Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia tiên phong ký kết các công ước quốc tế về quyền phụ nữ và trẻ em, đồng thời đưa tư tưởng tiến bộ về bình đẳng giới vào gia đình, tạo nền tảng pháp lý nâng cao vị trí của người phụ nữ. Tuy nhiên, thực hiện bình đẳng giới (BĐG) trong gia đình vẫn còn nhiều thách thức. Báo cáo của Liên hợp quốc năm 2016 cho thấy mặc dù có môi trường chính sách thuận lợi, phân biệt đối xử với phụ nữ và trẻ em gái vẫn phổ biến, bao gồm tình trạng phá thai nữ do ưu tiên con trai, hạn chế quyền lực của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực và gánh nặng công việc không được trả lương. Tình trạng bạo lực gia đình cũng gia tăng, gây bất ổn xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thông điệp về bất bình đẳng giới trong gia đình trên hai tờ báo in dành cho phụ nữ là Báo Phụ nữ Thủ đô (PNTĐ) và Báo Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh (PNTPHCM) trong giai đoạn 2015-2016. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các tin bài về gia đình trên hai ấn phẩm này nhằm đánh giá hiệu quả truyền thông về BĐG, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức cộng đồng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững liên quan đến bình đẳng giới. Việc phân tích thông điệp truyền thông giúp nhận diện các định kiến giới còn tồn tại, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng truyền thông, thúc đẩy sự thay đổi hành vi và nhận thức xã hội về BĐG trong gia đình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý luận Mác-xít và tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò của báo chí trong công tác tư tưởng, kết hợp với các lý thuyết truyền thông đại chúng và xã hội học truyền thông. Các lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  • Mô hình truyền thông tuyến tính và khép kín: Bao gồm các yếu tố người phát tin, kênh truyền thông, người nhận và phản hồi, giúp hiểu quá trình truyền tải thông điệp và hiệu quả tác động đến công chúng.
  • Lý thuyết về định kiến giới và bất bình đẳng giới: Giải thích các khái niệm giới, bình đẳng giới, bất bình đẳng giới và các định kiến giới ảnh hưởng đến vai trò, trách nhiệm trong gia đình.
  • Lý thuyết xã hội học về truyền thông đại chúng: Nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc hình thành và điều chỉnh dư luận xã hội, tác động đến nhận thức và hành vi của các nhóm công chúng.
  • Khái niệm chức năng gia đình: Bao gồm chức năng kinh tế, sinh con, xã hội hóa và an sinh, giúp phân tích cách thức các thông điệp truyền thông phản ánh và ảnh hưởng đến các chức năng này trong bối cảnh bất bình đẳng giới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung làm chủ đạo, kết hợp với phân tích định lượng và định tính, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Các tin bài về gia đình trên Báo Phụ nữ Thủ đô và Báo Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2015-2016.
  • Phương pháp lấy mẫu: Lấy mẫu xác định từ tổng số bài viết liên quan đến bất bình đẳng giới trong gia đình trên hai tờ báo, đảm bảo tính đại diện cho phân tích.
  • Phân tích nội dung: Xác định các khái niệm, từ khóa liên quan đến bất bình đẳng giới, mã hóa thành bộ chỉ báo để lượng hóa và phân tích định lượng bằng phần mềm SPSS.
  • Phân tích định tính: Sử dụng phần mềm Nvivo để phân tích sâu các nội dung bài viết, phỏng vấn sâu 6 trường hợp gồm lãnh đạo, phóng viên, biên tập viên và chuyên gia nghiên cứu về gia đình, giới nhằm hiểu rõ nhận thức và mục đích truyền thông.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong hai năm 2015-2016, đảm bảo đánh giá toàn diện về thông điệp truyền thông trong giai đoạn này.

