Tổng quan nghiên cứu

Quốc hội Việt Nam, với hơn 60 năm hình thành và phát triển qua 11 khóa, giữ vị trí trung tâm trong cơ chế tổ chức quyền lực nhà nước. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đổi mới sâu rộng từ năm 1986 đến nay, hoạt động lập pháp và giám sát của Quốc hội đã có nhiều bước tiến rõ rệt. Tuy nhiên, hiệu lực và hiệu quả của các văn bản luật do Quốc hội ban hành vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và mong đợi của nhân dân. Đặc biệt, mối quan hệ giữa chức năng lập pháp và chức năng giám sát của Quốc hội chưa được thực hiện một cách hữu cơ và hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ sự biến thiên từ chức năng lập pháp sang chức năng giám sát, đồng thời phân tích thực trạng mối quan hệ giữa hai chức năng này trong cơ chế mới từ năm 1986 đến nay, tập trung chủ yếu từ năm 1992 khi Hiến pháp sửa đổi được ban hành. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả mối quan hệ giữa chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội, góp phần nâng cao chất lượng lập pháp và hiệu quả giám sát tối cao.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động lập pháp và giám sát của Quốc hội Việt Nam, với trọng tâm là mối quan hệ giữa hai chức năng này trong giai đoạn đổi mới. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang tính lý luận mà còn có giá trị thực tiễn trong việc hoàn thiện thiết chế Quốc hội, đảm bảo Quốc hội thực sự là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về tổ chức quyền lực nhà nước, bao gồm:

  • Học thuyết phân chia quyền lực của J. Locke và Montesquieu, nhấn mạnh sự phân định rõ ràng giữa quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp nhằm ngăn chặn sự lạm quyền và bảo vệ quyền tự do của công dân.
  • Học thuyết tập quyền xã hội chủ nghĩa, theo đó quyền lực nhà nước được tập trung thống nhất vào Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho nhân dân.
  • Lý luận về chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội, trong đó giám sát được xem là chức năng bảo đảm và phục vụ cho hoạt động lập pháp, góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả của pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chức năng lập pháp, chức năng giám sát, quyền lập pháp theo nghĩa rộng, giám sát tối cao, cơ chế kìm chế và đối trọng, nguyên tắc tập quyền và phân quyền.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp:

  • Pháp luật học: phân tích các quy định pháp luật, Hiến pháp và các văn bản liên quan đến chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội.
  • Lịch sử và logic: khảo sát quá trình phát triển chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội qua các thời kỳ, từ Hiến pháp 1946 đến Hiến pháp 1992 và các sửa đổi bổ sung.
  • Phân tích và tổng hợp: tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn để làm rõ mối quan hệ giữa hai chức năng.
  • Thống kê, đối chiếu, so sánh: sử dụng số liệu về tỷ lệ dự án luật do Chính phủ trình và các hoạt động giám sát để đánh giá thực trạng và hiệu quả hoạt động của Quốc hội.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các khóa Quốc hội từ khóa VIII (1986-1992) đến khóa XI (2003-2007), tập trung phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo giám sát và các nghị quyết của Quốc hội. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và tính liên tục của các khóa Quốc hội trong giai đoạn đổi mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chức năng lập pháp là chức năng cổ điển và cơ bản của Quốc hội: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp theo Hiến pháp 1992. Tỷ lệ dự án luật do Chính phủ trình chiếm khoảng 88,64% (khóa X) và 91,33% (khóa XI), cho thấy vai trò chủ động của hành pháp trong sáng kiến pháp luật, trong khi Quốc hội giữ vai trò quyết định thông qua luật.

  2. Chức năng giám sát của Quốc hội ngày càng trở thành chức năng chính yếu: Giám sát được xác định là quyền giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước, bao gồm Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Hoạt động giám sát không chỉ nhằm bảo đảm thi hành pháp luật mà còn là công cụ để Quốc hội kiểm soát quyền lực hành pháp, hạn chế lạm quyền.

  3. Mối quan hệ hữu cơ giữa chức năng lập pháp và giám sát chưa được thực hiện hiệu quả: Mặc dù giám sát là chức năng bảo đảm cho lập pháp, trên thực tế, Quốc hội còn gặp khó khăn trong việc thực hiện giám sát toàn diện và hiệu quả. Nhiều vấn đề được cử tri phản ánh qua các kỳ họp vẫn chưa được giải quyết thỏa đáng, cho thấy sự thiếu đồng bộ và phối hợp giữa hai chức năng.

  4. Sự biến thiên từ chức năng lập pháp sang chức năng giám sát trong cơ chế mới: Từ năm 1986 đến nay, nhận thức về chức năng giám sát đã có sự thay đổi rõ rệt, từ chức năng bảo đảm cho lập pháp trở thành chức năng chính yếu, góp phần nâng cao chất lượng lập pháp và hiệu quả quản lý nhà nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trong mối quan hệ giữa lập pháp và giám sát xuất phát từ sự chuyển giao quyền lực lập pháp cho hành pháp trong việc soạn thảo dự án luật, dẫn đến Quốc hội chủ yếu chỉ thông qua luật mà thiếu vai trò kiểm tra, giám sát chặt chẽ. So với các mô hình nghị viện trên thế giới, Quốc hội Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện cơ chế giám sát tối cao nhằm bảo đảm quyền lực nhà nước được thực thi đúng đắn.

So sánh với các nước theo chính thể đại nghị như Anh hay cộng hòa tổng thống như Mỹ, Quốc hội Việt Nam có đặc điểm tập quyền, do đó giám sát của Quốc hội mang tính tối cao và toàn diện hơn, không chỉ giám sát hành pháp mà còn giám sát toàn bộ hoạt động nhà nước. Việc tăng cường giám sát sẽ góp phần nâng cao chất lượng lập pháp, tạo ra các văn bản pháp luật có tính khả thi và phù hợp với thực tiễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ dự án luật do Chính phủ trình và số lượng hoạt động giám sát của Quốc hội qua các khóa, cũng như bảng tổng hợp các hình thức giám sát và kết quả xử lý vi phạm pháp luật do Quốc hội thực hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội đối với hoạt động lập pháp của Chính phủ: Thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ hơn đối với các dự án luật do Chính phủ trình, đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với lợi ích nhân dân. Thời gian thực hiện: trong nhiệm kỳ Quốc hội hiện tại. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Thường vụ Quốc hội và các Ủy ban chuyên trách.

  2. Hoàn thiện quy trình lập pháp và giám sát đồng bộ, liên kết chặt chẽ: Xây dựng quy trình phối hợp giữa các cơ quan soạn thảo, thẩm tra và giám sát để nâng cao chất lượng văn bản luật và hiệu quả giám sát. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Quốc hội, Chính phủ, các cơ quan pháp luật.

  3. Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao năng lực đại biểu Quốc hội về giám sát và lập pháp: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng giám sát, phân tích chính sách và pháp luật. Thời gian: liên tục trong nhiệm kỳ. Chủ thể: Văn phòng Quốc hội, các tổ chức đào tạo.

  4. Phát huy vai trò của nhân dân trong giám sát hoạt động của Quốc hội và các cơ quan nhà nước: Tăng cường công khai, minh bạch thông tin, khuyến khích cử tri tham gia phản ánh, giám sát qua các kênh chính thức. Thời gian: ngay lập tức và duy trì lâu dài. Chủ thể: Quốc hội, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và giảng viên luật học: Nghiên cứu sâu về chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội, phục vụ giảng dạy và phát triển lý luận pháp luật.

  2. Đại biểu Quốc hội và cán bộ làm công tác lập pháp, giám sát: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện chức năng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Quốc hội.

  3. Cán bộ, công chức các cơ quan hành pháp và tư pháp: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong mối quan hệ với Quốc hội, từ đó phối hợp hiệu quả trong thực thi pháp luật.

  4. Các tổ chức xã hội dân sự và cử tri: Tăng cường hiểu biết về quyền và trách nhiệm trong giám sát hoạt động của Quốc hội, góp phần xây dựng nền dân chủ pháp quyền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chức năng lập pháp của Quốc hội Việt Nam được hiểu như thế nào?
    Chức năng lập pháp là quyền duy nhất của Quốc hội trong việc ban hành, sửa đổi luật và các văn bản quy phạm pháp luật, đồng thời bao gồm cả quyền thành lập các cơ quan nhà nước và giám sát hoạt động của các cơ quan này.

  2. Tại sao chức năng giám sát của Quốc hội lại quan trọng?
    Giám sát giúp đảm bảo pháp luật được thi hành nghiêm chỉnh, hạn chế lạm quyền của các cơ quan hành pháp và tư pháp, bảo vệ quyền lợi của nhân dân và nâng cao hiệu quả hoạt động của Nhà nước.

  3. Mối quan hệ giữa chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội như thế nào?
    Hai chức năng này có mối quan hệ hữu cơ, bổ trợ cho nhau; giám sát nhằm bảo đảm cho hoạt động lập pháp được thực hiện hiệu quả, đồng thời lập pháp tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động giám sát.

  4. Quy trình giám sát văn bản quy phạm pháp luật được thực hiện ra sao?
    Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét các văn bản có dấu hiệu trái Hiến pháp, luật; phối hợp với các Ủy ban chuyên trách và đoàn đại biểu Quốc hội để đánh giá, đề xuất sửa đổi, hủy bỏ hoặc đình chỉ thi hành văn bản sai phạm.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả mối quan hệ giữa lập pháp và giám sát?
    Cần hoàn thiện quy trình phối hợp, tăng cường đào tạo đại biểu Quốc hội, phát huy vai trò giám sát của nhân dân và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động lập pháp và giám sát.

Kết luận

  • Quốc hội Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong cơ chế tổ chức quyền lực nhà nước với chức năng lập pháp và giám sát là hai chức năng cơ bản, có mối quan hệ hữu cơ chặt chẽ.
  • Chức năng giám sát đã chuyển từ vai trò bảo đảm cho lập pháp sang chức năng chính yếu, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Quốc hội trong giai đoạn đổi mới.
  • Thực trạng cho thấy cần tăng cường sự phối hợp và hoàn thiện quy trình giữa hai chức năng để nâng cao hiệu lực, hiệu quả của pháp luật và hoạt động giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường vai trò giám sát, hoàn thiện quy trình lập pháp, đào tạo đại biểu và phát huy vai trò nhân dân trong giám sát.
  • Tiếp tục nghiên cứu và thực hiện các bước cải cách trong nhiệm kỳ Quốc hội hiện tại để đảm bảo Quốc hội thực sự là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo luận văn để hiểu sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa chức năng lập pháp và giám sát của Quốc hội, từ đó góp phần vào sự phát triển của nền pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.