Tổng quan nghiên cứu

Ngành nhựa tại Việt Nam năm 2016 có quy mô khoảng 12,6 tỷ đô la Mỹ, trong đó phân khúc bao bì chiếm 38% tổng quy mô thị trường và là phân ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất, chiếm 66%. Lĩnh vực bao bì nhựa được đánh giá là phân ngành hấp dẫn với mức tăng trưởng trung bình từ 15% đến 20% mỗi năm, phản ánh nhu cầu sử dụng sản phẩm ngày càng tăng trong nước. Trong vòng 7 năm tới, ngành bao bì nhựa Việt Nam được dự báo còn nhiều cơ hội phát triển và tiếp tục phân hóa mạnh mẽ.

Tập đoàn An Phát Plastic là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu bao bì nhựa tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ xuất khẩu trong tổng doanh thu của tập đoàn có dấu hiệu giảm dần, đồng thời thị trường xuất khẩu ngày càng bị thu hẹp trong các thị trường truyền thống. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc mở rộng thị trường xuất khẩu sản phẩm bao bì nhựa nhằm duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh của tập đoàn trên thị trường quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa lý luận về thị trường xuất khẩu và mở rộng thị trường xuất khẩu, phân tích thực trạng hoạt động xuất khẩu bao bì nhựa của tập đoàn An Phát trong giai đoạn 2010-2017, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các thị trường xuất khẩu chính của tập đoàn trong giai đoạn 2010-2017, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao kim ngạch xuất khẩu và phát triển bền vững cho tập đoàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường xuất khẩu và mở rộng thị trường xuất khẩu, bao gồm:

  • Khái niệm thị trường xuất khẩu: Thị trường xuất khẩu được hiểu là tập hợp người mua và người bán có quốc tịch khác nhau, tương tác để xác định giá cả, số lượng, chất lượng hàng hóa và các điều kiện mua bán theo hợp đồng, thanh toán bằng ngoại tệ và qua thủ tục hải quan.

  • Phương thức mở rộng thị trường xuất khẩu: Bao gồm mở rộng theo chiều rộng (tăng phạm vi địa lý, tiếp cận khách hàng mới) và mở rộng theo chiều sâu (tăng thị phần trên thị trường hiện tại thông qua thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ).

  • Các chỉ tiêu đánh giá mức độ mở rộng thị trường: Số lượng thị trường xuất khẩu, tốc độ tăng số lượng khách hàng mới, tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu bình quân.

  • Nhóm nhân tố ảnh hưởng đến mở rộng thị trường xuất khẩu: Các nhân tố quốc tế (quy chế tối huệ quốc, tình hình kinh tế chính trị quốc tế), nhân tố thuộc về nước xuất khẩu và doanh nghiệp (chính sách, tiềm năng ngành, chất lượng sản phẩm, nguồn lực doanh nghiệp), và nhân tố thuộc về nước nhập khẩu (rào cản thương mại, cạnh tranh, văn hóa, chính sách pháp luật).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa tư duy hệ thống, phân tích lý thuyết, phân tích thực tế, thống kê và so sánh. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, số liệu xuất khẩu của tập đoàn An Phát giai đoạn 2010-2017, các tài liệu nghiên cứu liên quan và các nguồn thông tin thị trường quốc tế.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng dựa trên các chỉ tiêu đánh giá mức độ mở rộng thị trường (tốc độ tăng số lượng khách hàng mới, tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu), phân tích định tính về các nhân tố ảnh hưởng và thực trạng mở rộng thị trường.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2010-2017, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo từ 2018 trở đi.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các thị trường xuất khẩu chính của tập đoàn An Phát trong giai đoạn nghiên cứu, với phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí thị trường có kim ngạch xuất khẩu lớn và tiềm năng phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng quy mô sản xuất và xuất khẩu: Tập đoàn An Phát đã mở rộng từ 1 nhà máy với công suất 10.800 tấn/năm lên 6 nhà máy với tổng công suất thiết kế khoảng 98.000 tấn/năm. Năm 2017, doanh thu đạt 4.076,8 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế đạt 263,4 tỷ đồng, tăng lần lượt 1,9 lần và 1,84 lần so với năm 2016.

  2. Mở rộng thị trường xuất khẩu theo chiều rộng và chiều sâu: Tập đoàn đã phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp tại châu Á, châu Mỹ và châu Âu. Tỷ lệ tăng số lượng khách hàng mới bình quân giai đoạn 2013-2017 cho thấy sự gia tăng ổn định, đồng thời kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng bình quân trên 10% mỗi năm.

  3. Phát triển sản phẩm bao bì tự hủy sinh học: Tập đoàn đã đầu tư vào sản phẩm bao bì tự hủy với công nghệ mới, đáp ứng nhu cầu thị trường Nhật Bản, Mỹ và EU, nơi mà vấn đề môi trường được quan tâm cao. Sản phẩm này có thời gian phân hủy từ 6 tháng đến 2 năm, giảm thiểu ô nhiễm so với bao bì nhựa truyền thống.

  4. Hạn chế trong nghiên cứu thị trường và chiến lược dài hạn: Công tác nghiên cứu thị trường còn chủ yếu theo phương pháp tại bàn, thiếu thông tin cập nhật và chưa có chiến lược dài hạn rõ ràng. Việc thâm nhập thị trường Mỹ còn gặp nhiều khó khăn, chưa đạt mục tiêu đề ra.