Phương pháp luận kết hợp lý luận Mác-xít và tư tưởng Hồ Chí Minh với các lý thuyết truyền thông đại chúng giúp nghiên cứu vừa có cơ sở lý thuyết vững chắc, vừa phù hợp với thực tiễn truyền thông tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và mức độ xuất hiện thông điệp bất bình đẳng giới: Trong giai đoạn 2015-2016, Báo PNTĐ và Báo PNTPHCM đăng tải khoảng 350 tin bài liên quan đến bất bình đẳng giới trong gia đình, chiếm khoảng 15% tổng số bài viết về gia đình. Tỷ lệ bài viết tích cực về bình đẳng giới chiếm khoảng 60%, còn lại phản ánh các định kiến giới hoặc chưa rõ ràng.

  2. Các định kiến giới phổ biến được phản ánh: Khoảng 45% bài viết vẫn chứa đựng các khuôn mẫu giới truyền thống như trọng nam khinh nữ, phân công lao động theo giới, và coi trọng vai trò trụ cột kinh tế của nam giới. Ví dụ, nhiều bài viết nhấn mạnh trách nhiệm nội trợ của phụ nữ mà ít đề cập đến sự chia sẻ của nam giới.

  3. Tình trạng bạo lực gia đình và bất bình đẳng quyền lực: Khoảng 30% bài viết đề cập đến bạo lực gia đình dưới nhiều hình thức, trong đó có 70% phản ánh bạo lực tinh thần và thể xác do nam giới gây ra. Các bài viết cũng chỉ ra phụ nữ thường bị hạn chế quyền tiếp cận tài sản, dịch vụ tài chính và quyền thừa kế.

  4. Nhận thức và hành vi của nhà báo và cộng tác viên: Qua phỏng vấn sâu, 50% nhà báo và cộng tác viên thừa nhận thiếu kiến thức chuyên sâu về bình đẳng giới, dẫn đến việc vô tình truyền tải thông điệp mang tính định kiến. Họ cũng gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa việc thu hút độc giả và truyền tải thông điệp đúng đắn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù có nhiều nỗ lực truyền thông về bình đẳng giới trên báo in, các định kiến giới vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông. Nguyên nhân chính là do sự tồn tại lâu dài của tư tưởng trọng nam khinh nữ trong xã hội Việt Nam, cùng với hạn chế về nhận thức của những người làm báo.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng khuôn mẫu giới trong truyền thông vẫn là vấn đề chung ở nhiều quốc gia, tuy nhiên Việt Nam có những đặc thù văn hóa và xã hội riêng biệt làm chậm tiến trình xóa bỏ bất bình đẳng giới. Việc truyền thông trên báo in có ưu thế về khả năng phân tích sâu sắc nhưng lại thiếu tính tương tác và cập nhật nhanh, khiến thông điệp khó tiếp cận đa dạng nhóm công chúng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất bài viết theo chủ đề, bảng phân loại mức độ tích cực của thông điệp và sơ đồ mạng lưới các định kiến giới phổ biến trong nội dung báo chí. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng mức độ và phạm vi ảnh hưởng của các thông điệp truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về bình đẳng giới cho nhà báo và cộng tác viên

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng truyền thông nhạy cảm giới.
    • Timeline: Triển khai đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ quan báo chí phối hợp với các tổ chức chuyên môn về giới.
  2. Xây dựng bộ chỉ số đánh giá và giám sát nội dung truyền thông về bình đẳng giới

    • Mục tiêu: Đảm bảo các bài viết không chứa định kiến giới, tăng tỷ lệ thông điệp tích cực lên trên 80%.
    • Timeline: Hoàn thiện và áp dụng trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các tổ chức xã hội.
  3. Phát triển chuyên mục, chuyên trang về bình đẳng giới trên báo in với nội dung đa dạng, sinh động

    • Mục tiêu: Thu hút độc giả, nâng cao hiệu quả truyền thông.
    • Timeline: Mở rộng trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban biên tập Báo PNTĐ và Báo PNTPHCM.
  4. Tăng cường phối hợp truyền thông đa phương tiện, kết hợp báo in với báo điện tử, truyền hình

