Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là quốc gia có tính đa dạng sinh học cao nhờ vào vị trí địa lý và điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, với tổng diện tích rừng đạt khoảng 13,954 triệu ha tính đến năm 2013, chiếm 41% độ che phủ nhưng chất lượng rừng còn thấp. Khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn, tỉnh Bình Định, với diện tích 22.450 ha, là một trong những khu vực có hệ sinh thái rừng phong phú, đa dạng với 547 loài thực vật bậc cao và 300 loài động vật có xương sống, trong đó có nhiều loài quý hiếm và đặc hữu. Tuy nhiên, công tác quản lý và bảo vệ rừng tại đây đang gặp nhiều thách thức do lực lượng quản lý mỏng, cơ sở vật chất thiếu thốn, cùng với sự phụ thuộc của cộng đồng dân cư vào tài nguyên rừng như đốt nương làm rẫy, khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trái phép.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý, bảo vệ rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn, đánh giá tiềm năng và khó khăn trong việc triển khai mô hình đồng quản lý rừng, từ đó đề xuất mô hình đồng quản lý phù hợp và các giải pháp thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã An Toàn, huyện An Lão, tỉnh Bình Định, với thời gian khảo sát và thu thập dữ liệu chủ yếu trong giai đoạn trước năm 2016.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, phát huy kiến thức bản địa và nâng cao sinh kế cho cộng đồng dân cư, đồng thời góp phần xây dựng cơ chế chính sách quản lý rừng đặc dụng hiệu quả, bền vững. Các chỉ số như diện tích rừng tự nhiên chiếm 88,1% tổng diện tích khu bảo tồn và tỷ lệ hộ nghèo chiếm 74% trong cộng đồng dân cư cho thấy sự cần thiết của mô hình đồng quản lý nhằm cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đồng quản lý tài nguyên thiên nhiên, trong đó:
Khái niệm đồng quản lý: Là quá trình hợp tác giữa các bên liên quan như nhà nước, cộng đồng dân cư và các tổ chức khác nhằm chia sẻ quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích trong quản lý tài nguyên rừng. Đồng quản lý giúp giải quyết mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển, đồng thời phát huy kiến thức bản địa và sự tham gia tích cực của cộng đồng.
Mô hình quản lý đa chủ thể: Bao gồm các chủ thể như Nhà nước, Ban Quản lý rừng đặc dụng, hộ gia đình, cộng đồng dân cư, tổ chức kinh tế và các tổ chức xã hội. Mô hình này nhấn mạnh sự phối hợp và chia sẻ quyền lợi, trách nhiệm giữa các bên để đạt hiệu quả quản lý cao nhất.
Phân tích SWOT: Được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý và bảo vệ rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: đồng quản lý, đa dạng sinh học, kiến thức bản địa, phát triển bền vững, và sự tham gia cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp thu thập từ các văn bản pháp luật, chính sách của Nhà nước, các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đồng quản lý rừng, số liệu điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và tài nguyên rừng tại Khu bảo tồn An Toàn.
- Số liệu sơ cấp thu thập qua điều tra nông thôn, phỏng vấn bán cấu trúc với 30 hộ gia đình đại diện cho các nhóm kinh tế khá, trung bình và nghèo tại 3 thôn trong xã An Toàn; thảo luận nhóm với đại diện cộng đồng và cán bộ quản lý; phỏng vấn chuyên gia; và phân tích SWOT.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo nhóm hộ gia đình dựa trên tiêu chí kinh tế do trưởng thôn xác định nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý và phân tích định lượng các dữ liệu thu thập được. Các dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp mô tả, đánh giá và tổng hợp.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn trước năm 2016, với các bước thu thập số liệu, phân tích, xây dựng mô hình và đề xuất giải pháp được tiến hành liên tục.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng sinh học phong phú: Khu bảo tồn An Toàn có 547 loài thực vật bậc cao thuộc 110 họ và 300 loài động vật có xương sống thuộc 92 họ, trong đó có 10 loài thực vật quý hiếm và 72 loài động vật quý hiếm, cùng nhiều loài đặc hữu. Diện tích rừng tự nhiên chiếm 88,1%, trong đó rừng gần nguyên sinh chiếm 52,2%.
Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội khó khăn: Tổng dân số 803 người, chủ yếu là dân tộc Ba Na (83%) và Hrê (13,7%), với 74% hộ nghèo. Lao động chủ yếu làm nông, lâm nghiệp (97,7%). Địa hình phức tạp, cơ sở hạ tầng hạn chế, đặc biệt là giao thông và thủy lợi, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và quản lý bảo vệ rừng.
Thực trạng quản lý rừng còn nhiều hạn chế: Ban Quản lý rừng đặc dụng An Toàn có 23 cán bộ, lực lượng mỏng, trang thiết bị thiếu thốn, trình độ chuyên môn chủ yếu về lâm nghiệp chưa sâu về bảo tồn đa dạng sinh học. Các hoạt động khai thác gỗ, săn bắt động vật hoang dã, đốt nương làm rẫy vẫn diễn ra với mức độ đáng kể, gây áp lực lên tài nguyên rừng.
Mức độ tham gia của cộng đồng còn hạn chế: Người dân phụ thuộc nhiều vào rừng nhưng chưa được tham gia quản lý một cách chủ động và hiệu quả. Các mâu thuẫn lợi ích giữa bảo tồn và sinh kế vẫn tồn tại, làm giảm hiệu quả bảo vệ rừng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng sinh học tại Khu bảo tồn An Toàn rất cao, tương đương hoặc vượt trội so với một số khu bảo tồn và vườn quốc gia khác trong khu vực. Tuy nhiên, sự suy giảm chất lượng rừng và các mối đe dọa từ hoạt động khai thác tài nguyên trái phép đang đặt ra thách thức lớn cho công tác bảo tồn.
Điều kiện kinh tế xã hội khó khăn và trình độ dân trí thấp là nguyên nhân chính khiến cộng đồng dân cư vẫn duy trì các hoạt động khai thác rừng không bền vững. Lực lượng quản lý mỏng và thiếu trang thiết bị cũng làm giảm hiệu quả kiểm soát và bảo vệ tài nguyên.
So với các nghiên cứu đồng quản lý trên thế giới, mô hình hiện tại tại An Toàn chưa phát huy được sự tham gia tích cực của cộng đồng và các bên liên quan khác như tổ chức kinh tế, cơ quan nhà nước và các tổ chức xã hội. Việc xây dựng mô hình đồng quản lý cần dựa trên nguyên tắc hợp tác, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm, đồng thời phát huy kiến thức bản địa và nâng cao năng lực quản lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích các kiểu rừng, số lượng loài quý hiếm, mức độ khai thác tài nguyên của cộng đồng, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy Ban Quản lý rừng đặc dụng để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiện toàn tổ chức quản lý: Tăng cường nhân lực Ban Quản lý rừng đặc dụng An Toàn lên tối thiểu 42 người theo quy hoạch, bổ sung cán bộ chuyên môn về bảo tồn đa dạng sinh học và trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại phục vụ công tác quản lý, giám sát. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Tuyên truyền, phổ biến chính sách đồng quản lý: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền lợi, trách nhiệm và lợi ích khi tham gia đồng quản lý rừng. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia cộng đồng lên trên 70% trong 3 năm; Chủ thể: Ban Quản lý, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.
Hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng: Cung cấp vốn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước, các tổ chức trong và ngoài nước để phát triển các mô hình lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế cao, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, tạo sinh kế thay thế giảm áp lực lên rừng. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Ban Quản lý, các tổ chức phát triển kinh tế.
Chuyển giao khoa học công nghệ: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài nguyên, giám sát rừng; chuyển giao kỹ thuật trồng rừng, bảo vệ rừng và phát triển lâm sản ngoài gỗ hiệu quả. Mục tiêu nâng cao năng lực quản lý và sản xuất; Chủ thể: Viện nghiên cứu, trường đại học, Ban Quản lý.
Xây dựng mô hình đồng quản lý rừng: Thiết lập hội đồng đồng quản lý cấp xã và thôn, xây dựng quy chế hoạt động minh bạch, công bằng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên. Tiến trình thực hiện gồm 7 bước từ họp thống nhất đối tác đến giám sát và điều chỉnh quy chế. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban Quản lý, chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách lâm nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách đồng quản lý rừng đặc dụng, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Các tổ chức bảo tồn và phát triển bền vững: Thông tin về mô hình đồng quản lý, phân tích SWOT và các giải pháp thực hiện giúp các tổ chức thiết kế chương trình phù hợp với điều kiện địa phương.
Cộng đồng dân cư và các nhóm lợi ích địa phương: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và cơ hội tham gia quản lý, bảo vệ rừng, từ đó nâng cao nhận thức và phát triển sinh kế bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm học, bảo tồn sinh học: Tài liệu tham khảo quý giá về đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên rừng và phương pháp nghiên cứu thực địa tại khu bảo tồn.
Câu hỏi thường gặp
Đồng quản lý rừng là gì và tại sao cần thiết?
Đồng quản lý là sự hợp tác giữa Nhà nước, cộng đồng và các bên liên quan trong quản lý tài nguyên rừng, nhằm chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Nó giúp giải quyết mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển, nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng và cải thiện sinh kế cộng đồng.Mô hình đồng quản lý rừng tại An Toàn có những đặc điểm gì nổi bật?
Mô hình đề xuất gồm ba bộ phận chính: hội đồng đồng quản lý cấp xã, cấp thôn và hội đồng giám sát, với nguyên tắc tự nguyện, minh bạch, bình đẳng và bền vững. Tiến trình thực hiện gồm 7 bước từ thống nhất đối tác đến giám sát và điều chỉnh.Những thách thức lớn nhất trong quản lý rừng tại Khu bảo tồn An Toàn là gì?
Bao gồm lực lượng quản lý mỏng, cơ sở vật chất thiếu thốn, sự phụ thuộc của cộng đồng vào rừng, hoạt động khai thác trái phép, trình độ dân trí thấp và mâu thuẫn lợi ích giữa bảo tồn và sinh kế.Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng?
Thông qua tuyên truyền, phổ biến chính sách, xây dựng mô hình đồng quản lý minh bạch, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững và chuyển giao khoa học công nghệ, tạo điều kiện để cộng đồng có quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng.Các giải pháp phát triển kinh tế nào được đề xuất để giảm áp lực lên rừng?
Phát triển lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế cao, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, hỗ trợ vốn từ Nhà nước và các tổ chức, cùng với chuyển giao công nghệ quản lý và sản xuất bền vững.
Kết luận
- Khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn có đa dạng sinh học phong phú với nhiều loài quý hiếm và đặc hữu, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gen và phòng hộ đầu nguồn sông Kôn.
- Thực trạng quản lý rừng còn nhiều hạn chế do lực lượng mỏng, cơ sở vật chất thiếu thốn và sự phụ thuộc của cộng đồng vào tài nguyên rừng.
- Mô hình đồng quản lý rừng được đề xuất dựa trên nguyên tắc hợp tác, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm, phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và pháp luật hiện hành.
- Các giải pháp bao gồm kiện toàn tổ chức quản lý, tuyên truyền chính sách, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững và chuyển giao khoa học công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu, thử nghiệm mô hình đồng quản lý và giám sát hiệu quả thực hiện trong 2-3 năm tới để điều chỉnh, hoàn thiện mô hình phù hợp hơn.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, tổ chức và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực quản lý nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn.