I. Tổng Quan Về Sáng Tạo Của Sinh Viên Sư Phạm 2018 2019
Nghiên cứu về sáng tạo đang thu hút sự quan tâm của nhiều lĩnh vực khoa học, bởi vai trò quan trọng của nó trong sự phát triển của văn minh nhân loại, đặc biệt trong quản lý kinh tế và khoa học - kỹ thuật - công nghệ. Tuy nhiên, việc tiếp cận vấn đề sáng tạo lại gặp nhiều khó khăn. Dù được các nhà triết học và toán học quan tâm từ thế kỷ thứ III, nhưng sau đó, nó lại bị lãng quên trong hơn 16 thế kỷ. Mãi đến thập niên 50 – 60 của thế kỷ XX, sáng tạo mới được quan tâm trở lại. Tâm lý học sáng tạo đóng góp nhiều thành tựu, nhưng vẫn còn nhiều bất đồng cần được làm sáng tỏ. Ở Việt Nam, vấn đề sáng tạo mới được quan tâm nghiên cứu trong hơn 20 năm trở lại đây, với các công trình nhỏ lẻ, thiếu tính hệ thống và đầu tư đồng bộ. Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào lý luận, Việt hóa các bộ trắc nghiệm sáng tạo, đo lường mức độ trí sáng tạo ở trẻ em. Cần có thêm nhiều nghiên cứu về sáng tạo ở các lứa tuổi khác và trong các lĩnh vực hoạt động cụ thể, đồng thời áp dụng các phương pháp nghiên cứu sáng tạo mới của thế giới.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Sáng Tạo Trong Giáo Dục Đại Học
Nền giáo dục Việt Nam hiện nay xem việc phát triển trí sáng tạo cho thế hệ trẻ là một nhiệm vụ cấp bách. Phát huy tư duy độc lập, năng lực sáng tạo của người học được đề cập ở nhiều cấp độ và hình thức khác nhau. Tuy vậy, sáng tạo vẫn còn là một vấn đề xa lạ với nhiều nhà quản lý giáo dục và giáo viên. Trường Đại học Đồng Tháp đang đẩy mạnh việc phát triển năng lực sáng tạo cho sinh viên, tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo và tiếp cận sáng tạo ở nhiều góc độ khác nhau. Nghiên cứu trước đây của Đinh Ngọc Thắng (2008) chỉ ra rằng mức độ trí sáng tạo của sinh viên năm thứ nhất còn thấp. Cần có một công trình nghiên cứu toàn diện về mức độ, đặc điểm và sự khác biệt năng lực sáng tạo giữa sinh viên các khóa học và ngành đào tạo khác nhau để làm cơ sở cho các nghiên cứu ứng dụng khác về sáng tạo.
1.2. Lý Do Nghiên Cứu Sáng Tạo Của Sinh Viên Khoa Giáo Dục
Sinh viên khoa Giáo dục được đào tạo để trở thành giáo viên mầm non và tiểu học, những người cần năng lực sáng tạo trong tất cả các hoạt động nghiệp vụ. Họ cần sáng tạo trong thiết kế, tổ chức và kiểm tra đánh giá hoạt động dạy học và giáo dục. Lứa tuổi trẻ em mầm non và học sinh tiểu học là hai lứa tuổi quan trọng để hình thành và phát triển trí sáng tạo. Giáo viên ở hai bậc giáo dục này cần am hiểu về sáng tạo và có trí sáng tạo phát triển ở mức độ cần thiết. Vì vậy, việc nghiên cứu mức độ sáng tạo của sinh viên khoa Giáo dục là vô cùng quan trọng.
II. Thách Thức Trong Đánh Giá Mức Độ Sáng Tạo Sinh Viên
Việc đánh giá mức độ sáng tạo của sinh viên gặp nhiều thách thức do tính chất phức tạp và đa dạng của sáng tạo. Các phương pháp đo lường sáng tạo hiện nay còn nhiều hạn chế và chưa thể bao quát hết các khía cạnh của năng lực sáng tạo. Ngoài ra, các yếu tố môi trường và cá nhân cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của sinh viên, gây khó khăn cho việc đánh giá một cách khách quan và chính xác. Cần có những phương pháp đánh giá toàn diện và phù hợp để có thể đánh giá đúng mức độ sáng tạo của sinh viên và đưa ra những biện pháp hỗ trợ phát triển sáng tạo hiệu quả.
