I. Tổng Quan Nghiên Cứu Chế Định Quốc Hội Trong Hiến Pháp 2013
Bài viết này tập trung nghiên cứu về chế định Quốc hội Việt Nam trong Hiến pháp 2013, một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực luật hiến pháp và hệ thống chính trị Việt Nam. Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Hiến pháp 2013 quy định rõ vai trò, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Quốc hội. Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích những nội dung cụ thể của chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013, so sánh với các bản hiến pháp trước đó, và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Quốc hội. Tài liệu tham khảo chính là báo cáo tổng hợp đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên "Nghiên cứu về chế định của Quốc hội trong Hiến pháp 2013" (Mã số: ĐTSV.10).
1.1. Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc nghiên cứu chế định
Việc nghiên cứu chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013 có ý nghĩa to lớn về mặt lý luận và thực tiễn. Về mặt lý luận, nó góp phần làm sáng tỏ hơn các vấn đề về tổ chức và hoạt động của Quốc hội trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Về mặt thực tiễn, nó giúp nâng cao chất lượng hoạt động của Quốc hội, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới và phát triển đất nước. Đồng thời, giúp làm rõ tính đại diện của Quốc hội, các điều kiện đảm bảo để Quốc hội thực thi hoạt động đại diện nhân dân cao nhất. Điều 6, Hiến pháp 2013 quy định: “Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân và thông qua các cơ quan khác của Nhà nước”.
1.2. Tổng quan tình hình nghiên cứu về Quốc hội Việt Nam
Đã có nhiều công trình nghiên cứu về Quốc hội Việt Nam, tuy nhiên, phần lớn các công trình này tập trung vào một số khía cạnh nhất định như chức năng lập pháp, chức năng giám sát, hoặc cơ cấu tổ chức của Quốc hội. Nghiên cứu "Chế định về Quốc hội trong Hiến pháp 2013" của Bùi Ngọc Thanh đề cập đến những điểm mới của chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013. TS. Lê Minh Thông trong "Quốc hội Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn" cũng đề cập đến sự xác lập chế độ nghị viện từ Hiến pháp 1946. Tuy nhiên, các công trình này chưa làm rõ các thay đổi giữa Hiến pháp 2013 và các hiến pháp trước đó, chưa làm sáng tỏ nội dung bản chất và vai trò của chế định trong Quốc hội.
II. Phân Tích Chi Tiết Nội Dung Chế Định Quốc Hội Hiến Pháp 2013
Nội dung của chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013 bao gồm nhiều quy định quan trọng về vị trí, tính chất, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và hoạt động của Quốc hội. Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Quốc hội thực hiện quyền lập hiến, quyền lập pháp. Quốc hội quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước. Điều 69 Hiến pháp 2013 khẳng định vị trí của Quốc hội trong bộ máy nhà nước.
2.1. Vị trí và tính chất của Quốc hội trong bộ máy nhà nước
Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tính chất đại diện của Quốc hội thể hiện ở chỗ Quốc hội do cử tri cả nước bầu ra, đại biểu Quốc hội đại diện cho ý chí, nguyện vọng của Nhân dân. Về bản chất, Điều 69 Hiến pháp 2013 quy định: <Quác hội là cơ quan đại biểu cao nhất cāa Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất cāa nước Cộng hòa xã hội chā nghĩa Viát Nam.
2.2. Nhiệm vụ và quyền hạn của Quốc hội theo Hiến pháp 2013
Điều 70 Hiến pháp 2013 quy định 16 nhiệm vụ và quyền hạn của Quốc hội, bao gồm: Làm Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp; Làm luật và sửa đổi luật; Quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước; Giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước; Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao; Quyết định chính sách cơ bản về tài chính, tiền tệ quốc gia; Quyết định mục tiêu, chỉ tiêu, chính sách, nhiệm vụ cơ bản phát triển kinh tế - xã hội của đất nước; Giám sát việc thực hiện ngân sách nhà nước….
