Tổng quan nghiên cứu

Ngành thép tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, chiếm tỷ trọng trung bình khoảng 5% GDP giai đoạn 2016-2020 và có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu hàng năm trên 10%. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và biến động kinh tế toàn cầu, ngành thép vẫn ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu trên 142% năm 2021, trở thành điểm sáng của nền kinh tế. Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết ngành thép còn nhiều biến động, với chỉ số ROA trung bình ngành chỉ khoảng 1,41%, trong khi ROE có sự phân hóa lớn, từ -542,86% đến 91,30%.

Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của 25 doanh nghiệp niêm yết ngành thép trên sàn HOSE, HNX và UPCOM trong giai đoạn 2012-2021. Mục tiêu chính là đánh giá tác động của các biến như lợi nhuận sau thuế, quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, tính thanh khoản, tốc độ tăng trưởng, thời gian hoạt động và số lượng thành viên hội đồng quản trị đến các chỉ số hiệu quả kinh doanh ROA và ROE. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính thứ cấp từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên đã kiểm toán, với tổng cộng 250 quan sát.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị doanh nghiệp ngành thép xây dựng chiến lược tài chính và quản trị hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngành trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và biến động thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính liên quan đến hiệu quả kinh doanh doanh nghiệp. Hai chỉ số chính được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh doanh là ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity). ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tổng tài sản, trong khi ROE thể hiện hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Lợi nhuận sau thuế (LNST): Là nhân tố cấu thành trực tiếp của ROA và ROE, phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản, ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh do quy mô lớn giúp tận dụng lợi thế kinh tế quy mô.
  • Đòn bẩy tài chính (DFL): Tỷ lệ giữa tổng tài sản và vốn chủ sở hữu, có thể tác động hai chiều đến hiệu quả kinh doanh, vừa là công cụ khuếch đại lợi nhuận, vừa tiềm ẩn rủi ro tài chính.
  • Tính thanh khoản (CR): Tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn và ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh.
  • Tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp (GROWTH): Tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản, thể hiện khả năng mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả.
  • Thời gian hoạt động (AGE): Thời gian doanh nghiệp hoạt động trên thị trường, ảnh hưởng đến kinh nghiệm và uy tín.
  • Số lượng thành viên Hội đồng quản trị (NM): Ảnh hưởng đến chất lượng quản trị và ra quyết định chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên của 25 doanh nghiệp niêm yết ngành thép giai đoạn 2012-2021, tổng cộng 250 quan sát. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm STATA.

Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm dữ liệu.
  • Phân tích tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Mô hình hồi quy đa biến với các phương pháp: Ordinary Least Squares (OLS), Fixed Effect Model (FEM), Random Effect Model (REM) và Generalized Least Squares (GLS).
  • Kiểm định Fisher, Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Kiểm định Breusch-Pagan, Wooldridge để phát hiện hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.
  • Mô hình FGLS được sử dụng để khắc phục các khuyết tật mô hình.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là ROA và ROE, biến độc lập gồm LNST, GROWTH, DFL, CR, SIZE, AGE và NM. Các giả thuyết nghiên cứu được kiểm định nhằm xác định tác động của từng nhân tố đến hiệu quả kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của lợi nhuận sau thuế (LNST) và tốc độ tăng trưởng (GROWTH):
    Kết quả mô hình FGLS cho thấy LNST và GROWTH có hệ số hồi quy lần lượt là 0,0029 và 0,0532 với mức ý nghĩa thống kê cao (p-value < 0,01), chứng tỏ hai nhân tố này có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến ROA. Điều này phản ánh rằng doanh nghiệp có lợi nhuận cao và tăng trưởng tài sản tốt sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.

  2. Ảnh hưởng tích cực của tính thanh khoản (CR):
    Biến CR có hệ số hồi quy 6,0368 với ý nghĩa thống kê rất cao (p-value < 0,001), cho thấy tính thanh khoản là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Doanh nghiệp duy trì thanh khoản hợp lý sẽ đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn, giảm rủi ro tài chính và tăng hiệu quả hoạt động.

  3. Tác động ngược chiều của đòn bẩy tài chính (DFL):
    Hệ số hồi quy của DFL là -0,1197 với ý nghĩa thống kê (p-value = 0,022), cho thấy đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA. Việc sử dụng đòn bẩy quá cao làm tăng rủi ro tài chính, giảm hiệu quả kinh doanh, nhất là trong bối cảnh thị trường biến động và cạnh tranh gay gắt.

  4. Quy mô doanh nghiệp (SIZE), thời gian hoạt động (AGE) và số lượng thành viên HĐQT (NM) không có tác động đáng kể:
    Các biến này không đạt mức ý nghĩa thống kê trong mô hình, cho thấy trong giai đoạn nghiên cứu, các yếu tố này chưa ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp ngành thép.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của lợi nhuận, tăng trưởng và thanh khoản trong nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đặc biệt, tính thanh khoản được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, phù hợp với đặc thù ngành thép cần duy trì dòng tiền ổn định để đáp ứng các chi phí sản xuất lớn.

Mối quan hệ ngược chiều giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả kinh doanh phản ánh tính hai mặt của công cụ tài chính này. Trong giai đoạn 2017-2019, khi các doanh nghiệp tăng vay nợ để mở rộng quy mô nhưng lợi nhuận không tương xứng, hiệu quả kinh doanh giảm sút rõ rệt. Điều này cũng được minh chứng qua các biểu đồ phân tích tỷ lệ đòn bẩy và ROA/ROE phân nhóm doanh nghiệp.

Việc quy mô doanh nghiệp và thời gian hoạt động không có tác động rõ ràng có thể do sự phân hóa lớn trong ngành, với nhóm doanh nghiệp lớn có hiệu quả cao và nhóm nhỏ thường thua lỗ, làm trung bình ngành không phản ánh chính xác tác động của các biến này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động ROA và ROE theo nhóm quy mô và tỷ lệ đòn bẩy, cũng như bảng tổng hợp kết quả hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và duy trì tính thanh khoản hợp lý:
    Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược quản lý dòng tiền hiệu quả, đảm bảo tỷ lệ thanh khoản hiện hành duy trì trong khoảng 1,1-1,3 để vừa đáp ứng nhu cầu ngắn hạn vừa tối ưu hóa lợi nhuận từ tài sản.

  2. Kiểm soát và tối ưu hóa đòn bẩy tài chính:
    Các doanh nghiệp nên hạn chế sử dụng đòn bẩy quá cao, cân nhắc kỹ lưỡng khả năng trả nợ và rủi ro tài chính, ưu tiên sử dụng vốn tự có để giảm áp lực tài chính và tăng hiệu quả kinh doanh bền vững.

  3. Đẩy mạnh tăng trưởng quy mô tài sản một cách bền vững:
    Tăng trưởng tài sản cần đi kèm với nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, tránh mở rộng quy mô quá nhanh mà không đảm bảo lợi nhuận tương ứng, nhằm nâng cao ROA và ROE.

  4. Nâng cao năng lực quản trị tài chính và chiến lược kinh doanh:
    Doanh nghiệp cần cải thiện chất lượng quản trị, đặc biệt trong việc ra quyết định về đầu tư, huy động vốn và quản lý rủi ro, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp của ban lãnh đạo doanh nghiệp, các phòng ban tài chính và quản trị rủi ro, đồng thời có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách và môi trường kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành thép:
    Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và quản trị phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính:
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu để đánh giá tiềm năng và rủi ro của các doanh nghiệp ngành thép trên thị trường chứng khoán.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách:
    Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp ngành thép phát triển bền vững, đặc biệt trong quản lý vốn và tài chính doanh nghiệp.

  4. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng:
    Là tài liệu tham khảo hữu ích cho nghiên cứu, giảng dạy và học tập về quản trị tài chính doanh nghiệp và phân tích hiệu quả kinh doanh trong ngành công nghiệp nặng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lợi nhuận sau thuế lại quan trọng đối với hiệu quả kinh doanh?
    Lợi nhuận sau thuế là cơ sở để tính các chỉ số ROA và ROE, phản ánh khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp. Ví dụ, doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế cao thường có ROA và ROE cao, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu tốt.

  2. Đòn bẩy tài chính ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Đòn bẩy tài chính giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô bằng vốn vay nhưng cũng làm tăng rủi ro tài chính. Nghiên cứu cho thấy đòn bẩy cao có thể làm giảm hiệu quả kinh doanh nếu lợi nhuận không đủ bù đắp chi phí vay.

  3. Tính thanh khoản có vai trò gì trong ngành thép?
    Tính thanh khoản đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, giảm rủi ro mất khả năng thanh toán. Ví dụ, chỉ số thanh khoản hiện hành trên 1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt.

  4. Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Quy mô lớn giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế kinh tế quy mô, nâng cao hiệu quả. Tuy nhiên, trong ngành thép, sự phân hóa lớn giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ làm tác động này không đồng nhất.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp ngành thép cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh biến động thị trường?
    Doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ đòn bẩy tài chính, duy trì thanh khoản hợp lý, đẩy mạnh tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực quản trị tài chính để thích ứng với biến động thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định lợi nhuận sau thuế, tốc độ tăng trưởng và tính thanh khoản là các nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết ngành thép Việt Nam giai đoạn 2012-2021.
  • Đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều, làm giảm hiệu quả kinh doanh khi sử dụng quá mức.
  • Quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động và số lượng thành viên HĐQT không có ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược tài chính và quản trị hiệu quả, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc đánh giá và phát triển ngành thép.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào việc áp dụng các giải pháp quản lý vốn, kiểm soát rủi ro tài chính và nâng cao năng lực quản trị nhằm tăng cường hiệu quả kinh doanh bền vững.

Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các doanh nghiệp ngành thép cần chủ động áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu và phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan trong ngành và chính sách nhà nước.