Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp kinh doanh được xem là một định hướng chiến lược quan trọng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm. Tại TP. Hồ Chí Minh, năm 2016 đã đặt mục tiêu trở thành “thành phố khởi nghiệp cho giới trẻ”. Theo báo cáo Global Entrepreneurship Monitor (GEM) năm 2015/16, nhận thức về cơ hội kinh doanh tại Việt Nam tăng từ 39,4% năm 2014 lên 56,8% năm 2015, trong khi tỷ lệ người trưởng thành có ý định khởi nghiệp trong 3 năm tới tăng từ 18,2% lên 22,3%, thấp hơn mức trung bình 36,5% của các nước phát triển. Đặc biệt, lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT) được xem là nền tảng và thu hút nhiều bạn trẻ khởi nghiệp, với hơn 18 doanh nghiệp khởi nghiệp tính đến tháng 4/2017 tại Việt Nam.
Tuy nhiên, các hoạt động tư vấn việc làm và hướng nghiệp cho sinh viên còn hạn chế, tỷ lệ sinh viên thực tập và doanh nghiệp tham gia tuyển dụng qua đào tạo tại các trường đại học thấp nhất khu vực châu Á. Khảo sát của VCCI cho thấy 66,6% sinh viên chưa biết đến các hoạt động khởi nghiệp, chỉ 33,4% biết đến các chương trình khởi nghiệp, và số lượng tham gia thực tế rất thấp. Mặc dù vậy, 89% sinh viên tin rằng bản thân có khả năng kinh doanh và 80% có ý định tham gia kinh doanh sau khi tốt nghiệp.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành CNTT tại TP. Hồ Chí Minh, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố, kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân và đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao tinh thần khởi nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm cuối ngành CNTT tại các trường đại học TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách đào tạo, phát triển doanh nghiệp và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong lĩnh vực CNTT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991) và Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp (The Entrepreneurial Event - SEE) của Shapero và Sokol (1982).
Thuyết hành vi dự định (TPB): Giải thích ý định hành vi dựa trên ba yếu tố chính gồm thái độ cá nhân đối với hành vi, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi. Thái độ tích cực, sự ủng hộ từ xã hội và cảm nhận khả năng kiểm soát cao sẽ thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp (SEE): Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố hoàn cảnh cá nhân (như thay đổi tiêu cực hoặc tích cực), cảm nhận về mong muốn (desirability) và tính khả thi (feasibility) trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Ý định chỉ hình thành khi cá nhân cảm nhận hành vi khởi nghiệp vừa mong muốn vừa khả thi.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: ý định khởi nghiệp, hỗ trợ khởi nghiệp, nhận thức tính khả thi, môi trường giáo dục tinh thần khởi nghiệp, đặc điểm tính cách, tiếp cận tài chính và thái độ đối với hành vi khởi nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 14 sinh viên CNTT năm cuối tại các trường đại học TP. Hồ Chí Minh nhằm hiệu chỉnh thang đo và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát 424 sinh viên CNTT năm cuối tại các trường đại học trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh.
Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường tối thiểu 5:1, với tổng số biến đo lường là 30. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Ngoài ra, kiểm định T-test và ANOVA được sử dụng để đánh giá sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo đặc điểm cá nhân như giới tính, bậc học và trường đào tạo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của hỗ trợ khởi nghiệp: Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và chính sách nhà nước có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên CNTT. Kết quả khảo sát sơ bộ cho thấy thang đo hỗ trợ khởi nghiệp có hệ số Cronbach’s Alpha là 0,798, thể hiện độ tin cậy cao.
Nhận thức tính khả thi: Sinh viên có nhận thức cao về khả năng thành công và dễ dàng trong khởi nghiệp có ý định khởi nghiệp mạnh hơn. Thang đo nhận thức tính khả thi đạt Cronbach’s Alpha 0,863, với các biến quan sát như tin tưởng thành công và biết cách phát triển dự án kinh doanh.
Môi trường giáo dục tinh thần khởi nghiệp: Các chương trình đào tạo, hội thảo và hoạt động hướng nghiệp tại trường đại học góp phần nâng cao ý định khởi nghiệp. Thang đo môi trường giáo dục có Cronbach’s Alpha 0,851, phản ánh sự đồng thuận của sinh viên về vai trò của môi trường giáo dục.
Đặc điểm tính cách: Các đặc điểm như nhu cầu thành đạt, chấp nhận rủi ro và tự tin quản lý doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp. Thang đo đặc điểm tính cách có Cronbach’s Alpha 0,701.
Tiếp cận tài chính: Khả năng huy động vốn từ bạn bè, gia đình và các nguồn khác làm tăng ý định khởi nghiệp. Thang đo tiếp cận tài chính đạt Cronbach’s Alpha 0,722.
