I. Bối cảnh và sự ra đời lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ trước năm 1945
Lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ đã hình thành trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Đặc điểm địa lý và tình hình chính trị, kinh tế, xã hội đã tạo điều kiện cho sự ra đời của các lực lượng này. Địa lý tự nhiên với sự phân bố dân cư đa dạng đã ảnh hưởng đến sự phát triển của các giáo phái như Cao Đài, Phật giáo Hòa Hảo và Thiên Chúa giáo. Sự hình thành lực lượng Nội ứng Nghĩa binh của Cao Đài và lực lượng Bảo An quân của Phật giáo Hòa Hảo là những ví dụ điển hình cho sự phát triển này. Jean Leroy, một nhân vật quan trọng trong việc thành lập các đơn vị vũ trang Thiên Chúa giáo, đã đóng góp vào sự hình thành lực lượng vũ trang giáo phái. Sự ra đời của các nhóm vũ trang này không chỉ phản ánh sự phát triển của các giáo phái mà còn là phản ứng trước tình hình chính trị phức tạp của Nam Bộ trong giai đoạn này.
1.1 Đặc điểm địa lý và tình hình chính trị kinh tế xã hội
Nam Bộ, với vị trí chiến lược, đã trở thành trọng điểm trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Tình hình chính trị, kinh tế, xã hội ở đây đã tạo ra môi trường thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các lực lượng vũ trang giáo phái. Các giáo phái như Cao Đài và Phật giáo Hòa Hảo đã tận dụng tình hình này để xây dựng lực lượng vũ trang của riêng mình. Sự phân hóa trong xã hội và sự cạnh tranh giữa các lực lượng đã dẫn đến sự ra đời của nhiều nhóm vũ trang, mỗi nhóm có mục tiêu và phương thức hoạt động riêng. Điều này đã tạo ra một bức tranh đa dạng về lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ.
II. Lực lượng vũ trang giáo phái trong kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 1954
Giai đoạn từ năm 1945 đến 1954 là thời kỳ quan trọng trong hoạt động của lực lượng vũ trang giáo phái. Trong bối cảnh kháng chiến chống thực dân Pháp, các lực lượng này đã có những hoạt động đáng kể. Lực lượng vũ trang giáo phái đã tham gia vào các cuộc chiến đấu, góp phần vào cuộc kháng chiến chung của nhân dân. Đặc điểm và tác động của lực lượng này đối với cuộc kháng chiến ở Nam Bộ rất rõ ràng. Một số lực lượng đã hợp tác với thực dân Pháp, trong khi một số khác lại tham gia vào kháng chiến. Sự phân hóa này đã tạo ra những khó khăn cho cuộc kháng chiến, đồng thời cũng phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các lực lượng vũ trang giáo phái và các bên tham chiến.
2.1 Hoạt động của lực lượng vũ trang giáo phái trong giai đoạn 1945 1946
Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến, lực lượng vũ trang giáo phái đã có những hoạt động tích cực. Các nhóm vũ trang như Cao Đài và Phật giáo Hòa Hảo đã tổ chức các cuộc tấn công vào các vị trí của thực dân Pháp. Sự tham gia của các lực lượng này không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước mà còn phản ánh sự phân hóa trong chính trị. Một số lực lượng đã chọn con đường hợp tác với thực dân, trong khi những lực lượng khác kiên quyết chống lại. Điều này đã tạo ra một bức tranh phức tạp về lực lượng vũ trang giáo phái trong giai đoạn này.
III. Lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ sau Hiệp định Genève 1954 1957
Sau Hiệp định Genève, tình hình lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ đã có nhiều biến động. Chính sách của chính phủ Ngô Đình Diệm đã dẫn đến sự tan rã của nhiều lực lượng vũ trang giáo phái. Các lực lượng như Cao Đài, Bình Xuyên, và Hòa Hảo đã phải đối mặt với nhiều thách thức. Một bộ phận lực lượng đã sáp nhập vào quân lực Việt Nam Cộng hòa, trong khi một số khác chuyển hóa thành các đơn vị vũ trang cách mạng. Sự chuyển hóa này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong chính trị mà còn cho thấy sự thích ứng của các lực lượng vũ trang giáo phái trong bối cảnh mới.
3.1 Chính sách của Mỹ và chính phủ Ngô Đình Diệm đối với lực lượng vũ trang giáo phái
Chính sách của Mỹ và chính phủ Ngô Đình Diệm đã có tác động lớn đến lực lượng vũ trang giáo phái. Ngô Đình Diệm đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm loại bỏ hoặc mua chuộc các lực lượng này. Điều này đã dẫn đến sự phân hóa trong nội bộ lực lượng vũ trang giáo phái. Một số lực lượng đã chọn con đường hợp tác với chính quyền mới, trong khi một số khác vẫn giữ vững lập trường chống lại. Sự phân hóa này đã tạo ra những khó khăn cho cuộc kháng chiến và ảnh hưởng đến cục diện chính trị ở Nam Bộ.