Tổng quan nghiên cứu

Ngành nông nghiệp Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế-xã hội, đặc biệt tại các tỉnh có điều kiện tự nhiên khó khăn như Ninh Thuận. Theo Niên giám thống kê năm 2015, ngành nông nghiệp tỉnh Ninh Thuận đóng góp khoảng 34,9% tổng GDP, tạo công ăn việc làm cho 63,8% dân cư và 44,8% lực lượng lao động. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp trở thành yếu tố then chốt nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và giá trị gia tăng sản phẩm nông nghiệp. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi tín dụng, trong đó có Nghị định số 55/2015/NĐ-CP và Quyết định 1050/QĐ-NHNN nhằm khuyến khích phát triển cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp.

Tuy nhiên, thực tế cho vay theo chuỗi giá trị tại Ninh Thuận còn nhiều hạn chế, với doanh số cho vay lũy kế chỉ đạt khoảng 102,5 tỷ đồng trong giai đoạn 2014-2016, chủ yếu tập trung vào một số dự án như vùng nguyên liệu mía cây và giống cây trồng. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2011-2016, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp mở rộng hoạt động tín dụng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 07 chi nhánh Agribank và 03 chi nhánh BIDV trên địa bàn tỉnh, với mục tiêu góp phần nâng cao hiệu quả phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp, tăng cường tiếp cận vốn tín dụng cho các tác nhân trong chuỗi, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba khung lý thuyết chính về chuỗi giá trị: (1) Khung khái niệm của Michael Porter (1985) tập trung vào các hoạt động nội bộ tạo ra lợi thế cạnh tranh; (2) Phương pháp phân tích ngành hàng (filière) chú trọng vào dòng chảy vật chất và các mối quan hệ trong chuỗi; (3) Tiếp cận toàn cầu của Kaplinsky và Gereffi, phân tích chuỗi giá trị mở rộng với nhiều tác nhân tham gia và các mối liên kết phức tạp.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chuỗi giá trị nông nghiệp: tập hợp các hoạt động từ cung cấp đầu vào, sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, tạo ra giá trị gia tăng tại mỗi khâu.
  • Cho vay theo chuỗi giá trị: các dòng vốn và dịch vụ tài chính hỗ trợ các mắt xích trong chuỗi nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Mở rộng cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp: hoạt động tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng của các tác nhân trong chuỗi thông qua đa dạng hóa sản phẩm, điều kiện cho vay và mở rộng đối tượng khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với cỡ mẫu gồm 184 nông dân và 50 cán bộ tín dụng tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các chi nhánh ngân hàng, sở ngành liên quan và niên giám thống kê tỉnh giai đoạn 2011-2016. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và biểu đồ minh họa. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham vấn ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, tín dụng và nông nghiệp nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay theo chuỗi giá trị.

Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến chuỗi giá trị nông nghiệp và hoạt động tín dụng. Phân tích dữ liệu dựa trên mô hình tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng, kết hợp đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng cho vay nông nghiệp, nông thôn chiếm khoảng 27-36% tổng dư nợ trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2010-2016, thể hiện sự ưu tiên của ngân hàng đối với lĩnh vực này. Tuy nhiên, doanh số cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp còn khiêm tốn, chỉ đạt 102,5 tỷ đồng trong giai đoạn 2014-2016, tập trung vào hai dự án lớn.

  2. Các chuỗi giá trị nông sản đặc thù như nho, táo, tỏi đã hình thành mô hình liên kết nhưng chưa được tiếp cận vốn tín dụng đầy đủ. Nguyên nhân chính là do các dự án chưa đáp ứng yêu cầu về hồ sơ, tài sản đảm bảo và quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ.

  3. Nhóm nhân tố ảnh hưởng đến cho vay theo chuỗi giá trị gồm đặc điểm của tác nhân tham gia chuỗi (trình độ học vấn, quy mô sản xuất), đặc điểm ngân hàng (chính sách cho vay, chất lượng nhân sự) và chính sách nhà nước (cơ chế ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật). Ví dụ, 77% nông dân tham gia chuỗi có trình độ học vấn trung bình trở lên, giúp nâng cao khả năng tiếp cận vốn.

  4. Khó khăn trong cho vay theo chuỗi giá trị bao gồm rủi ro tín dụng cao, thiếu tài sản đảm bảo, quy trình cho vay phức tạp và nhận thức hạn chế của nông dân về tín dụng ngân hàng. So sánh với các tỉnh khác, Ninh Thuận còn thiếu các mô hình hợp tác xã mạnh và doanh nghiệp đầu mối có năng lực tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù có chính sách ưu đãi từ Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước, việc mở rộng cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp tại Ninh Thuận còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Việc quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu tài sản thế chấp và năng lực quản trị của các tác nhân trong chuỗi là những rào cản lớn. So với nghiên cứu tại Kenya, trình độ học vấn và khả năng quản lý tài chính của nông dân có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả cho vay chuỗi giá trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng dư nợ cho vay nông nghiệp theo năm, bảng phân tích các nhân tố ảnh hưởng và sơ đồ mô hình cho vay theo chuỗi giá trị tại địa phương. Việc tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi, nâng cao năng lực tài chính và quản trị rủi ro sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và mở rộng quy mô cho vay hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách hỗ trợ và ưu đãi tín dụng cho các dự án chuỗi giá trị nông nghiệp: Nhà nước cần hoàn thiện cơ chế chính sách, giảm thủ tục hành chính, kéo dài thời hạn cho vay và hỗ trợ lãi suất ưu đãi nhằm khuyến khích các ngân hàng mở rộng cho vay. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm tới.

  2. Nâng cao năng lực quản trị và trình độ của các tác nhân trong chuỗi: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật, quản lý tài chính cho nông dân và doanh nghiệp đầu mối nhằm tăng khả năng tiếp cận vốn và hiệu quả sử dụng vốn. Chủ thể thực hiện là các sở ngành liên quan và các tổ chức hỗ trợ nông nghiệp.

  3. Đổi mới sản phẩm tín dụng và đa dạng hóa hình thức cho vay: Ngân hàng thương mại cần phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt như cho vay theo hạn mức, cho vay thế chấp bằng tài sản động sản, hợp đồng bao tiêu sản phẩm, biên nhận lưu kho để phù hợp với đặc thù chuỗi giá trị nông nghiệp. Thời gian triển khai trong 1-2 năm.

  4. Thúc đẩy liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi và ngân hàng: Xây dựng mô hình hợp tác xã, doanh nghiệp đầu mối có vai trò trung gian tín dụng, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính minh bạch trong chuỗi. Các tổ chức tín dụng phối hợp với chính quyền địa phương triển khai trong 3 năm.

  5. Tăng cường công tác truyền thông, nâng cao nhận thức về tín dụng nông nghiệp: Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, phổ biến chính sách tín dụng và lợi ích của cho vay theo chuỗi giá trị nhằm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân. Chủ thể thực hiện là các ngân hàng, sở nông nghiệp và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Nghiên cứu giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và rủi ro trong cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp, từ đó thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng nông nghiệp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, cơ chế hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp và tín dụng nông thôn, đồng thời giám sát, đánh giá hiệu quả các chương trình tín dụng ưu đãi.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị, các yêu cầu về tài chính và cách tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, từ đó nâng cao năng lực quản lý và phát triển sản xuất kinh doanh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng, nông nghiệp: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết chuỗi giá trị, cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp, phương pháp nghiên cứu và thực trạng tín dụng nông nghiệp tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp là gì?
    Cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp là việc cung cấp các dịch vụ tài chính và vốn vay cho các tác nhân tham gia vào các khâu khác nhau trong chuỗi sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Tại sao cho vay theo chuỗi giá trị lại quan trọng đối với nông nghiệp Ninh Thuận?
    Ninh Thuận có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, do đó cho vay theo chuỗi giá trị giúp liên kết các tác nhân, tạo điều kiện tiếp cận vốn thuận lợi, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành nông nghiệp.

  3. Những khó khăn chính trong việc mở rộng cho vay theo chuỗi giá trị tại Ninh Thuận là gì?
    Khó khăn gồm rủi ro tín dụng cao, thiếu tài sản đảm bảo, quy trình cho vay phức tạp, nhận thức hạn chế của nông dân và doanh nghiệp về tín dụng ngân hàng, cũng như năng lực quản trị yếu kém của các tác nhân trong chuỗi.

  4. Ngân hàng có thể áp dụng những hình thức cho vay nào trong chuỗi giá trị nông nghiệp?
    Ngân hàng có thể áp dụng cho vay theo hạn mức, cho vay thế chấp tài sản động sản, hợp đồng bao tiêu sản phẩm, biên nhận lưu kho, tín dụng thương nhân và các sản phẩm tín dụng linh hoạt khác phù hợp với đặc thù chuỗi giá trị.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả cho vay theo chuỗi giá trị?
    Các giải pháp gồm hoàn thiện chính sách ưu đãi, nâng cao năng lực quản trị của các tác nhân, đổi mới sản phẩm tín dụng, thúc đẩy liên kết chuỗi và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về tín dụng nông nghiệp.

Kết luận

  • Chuỗi giá trị nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn và nâng cao giá trị sản phẩm tại tỉnh Ninh Thuận.
  • Hoạt động cho vay theo chuỗi giá trị nông nghiệp trên địa bàn còn hạn chế, doanh số cho vay thấp so với tiềm năng và nhu cầu thực tế.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay gồm đặc điểm của tác nhân trong chuỗi, chính sách ngân hàng và môi trường chính sách nhà nước.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách, nâng cao năng lực, đổi mới sản phẩm tín dụng và thúc đẩy liên kết chuỗi nhằm mở rộng cho vay hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan triển khai các chương trình tín dụng phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp trong giai đoạn tiếp theo.

Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới để nâng cao hiệu quả tín dụng nông nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng cho vay theo chuỗi giá trị. Đề nghị các tổ chức, doanh nghiệp và nông dân chủ động tham gia, nâng cao năng lực quản lý và tiếp cận nguồn vốn để phát triển bền vững.