I. Báo động thực trạng stress và hành vi dùng rượu bia ở sinh viên
Đời sống sinh viên, đặc biệt tại một đô thị năng động như TP.HCM, luôn song hành giữa cơ hội và thách thức. Một mặt, đây là giai đoạn phát triển tri thức và hoàn thiện nhân cách quan trọng. Mặt khác, sinh viên phải đối mặt với vô số áp lực, dẫn đến tình trạng stress ngày càng phổ biến. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 25% dân số rơi vào tình trạng stress, và sinh viên là nhóm có tỷ lệ mắc cao. Tại Việt Nam, các bệnh viện cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể số ca rối loạn lo âu ở giới trẻ và trầm cảm, với nguyên nhân chính là áp lực học tập và kỳ vọng từ gia đình. Song song với đó là hành vi sử dụng rượu bia như một cơ chế đối phó tiêu cực. Việt Nam hiện là quốc gia tiêu thụ bia cao nhất Đông Nam Á và thứ ba châu Á. Mức tiêu thụ bình quân đầu người (trên 15 tuổi) không ngừng tăng, đặc biệt trong giới trẻ. Việc tìm hiểu mối quan hệ giữa stress và hành vi sử dụng rượu bia của sinh viên tại TP.HCM không chỉ là một đề tài học thuật mà còn là một vấn đề cấp thiết về sức khỏe tinh thần sinh viên và y tế cộng đồng. Nghiên cứu này nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và làm rõ mối tương quan giữa hai yếu tố này, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp hiệu quả.
1.1. Sức khỏe tinh thần sinh viên Bức tranh toàn cảnh
Stress, hay căng thẳng, là trạng thái mất cân bằng tâm lý do phản ứng của cơ thể trước các tác nhân khó khăn mang tính chủ quan. Đối với sinh viên, các tác nhân này rất đa dạng, bao gồm căng thẳng thi cử, áp lực tài chính, xung đột trong các mối quan hệ và sự mông lung về định hướng tương lai. Nếu ở mức độ nhẹ, stress có thể là động lực thúc đẩy. Tuy nhiên, stress kéo dài sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng về cả thể chất lẫn tinh thần, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và chất lượng cuộc sống. Tình trạng này đang là một mối lo ngại lớn, đòi hỏi sự quan tâm đúng mức từ gia đình, nhà trường và xã hội.
1.2. Lạm dụng chất kích thích Một cơ chế đối phó nguy hại
Hành vi sử dụng rượu bia (HVSDRB) là những biểu hiện bên ngoài trong quá trình sử dụng các thức uống có cồn, gắn liền với động cơ và mục đích bên trong. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, lầm tưởng rằng rượu bia có thể giúp giải tỏa stress. Ban đầu, cồn có thể tạo cảm giác hưng phấn, thư giãn tạm thời do ức chế hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, đây là một cơ chế đối phó không lành mạnh. Việc lạm dụng chất kích thích để trốn tránh thực tại không giải quyết được gốc rễ vấn đề mà còn tạo ra một vòng luẩn quẩn: stress dẫn đến uống rượu bia, và tác hại của rượu bia lại làm trầm trọng thêm các vấn đề tâm lý.
1.3. Bối cảnh nghiên cứu tại TP.HCM Những yếu tố đặc thù
TP.HCM là trung tâm kinh tế, văn hóa lớn nhất cả nước, quy tụ số lượng lớn sinh viên từ khắp các tỉnh thành. Đời sống sinh viên Sài Gòn có những đặc thù riêng: sống xa gia đình, tự lập sớm, và tiếp xúc với một môi trường xã hội phức tạp. Những yếu tố này vừa tạo cơ hội để sinh viên trưởng thành, vừa có thể làm gia tăng các hành vi nguy cơ, đặc biệt là thói quen uống rượu của thanh niên. Việc nghiên cứu trên địa bàn này giúp phản ánh rõ nét hơn ảnh hưởng của stress đến hành vi trong một bối cảnh xã hội cụ thể, cung cấp dữ liệu giá trị cho các chiến lược can thiệp tại chỗ.
