Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang trải qua quá trình già hóa dân số nhanh chóng với tỷ lệ người cao tuổi (NCT) từ 60 tuổi trở lên tăng từ 7,1% năm 1989 lên 11,9% năm 2016, theo kết quả điều tra biến động dân số của Tổng cục Thống kê (2016). Tuổi thọ trung bình cũng tăng, dẫn đến tỷ trọng người từ 65 tuổi trở lên tăng từ 4,7% năm 1989 lên 8,0% năm 2016. Chỉ số già hóa dân số đã tăng từ 18,2% năm 1989 lên 50,1% năm 2016, cho thấy xu hướng già hóa diễn ra nhanh và đặt ra nhiều thách thức về an sinh xã hội, chăm sóc sức khỏe và phát huy vai trò của NCT.
Trong bối cảnh đó, việc xây dựng và phát triển các mô hình chăm sóc NCT hiệu quả là rất cần thiết. Mô hình chăm sóc NCT tại chùa Linh Sơn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, được hình thành từ năm 2005, là một điển hình tiêu biểu kết hợp triết lý Phật giáo với công tác xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT về sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội. Mô hình này bao gồm các hoạt động như khám chữa bệnh miễn phí, nấu cơm, cháo từ thiện, tụng kinh, bao sái và tổ chức các chuyến từ thiện đi xa.
Nghiên cứu nhằm làm rõ cơ cấu tổ chức, thực trạng hoạt động và hiệu quả của mô hình chăm sóc NCT tại chùa Linh Sơn dưới góc nhìn công tác xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển mô hình phù hợp với nhu cầu ngày càng cao của NCT. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017, tại địa bàn chùa Linh Sơn, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho NCT, đồng thời góp phần phát triển các mô hình chăm sóc dựa vào cộng đồng và tôn giáo tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính: thuyết nhu cầu của Abraham Maslow và thuyết hệ thống.
Thuyết nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 bậc thang: nhu cầu sinh học, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện. NCT có nhu cầu đa dạng từ chăm sóc sức khỏe, an toàn, giao tiếp xã hội đến sự tôn trọng và khẳng định bản thân. Mô hình chăm sóc NCT tại chùa Linh Sơn được đánh giá dựa trên khả năng đáp ứng các nhu cầu này.
Thuyết hệ thống nhấn mạnh mọi cá nhân và tổ chức đều là một hệ thống gồm nhiều tiểu hệ thống tương tác lẫn nhau. Mô hình chăm sóc NCT tại chùa Linh Sơn được xem như một hệ thống tổng thể gồm các bộ phận như tổ cơm từ thiện, tổ cháo, tổ tụng kinh, tổ bao sái, phòng khám chữa bệnh và tổ từ thiện đi xa, phối hợp với các hệ thống bên ngoài như chính quyền địa phương, cộng đồng và các nhà tài trợ.
Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như chăm sóc sức khỏe toàn diện (thể chất, tâm thần, xã hội), công tác xã hội, Phật giáo và lợi ích của tụng kinh cũng được sử dụng để phân tích mô hình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tài liệu và phỏng vấn sâu.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu chính sách, văn bản pháp luật liên quan đến NCT và công tác xã hội, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê, các tài liệu nội bộ của chùa Linh Sơn, cùng các báo cáo và nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung tài liệu, tổng hợp số liệu thống kê, và phân tích dữ liệu phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ cơ cấu tổ chức, hoạt động và hiệu quả mô hình.
Cỡ mẫu và đối tượng phỏng vấn: 24 người gồm 15 NCT tham gia các hoạt động tại chùa, 1 cán bộ y tế, 1 nhân viên tổ cơm từ thiện, 7 trụ trì, sư thầy và tổ trưởng, tổ phó các tổ chức trong mô hình.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017 tại chùa Linh Sơn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Phương pháp phỏng vấn sâu giúp thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn, quá trình tham gia và đánh giá hiệu quả mô hình từ góc nhìn của NCT và các thành viên trong mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tổ chức mô hình rõ ràng, đa dạng hoạt động
Mô hình gồm ban quản lý do trụ trì và sư thầy đứng đầu, cùng 6 tổ phòng chức năng: tổ cơm từ thiện, tổ cháo từ thiện, tổ tụng kinh, tổ bao sái, tổ từ thiện đi xa và phòng khám chữa bệnh miễn phí. Mỗi tổ có nhiệm vụ và đối tượng tham gia riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT. Ví dụ, tổ cơm từ thiện phục vụ khoảng 50 suất cơm mỗi ngày cho bệnh nhân nghèo tại Bệnh viện K.Nguồn lực chủ yếu từ cộng đồng và nhà chùa
Nguồn kinh phí và vật chất của mô hình chủ yếu dựa vào công đức, đóng góp của phật tử và các nhà tài trợ trong và ngoài nước. Biểu đồ thể hiện số tiền nhận được từ các nhà tài trợ và công đức tăng dần từ năm 2013 đến 2017, tạo điều kiện duy trì và mở rộng hoạt động.Hoạt động chăm sóc sức khỏe hiệu quả, thu hút đông đảo NCT tham gia
Từ ngày 08/01/2017 đến 21/05/2017, phòng khám từ thiện đã tiếp nhận và điều trị cho khoảng 300 lượt NCT, cung cấp thuốc miễn phí và tư vấn dinh dưỡng, phòng bệnh. Các hoạt động tụng kinh, bao sái và tổ cháo từ thiện cũng giúp NCT cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất, đồng thời tăng cường giao tiếp xã hội.Mô hình đáp ứng tốt nhu cầu xã hội và tâm lý của NCT
Phỏng vấn sâu cho thấy 84,4% NCT đánh giá cao hoạt động khám chữa bệnh, 59,4% hài lòng với các hoạt động luyện tập và chăm sóc sức khỏe, 51,5% cảm thấy được giao tiếp và chia sẻ tại chùa, 43,9% được tôn trọng và yêu mến trong cộng đồng. Mô hình giúp NCT giảm cảm giác cô đơn, tăng sự tự tin và khẳng định giá trị bản thân.
Thảo luận kết quả
Mô hình chăm sóc NCT tại chùa Linh Sơn thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa triết lý Phật giáo và công tác xã hội, tạo nên một hệ thống chăm sóc toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa chiều của NCT. Việc tổ chức các hoạt động từ thiện như nấu cơm, cháo, khám chữa bệnh miễn phí không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn nâng cao sức khỏe tâm thần và xã hội cho NCT.
So sánh với các mô hình chăm sóc NCT dựa vào cộng đồng khác tại Việt Nam, mô hình tại chùa Linh Sơn có điểm mạnh là sự tham gia tích cực của nhà chùa và cộng đồng phật tử, tạo nguồn lực bền vững và môi trường sinh hoạt thân thiện, gần gũi với văn hóa truyền thống. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu về vai trò của Phật giáo trong công tác xã hội tại Việt Nam và các nước châu Á như Thái Lan, Hàn Quốc.
Tuy nhiên, mô hình cũng gặp một số hạn chế như phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ tự nguyện, chưa có sự hỗ trợ chính thức từ các cơ quan nhà nước về mặt tài chính và kỹ thuật. Ngoài ra, việc mở rộng mô hình ra các địa bàn khác còn hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn và cơ sở vật chất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng NCT tham gia các hoạt động, bảng thống kê số lượt khám chữa bệnh và biểu đồ tăng trưởng nguồn tài trợ qua các năm để minh họa hiệu quả và sự phát triển của mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết với các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội
Chủ thể: Ban quản lý chùa Linh Sơn phối hợp với chính quyền địa phương và các trung tâm công tác xã hội.
Mục tiêu: Đảm bảo nguồn tài chính ổn định, hỗ trợ kỹ thuật và nhân lực chuyên môn.
Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên và tình nguyện viên
Chủ thể: Ban quản lý mô hình phối hợp với các trường đào tạo công tác xã hội và y tế.
Mục tiêu: Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cho NCT.
Thời gian: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ hàng năm.Mở rộng mô hình ra các địa bàn lân cận
Chủ thể: Ban quản lý chùa Linh Sơn và Hội Người cao tuổi quận Hai Bà Trưng.
Mục tiêu: Phát triển các điểm chăm sóc NCT dựa vào cộng đồng theo mô hình chùa Linh Sơn.
Thời gian: Thí điểm trong 18 tháng, đánh giá và nhân rộng.Tăng cường hoạt động truyền thông, vận động nguồn lực
Chủ thể: Ban quản lý chùa và các tổ chức phật tử.
Mục tiêu: Thu hút thêm sự quan tâm, đóng góp của cộng đồng và các nhà tài trợ trong và ngoài nước.
Thời gian: Liên tục, ưu tiên các dịp lễ lớn.Phát triển các hoạt động văn hóa, giải trí phù hợp với NCT
Chủ thể: Ban tổ chức mô hình phối hợp với các câu lạc bộ NCT địa phương.
Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu giao tiếp xã hội, nâng cao sức khỏe tinh thần cho NCT.
Thời gian: Triển khai ngay trong năm nghiên cứu tiếp theo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách xã hội
Lợi ích: Hiểu rõ mô hình chăm sóc NCT dựa vào cộng đồng kết hợp tôn giáo, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Use case: Xây dựng chương trình phát triển dịch vụ chăm sóc NCT tại địa phương.Nhân viên công tác xã hội và y tế cộng đồng
Lợi ích: Nắm bắt phương pháp tổ chức và vận hành mô hình chăm sóc NCT hiệu quả, áp dụng vào thực tiễn công tác.
Use case: Thiết kế các chương trình can thiệp, hỗ trợ NCT tại cộng đồng.Các tổ chức tôn giáo và từ thiện
Lợi ích: Tham khảo mô hình kết hợp triết lý Phật giáo với công tác xã hội để phát triển hoạt động từ thiện bền vững.
Use case: Mở rộng hoạt động chăm sóc NCT tại các cơ sở tôn giáo khác.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học, y tế công cộng
Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về mô hình chăm sóc NCT dựa vào cộng đồng, ứng dụng lý thuyết nhu cầu và hệ thống trong nghiên cứu thực tiễn.
Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến chăm sóc NCT và công tác xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình chăm sóc người cao tuổi tại chùa Linh Sơn có điểm gì đặc biệt?
Mô hình kết hợp triết lý Phật giáo với công tác xã hội, tổ chức đa dạng hoạt động từ thiện như khám chữa bệnh miễn phí, nấu cơm, tụng kinh, đáp ứng nhu cầu sức khỏe thể chất và tinh thần của NCT.Nguồn lực chính của mô hình đến từ đâu?
Nguồn lực chủ yếu là công đức, đóng góp của phật tử và các nhà tài trợ trong và ngoài nước, tạo nên sự bền vững về tài chính và vật chất cho hoạt động.Mô hình có đáp ứng được nhu cầu tâm lý xã hội của người cao tuổi không?
Có, mô hình tạo môi trường giao tiếp, chia sẻ, giúp NCT giảm cảm giác cô đơn, tăng sự tôn trọng và khẳng định giá trị bản thân, góp phần nâng cao sức khỏe tinh thần.Những hạn chế của mô hình là gì?
Phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ tự nguyện, thiếu sự hỗ trợ chính thức từ nhà nước về tài chính và kỹ thuật, hạn chế trong việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ.Làm thế nào để phát triển mô hình này hiệu quả hơn?
Cần tăng cường liên kết với các cơ quan nhà nước, đào tạo nhân lực chuyên môn, mở rộng mô hình ra các địa bàn khác, đẩy mạnh truyền thông và phát triển các hoạt động văn hóa, giải trí phù hợp với NCT.
Kết luận
- Mô hình chăm sóc người cao tuổi tại chùa Linh Sơn là một mô hình tiêu biểu kết hợp triết lý Phật giáo và công tác xã hội, đáp ứng đa dạng nhu cầu sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của NCT.
- Cơ cấu tổ chức mô hình rõ ràng với 6 tổ chức chức năng, hoạt động hiệu quả nhờ nguồn lực từ cộng đồng và nhà chùa.
- Mô hình góp phần giảm cảm giác cô đơn, nâng cao sức khỏe và sự tự tin của NCT, đồng thời tạo môi trường sinh hoạt thân thiện, gần gũi với văn hóa truyền thống.
- Hạn chế chính là sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ tự nguyện và thiếu sự hỗ trợ chính thức từ nhà nước, cần có các giải pháp phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường liên kết với nhà nước, đào tạo nhân lực, mở rộng mô hình và phát triển các hoạt động văn hóa phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho NCT.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, nhân viên công tác xã hội, tổ chức tôn giáo và nhà nghiên cứu nên tham khảo và áp dụng các giải pháp từ nghiên cứu này để phát triển các mô hình chăm sóc người cao tuổi hiệu quả, bền vững tại Việt Nam.