2.1. Hạn Chế Của Các Phương Pháp Đo Lường Sáng Tạo Hiện Tại
Các phương pháp đo lường sáng tạo hiện nay thường tập trung vào việc đánh giá các sản phẩm sáng tạo hoặc sử dụng các bài kiểm tra tư duy phân kỳ. Tuy nhiên, những phương pháp này có thể không phản ánh đầy đủ khả năng sáng tạo của sinh viên trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, các yếu tố chủ quan của người đánh giá cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả đánh giá.
2.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sáng Tạo Của Sinh Viên
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của sinh viên, bao gồm môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, động lực học tập, và các yếu tố cá nhân như tính cách, kinh nghiệm, và kiến thức. Việc xác định và kiểm soát các yếu tố này là rất quan trọng để có thể đánh giá chính xác mức độ sáng tạo của sinh viên.
III. Phương Pháp Đánh Giá Sáng Tạo Sinh Viên ĐH Đồng Tháp 2018 2019
Nghiên cứu này sử dụng kết hợp nhiều phương pháp đánh giá khác nhau để đánh giá mức độ sáng tạo của sinh viên khoa Giáo dục Trường Đại học Đồng Tháp năm học 2018-2019. Các phương pháp bao gồm: trắc nghiệm sáng tạo của E. Tunic (Liên bang Nga) và của K. Urban (Liên bang Đức) để đo lường mức độ, đặc điểm, các thành phần cơ bản trí sáng tạo của sinh viên; điều tra bằng bảng hỏi để thu thập thông tin từ sinh viên và giáo viên về các biểu hiện, đặc điểm trí sáng tạo của sinh viên; quan sát và đàm thoại để thu thập thông tin cần thiết và các kết quả nghiên cứu; nghiên cứu sản phẩm của hoạt động (tranh vẽ) của sinh viên nhằm thu thập thêm các thông tin cần thiết về trí sáng tạo của họ. Sử dụng thống kê toán học để xử lí số liệu, so sánh tỉ lệ tương quan của nhóm, tổng thể và kiểm định các giá trị độ lệch chuẩn, giá trị điểm trung bình của tổng thể.
3.1. Sử Dụng Trắc Nghiệm Sáng Tạo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Nghiên cứu sử dụng các trắc nghiệm sáng tạo của E. Tunic và K. Urban, là những công cụ đo lường sáng tạo đã được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trên thế giới. Các trắc nghiệm này giúp đánh giá các thành phần khác nhau của trí sáng tạo, như trí tưởng tượng, tính mạo hiểm, tính đa chiều, và tính hiếu kỳ.
3.2. Kết Hợp Phương Pháp Định Tính Và Định Lượng
Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính (quan sát, đàm thoại, phân tích sản phẩm) và phương pháp định lượng (trắc nghiệm, bảng hỏi) để có được cái nhìn toàn diện về mức độ sáng tạo của sinh viên. Phương pháp định tính giúp thu thập thông tin sâu sắc về các biểu hiện và đặc điểm của trí sáng tạo, trong khi phương pháp định lượng cung cấp dữ liệu thống kê để so sánh và phân tích.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Khoa Học Sinh Viên Về Mức Độ Sáng Tạo
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ sáng tạo của sinh viên khoa Giáo dục Trường Đại học Đồng Tháp có sự khác biệt giữa các chuyên ngành đào tạo và các năm học. Mức độ sáng tạo chung của sinh viên được đánh giá thông qua kết quả trắc nghiệm “TSD-Z” (K. Urban) và “Các thành phần sáng tạo” (E. Tunic). Nghiên cứu cũng chỉ ra các đặc điểm trí sáng tạo của sinh viên biểu hiện trong các thành phần sáng tạo và trong sản phẩm (tranh vẽ) trắc nghiệm “TSD-Z” (K. Urban) qua các tiêu chí đánh giá. Các biện pháp nâng cao trí sáng tạo cho sinh viên cũng được đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu.
4.1. So Sánh Mức Độ Sáng Tạo Giữa Các Chuyên Ngành Đào Tạo
Nghiên cứu so sánh mức độ sáng tạo của sinh viên các chuyên ngành Giáo dục Mầm non (GDMN), Giáo dục Tiểu học (GDTH), và Giáo dục Tiểu học Chất lượng cao (GDTH-CLC). Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ sáng tạo giữa các chuyên ngành này, có thể do đặc thù của từng chuyên ngành và phương pháp giảng dạy khác nhau.