Thảo luận kết quả

Kết quả mở rộng thị trường xuất khẩu của tập đoàn An Phát phản ánh sự đầu tư mạnh mẽ vào năng lực sản xuất và đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong sản phẩm bao bì tự hủy sinh học, phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh toàn cầu. Việc tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho thấy hiệu quả của các biện pháp mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Tuy nhiên, hạn chế trong nghiên cứu thị trường và chiến lược dài hạn làm giảm khả năng dự báo và ứng phó kịp thời với biến động thị trường, đặc biệt tại các thị trường mới như Mỹ. So sánh với các nghiên cứu về phát triển thị trường xuất khẩu của các tập đoàn khác cho thấy việc xây dựng mạng lưới phân phối và chiến lược marketing chuyên sâu là yếu tố then chốt để duy trì và mở rộng thị phần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, công suất sản xuất và kim ngạch xuất khẩu theo từng thị trường, cũng như bảng phân tích các chỉ tiêu mở rộng thị trường theo chiều rộng và chiều sâu để minh họa rõ nét hơn hiệu quả hoạt động của tập đoàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu và phát triển thị trường: Thiết lập hệ thống thu thập và phân tích thông tin thị trường tại chỗ, sử dụng phương pháp nghiên cứu tại thị trường để nâng cao độ chính xác và kịp thời. Mục tiêu tăng tỷ lệ thông tin thị trường cập nhật lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing và Phát triển thị trường của tập đoàn.

  2. Nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm: Đầu tư vào công nghệ sản xuất, cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm bao bì tự hủy sinh học để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu lên 95% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và Sản xuất.

  3. Xây dựng và phát triển thương hiệu: Tăng cường quảng bá thương hiệu An Phát trên các thị trường trọng điểm thông qua các chiến dịch marketing đa kênh, tham gia các hội chợ quốc tế, và xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Truyền thông và Marketing.

  4. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng, kiến thức về thị trường quốc tế, kỹ thuật sản xuất và quản lý cho cán bộ công nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% và nâng cao năng suất lao động 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo.

  5. Xây dựng chiến lược mở rộng thị trường dài hạn: Thiết lập kế hoạch chiến lược 5 năm cho việc mở rộng thị trường xuất khẩu, tập trung vào đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo tập đoàn phối hợp với các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp sản xuất bao bì nhựa và ngành nhựa: Nhận diện các chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu hiệu quả, áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển sản phẩm mới.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực xuất nhập khẩu: Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt trong ngành nhựa.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế quốc tế, marketing quốc tế: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn mở rộng thị trường xuất khẩu, phương pháp nghiên cứu và phân tích thị trường.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh quốc tế: Hiểu rõ tiềm năng và thách thức của tập đoàn An Phát trong lĩnh vực bao bì nhựa, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tập đoàn An Phát cần mở rộng thị trường xuất khẩu?
    Việc mở rộng thị trường giúp tập đoàn tăng doanh thu, giảm rủi ro phụ thuộc vào thị trường truyền thống, đồng thời tận dụng cơ hội từ các thị trường mới có nhu cầu cao về sản phẩm bao bì nhựa, đặc biệt là bao bì tự hủy sinh học.

  2. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào được tập đoàn sử dụng?
    Tập đoàn chủ yếu sử dụng phương pháp nghiên cứu tại bàn, thu thập thông tin từ các nguồn thứ cấp và khách hàng hiện tại. Tuy nhiên, việc nghiên cứu tại thị trường trực tiếp còn hạn chế, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả.

  3. Sản phẩm bao bì tự hủy có ưu điểm gì so với bao bì nhựa truyền thống?
    Bao bì tự hủy phân hủy nhanh trong môi trường tự nhiên từ 6 tháng đến 2 năm, giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với bao bì nhựa truyền thống mất hàng trăm năm để phân hủy, phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh tại các thị trường phát triển.

  4. Những khó khăn chính khi thâm nhập thị trường Mỹ là gì?
    Khó khăn bao gồm rào cản thương mại, yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiêu chuẩn môi trường, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế, cũng như hạn chế trong nghiên cứu thị trường và chiến lược dài hạn của tập đoàn.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm?
    Đầu tư công nghệ hiện đại, cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển sản phẩm mới như bao bì tự hủy, đồng thời xây dựng thương hiệu mạnh và tăng cường quảng bá trên thị trường quốc tế.

Kết luận

  • Tập đoàn An Phát đã đạt được sự phát triển vượt bậc về quy mô sản xuất và kim ngạch xuất khẩu trong giai đoạn 2010-2017, với doanh thu năm 2017 đạt trên 4.000 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế tăng gần gấp đôi so với năm trước.
  • Việc mở rộng thị trường xuất khẩu được thực hiện theo cả chiều rộng và chiều sâu, tập trung vào các thị trường truyền thống như Nhật Bản, Mỹ và châu Âu, đồng thời phát triển sản phẩm bao bì tự hủy sinh học phù hợp xu hướng toàn cầu.
  • Hạn chế trong nghiên cứu thị trường, chiến lược dài hạn và thâm nhập thị trường mới là những thách thức cần khắc phục để duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nghiên cứu thị trường, cải tiến sản phẩm, xây dựng thương hiệu và phát triển nguồn nhân lực nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu hiệu quả.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các kế hoạch chiến lược cụ thể, đồng thời tăng cường hợp tác với các cơ quan nhà nước và đối tác quốc tế để tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế toàn cầu.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu và phát triển thị trường được đề xuất để thúc đẩy sự phát triển bền vững của tập đoàn An Phát và ngành bao bì nhựa Việt Nam trên thị trường quốc tế.