II. Phân tích nguyên nhân stress và thói quen uống rượu của sinh viên
Để hiểu rõ mối quan hệ giữa stress và hành vi sử dụng rượu bia của sinh viên, cần phải phân tích sâu hơn các nguyên nhân cốt lõi. Stress ở sinh viên không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố. Áp lực học tập với khối lượng kiến thức khổng lồ, yêu cầu ngày càng cao của học chế tín chỉ và căng thẳng thi cử là những nguyên nhân hàng đầu. Bên cạnh đó, các vấn đề về tài chính, áp lực phải thành công, và sự kỳ vọng của gia đình cũng tạo nên gánh nặng tâm lý không nhỏ. Trong bối cảnh đó, rượu bia thường xuất hiện như một lối thoát tạm thời. Văn hóa nhậu của sinh viên, ảnh hưởng từ bạn bè và quan niệm xã hội sai lệch rằng "nam vô tửu như cờ vô phong" đã bình thường hóa, thậm chí cổ xúy cho việc sử dụng rượu bia. Nhiều sinh viên tìm đến rượu bia không chỉ để giải tỏa stress mà còn để hòa nhập, xây dựng mối quan hệ xã hội. Đây là một thực tế nguy hiểm, bởi nó che mờ đi những tác hại của rượu bia và dần biến một giải pháp tình thế thành một thói quen khó bỏ, dẫn đến nguy cơ lạm dụng chất kích thích.
2.1. Áp lực học tập và căng thẳng thi cử Gánh nặng vô hình
Chương trình đào tạo đại học đòi hỏi sinh viên phải có tính tự giác và khả năng quản lý thời gian cao. Khối lượng kiến thức lớn, các bài kiểm tra, tiểu luận, và đặc biệt là các kỳ thi cuối kỳ tạo ra một áp lực liên tục. Sự cạnh tranh về điểm số, lo lắng về kết quả học tập và tương lai nghề nghiệp là những nguồn gây stress chính. Nghiên cứu của Đoàn Vương Diễm Khánh và cộng sự (2016) chỉ ra rằng áp lực học tập là một trong những yếu tố liên quan mật thiết nhất đến tình trạng stress cao ở sinh viên. Khi không có kỹ năng quản lý căng thẳng hiệu quả, nhiều sinh viên sẽ tìm đến các biện pháp đối phó tiêu cực.
2.2. Các yếu tố tâm lý xã hội và văn hóa nhậu của sinh viên
Ngoài học tập, các yếu tố tâm lý xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Áp lực đồng trang lứa (peer pressure), mong muốn được chấp nhận trong một nhóm bạn, và các mâu thuẫn trong mối quan hệ tình cảm, bạn bè đều có thể gây ra căng thẳng. Đặc biệt, văn hóa nhậu của sinh viên đã trở thành một phần trong các hoạt động giao lưu, liên hoan. Trong môi trường này, việc từ chối uống rượu bia có thể bị xem là "không hòa đồng", tạo ra một sức ép vô hình. Điều này giải thích một trong những nguyên nhân sinh viên uống rượu là để giao tiếp và củng cố các mối quan hệ xã hội.
2.3. Hiểu lầm phổ biến Rượu bia là phương thuốc giải tỏa stress
Một trong những rào cản lớn nhất trong việc phòng chống tác hại của rượu bia là quan niệm sai lầm rằng nó giúp giải tỏa căng thẳng. Về mặt sinh học, cồn làm chậm hoạt động của não bộ, tạm thời làm giảm cảm giác lo lắng. Tuy nhiên, tác dụng này chỉ là ngắn hạn. Khi hết tác dụng của cồn, các vấn đề gây stress vẫn còn đó, thậm chí tình trạng trầm cảm và rượu bia còn có mối liên hệ hai chiều, khiến tâm trạng trở nên tồi tệ hơn. Lạm dụng rượu bia lâu dài sẽ gây tổn thương hệ thần kinh, làm suy giảm khả năng giải quyết vấn đề và các kỹ năng quản lý căng thẳng.
