I. Tổng Quan Nghiên Cứu
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Các nghiên cứu trong nước chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện phương pháp xử lý kế toán đối với chỉ tiêu EPS trên báo cáo tài chính (BCTC). Trần Xuân Nam (2010) đã chỉ ra rằng EPS cần được trình bày ít nhất 5 năm để nhà đầu tư có thể so sánh. Mặt khác, các nghiên cứu quốc tế như của Brown (1968) và Fama et al. (1969) đã khẳng định rằng thông tin lợi nhuận có tác động rõ rệt đến giá cổ phiếu. Những nghiên cứu này cho thấy rằng EPS không chỉ là một chỉ tiêu tài chính mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc định giá cổ phiếu trên thị trường.
1.1 Các Nghiên Cứu Trong Nước
Tại Việt Nam, các nghiên cứu về EPS chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện phương pháp kế toán. Mã Văn Giáp (2013) đã khảo sát ý kiến của các chuyên gia và nhà đầu tư để đánh giá công tác xử lý kế toán EPS. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa lượng hóa được mức độ ảnh hưởng của EPS đến giá cổ phiếu. Điều này cho thấy cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác định rõ mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
1.2 Các Nghiên Cứu Quốc Tế
Nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng thông tin lợi nhuận có tác động mạnh mẽ đến giá cổ phiếu. Brown (1968) đã chứng minh rằng giá cổ phiếu có sự điều chỉnh phù hợp với thông tin lợi nhuận được công bố. Fama et al. (1969) cũng khẳng định rằng giá cổ phiếu phản ứng nhanh chóng với thông tin mới. Những nghiên cứu này cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc nghiên cứu mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu tại Việt Nam, cho thấy rằng thông tin EPS có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
II. Cơ Sở Lý Luận
Cơ sở lý luận cho nghiên cứu này dựa trên lý thuyết kế toán thực chứng và giả thiết thị trường hiệu quả. Lý thuyết kế toán thực chứng tìm hiểu mối liên hệ giữa việc công bố lợi nhuận và phản ứng của giá cổ phiếu. Giả thiết thị trường hiệu quả cho rằng thông tin sẽ được phản ánh đầy đủ vào giá cổ phiếu. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không thể kiếm lợi nhuận từ việc sử dụng thông tin đã công bố. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng EPS có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, và việc công bố thông tin này sẽ dẫn đến sự điều chỉnh giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
2.1 Giả Thiết Thị Trường Hiệu Quả
Giả thiết thị trường hiệu quả (EMH) cho rằng giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin có sẵn. Theo Fama et al. (1969), thị trường sẽ điều chỉnh nhanh chóng với thông tin mới. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không thể kiếm lợi nhuận từ việc phân tích thông tin đã công bố. Nghiên cứu này sẽ xem xét liệu thông tin EPS có được phản ánh vào giá cổ phiếu hay không, từ đó đánh giá tính hữu ích của thông tin này cho nhà đầu tư.
2.2 Vai Trò Của Thông Tin Kế Toán
Thông tin kế toán, đặc biệt là EPS, đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư. Các nhà đầu tư sử dụng thông tin này để đánh giá khả năng sinh lời của công ty. Nếu thông tin EPS được công bố có tác động tích cực đến giá cổ phiếu, điều này chứng tỏ rằng thông tin kế toán là hữu ích cho các quyết định đầu tư. Nghiên cứu này sẽ phân tích mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu để xác định tính hữu ích của thông tin này trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn này bao gồm phương pháp thống kê, phân tích hồi quy và khảo sát dữ liệu từ các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ năm 2009 đến 2012, nhằm đánh giá tác động của EPS đến giá cổ phiếu. Phân tích hồi quy sẽ giúp xác định mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu, từ đó đưa ra các kết luận về tính hữu ích của thông tin này cho nhà đầu tư.
3.1 Quy Trình Nghiên Cứu
Quy trình nghiên cứu bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các BCTC của các công ty niêm yết. Dữ liệu sẽ được phân tích để xác định mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu. Phương pháp hồi quy sẽ được áp dụng để kiểm định giả thuyết về tác động của EPS đến giá cổ phiếu. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư trong việc ra quyết định đầu tư.
3.2 Dữ Liệu Nghiên Cứu
Dữ liệu nghiên cứu sẽ được thu thập từ các BCTC của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Thời gian nghiên cứu từ năm 2009 đến 2012, nhằm phản ánh sự biến động của giá cổ phiếu trong giai đoạn này. Dữ liệu sẽ bao gồm thông tin về EPS, giá cổ phiếu và các chỉ số tài chính khác. Phân tích dữ liệu sẽ giúp xác định mối liên hệ giữa EPS và giá cổ phiếu, từ đó đưa ra các kết luận về tính hữu ích của thông tin này.