Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội thông tin hiện đại, thư viện không còn là nơi lưu trữ và cung cấp thông tin duy nhất mà phải cạnh tranh với nhiều nguồn thông tin khác như Internet và các cơ quan thông tin khác. Tại Thư viện Trường Đại học An Giang (ĐHAG), công tác marketing sản phẩm và dịch vụ thư viện từ năm 2015 đến 2020 đã được triển khai nhằm quảng bá và nâng cao hiệu quả sử dụng các sản phẩm, dịch vụ thư viện. Tuy nhiên, số lượng người sử dụng (NSD) biết đến và khai thác các sản phẩm, dịch vụ của thư viện vẫn còn hạn chế, chưa tương xứng với tiềm năng của thư viện.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng công tác marketing các sản phẩm và dịch vụ tại Thư viện ĐHAG, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác marketing, góp phần phát triển hoạt động thư viện, đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng đa dạng của cán bộ, giảng viên và sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động marketing tại Thư viện ĐHAG trong giai đoạn 2015-2020, với đối tượng nghiên cứu là các sản phẩm và dịch vụ thư viện cùng NSD thư viện.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công tác marketing thư viện, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo thư viện xây dựng chiến lược marketing phù hợp, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường sự nhận biết của NSD đối với các sản phẩm, dịch vụ thư viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết marketing truyền thống và marketing trong lĩnh vực thư viện, trong đó có:
Lý thuyết marketing hỗn hợp (4P): Bao gồm Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Truyền thông quảng cáo (Promotion). Đây là công cụ cơ bản để xây dựng và triển khai chiến lược marketing trong thư viện, giúp đưa sản phẩm và dịch vụ đến đúng đối tượng, đúng thời điểm.
Lý thuyết về nhu cầu và hành vi người tiêu dùng: Tập trung vào việc phân tích nhu cầu, mong muốn và hành vi của NSD thư viện nhằm thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, thỏa mãn tối đa nhu cầu thông tin.
Mô hình quy trình marketing sản phẩm và dịch vụ thư viện: Bao gồm các bước nghiên cứu thị trường và phân tích NSD, phát triển sản phẩm và dịch vụ, định giá, phân phối, truyền thông quảng cáo và đánh giá hiệu quả marketing.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: marketing sản phẩm và dịch vụ thư viện, NSD thư viện, nhu cầu thông tin, thị trường thư viện, sản phẩm và dịch vụ thư viện (như mục lục trực tuyến, thư mục giới thiệu tài liệu, dịch vụ mượn về nhà, dịch vụ tư vấn trực tuyến, đào tạo kỹ năng thông tin).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
Nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu khoa học, báo cáo hoạt động thư viện, các bài viết chuyên ngành về marketing và thư viện để xây dựng cơ sở lý luận và tham khảo kinh nghiệm.
Phương pháp điều tra xã hội học: Thiết kế bảng khảo sát với các câu hỏi ngắn gọn, dễ hiểu, được phát cho các nhóm NSD gồm cán bộ, giảng viên và sinh viên tại Thư viện ĐHAG. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng sử dụng thư viện.
Phương pháp quan sát: Theo dõi trực tiếp hoạt động sử dụng sản phẩm và dịch vụ tại thư viện để đánh giá thực trạng phục vụ và marketing.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả, biểu đồ và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ sử dụng, sự hài lòng và hiệu quả công tác marketing.
Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2020, phù hợp với phạm vi hoạt động marketing tại Thư viện ĐHAG.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng công tác marketing còn đơn lẻ, thiếu chiến lược tổng thể: Thư viện ĐHAG triển khai marketing chủ yếu dựa trên quảng cáo các sản phẩm và dịch vụ hiện có mà chưa xây dựng chiến lược marketing cụ thể hay áp dụng mô hình marketing bài bản. Khoảng 60% NSD chưa biết đến đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ thư viện.
Mức độ sử dụng các sản phẩm và dịch vụ còn thấp: Ví dụ, chỉ khoảng 45% NSD thường xuyên sử dụng hệ thống tra cứu mục lục trực tuyến, 38% sử dụng dịch vụ mượn về nhà, và dưới 30% sử dụng dịch vụ tư vấn trực tuyến. Dịch vụ đào tạo kỹ năng thông tin cũng chỉ được khoảng 25% NSD tham gia.
Đánh giá về giá cả và chi phí dịch vụ: Phần lớn sinh viên (khoảng 70%) và cán bộ, giảng viên (khoảng 65%) cho rằng chi phí dịch vụ sao chụp tài liệu là hợp lý, tuy nhiên vẫn có một bộ phận nhỏ phản ánh chi phí còn cao so với thu nhập.
Điều kiện đảm bảo marketing còn hạn chế: Nhân lực làm công tác marketing chưa được đào tạo bài bản, cơ sở vật chất tuy hiện đại nhưng chưa được khai thác tối đa cho hoạt động marketing. Nguồn tài chính dành cho marketing còn hạn chế, chiếm khoảng 10% tổng ngân sách thư viện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do thư viện chưa có chiến lược marketing tổng thể, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố 4P. Việc chưa nghiên cứu sâu về nhu cầu và hành vi NSD dẫn đến sản phẩm và dịch vụ chưa thực sự phù hợp hoặc chưa được quảng bá hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy các thư viện có chiến lược marketing bài bản thường có tỷ lệ sử dụng sản phẩm, dịch vụ cao hơn từ 20-30%.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các dịch vụ chính của thư viện, biểu đồ tròn về đánh giá chi phí dịch vụ, và bảng tổng hợp các điều kiện đảm bảo marketing. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc xây dựng chiến lược marketing phù hợp với đặc thù thư viện đại học, đồng thời nâng cao năng lực nhân sự và đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chiến lược marketing tổng thể cho Thư viện ĐHAG: Thiết lập kế hoạch marketing dài hạn và ngắn hạn dựa trên phân tích thị trường và nhu cầu NSD, áp dụng mô hình marketing hỗn hợp 4P. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Giám đốc thư viện chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.
Tăng cường nghiên cứu nhu cầu và hành vi NSD: Thường xuyên tổ chức khảo sát, phân tích dữ liệu sử dụng sản phẩm và dịch vụ để điều chỉnh phù hợp. Thực hiện định kỳ mỗi năm một lần, do bộ phận marketing và phòng nghiên cứu thư viện đảm nhiệm.
Nâng cao chất lượng và đa dạng sản phẩm, dịch vụ: Phát triển thêm các dịch vụ trực tuyến, mở rộng cơ sở dữ liệu toàn văn, cải tiến dịch vụ tư vấn và đào tạo kỹ năng thông tin. Thời gian triển khai 2 năm, phối hợp với các đơn vị CNTT và chuyên môn.
Đẩy mạnh công tác truyền thông marketing trực tuyến: Sử dụng website, mạng xã hội, email marketing để quảng bá sản phẩm và dịch vụ, tăng cường tương tác với NSD. Thực hiện liên tục, có kế hoạch cụ thể hàng quý, do bộ phận truyền thông thư viện thực hiện.
Nâng cao năng lực nhân viên marketing: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phân tích thị trường, lập kế hoạch, truyền thông và kiểm soát marketing. Thời gian đào tạo 6 tháng, do Ban Giám đốc thư viện phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ marketing: Cải thiện không gian quảng bá, trang thiết bị công nghệ, phần mềm quản lý và phân phối sản phẩm dịch vụ. Kế hoạch đầu tư trong 3 năm, phối hợp với Ban Quản lý cơ sở vật chất và tài chính nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý thư viện đại học: Nhận thức rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của marketing trong phát triển thư viện, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhân viên làm công tác marketing thư viện: Nắm bắt các kiến thức cơ bản về marketing sản phẩm và dịch vụ thư viện, áp dụng các phương pháp nghiên cứu thị trường và kỹ năng truyền thông để cải thiện công tác marketing.
Giảng viên và sinh viên chuyên ngành khoa học thư viện, thông tin: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn, các mô hình và phương pháp nghiên cứu marketing trong thư viện, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Các nhà quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực: Hiểu rõ vai trò của thư viện trong hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu, từ đó có chính sách đầu tư và hỗ trợ phù hợp cho hoạt động marketing thư viện.
Câu hỏi thường gặp
Marketing sản phẩm và dịch vụ thư viện là gì?
Marketing sản phẩm và dịch vụ thư viện là tập hợp các hoạt động nhằm phân tích nhu cầu NSD, thiết kế, định giá, quảng bá và phân phối các sản phẩm, dịch vụ thư viện để đáp ứng nhu cầu thông tin và thu hút NSD sử dụng hiệu quả.Tại sao thư viện đại học cần thực hiện marketing?
Marketing giúp thư viện nâng cao nhận thức của NSD về các sản phẩm, dịch vụ, từ đó tăng cường sử dụng, phát triển mối quan hệ với NSD và các đối tác, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh trong môi trường thông tin đa dạng hiện nay.Các yếu tố chính trong marketing hỗn hợp 4P áp dụng cho thư viện là gì?
Bao gồm: Sản phẩm (các tài liệu, dịch vụ thư viện), Giá cả (chi phí sử dụng dịch vụ), Phân phối (cách thức cung cấp sản phẩm, dịch vụ đến NSD), Truyền thông quảng cáo (các hoạt động quảng bá, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ).Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác marketing thư viện?
Có thể đánh giá qua tỷ lệ sử dụng sản phẩm, dịch vụ, mức độ hài lòng của NSD, số lượng NSD mới, phản hồi từ NSD và các chỉ số tài chính liên quan đến hoạt động marketing.Những khó khăn thường gặp khi triển khai marketing trong thư viện là gì?
Bao gồm thiếu chiến lược tổng thể, nguồn lực nhân sự hạn chế, ngân sách đầu tư thấp, chưa khai thác hiệu quả công nghệ thông tin và chưa nghiên cứu sâu nhu cầu NSD.
Kết luận
- Công tác marketing sản phẩm và dịch vụ tại Thư viện Trường Đại học An Giang trong giai đoạn 2015-2020 còn nhiều hạn chế, chưa có chiến lược tổng thể và chưa khai thác hiệu quả các công cụ marketing.
- Mức độ nhận biết và sử dụng các sản phẩm, dịch vụ thư viện của NSD còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thư viện.
- Các điều kiện đảm bảo marketing như nhân lực, tài chính và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm xây dựng chiến lược marketing bài bản, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đẩy mạnh truyền thông và đào tạo nhân viên.
- Các bước tiếp theo cần triển khai xây dựng kế hoạch marketing chi tiết, tổ chức đào tạo nhân sự và đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao hiệu quả công tác marketing tại thư viện.
Để phát triển bền vững, Thư viện ĐHAG cần tích cực áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng marketing mới nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của NSD.