III. Phương pháp nghiên cứu mối liên hệ stress và hành vi uống rượu bia
Để xác định một cách khoa học mối quan hệ giữa stress và hành vi sử dụng rượu bia của sinh viên tại TP.HCM, nghiên cứu của Nguyễn Minh Trí (2023) đã được thực hiện một cách bài bản và có hệ thống. Mục đích chính của nghiên cứu là tìm hiểu thực trạng của hai biến số này và kiểm định giả thuyết về mối tương quan thuận giữa chúng. Nghiên cứu áp dụng phương pháp luận tiếp cận thực tiễn, kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và nghiên cứu thực tiễn. Phần nghiên cứu lý luận tập trung vào việc hệ thống hóa các khái niệm về stress, HVSDRB, và các công trình đã công bố. Phần thực tiễn sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi và thống kê toán học để thu thập và phân tích dữ liệu. Việc lựa chọn các công cụ đo lường đã được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi tại Việt Nam đảm bảo độ tin cậy và tính khoa học cho kết quả nghiên cứu. Đây là một phương pháp tiếp cận toàn diện, cho phép không chỉ mô tả thực trạng mà còn phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố tâm lý và hành vi, làm cơ sở vững chắc cho các kết luận và kiến nghị sau này.
3.1. Khách thể và địa bàn nghiên cứu Khảo sát 489 sinh viên
Nghiên cứu được tiến hành trên một mẫu khách thể gồm 489 sinh viên đang theo học tại ba trường đại học lớn trên địa bàn TP.HCM: Đại học Sư phạm TP.HCM, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, và Đại học Sài Gòn. Mẫu khảo sát đa dạng về giới tính, năm học, học lực và quê quán, đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng sinh viên trong khu vực. Giới hạn nghiên cứu tập trung vào các trường hợp trong cộng đồng, không bao gồm các trường hợp lâm sàng, nhằm phản ánh thực trạng chung.
3.2. Công cụ đo lường Thang đo PSS 10 và AUDIT được sử dụng
Để đánh giá mức độ stress, nghiên cứu sử dụng thang đo Perceived Stress Scale (PSS-10), một công cụ sàng lọc phổ biến và có độ tin cậy cao đã được chuẩn hóa tại Việt Nam. Để đánh giá hành vi sử dụng rượu bia, thang đo Alcohol Use Disorders Identification Test (AUDIT) của WHO được áp dụng. Thang đo này giúp xác định mức độ sử dụng rượu bia từ không có hại, có hại, đến lạm dụng và nghiện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phép phân tích thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA và tương quan Pearson để đưa ra các kết luận khoa học.
IV. Kết quả Mối quan hệ giữa stress và rượu bia không đáng kể
Kết quả từ nghiên cứu của Nguyễn Minh Trí (2023) đã mang lại một phát hiện bất ngờ, thách thức những giả định phổ biến về mối quan hệ giữa stress và hành vi sử dụng rượu bia của sinh viên. Dữ liệu cho thấy thực trạng stress và HVSDRB ở sinh viên TP.HCM có những đặc điểm riêng biệt. Về stress, có đến 7/10 sinh viên gặp vấn đề ở mức độ nhẹ, trong khi chỉ hơn 1/10 đối mặt với stress ở mức trung bình hoặc nặng. Điều này cho thấy căng thẳng là hiện hữu nhưng phần lớn chưa đến mức bệnh lý nghiêm trọng. Về HVSDRB, hơn 6/10 sinh viên không sử dụng hoặc sử dụng ở mức không có hại. Tỷ lệ lạm dụng hoặc nghiện là rất thấp. Điểm mấu chốt và quan trọng nhất là khi phân tích tương quan tuyến tính Pearson, kết quả cho thấy một mối tương quan thuận rất yếu (r = 0.111, Sig. = 0.014). Do đó, nghiên cứu kết luận không có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa mức độ stress và hành vi sử dụng rượu bia của sinh viên trên địa bàn khảo sát. Phát hiện này mở ra một hướng nhìn mới, cho thấy việc sinh viên tìm đến rượu bia có thể bị chi phối bởi các yếu tố khác mạnh mẽ hơn là stress.