4.2. Phân Tích Mức Độ Sáng Tạo Theo Năm Học
Nghiên cứu cũng phân tích mức độ sáng tạo của sinh viên theo năm học (năm I, II, III, IV). Kết quả cho thấy có sự thay đổi về mức độ sáng tạo theo thời gian học tập, có thể do sinh viên tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm trong quá trình học tập.
4.3. Đặc Điểm Trí Sáng Tạo Của Sinh Viên
Nghiên cứu xác định các đặc điểm trí sáng tạo đặc trưng của sinh viên thông qua phiếu khảo sát và phân tích sản phẩm sáng tạo (tranh vẽ). Các đặc điểm này bao gồm khả năng tưởng tượng, tính mạo hiểm, tính đa chiều, và tính hiếu kỳ.
V. Biện Pháp Nâng Cao Sáng Tạo Cho Sinh Viên Sư Phạm Hiệu Quả
Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề tài đề xuất các biện pháp nâng cao sáng tạo cho sinh viên khoa Giáo dục Trường Đại học Đồng Tháp. Các biện pháp này tập trung vào việc tạo ra môi trường học tập sáng tạo, khuyến khích tư duy độc lập, đổi mới phương pháp giảng dạy, và tăng cường các hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Ngoài ra, cần có sự phối hợp giữa sinh viên, giáo viên, khoa Giáo dục, và Trường Đại học Đồng Tháp để thực hiện các biện pháp này một cách hiệu quả.
5.1. Tạo Môi Trường Học Tập Sáng Tạo
Môi trường học tập đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sáng tạo cho sinh viên. Cần tạo ra một môi trường học tập cởi mở, khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi, thử nghiệm ý tưởng mới, và chấp nhận rủi ro. Giáo viên cần tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các hoạt động nhóm, thảo luận, và tranh luận để phát triển tư duy phản biện và sáng tạo.
5.2. Đổi Mới Phương Pháp Giảng Dạy Sáng Tạo
Giáo viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy để khuyến khích sinh viên tư duy sáng tạo. Các phương pháp giảng dạy tích cực như dạy học dự án, dạy học theo vấn đề, và dạy học hợp tác có thể giúp sinh viên phát triển khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
5.3. Tăng Cường Hoạt Động Trải Nghiệm Sáng Tạo
Các hoạt động trải nghiệm sáng tạo như tham gia các cuộc thi sáng tạo, thực hiện các dự án nghiên cứu, và tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển khả năng sáng tạo và ứng dụng kiến thức vào thực tế.
VI. Kết Luận Kiến Nghị Nâng Cao Sáng Tạo Sinh Viên Sư Phạm
Nghiên cứu về mức độ sáng tạo của sinh viên khoa Giáo dục Trường Đại học Đồng Tháp năm học 2018-2019 đã cung cấp những thông tin quan trọng về thực trạng và đặc điểm trí sáng tạo của sinh viên. Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề tài đề xuất các kiến nghị cụ thể cho sinh viên, giáo viên, khoa Giáo dục, và Trường Đại học Đồng Tháp để nâng cao sáng tạo cho sinh viên. Cần có sự quan tâm và đầu tư hơn nữa vào việc phát triển sáng tạo cho thế hệ trẻ, đặc biệt là sinh viên sư phạm, để đáp ứng yêu cầu của xã hội hiện đại.
6.1. Kiến Nghị Dành Cho Sinh Viên
Sinh viên cần chủ động học hỏi, tìm tòi, và khám phá những điều mới mẻ. Cần tích cực tham gia vào các hoạt động học tập và ngoại khóa để phát triển khả năng sáng tạo. Sinh viên cũng cần tự đánh giá năng lực của bản thân và tìm kiếm những biện pháp để nâng cao sáng tạo.
6.2. Kiến Nghị Dành Cho Giáo Viên
Giáo viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy để khuyến khích sinh viên tư duy sáng tạo. Cần tạo ra một môi trường học tập cởi mở và hỗ trợ sinh viên phát triển khả năng sáng tạo. Giáo viên cũng cần liên tục nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ để đáp ứng yêu cầu của giáo dục hiện đại.
6.3. Kiến Nghị Dành Cho Khoa Giáo Dục Và Nhà Trường
Khoa Giáo dục và Trường Đại học Đồng Tháp cần tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và giáo viên tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học và sáng tạo. Cần đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị để hỗ trợ các hoạt động học tập và sáng tạo. Nhà trường cũng cần xây dựng một chính sách khuyến khích và khen thưởng các hoạt động sáng tạo.