Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam phát triển sôi động với hơn 30 ngân hàng thương mại và dân số hơn 97 triệu người, dịch vụ ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Theo thống kê của phòng kinh doanh HSBC, số lượng khách hàng giao dịch tại ngân hàng này tăng trung bình 15-18% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021, bất chấp ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng cũ tiếp tục sử dụng dịch vụ lại có xu hướng giảm khoảng 20-25%, cho thấy sự trung thành của khách hàng chưa được duy trì hiệu quả.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ sau bán hàng và sự hài lòng của khách hàng tại Ngân hàng Trách nhiệm Hữu hạn Một Thành Viên HSBC Việt Nam, chi nhánh TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu chính là xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố chất lượng dịch vụ sau bán hàng đến sự hài lòng của khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu sơ cấp khảo sát 249 khách hàng sử dụng dịch vụ tại HSBC TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2022, cùng với số liệu thứ cấp từ 2019 đến 2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo ngân hàng trong việc cải thiện dịch vụ hậu mãi, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của ngành ngân hàng hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985, 1991), một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến nhất, bao gồm 5 yếu tố chính: phương tiện hữu hình (Tangibility), độ tin cậy (Reliability), khả năng đáp ứng (Responsiveness), sự đảm bảo (Assurance) và sự đồng cảm (Empathy). Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh dịch vụ sau bán hàng tại ngân hàng HSBC.

Khái niệm về chất lượng dịch vụ sau bán hàng được hiểu là mức độ mà dịch vụ hậu mãi đáp ứng được kỳ vọng và nhu cầu của khách hàng sau khi giao dịch chính thức kết thúc. Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa theo Kotler (2006) là mức độ cảm nhận của khách hàng khi so sánh kết quả thực tế với kỳ vọng ban đầu.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm các biến độc lập: phương tiện hữu hình, lòng tin của khách hàng, khả năng đáp ứng, đảm bảo an toàn bảo mật và đồng cảm với khách hàng sau giao dịch; biến trung gian là chất lượng dịch vụ sau bán hàng; biến phụ thuộc là sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu với 5 chuyên gia và 10 quản lý bộ phận chăm sóc khách hàng tại các ngân hàng thương mại ở TP. Hồ Chí Minh nhằm xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các biến nghiên cứu.

Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 249 khách hàng cá nhân trên 18 tuổi đã sử dụng dịch vụ tại HSBC TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn tháng 1-3/2022. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS và AMOS, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2021 (nghiên cứu định tính) đến tháng 3/2022 (thu thập và phân tích dữ liệu định lượng).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phương tiện hữu hình đến chất lượng dịch vụ sau bán hàng: Kết quả SEM cho thấy phương tiện hữu hình có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng dịch vụ sau bán hàng với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0.32 (p < 0.01). Điều này phản ánh sự quan trọng của cơ sở vật chất, công nghệ và kênh liên lạc trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng sau giao dịch.

  2. Lòng tin của khách hàng tác động tích cực đến chất lượng dịch vụ: Hệ số hồi quy chuẩn hóa là 0.28 (p < 0.01), cho thấy sự cam kết giữ lời hứa và độ tin cậy trong quy trình hậu mãi góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng.

  3. Khả năng đáp ứng của ngân hàng ảnh hưởng mạnh mẽ đến chất lượng dịch vụ: Với hệ số hồi quy chuẩn hóa 0.35 (p < 0.01), khả năng nhân viên phản hồi nhanh chóng, hỗ trợ kịp thời được khách hàng đánh giá cao.

  4. Đảm bảo an toàn bảo mật và sự đồng cảm với khách hàng sau giao dịch: Hai yếu tố này cũng có tác động tích cực đến chất lượng dịch vụ với hệ số lần lượt là 0.22 và 0.25 (p < 0.05), thể hiện vai trò của sự chuyên nghiệp và quan tâm cá nhân trong dịch vụ hậu mãi.

  5. Chất lượng dịch vụ sau bán hàng ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng: Hệ số hồi quy chuẩn hóa đạt 0.67 (p < 0.01), khẳng định chất lượng dịch vụ hậu mãi là nhân tố then chốt quyết định mức độ hài lòng của khách hàng tại HSBC.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Balinado và cộng sự (2021) và Shokouhyar và cộng sự (2020), khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố SERVQUAL trong dịch vụ sau bán hàng. Việc phương tiện hữu hình và khả năng đáp ứng có tác động mạnh mẽ cho thấy ngân hàng cần đầu tư liên tục vào cơ sở vật chất và nâng cao năng lực nhân viên để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

Sự đồng cảm và đảm bảo an toàn bảo mật cũng góp phần tạo dựng lòng tin và sự gắn bó lâu dài của khách hàng, điều này đặc biệt quan trọng trong ngành ngân hàng với tính chất nhạy cảm về thông tin và tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chất lượng dịch vụ, cùng bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa rõ ràng.