4.1. Thực trạng mức độ stress Đa số sinh viên ở mức độ nhẹ
Kết quả khảo sát trên 489 sinh viên cho thấy, 41.5% bị stress ở mức nhẹ, 30.96% ở mức trung bình, và chỉ 14.02% ở mức nặng. Khoảng 13.5% không bị stress hoặc có phản ứng thích nghi tốt. Điều này phản ánh rằng dù áp lực học tập và cuộc sống là có thật, nhưng phần lớn sinh viên vẫn đang kiểm soát được tình hình ở mức độ nhất định. Tuy nhiên, tỷ lệ sinh viên có stress ở mức trung bình và nặng vẫn là con số đáng lưu tâm, cần có các biện pháp hỗ trợ sức khỏe tinh thần sinh viên kịp thời.
4.2. Thực trạng hành vi sử dụng rượu bia Nguy cơ ở mức thấp
Dựa trên thang đo AUDIT, 67.28% sinh viên được xếp vào nhóm có nguy cơ thấp (sử dụng ở mức không có hại). 26.58% ở nhóm có nguy cơ gia tăng. Chỉ một tỷ lệ rất nhỏ (6.14%) có dấu hiệu của rối loạn sử dụng rượu bia ở mức độ từ nhẹ đến nặng. Dữ liệu này cho thấy, dù văn hóa nhậu của sinh viên tồn tại, hành vi lạm dụng nghiêm trọng vẫn chưa phổ biến trong mẫu nghiên cứu. Sinh viên nam có HVSDRB cao hơn nữ, và sinh viên có tôn giáo có xu hướng sử dụng rượu bia nhiều hơn nhóm không có tôn giáo.
4.3. Phá vỡ giả định Không có tương quan mạnh giữa hai yếu tố
Đây là kết luận quan trọng nhất của nghiên cứu. Giả thuyết ban đầu về mối tương quan thuận mạnh đã không được chứng minh. Điều này có thể được lý giải bởi nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, chiến lược ứng phó với stress của sinh viên Việt Nam có thể đa dạng hơn, không chỉ tập trung vào việc né tránh bằng chất kích thích. Thứ hai, nhận thức về tác hại của rượu bia có thể đã được nâng cao, khiến sinh viên không lựa chọn đây là cách chính để giải tỏa stress. Thứ ba, các yếu tố như văn hóa nhậu, áp lực xã hội, và tính cách cá nhân có thể là những động lực thúc đẩy HVSDRB mạnh hơn là trạng thái căng thẳng nội tại.
V. Hướng dẫn kỹ năng quản lý căng thẳng lành mạnh cho sinh viên
Mặc dù nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ trực tiếp, việc trang bị kỹ năng quản lý căng thẳng và các phương pháp giải tỏa lành mạnh vẫn là điều tối quan trọng để nâng cao sức khỏe tinh thần sinh viên. Thay vì tìm đến rượu bia như một giải pháp tạm thời, sinh viên cần được khuyến khích và hướng dẫn các cách tiếp cận tích cực hơn. Việc chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý khi gặp khó khăn là bước đầu tiên và hiệu quả nhất. Các phòng tư vấn tâm lý học đường cần được phát huy vai trò mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, thay đổi lối sống đóng vai trò then chốt. Việc duy trì một chế độ sinh hoạt cân bằng giữa học tập, nghỉ ngơi và vận động thể chất giúp cơ thể và tinh thần khỏe mạnh, tăng khả năng chống chọi với stress. Các hoạt động như thể thao, thiền định, yoga, hoặc tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm giúp sinh viên xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực, giảm cảm giác cô đơn và tạo ra một môi trường hỗ trợ vững chắc. Những phương pháp này không chỉ giúp quản lý stress hiệu quả mà còn góp phần xây dựng một lối sống lành mạnh, tránh xa nguy cơ lạm dụng chất kích thích.
