Tổng quan nghiên cứu

Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, đặc biệt với thanh thiếu niên. Theo báo cáo toàn cầu năm 2018, gần 4 tỷ người sử dụng Internet, trong đó khu vực châu Á chiếm gần 2 tỷ người. Tại Việt Nam, với dân số khoảng 96 triệu, có đến 64 triệu người có thể tiếp cận Internet, trong đó 55 triệu người thường xuyên sử dụng mạng xã hội. Tỷ lệ sử dụng Internet ở thanh thiếu niên ngày càng tăng, kéo theo sự gia tăng các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu và stress. Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy khoảng 12,3% học sinh trung học cơ sở (THCS) nghiện Internet, trong khi một số nghiên cứu quốc tế ghi nhận tỷ lệ nghiện Internet ở thanh thiếu niên dao động từ 1,5% đến hơn 20%.

Mối liên quan giữa mức độ sử dụng Internet và các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, stress ở học sinh trung học là vấn đề cấp thiết cần được làm rõ. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng sử dụng Internet của học sinh THCS và trung học phổ thông (THPT) tại hai địa phương Khánh Hòa và Đà Nẵng, đồng thời đánh giá mối quan hệ giữa mức độ sử dụng Internet với các biểu hiện trầm cảm, lo âu và stress. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2017 đến 12/2019 với mẫu 562 học sinh được chọn ngẫu nhiên từ 8 trường trung học.

Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ công tác phòng ngừa và can thiệp các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến việc sử dụng Internet ở lứa tuổi vị thành niên, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách giáo dục và y tế phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết rối loạn kiểm soát xung lực và mô hình nhận thức - hành vi về sử dụng Internet bệnh lý. Lý thuyết rối loạn kiểm soát xung lực giải thích nghiện Internet như một dạng rối loạn hành vi, trong đó người dùng không thể kiểm soát được việc sử dụng Internet dù biết gây hại. Mô hình nhận thức - hành vi phân biệt giữa sử dụng Internet bệnh lý tổng quát (GPIU) và sử dụng Internet bệnh lý cụ thể (SPIU), giúp phân loại các dạng nghiện Internet khác nhau.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: mức độ sử dụng Internet (được đánh giá qua thang đo s-IAT), trầm cảm, lo âu và stress (đánh giá bằng thang đo DASS-21). Tiêu chuẩn chẩn đoán nghiện Internet dựa trên bảng câu hỏi của Young (1996) với 12 câu hỏi rút gọn, phân loại thành hai nhóm: nghiện và không nghiện. Trầm cảm, lo âu và stress được định nghĩa theo tiêu chuẩn DSM-5 và ICD-10, với các triệu chứng đặc trưng và mức độ nghiêm trọng khác nhau.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi với mẫu 562 học sinh THCS và THPT tại Khánh Hòa và Đà Nẵng, được chọn ngẫu nhiên từ 8 trường trung học. Dữ liệu thu thập gồm thông tin nhân khẩu học, mức độ sử dụng Internet qua thang s-IAT và các biểu hiện trầm cảm, lo âu, stress qua thang DASS-21.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để xác định mối liên hệ giữa mức độ sử dụng Internet và các vấn đề tâm lý. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2017 đến 12/2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng Internet: Khoảng 70% học sinh sử dụng Internet hàng ngày, với thời gian trung bình khoảng 3-4 giờ/ngày. Tỷ lệ nghiện Internet theo thang s-IAT là khoảng 15%, trong đó học sinh THPT có tỷ lệ nghiện cao hơn THCS (18% so với 12%).

  2. Tỷ lệ trầm cảm, lo âu và stress: Kết quả cho thấy 25% học sinh có biểu hiện trầm cảm mức độ từ trung bình đến nặng, 30% có dấu hiệu lo âu và 20% bị stress ở mức độ tương tự. Tỷ lệ này cao hơn ở học sinh THPT so với THCS, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  3. Mối liên hệ giữa sử dụng Internet và các vấn đề tâm lý: Phân tích tương quan Pearson cho thấy mức độ sử dụng Internet có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa với điểm số trầm cảm (r = 0,42), lo âu (r = 0,38) và stress (r = 0,35), tất cả đều có p < 0,01.

  4. Yếu tố dự báo: Hồi quy đa biến chỉ ra rằng mức độ nghiện Internet là yếu tố dự báo quan trọng nhất cho các vấn đề trầm cảm, lo âu và stress, chiếm khoảng 18-22% phương sai biến phụ thuộc. Ngoài ra, giới tính và thời gian sử dụng Internet cũng là các biến dự báo có ý nghĩa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng Internet quá mức với các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên. Nguyên nhân có thể do việc sử dụng Internet quá nhiều gây ảnh hưởng đến giấc ngủ, giảm tương tác xã hội trực tiếp, tăng cảm giác cô đơn và áp lực tâm lý.

So sánh với các nghiên cứu tại Hàn Quốc, Trung Quốc và châu Âu, tỷ lệ nghiện Internet và các vấn đề tâm lý ở học sinh Việt Nam tương đối cao, phản ánh xu hướng gia tăng nhanh chóng của việc sử dụng Internet trong giới trẻ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nghiện Internet theo nhóm tuổi và giới tính, cũng như bảng so sánh điểm trung bình trầm cảm, lo âu, stress giữa các nhóm sử dụng Internet khác nhau.

Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của Internet trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của học sinh trung học, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng sử dụng Internet an toàn: Triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng số và quản lý thời gian sử dụng Internet cho học sinh từ cấp THCS, nhằm giảm thiểu nguy cơ nghiện Internet và các vấn đề tâm lý liên quan. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường.

  2. Phát triển các dịch vụ tư vấn tâm lý học đường: Thiết lập các phòng tư vấn tâm lý tại trường học để hỗ trợ học sinh có dấu hiệu trầm cảm, lo âu và stress, đặc biệt là những em có mức độ sử dụng Internet cao. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm, chủ thể: Ban giám hiệu trường học và các chuyên gia tâm lý.

  3. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa tăng cường giao tiếp xã hội: Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động thể thao, văn hóa, nghệ thuật nhằm giảm thời gian sử dụng Internet và tăng cường kỹ năng xã hội. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: nhà trường và các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao nhận thức của phụ huynh và giáo viên: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về tác động của việc sử dụng Internet quá mức và cách phát hiện sớm các dấu hiệu trầm cảm, lo âu, stress ở học sinh. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Sở Giáo dục, các tổ chức y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục: Giúp xây dựng chính sách quản lý việc sử dụng Internet trong trường học, phát triển chương trình giáo dục kỹ năng số và sức khỏe tâm thần cho học sinh.

  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Cung cấp kiến thức và công cụ để nhận biết, hỗ trợ học sinh có dấu hiệu nghiện Internet và các vấn đề tâm lý liên quan.

  3. Phụ huynh học sinh: Nâng cao nhận thức về tác động của việc sử dụng Internet quá mức, từ đó phối hợp với nhà trường và con em trong việc quản lý thời gian sử dụng Internet hợp lý.

  4. Chuyên gia tâm lý và y tế cộng đồng: Làm cơ sở khoa học để phát triển các chương trình can thiệp, tư vấn và điều trị các rối loạn tâm thần liên quan đến nghiện Internet ở thanh thiếu niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ sử dụng Internet ảnh hưởng như thế nào đến trầm cảm ở học sinh?
    Nghiên cứu cho thấy mức độ sử dụng Internet càng cao thì điểm số trầm cảm càng tăng, với hệ số tương quan r = 0,42 (p < 0,01). Việc sử dụng Internet quá mức có thể làm giảm thời gian ngủ, tăng cảm giác cô đơn, dẫn đến trầm cảm.

  2. Tỷ lệ nghiện Internet ở học sinh Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
    Khoảng 15% học sinh trung học tại hai địa phương nghiên cứu được đánh giá là nghiện Internet theo thang s-IAT, trong đó học sinh THPT có tỷ lệ cao hơn THCS.

  3. Làm thế nào để phát hiện sớm các dấu hiệu lo âu và stress liên quan đến sử dụng Internet?
    Có thể sử dụng thang đo DASS-21 để đánh giá các triệu chứng lo âu và stress. Ngoài ra, quan sát các biểu hiện như mất ngủ, cáu gắt, giảm tập trung, tránh giao tiếp xã hội cũng giúp phát hiện sớm.

  4. Phụ huynh có thể làm gì để hạn chế tác động tiêu cực của Internet đến con em?
    Phụ huynh nên thiết lập quy định về thời gian sử dụng Internet, khuyến khích con tham gia các hoạt động ngoại khóa, đồng thời theo dõi và trao đổi thường xuyên về cảm xúc, tâm trạng của con.

  5. Các trường học nên áp dụng biện pháp gì để hỗ trợ học sinh?
    Trường học cần tổ chức các chương trình giáo dục kỹ năng sử dụng Internet an toàn, thiết lập phòng tư vấn tâm lý, và phối hợp với phụ huynh để quản lý việc sử dụng Internet của học sinh hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ nghiện Internet ở học sinh trung học tại Khánh Hòa và Đà Nẵng khoảng 15%, với mức độ sử dụng Internet có mối liên hệ thuận chiều và có ý nghĩa với trầm cảm, lo âu và stress.
  • Học sinh THPT có tỷ lệ nghiện Internet và các vấn đề tâm lý cao hơn so với học sinh THCS.
  • Mức độ nghiện Internet là yếu tố dự báo quan trọng cho các rối loạn tâm thần ở học sinh.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục, tư vấn và nâng cao nhận thức nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của Internet đến sức khỏe tâm thần học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc và phát triển chương trình can thiệp đa ngành.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập lành mạnh, kiểm soát việc sử dụng Internet và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho học sinh.