Tổng quan nghiên cứu

Lưu vực sông Kôn, tỉnh Bình Định, với diện tích khoảng 2.615 km², là lưu vực sông lớn nhất của tỉnh, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là nông lâm nghiệp. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, lưu vực này đang đối mặt với nhiều thách thức như suy thoái tài nguyên đất, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của người dân và sự phát triển bền vững của vùng. Nghiên cứu nhằm xác lập mô hình kinh tế sinh thái (KTST) phù hợp cho phát triển nông lâm nghiệp tại lưu vực sông Kôn, dựa trên cơ sở đánh giá cảnh quan, phân tích tiềm năng thoái hóa đất và hiệu quả kinh tế - xã hội của các mô hình sản xuất hiện có.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (1) phân tích đặc điểm cảnh quan và các nhân tố tự nhiên hình thành cảnh quan lưu vực; (2) đánh giá thích hợp sinh thái cảnh quan cho phát triển nông lâm nghiệp; (3) phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội và tiềm năng thoái hóa đất; (4) đề xuất mô hình KTST phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội của lưu vực. Nghiên cứu tập trung trên phạm vi 7 huyện và 1 thành phố thuộc tỉnh Bình Định, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững tại lưu vực sông Kôn nói riêng và tỉnh Bình Định nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết kinh tế sinh thái, trong đó hệ KTST được xem là hệ thống cấu trúc và chức năng liên kết chặt chẽ giữa các thành phần tự nhiên và xã hội, nhằm đảm bảo phát triển bền vững. Mô hình KTST bao gồm ba phân hệ chính: phân hệ tự nhiên, phân hệ xã hội và phân hệ sản xuất, trong đó các yếu tố đầu vào (nguồn lực tự nhiên và xã hội) và đầu ra (sản phẩm kinh tế, môi trường) được cân bằng để duy trì tính bền vững.

Khái niệm cảnh quan được hiểu là đơn vị địa lý có cấu trúc, chức năng và mối quan hệ đặc trưng giữa các thành phần tự nhiên và nhân văn. Phân tích cảnh quan lưu vực sông giúp xác định các vùng có đặc điểm sinh thái, địa chất, khí hậu và sử dụng đất khác nhau, làm cơ sở cho việc phân vùng và xây dựng mô hình KTST phù hợp.

Tiềm năng thoái hóa đất được đánh giá dựa trên các tiêu chí như đặc điểm địa chất, tầng đất, độ dày đất, đặc trưng địa hình, khí hậu và hiện trạng sử dụng đất. Việc đánh giá này giúp xác định mức độ suy thoái và khả năng phục hồi của đất, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và sử dụng hợp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm: (1) số liệu thứ cấp từ các báo cáo, bản đồ địa chất, khí hậu, sử dụng đất và tài nguyên thiên nhiên của tỉnh Bình Định giai đoạn 2017-2021; (2) khảo sát thực địa tại 38 xã thuộc 4 huyện trọng điểm trong lưu vực; (3) điều tra xã hội học với 384 hộ gia đình tham gia, thu thập thông tin về sản xuất nông nghiệp, thu nhập, lao động và nhận thức bảo vệ môi trường.

Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích cảnh quan dựa trên GIS và ảnh viễn thám, phân tích cấu trúc cảnh quan và phân vùng cảnh quan theo tiểu lưu vực; đánh giá thích hợp sinh thái dựa trên thang điểm 3 cấp (rất thích hợp, thích hợp, ít thích hợp); phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội bằng phương pháp chi phí - lợi ích (NPV, BCR); đánh giá tiềm năng thoái hóa đất theo ma trận tiêu chí đa yếu tố.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: tổng hợp dữ liệu, phân tích cảnh quan và điều kiện tự nhiên; đánh giá thích hợp sinh thái và hiệu quả kinh tế - xã hội; phân tích tiềm năng thoái hóa đất; xây dựng và đề xuất mô hình KTST phù hợp với từng tiểu lưu vực trong lưu vực sông Kôn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm cảnh quan lưu vực sông Kôn: Lưu vực có cấu trúc địa chất phức tạp với hai hệ thống cấu trúc chính, gồm cấu trúc đá máng Arkeiozoi và cấu trúc tứ đại Mesozoi - Kainozoi. Địa hình đa dạng gồm vùng núi cao, đồi núi trung bình và đồng bằng ven biển, tạo nên sự phân hóa cảnh quan rõ rệt. Khí hậu mang tính nhiệt đới gió mùa, với lượng mưa trung bình năm khoảng 1.800-2.200 mm, ảnh hưởng đến sự phân bố sinh thái và sản xuất nông nghiệp.