5.1. Can thiệp tâm lý và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp
Khi đối mặt với áp lực học tập hoặc các vấn đề cá nhân, việc chia sẻ với chuyên gia tâm lý là một lựa chọn thông minh. Các chuyên gia có thể cung cấp các liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) giúp sinh viên nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, đồng thời xây dựng các chiến lược đối phó hiệu quả. Nhà trường cần phổ biến rộng rãi thông tin về các dịch vụ tư vấn tâm lý sẵn có và tạo một môi trường cởi mở để sinh viên không ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ.
5.2. Thay đổi lối sống Vận động thể chất và cân bằng học tập
Hoạt động thể chất thường xuyên được chứng minh là một phương pháp giải tỏa stress cực kỳ hiệu quả. Vận động giúp giải phóng endorphins, hormone tạo cảm giác vui vẻ, và làm giảm các hormone gây căng thẳng. Bên cạnh đó, việc lập kế hoạch học tập hợp lý, áp dụng các kỹ thuật quản lý thời gian như Pomodoro, và đảm bảo ngủ đủ giấc sẽ giúp giảm bớt căng thẳng thi cử và duy trì năng lượng tích cực cho cả thể chất và tinh thần.
VI. Kết luận Định hướng mới về stress và sức khỏe tinh thần sinh viên
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa stress và hành vi sử dụng rượu bia của sinh viên tại TP.HCM đã cung cấp một góc nhìn mới mẻ và có giá trị. Kết luận cốt lõi rằng không có mối quan hệ đáng kể giữa hai yếu tố này đã phá vỡ một giả định phổ biến, cho thấy thực tế tâm lý và hành vi của sinh viên Việt Nam có thể phức tạp và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa - xã hội đặc thù. Phát hiện này không làm giảm đi tầm quan trọng của việc phòng chống tác hại của rượu bia hay quản lý stress, mà ngược lại, nó gợi ý rằng các chiến lược can thiệp cần phải đa chiều hơn. Thay vì chỉ tập trung vào stress như nguyên nhân duy nhất, cần chú trọng đến việc thay đổi nhận thức xã hội, phá vỡ văn hóa nhậu của sinh viên, và trang bị cho các bạn trẻ những kỹ năng quản lý căng thẳng và kỹ năng sống lành mạnh. Tương lai của việc nghiên cứu cần mở rộng phạm vi, đi sâu vào các yếu tố như nhân cách, môi trường gia đình, và ảnh hưởng của truyền thông để có một bức tranh hoàn chỉnh hơn về sức khỏe tinh thần sinh viên.
6.1. Tổng kết những phát hiện chính từ nghiên cứu thực tiễn
Nghiên cứu khẳng định sinh viên tại TP.HCM có đối mặt với stress, nhưng phần lớn ở mức độ nhẹ. Hành vi sử dụng rượu bia phần lớn ở ngưỡng nguy cơ thấp. Quan trọng nhất, không có mối tương quan tuyến tính mạnh nào được tìm thấy giữa stress và HVSDRB trong mẫu khảo sát. Điều này cho thấy các chương trình can thiệp cần được thiết kế lại, có thể tập trung nhiều hơn vào các yếu tố nguy cơ khác như áp lực xã hội và nhận thức.
6.2. Hạn chế của đề tài và các hướng nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu vẫn còn một số hạn chế như giới hạn về mẫu khách thể, chưa bao quát hết sự đa dạng của sinh viên toàn thành phố. Các nghiên cứu trong tương lai cần được mở rộng với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn. Đồng thời, cần nghiên cứu sâu hơn về tác động qua lại giữa stress và HVSDRB đến các khía cạnh khác của cuộc sống như kết quả học tập, mối quan hệ gia đình. Việc tìm hiểu vai trò của các đặc điểm nhân cách trong việc lựa chọn chiến lược đối phó với stress cũng là một hướng đi đầy hứa hẹn.