Kết quả cũng cho thấy chất lượng dịch vụ sau bán hàng đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các yếu tố đánh giá và sự hài lòng của khách hàng, điều này mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong việc thiết kế các chương trình chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp phương tiện hữu hình: Đầu tư hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin, trang thiết bị và kênh liên lạc như website, hotline 24/7 nhằm tạo thuận lợi cho khách hàng trong việc phản ánh và giải quyết các vấn đề sau bán hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý công nghệ và dịch vụ khách hàng HSBC.

  2. Tăng cường xây dựng lòng tin khách hàng: Đảm bảo thực hiện nghiêm túc các cam kết về sản phẩm và dịch vụ hậu mãi, minh bạch trong quy trình xử lý khiếu nại và hỗ trợ khách hàng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và quản lý chất lượng.

  3. Cải thiện khả năng đáp ứng: Đào tạo nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ của nhân viên, thiết lập quy trình phản hồi nhanh chóng và hiệu quả đối với các yêu cầu và sự cố của khách hàng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Đảm bảo an toàn bảo mật: Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng, trang bị công cụ hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên trong lĩnh vực bảo mật và xử lý sự cố. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban an ninh thông tin và đào tạo nhân viên.

  5. Thực hiện chính sách đồng cảm và chăm sóc cá nhân: Thiết lập chương trình liên lạc định kỳ, khảo sát ý kiến khách hàng sau giao dịch, đồng thời triển khai các chính sách ưu đãi tri ân khách hàng thân thiết nhằm tăng cường sự gắn bó và trung thành. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo ngân hàng và quản lý dịch vụ khách hàng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ hậu mãi, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiệu quả.

  2. Nhân viên chăm sóc khách hàng và bộ phận hậu mãi: Hiểu rõ vai trò của từng yếu tố trong dịch vụ sau bán hàng để cải thiện kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và tạo dựng lòng tin với khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ sau bán hàng.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ hậu mãi, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ sau bán hàng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Chất lượng dịch vụ sau bán hàng là mức độ mà dịch vụ hậu mãi đáp ứng kỳ vọng và nhu cầu khách hàng sau khi giao dịch chính thức kết thúc. Nó quan trọng vì giúp duy trì mối quan hệ lâu dài, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó thúc đẩy doanh số và uy tín ngân hàng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ sau bán hàng tại HSBC?
    Nghiên cứu chỉ ra 5 yếu tố chính gồm phương tiện hữu hình, lòng tin của khách hàng, khả năng đáp ứng, đảm bảo an toàn bảo mật và sự đồng cảm với khách hàng sau giao dịch đều tác động tích cực đến chất lượng dịch vụ sau bán hàng.

  3. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng trong nghiên cứu này?
    Sự hài lòng được đo lường thông qua khảo sát với thang điểm Likert 5 mức độ, dựa trên cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ sau bán hàng, so sánh với kỳ vọng ban đầu của họ.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính để xây dựng thang đo và định lượng với mẫu khảo sát 249 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM qua phần mềm SPSS và AMOS.

  5. Ngân hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào để cải thiện dịch vụ?
    Ngân hàng có thể tập trung nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng đáp ứng và đồng cảm, đảm bảo an toàn bảo mật thông tin, đồng thời xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng định kỳ và chính sách ưu đãi nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ 5 yếu tố: phương tiện hữu hình, lòng tin, khả năng đáp ứng, đảm bảo an toàn bảo mật và đồng cảm ảnh hưởng tích cực đến chất lượng dịch vụ sau bán hàng tại HSBC TP. Hồ Chí Minh.
  • Chất lượng dịch vụ sau bán hàng có tác động mạnh mẽ đến sự hài lòng của khách hàng, đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ này.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 249 khách hàng đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi, góp phần gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh phù hợp với thực tế thị trường.

Hành động ngay: Lãnh đạo và bộ phận chăm sóc khách hàng HSBC cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng, từ đó củng cố vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành ngân hàng Việt Nam.