Thái độ đối với hành vi khởi nghiệp: Thái độ tích cực về lợi ích cá nhân và xã hội khi trở thành doanh nhân có tác động mạnh mẽ đến ý định khởi nghiệp, với hệ số Cronbach’s Alpha 0,869.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của cả yếu tố nội tại (đặc điểm cá nhân, thái độ, nhận thức tính khả thi) và yếu tố môi trường (hỗ trợ khởi nghiệp, giáo dục, tài chính) trong việc hình thành ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành CNTT. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, cũng như môi trường giáo dục tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của sinh viên với từng yếu tố, hoặc bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s Alpha và hệ số hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến ý định khởi nghiệp. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia và Canada, kết quả nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy sự tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời nhấn mạnh đặc thù của sinh viên ngành CNTT trong việc tận dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ khởi nghiệp từ gia đình và xã hội: Tổ chức các chương trình truyền thông, tư vấn nhằm nâng cao nhận thức và sự ủng hộ của gia đình, bạn bè đối với sinh viên khởi nghiệp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các trường đại học và tổ chức khởi nghiệp.
Phát triển môi trường giáo dục tinh thần khởi nghiệp: Đẩy mạnh các khóa học, hội thảo, cuộc thi khởi nghiệp trong các trường đại học CNTT, tích hợp kiến thức khởi nghiệp vào chương trình đào tạo chính thức. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia các hoạt động khởi nghiệp lên ít nhất 50% trong 2 năm tới.
Hỗ trợ tiếp cận tài chính cho sinh viên: Thiết lập các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, tạo điều kiện vay vốn ưu đãi, kết nối với các nhà đầu tư thiên thần và quỹ đầu tư mạo hiểm. Chủ thể thực hiện: chính quyền TP. Hồ Chí Minh, các tổ chức tài chính, trường đại học.
Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng và phát triển đặc điểm tính cách doanh nhân: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý, chấp nhận rủi ro, tư duy sáng tạo và tự tin cho sinh viên CNTT. Thời gian triển khai: liên tục hàng năm, chủ thể: các trường đại học và trung tâm đào tạo khởi nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp với đặc thù ngành CNTT và nhu cầu của sinh viên.
Ban giám hiệu và giảng viên các trường đại học CNTT: Áp dụng các đề xuất để cải tiến chương trình đào tạo, tăng cường môi trường giáo dục tinh thần khởi nghiệp.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và quỹ đầu tư: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên để thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
Sinh viên ngành CNTT và các nhà khởi nghiệp trẻ: Tham khảo để nhận thức rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy ý định khởi nghiệp, từ đó phát triển kế hoạch kinh doanh phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
Ý định khởi nghiệp là cam kết và kế hoạch của cá nhân trong việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là tiền đề quan trọng để dự báo hành vi khởi nghiệp thực tế trong tương lai, giúp các nhà quản lý và giáo dục định hướng hỗ trợ phù hợp.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên CNTT?
Các yếu tố chính gồm hỗ trợ khởi nghiệp từ gia đình và xã hội, nhận thức tính khả thi, môi trường giáo dục tinh thần khởi nghiệp, đặc điểm tính cách và khả năng tiếp cận tài chính. Môi trường giáo dục và thái độ tích cực cũng đóng vai trò then chốt.Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp trong sinh viên ngành CNTT?
Cần tăng cường các chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp, tạo môi trường hỗ trợ tích cực, cung cấp nguồn vốn và tư vấn, đồng thời khuyến khích sự ủng hộ từ gia đình và xã hội.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 424 sinh viên), sử dụng phân tích nhân tố khám phá, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích tương quan và hồi quy bội để đánh giá các giả thuyết.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
Kết quả giúp các trường đại học thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ hiệu quả, đồng thời giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành CNTT tại TP. Hồ Chí Minh: hỗ trợ khởi nghiệp, nhận thức tính khả thi, môi trường giáo dục tinh thần khởi nghiệp, đặc điểm tính cách, tiếp cận tài chính và thái độ đối với hành vi khởi nghiệp.
- Mẫu khảo sát 424 sinh viên năm cuối tại các trường đại học CNTT cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của các yếu tố này.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học và nhà hoạch định chính sách xây dựng các chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp trong sinh viên CNTT, góp phần phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ tài chính và truyền thông nhằm tăng cường ý định khởi nghiệp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác và khu vực địa lý rộng hơn.
Hãy hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng thế hệ doanh nhân trẻ, sáng tạo và năng động cho tương lai phát triển bền vững của Việt Nam.