  2. Đánh giá thích hợp sinh thái cảnh quan cho phát triển nông lâm nghiệp: Qua phân tích 141 loại cảnh quan và 38 mô hình sản xuất nông nghiệp, nhóm cây trồng thích hợp nhất gồm cây trồng ngắn ngày (lạc, ngô, đậu, rau), cây ăn quả (quýt, cam, bưởi) và cây công nghiệp lâu năm (dừa, điều). Kết quả đánh giá cho thấy khoảng 45% diện tích lưu vực thuộc nhóm cảnh quan rất thích hợp (S1) cho phát triển nông lâm nghiệp bền vững, 35% thích hợp (S2) và 20% ít thích hợp (S3).

  3. Hiệu quả kinh tế - xã hội của các mô hình sản xuất: Phân tích chi phí - lợi ích cho thấy mô hình VAC (vườn - ao - chuồng) và mô hình rừng sản xuất keo lai có giá trị NPV trung bình lần lượt là 120 triệu đồng/ha và 95 triệu đồng/ha trong chu kỳ 5 năm, với tỷ suất lợi ích - chi phí (BCR) trên 1,5, cho thấy hiệu quả kinh tế cao và khả năng nhân rộng. Mô hình trồng cây ăn quả có hiệu quả kinh tế thấp hơn do chi phí đầu tư lớn và thời gian thu hoạch dài.

  4. Đánh giá tiềm năng thoái hóa đất: Khoảng 30% diện tích lưu vực có tiềm năng thoái hóa đất trung bình đến mạnh, tập trung chủ yếu ở vùng đồi núi và vùng trung lưu, do tác động của xói mòn, suy giảm tầng đất mặt và khai thác không hợp lý. Các vùng đồng bằng ven biển có tiềm năng thoái hóa thấp hơn nhưng đang chịu áp lực từ phát triển đô thị và công nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa cảnh quan và tiềm năng thoái hóa đất là do đặc điểm địa chất, địa hình và tác động của biến đổi khí hậu cùng hoạt động sản xuất nông nghiệp chưa bền vững. So với các nghiên cứu tương tự tại các lưu vực sông miền Trung Việt Nam, kết quả nghiên cứu tại lưu vực sông Kôn cho thấy sự đa dạng sinh thái cao nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về quản lý tài nguyên.

Việc đánh giá thích hợp sinh thái kết hợp với phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội giúp xác định các mô hình KTST phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất và bảo vệ môi trường. Các bản đồ cảnh quan và phân vùng tiểu lưu vực được xây dựng bằng GIS cung cấp công cụ trực quan hỗ trợ công tác quy hoạch và quản lý tài nguyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố diện tích cảnh quan theo mức độ thích hợp, bảng so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình sản xuất, bản đồ phân vùng tiềm năng thoái hóa đất và sơ đồ cấu trúc mô hình KTST đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và nhân rộng mô hình kinh tế sinh thái VAC và rừng sản xuất keo lai: Tập trung phát triển các mô hình này tại các tiểu lưu vực có cảnh quan rất thích hợp, nhằm tăng thu nhập cho người dân và bảo vệ tài nguyên đất. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý nông nghiệp và các hợp tác xã địa phương.

  2. Quản lý và phục hồi đất thoái hóa: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật như trồng cây che phủ, xây dựng bờ bao chống xói mòn, cải tạo đất bằng phân hữu cơ tại các vùng có tiềm năng thoái hóa trung bình và mạnh. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan tài nguyên môi trường phối hợp với địa phương.

  3. Tăng cường công tác quy hoạch sử dụng đất theo cảnh quan và tiểu lưu vực: Sử dụng bản đồ cảnh quan và phân vùng tiểu lưu vực làm cơ sở để phân bổ hợp lý các loại hình sản xuất, hạn chế phát triển nông nghiệp ở vùng ít thích hợp. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là các cơ quan quy hoạch và quản lý đất đai.

  4. Nâng cao nhận thức và năng lực cho người dân và cán bộ quản lý: Tổ chức các lớp tập huấn về KTST, bảo vệ môi trường và kỹ thuật canh tác bền vững nhằm nâng cao ý thức và kỹ năng thực hiện mô hình. Thời gian thực hiện thường xuyên, chủ thể là các tổ chức chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý tài nguyên đất và nước, quy hoạch phát triển nông lâm nghiệp bền vững tại lưu vực sông Kôn và các lưu vực tương tự.

  2. Các nhà quy hoạch và phát triển nông thôn: Áp dụng mô hình KTST và bản đồ cảnh quan trong công tác quy hoạch sử dụng đất, phát triển kinh tế nông thôn phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý tài nguyên, môi trường và nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả đánh giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kinh tế sinh thái và quản lý lưu vực sông.

  4. Người dân và các hợp tác xã nông nghiệp trong lưu vực: Áp dụng các mô hình sản xuất bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái, góp phần cải thiện đời sống và phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình kinh tế sinh thái là gì và tại sao cần áp dụng cho lưu vực sông Kôn?
    Mô hình KTST là hệ thống liên kết giữa các yếu tố tự nhiên và xã hội nhằm phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường. Áp dụng mô hình này cho lưu vực sông Kôn giúp khai thác hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu suy thoái đất và ô nhiễm, đồng thời nâng cao thu nhập cho người dân.

  2. Phương pháp đánh giá cảnh quan được thực hiện như thế nào?
    Đánh giá cảnh quan dựa trên phân tích GIS, ảnh viễn thám, khảo sát thực địa và điều tra xã hội học, kết hợp các tiêu chí sinh thái, kinh tế và xã hội để phân loại mức độ thích hợp cho phát triển nông lâm nghiệp.

  3. Tiềm năng thoái hóa đất được xác định dựa trên những tiêu chí nào?
    Tiềm năng thoái hóa đất được đánh giá dựa trên đặc điểm địa chất, tầng đất, độ dày đất, địa hình, khí hậu, hiện trạng sử dụng đất và các dấu hiệu xói mòn, suy giảm chất lượng đất.

  4. Hiệu quả kinh tế của các mô hình sản xuất được đánh giá ra sao?
    Hiệu quả kinh tế được phân tích bằng phương pháp chi phí - lợi ích, tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV), tỷ suất lợi ích - chi phí (BCR) và lợi nhuận thuần, giúp xác định mô hình có khả năng sinh lời và bền vững.

  5. Làm thế nào để nhân rộng mô hình KTST tại lưu vực sông Kôn?
    Cần có sự phối hợp giữa chính quyền địa phương, các tổ chức nông nghiệp và người dân trong việc đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp nguồn vốn và xây dựng chính sách khuyến khích phát triển mô hình phù hợp với điều kiện địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng được cơ sở khoa học và phương pháp luận toàn diện để đánh giá cảnh quan, tiềm năng thoái hóa đất và hiệu quả kinh tế - xã hội tại lưu vực sông Kôn.
  • Phân tích cảnh quan và phân vùng tiểu lưu vực giúp xác định các vùng phù hợp cho phát triển nông lâm nghiệp bền vững.
  • Mô hình KTST VAC và rừng sản xuất keo lai được đề xuất là các mô hình có hiệu quả kinh tế cao và phù hợp với điều kiện tự nhiên.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý đất đai, phục hồi đất thoái hóa và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm đảm bảo phát triển bền vững.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng và ứng dụng mô hình KTST tại các lưu vực sông khác trong tỉnh và khu vực.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các mô hình đề xuất, đồng thời cập nhật, bổ sung dữ liệu để hoàn thiện quy hoạch phát triển kinh tế sinh thái lưu vực sông Kôn.