I. Giới thiệu về đề tài
Luận văn tốt nghiệp này tập trung vào việc nghiên cứu kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm bột trét tường ngoại thất tại Công ty CP Nam Việt Úc. Đề tài được thực hiện tại HUTECH, với mục đích phân tích thực trạng công tác kế toán tại công ty, từ đó đề xuất các biện pháp tối ưu hóa quản lý chi phí và hạ giá thành sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc sản xuất bột trét tường ngoại thất, cụ thể là tháng 02/2017. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập số liệu từ chứng từ, sổ kế toán, và báo cáo tài chính của công ty.
1.1 Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, việc quản lý hiệu quả chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Đề tài này được chọn nhằm áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn tại Công ty CP Nam Việt Úc, từ đó đưa ra các giải pháp cụ thể để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chi phí.
1.2 Mục đích nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là phân tích thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty CP Nam Việt Úc, đồng thời đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả quản lý chi phí và hạ giá thành sản phẩm.
II. Cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
Chương này trình bày các khái niệm cơ bản về chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, bao gồm phân loại chi phí, mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành, cũng như các phương pháp tập hợp và phân bổ chi phí. Chi phí sản xuất được phân loại theo chức năng hoạt động, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung. Giá thành sản phẩm được phân loại thành giá thành định mức, kế hoạch, và thực tế.
2.1 Chi phí sản xuất
Chi phí sản xuất là biểu hiện bằng tiền của các hao phí về lao động sống và lao động vật hóa trong quá trình sản xuất. Chi phí này được phân loại theo chức năng hoạt động, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung.
2.2 Giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm là tổng chi phí sản xuất được tính cho một đơn vị sản phẩm hoàn thành. Giá thành được phân loại thành giá thành định mức, kế hoạch, và thực tế, tùy thuộc vào thời điểm tính toán và mục đích sử dụng.
III. Giới thiệu tổng quan về Công ty CP Nam Việt Úc
Chương này cung cấp thông tin tổng quan về Công ty CP Nam Việt Úc, bao gồm lịch sử hình thành, cơ cấu tổ chức, và hoạt động kinh doanh. Công ty chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm vật liệu xây dựng, trong đó bột trét tường ngoại thất là một trong những sản phẩm chủ lực. Cơ cấu tổ chức của công ty bao gồm các phòng ban chức năng như phòng kế toán, phòng sản xuất, và phòng kinh doanh.
3.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty CP Nam Việt Úc được thành lập với mục tiêu trở thành nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng. Qua nhiều năm phát triển, công ty đã mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
3.2 Cơ cấu tổ chức
Công ty có cơ cấu tổ chức gồm các phòng ban chức năng như phòng kế toán, phòng sản xuất, và phòng kinh doanh. Mỗi phòng ban có nhiệm vụ và chức năng riêng, đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra hiệu quả.
IV. Thực trạng kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty CP Nam Việt Úc
Chương này phân tích thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm bột trét tường ngoại thất tại Công ty CP Nam Việt Úc. Quy trình sản xuất được mô tả chi tiết, từ khâu nhập nguyên vật liệu đến khâu hoàn thiện sản phẩm. Công tác kế toán được thực hiện theo phương pháp kê khai thường xuyên, với việc tập hợp và phân bổ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung.
4.1 Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất bột trét tường ngoại thất tại Công ty CP Nam Việt Úc bao gồm các bước từ nhập nguyên vật liệu, phối trộn, đến đóng gói và hoàn thiện sản phẩm. Mỗi bước được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4.2 Kế toán chi phí sản xuất
Công tác kế toán tại công ty được thực hiện theo phương pháp kê khai thường xuyên. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung được tập hợp và phân bổ theo từng đối tượng chịu chi phí.
V. Nhận xét và kiến nghị
Chương này đưa ra các nhận xét về thực trạng công tác kế toán tại Công ty CP Nam Việt Úc, đồng thời đề xuất các kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm. Các kiến nghị tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, và cải thiện hệ thống kế toán.
5.1 Nhận xét
Công tác kế toán tại Công ty CP Nam Việt Úc được đánh giá là hiệu quả, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế trong việc quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm.
5.2 Kiến nghị
Để cải thiện hiệu quả quản lý chi phí, công ty cần áp dụng các công cụ quản lý hiện đại, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và nâng cao trình độ nhân viên kế toán.