2.3. Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội
Quốc hội có Hội đồng dân tộc và các Ủy ban. Hội đồng dân tộc có trách nhiệm nghiên cứu và kiến nghị với Quốc hội về các vấn đề dân tộc. Các Ủy ban của Quốc hội có trách nhiệm thẩm tra các dự án luật, dự án pháp lệnh và các báo cáo của Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, kiến nghị với Quốc hội và Ủy ban thường vụ Quốc hội về các vấn đề thuộc lĩnh vực mình phụ trách. Ủy ban thường vụ Quốc hội (Điều 74) cũng có những nhiệm vụ - quyền hạn nhất định, đặc biệt là trong thời gian Quốc hội không họp.
III. So Sánh Chế Định Quốc Hội Trong Hiến Pháp 2013 và 1992
Việc so sánh chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013 và Hiến pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) cho thấy có nhiều điểm mới và tiến bộ. Hiến pháp 2013 đã làm rõ hơn vị trí, tính chất, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội, đồng thời tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước. Hiến pháp 2013 quy định rõ hơn về trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước trước Quốc hội.
3.1. Những điểm mới về quyền hạn và trách nhiệm của Quốc hội
Hiến pháp 2013 đã bổ sung một số quyền hạn mới cho Quốc hội, như quyền quyết định chính sách cơ bản về tài chính, tiền tệ quốc gia; quyền quyết định mục tiêu, chỉ tiêu, chính sách, nhiệm vụ cơ bản phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Đồng thời, Hiến pháp 2013 cũng quy định rõ hơn về trách nhiệm của Quốc hội trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân; giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật về quyền con người, quyền công dân. Bên cạnh đó, Hiến pháp 2013 cũng có những quy định cụ thể hơn về đại biểu Quốc hội (Điều 79, 80, 81 và 82).
3.2. Phân tích sự khác biệt về kỹ thuật lập hiến trong hai Hiến pháp
Hiến pháp 2013 có nhiều điểm mới về kỹ thuật lập hiến so với Hiến pháp 1992, như sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, dễ hiểu; hệ thống hóa các quy định một cách logic, khoa học; tăng cường tính khả thi và tính ổn định của các quy định. Nếu trước đây, Hiến pháp quy định: <Quác hái là cơ quan duy nhÁt có quyÁn lÁp hi¿n và lÁp pháp=>, nay được quy đánh lại: <Quác hái thăc hiãn quyÁn lÁp hi¿n, quyÁn lÁp pháp.
IV. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Thi Hành Chế Định Quốc Hội 2013
Để nâng cao hiệu quả thi hành chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013, cần có nhiều giải pháp đồng bộ, như: Tiếp tục đổi mới tổ chức và hoạt động của Quốc hội; Nâng cao chất lượng đại biểu Quốc hội; Tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội; Hoàn thiện hệ thống pháp luật về tổ chức và hoạt động của Quốc hội; Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về Quốc hội. Các giải pháp này cần được thực hiện một cách kiên trì, đồng bộ và hiệu quả để Quốc hội thực sự là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
4.1. Đề xuất hoàn thiện cơ chế giám sát của Quốc hội
Cần hoàn thiện cơ chế giám sát của Quốc hội theo hướng tăng cường tính chủ động, tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước. Quốc hội cần tăng cường giám sát các hoạt động của Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, nhất là trong các lĩnh vực dễ xảy ra sai phạm, tiêu cực. Bên cạnh đó, tăng cường sự tham gia của Nhân dân vào hoạt động giám sát của Quốc hội.