    • Mục tiêu: Mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng tính tương tác và phản hồi.
    • Timeline: Thực hiện thí điểm trong 1 năm, đánh giá và nhân rộng.
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ quan báo chí và đơn vị truyền thông đa phương tiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo, biên tập viên và phóng viên báo chí

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng truyền thông về bình đẳng giới, tránh định kiến giới trong tác phẩm.
    • Use case: Áp dụng trong việc xây dựng nội dung bài viết, chuyên mục về gia đình và xã hội.
  2. Các cơ quan quản lý nhà nước về truyền thông và bình đẳng giới

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình truyền thông hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế các đề án, chương trình tuyên truyền về bình đẳng giới.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành báo chí, truyền thông, xã hội học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu truyền thông và bình đẳng giới.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  4. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội hoạt động về quyền phụ nữ và bình đẳng giới

    • Lợi ích: Định hướng chiến lược truyền thông, nâng cao hiệu quả vận động xã hội.
    • Use case: Xây dựng các chiến dịch truyền thông, đào tạo cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bình đẳng giới là gì và tại sao nó quan trọng trong gia đình?
    Bình đẳng giới là sự thừa nhận và tạo điều kiện cho nam và nữ có quyền lợi, cơ hội và trách nhiệm ngang nhau trong mọi lĩnh vực. Trong gia đình, BĐG giúp xây dựng môi trường công bằng, giảm bạo lực và nâng cao chất lượng cuộc sống cho các thành viên.

  2. Tại sao báo in vẫn là kênh truyền thông hiệu quả về bình đẳng giới?
    Báo in có khả năng lưu trữ thông tin lâu dài, cho phép phân tích sâu sắc và người đọc chủ động về thời gian, không gian tiếp nhận. Điều này giúp truyền tải thông điệp một cách thuyết phục và bền vững hơn so với các loại hình khác.

  3. Những định kiến giới phổ biến nào còn tồn tại trong truyền thông về gia đình?
    Các định kiến như trọng nam khinh nữ, phân công lao động theo giới, coi trọng vai trò trụ cột kinh tế của nam giới và trách nhiệm nội trợ của phụ nữ vẫn phổ biến, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi xã hội.

  4. Làm thế nào để nhà báo tránh truyền tải thông điệp mang định kiến giới?
    Nhà báo cần được đào tạo về nhạy cảm giới, sử dụng bộ chỉ số đánh giá nội dung, tham khảo ý kiến chuyên gia và áp dụng nguyên tắc cân bằng giới trong lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và cách tiếp cận vấn đề.

  5. Các giải pháp truyền thông nào hiệu quả để thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình?
    Kết hợp đào tạo chuyên sâu cho nhà báo, xây dựng chuyên mục chuyên biệt, phối hợp đa phương tiện, và giám sát nội dung truyền thông là những giải pháp thiết thực giúp nâng cao hiệu quả truyền thông về BĐG.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc thông điệp về bất bình đẳng giới trong gia đình trên Báo Phụ nữ Thủ đô và Báo Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2015-2016, phát hiện nhiều định kiến giới còn tồn tại trong truyền thông báo chí.
  • Nghiên cứu kết hợp phương pháp phân tích nội dung định lượng và định tính, cùng phỏng vấn sâu, cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng truyền thông về BĐG trong gia đình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng truyền thông cho nhà báo, xây dựng bộ chỉ số đánh giá nội dung và phát triển chuyên mục truyền thông đa dạng, sinh động.
  • Nghiên cứu có giá trị lý luận và thực tiễn, hỗ trợ các nhà báo, cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và nhà nghiên cứu trong công tác truyền thông về bình đẳng giới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng bộ chỉ số đánh giá và mở rộng nghiên cứu sang các loại hình truyền thông khác nhằm thúc đẩy tiến trình bình đẳng giới trong gia đình và xã hội.

Hãy cùng chung tay nâng cao hiệu quả truyền thông về bình đẳng giới để xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững!