I. Quy trình chăm sóc lợn nái
Quy trình chăm sóc lợn nái tại trại lợn Bùi Mạnh Cường, Bắc Ninh được thực hiện bài bản và khoa học. Theo tài liệu, việc chăm sóc lợn nái đẻ và lợn nái nuôi con đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ các bước cụ thể. Chăm sóc lợn nái bao gồm việc theo dõi sức khỏe, chuẩn bị chuồng đẻ, và hỗ trợ quá trình đẻ. Chuồng đẻ phải được vệ sinh sạch sẽ, khử trùng kỹ lưỡng, và đảm bảo khô ráo, ấm áp. Việc trực lợn đẻ là cần thiết để hỗ trợ lợn mẹ đẻ an toàn, đặc biệt trong trường hợp lợn đẻ khó. Các dụng cụ như vải xô, cồn Iode, và Oxytoxin được chuẩn bị sẵn sàng. Sau khi đẻ, lợn mẹ cần được theo dõi nhiệt độ và tình trạng sức khỏe để phát hiện sớm các vấn đề như viêm vú hoặc nhiễm trùng.
1.1. Chuẩn bị chuồng đẻ
Chuồng đẻ được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lợn nái đẻ. Theo Lê Hồng Mận (2002), chuồng phải được tẩy rửa, khử trùng, và để trống từ 3-5 ngày trước khi lợn nái vào đẻ. Điều này giúp đảm bảo môi trường sạch sẽ, giảm nguy cơ nhiễm bệnh cho lợn mẹ và lợn con.
1.2. Hỗ trợ quá trình đẻ
Quá trình đẻ được hỗ trợ bởi nhân viên kỹ thuật. Theo Trần Văn Phùng và cs (2004), lợn nái thường đẻ dễ, nhưng trong trường hợp đẻ khó, cần sử dụng Oxytoxin để kích thích co bóp tử cung. Nhau thai phải được xử lý cẩn thận để tránh lợn mẹ ăn vào, gây rối loạn tiêu hóa.
II. Phòng trị bệnh cho lợn nái
Phòng trị bệnh cho lợn nái là một phần quan trọng trong quy trình chăn nuôi tại trại lợn Bùi Mạnh Cường, Bắc Ninh. Tài liệu nhấn mạnh việc phòng bệnh thông qua vệ sinh chuồng trại, sử dụng vaccine, và theo dõi sức khỏe đàn lợn. Phòng bệnh cho lợn bao gồm việc tiêm phòng định kỳ và sử dụng thuốc thú y để ngăn ngừa các bệnh thường gặp như Lở mồm long móng và Dịch tả lợn Châu Phi. Khi lợn mắc bệnh, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại.
2.1. Vệ sinh và sát trùng chuồng trại
Vệ sinh chuồng trại được thực hiện thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của mầm bệnh. Theo tài liệu, hệ thống biogas được sử dụng để xử lý chất thải, đảm bảo môi trường sạch sẽ. Các biện pháp sát trùng được áp dụng định kỳ để tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh.
2.2. Sử dụng vaccine và thuốc thú y
Vaccine được sử dụng để phòng ngừa các bệnh nguy hiểm như Lở mồm long móng và Dịch tả lợn Châu Phi. Theo tài liệu, trại lợn đã áp dụng các biện pháp phòng chống tích cực khi dịch bệnh xảy ra, giúp bảo vệ đàn lợn khỏi sự lây lan của bệnh.
III. Kỹ thuật chăm sóc lợn nái sinh sản
Kỹ thuật chăm sóc lợn nái sinh sản tại trại lợn Bùi Mạnh Cường, Bắc Ninh được thực hiện theo quy trình khoa học. Tài liệu đề cập đến việc nuôi dưỡng lợn nái đẻ và lợn nái nuôi con, đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn lợn. Chăm sóc lợn sinh sản bao gồm việc cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng, theo dõi sức khỏe, và tạo môi trường thuận lợi cho lợn mẹ và lợn con. Thức ăn cho lợn nái phải được chế biến kỹ lưỡng, đảm bảo dễ tiêu hóa và kích thích sự thèm ăn.
3.1. Nuôi dưỡng lợn nái đẻ
Theo Trần Văn Phùng và cs (2004), thức ăn cho lợn nái đẻ phải có giá trị dinh dưỡng cao. Một tuần trước khi đẻ, lượng thức ăn được giảm dần để tránh tình trạng lợn nái bị béo phì. Sau khi đẻ, lợn nái được cho ăn từ từ để đảm bảo sức khỏe và khả năng tiết sữa.
3.2. Nuôi dưỡng lợn nái nuôi con
Lợn nái nuôi con cần được cung cấp đủ thức ăn để đảm bảo sản lượng sữa. Theo Lê Hồng Mận (2002), khẩu phần ăn của lợn nái nuôi con được tính toán dựa trên số lượng lợn con. Việc bổ sung rau xanh và nước sạch cũng được chú trọng để tăng cường sức khỏe cho lợn mẹ.