khoảng 85% giảng viên và cán bộ quản lý tại Khoa VHH, Trường ĐH KHXH&NV nhận thức rõ tầm quan trọng của VHCL trong nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, chỉ khoảng 70% trong số đó am hiểu đầy đủ các yêu cầu và quy trình đảm bảo chất lượng đào tạo.
Thực trạng xây dựng và vận hành hệ thống đảm bảo chất lượng: Hơn 75% giảng viên đánh giá bộ máy quản lý chất lượng được tổ chức tương đối hiệu quả, nhưng vẫn còn 30% phản ánh khó khăn về nguồn lực và sự phối hợp giữa các bộ phận. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo được đánh giá đạt mức 80% so với yêu cầu chuẩn.
Mức độ tham gia vào các hoạt động cải tiến chất lượng: Khoảng 65% giảng viên và 60% sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động kiểm tra, giám sát và cải tiến chất lượng đào tạo. Tỷ lệ này thấp hơn so với các ngành khác trong trường, cho thấy cần tăng cường sự tham gia của các bên liên quan.
Ảnh hưởng của VHCL đến kết quả đào tạo: Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành đạt khoảng 85% tại Khoa VHH, cao hơn mức trung bình của trường (khoảng 78%). Điều này phản ánh vai trò tích cực của VHCL trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VHCL tại Khoa VHH, Trường ĐH KHXH&NV đã được xây dựng và phát triển với mức độ nhận thức và thực hiện tương đối cao, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngành VHH. Tuy nhiên, sự am hiểu và tham gia của một bộ phận giảng viên và sinh viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành hệ thống đảm bảo chất lượng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ tham gia này thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần có các biện pháp thúc đẩy sự cam kết và trách nhiệm của các thành viên.
Các khó khăn về nguồn lực, phối hợp và cơ sở vật chất cũng là những thách thức phổ biến trong các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam. Việc xây dựng VHCL không chỉ là tạo ra các quy trình kỹ thuật mà còn phải phát triển văn hóa nhận thức, trách nhiệm và hành động của từng cá nhân, điều này phù hợp với mô hình của Ehlers (2009) và quan điểm của Nguyễn Duy Mộng Hà (2015).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, am hiểu và tham gia của các nhóm đối tượng, bảng so sánh mức độ hài lòng về cơ sở vật chất và hiệu quả hoạt động đảm bảo chất lượng qua các năm. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những điểm cần cải thiện trong VHCL ngành VHH tại TP.HCM.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nhận thức về VHCL cho giảng viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ hàng năm nhằm nâng cao hiểu biết về các yêu cầu và quy trình đảm bảo chất lượng, hướng tới mục tiêu 90% cán bộ giảng viên am hiểu đầy đủ trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đảm bảo chất lượng.
Xây dựng cơ chế phối hợp liên phòng ban hiệu quả hơn trong quản lý chất lượng đào tạo: Thiết lập các nhóm công tác liên ngành để tăng cường trao đổi thông tin và phối hợp thực hiện các hoạt động kiểm tra, giám sát chất lượng, với mục tiêu giảm 20% các khó khăn về phối hợp trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chủ nhiệm Khoa và các phòng ban liên quan.
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo: Đầu tư bổ sung thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường học tập nhằm đạt chuẩn 90% mức hài lòng của sinh viên và giảng viên trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Ban Giám hiệu.
Khuyến khích sự tham gia tích cực của sinh viên và giảng viên trong các hoạt động cải tiến chất lượng: Xây dựng các chương trình khuyến khích, ghi nhận đóng góp và tổ chức các diễn đàn trao đổi ý kiến định kỳ, hướng tới tăng tỷ lệ tham gia lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chủ nhiệm Khoa và Đoàn Thanh niên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chiến lược phát triển VHCL và nâng cao chất lượng đào tạo ngành VHH, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý và uy tín của cơ sở giáo dục.
Giảng viên và cán bộ quản lý ngành Văn hóa học: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò và cách thức phát triển VHCL trong hoạt động đào tạo, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và trách nhiệm trong công tác đảm bảo chất lượng.
Sinh viên ngành Văn hóa học: Nắm bắt được tầm quan trọng của VHCL trong quá trình học tập và phát triển bản thân, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động cải tiến chất lượng đào tạo.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Có thể khai thác mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về VHCL trong giáo dục đại học, đặc biệt trong các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa chất lượng là gì và tại sao nó quan trọng trong đào tạo đại học?
Văn hóa chất lượng là hệ thống các giá trị, niềm tin và hành động hướng đến việc không ngừng nâng cao chất lượng trong tổ chức đào tạo. Nó quan trọng vì tạo môi trường thúc đẩy sự cam kết và trách nhiệm của tất cả thành viên, giúp nâng cao hiệu quả đào tạo và uy tín của cơ sở giáo dục.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển văn hóa chất lượng trong ngành Văn hóa học?
Bao gồm nhận thức và am hiểu của giảng viên, cán bộ quản lý; sự phối hợp giữa các bộ phận; cơ sở vật chất; sự tham gia của sinh viên; và chính sách, cơ chế hỗ trợ từ nhà trường. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì VHCL.Làm thế nào để đánh giá mức độ phát triển văn hóa chất lượng trong một khoa đào tạo?
Có thể sử dụng các tiêu chí về nhận thức, am hiểu, thực hiện các hoạt động đảm bảo chất lượng, sự tham gia của các bên liên quan, và kết quả đầu ra như tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành. Các công cụ khảo sát, phỏng vấn và phân tích số liệu thống kê cũng được áp dụng.Vai trò của lãnh đạo trong xây dựng văn hóa chất lượng là gì?
Lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc định hướng, tạo động lực, xây dựng chính sách và tạo môi trường thuận lợi để phát triển VHCL. Sự cam kết và hành động của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức và hành vi của các thành viên trong tổ chức.Các mô hình văn hóa chất lượng nào được áp dụng trong giáo dục đại học?
Các mô hình phổ biến gồm mô hình của Hiệp hội các trường đại học châu Âu (EUA), mô hình bốn loại hình của Harvey và Stensaker, mô hình của Ehlers, và mô hình 5 môi trường của Lê Đức Ngọc và cộng sự. Mỗi mô hình cung cấp góc nhìn khác nhau về cấu trúc và phát triển VHCL.
Kết luận
- Văn hóa chất lượng trong hoạt động đào tạo ngành Văn hóa học tại TP.HCM đã được xây dựng với mức độ nhận thức và thực hiện tương đối cao, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
- Các yếu tố như nhận thức, am hiểu, sự phối hợp và cơ sở vật chất là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển VHCL.
- Mô hình nghiên cứu đề xuất giúp đánh giá toàn diện VHCL qua ba cấp độ: niềm tin, am hiểu và thực hiện, đồng thời phân tích các yếu tố đầu vào, tổ chức và đầu ra trong đào tạo.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường phối hợp và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan trong 2-3 năm tới.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý, giảng viên và các bên liên quan trong việc phát triển VHCL, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngành Văn hóa học tại TP.HCM.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo ngành VHH cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình VHCL phù hợp với bối cảnh phát triển giáo dục đại học hiện nay.