4.2. Nâng cao chất lượng đại biểu Quốc hội và hoạt động của Quốc hội
Cần có các giải pháp nâng cao chất lượng đại biểu Quốc hội, như tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kiến thức pháp luật, kiến thức kinh tế - xã hội, kỹ năng hoạt động nghị viện cho đại biểu Quốc hội. Đồng thời, cần tạo điều kiện để đại biểu Quốc hội tiếp xúc, lắng nghe ý kiến của cử tri, phản ánh trung thực ý chí, nguyện vọng của Nhân dân. Cải tiến phương thức hoạt động của Quốc hội, đổi mới quy trình xây dựng luật, tăng cường tranh luận tại nghị trường, nâng cao chất lượng các quyết định của Quốc hội.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Hiệu Quả Chế Định Quốc Hội Trong Giám Sát
Trên thực tế, chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013 đã được vận dụng vào nhiều hoạt động thực tiễn, đặc biệt là trong công tác giám sát. Quốc hội đã tiến hành nhiều cuộc giám sát chuyên đề quan trọng về các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, môi trường, quốc phòng, an ninh, đối ngoại. Qua đó, Quốc hội đã phát hiện nhiều sai phạm, bất cập, kiến nghị các giải pháp khắc phục, góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước.
5.1. Ví dụ minh họa về hoạt động giám sát của Quốc hội
Ví dụ, Quốc hội đã tiến hành giám sát chuyên đề về tình hình thực hiện chính sách, pháp luật về quản lý, sử dụng đất đai tại các khu công nghiệp, khu kinh tế. Qua giám sát, Quốc hội đã phát hiện nhiều sai phạm trong việc giao đất, cho thuê đất, sử dụng đất không đúng mục đích, gây lãng phí tài nguyên, ô nhiễm môi trường. Quốc hội đã kiến nghị Chính phủ có các giải pháp chấn chỉnh, xử lý nghiêm các sai phạm. Một ví dụ khác là giám sát tối cao về công tác phòng, chống tham nhũng.
5.2. Đánh giá tác động của hoạt động giám sát đến đời sống xã hội
Hoạt động giám sát của Quốc hội có tác động tích cực đến đời sống xã hội, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhân dân, nâng cao trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Thông qua hoạt động giám sát, Quốc hội đã góp phần giải quyết nhiều vấn đề bức xúc của xã hội, củng cố niềm tin của Nhân dân vào Nhà nước. Đồng thời, cũng giúp Quốc hội nắm bắt thông tin thực tế để đưa ra các quyết sách phù hợp, đáp ứng yêu cầu của cuộc sống.
VI. Kết Luận Tương Lai và Phát Triển Chế Định Quốc Hội 2013
Chế định Quốc hội trong Hiến pháp 2013 là một bước tiến quan trọng trong quá trình xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tuy nhiên, để phát huy tối đa vai trò của Quốc hội, cần tiếp tục nghiên cứu, bổ sung, hoàn thiện chế định này, đồng thời có các giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả thi hành Hiến pháp. Quốc hội cần không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng hoạt động, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới và phát triển đất nước.
6.1. Hướng phát triển của chế định Quốc hội trong tương lai
Trong tương lai, chế định Quốc hội cần được phát triển theo hướng: Tăng cường tính đại diện của Quốc hội, đảm bảo Quốc hội thực sự là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân; Nâng cao chất lượng hoạt động lập pháp, giám sát, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước; Hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa Quốc hội với các cơ quan nhà nước khác; Tăng cường sự tham gia của Nhân dân vào hoạt động của Quốc hội. Cần tiếp tục nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến Quốc hội để có các giải pháp phù hợp.
6.2. Khuyến nghị chính sách để tăng cường vai trò của Quốc hội
Cần có các khuyến nghị chính sách cụ thể để tăng cường vai trò của Quốc hội, như: Sửa đổi, bổ sung Luật Tổ chức Quốc hội theo hướng tăng cường quyền hạn và trách nhiệm của Quốc hội; Xây dựng cơ chế để Quốc hội chủ động hơn trong việc xác định chương trình lập pháp; Tăng cường năng lực của các cơ quan tham mưu, giúp việc cho Quốc hội; Đảm bảo kinh phí hoạt động đầy đủ cho Quốc hội; Nâng cao nhận thức của xã hội về vai trò của Quốc hội.