Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, vai trò và vị thế của phụ nữ ngày càng được khẳng định rõ nét, đặc biệt trong lĩnh vực giao tiếp ngôn ngữ. Theo ước tính, hành động cầu khiến là một trong những hành vi ngôn ngữ phổ biến, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Luận văn tập trung nghiên cứu cách xưng hô của các nhân vật nữ trong hành vi cầu khiến trong tiểu thuyết của nhà văn Lê Lựu, nhằm làm rõ ảnh hưởng của nhân tố giới đến việc lựa chọn và sử dụng từ xưng hô, qua đó phản ánh vị thế xã hội và phong cách ngôn ngữ của phụ nữ trong văn học hiện đại Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm tiêu biểu của Lê Lựu là Thời xa vắng (2005) và Sóng ở đáy sông (2017), với tổng số 222 phát ngôn chứa hành động cầu khiến của nhân vật nữ được khảo sát. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích chi tiết các loại hành động cầu khiến, cách thức sử dụng từ xưng hô trong từng hành vi, đồng thời đánh giá hiệu quả giao tiếp và vai trò của nhân tố giới trong việc hình thành phong cách ngôn ngữ nữ tính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung kiến thức về ngôn ngữ học xã hội, đặc biệt là ngôn ngữ và giới, góp phần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong giao tiếp ngôn ngữ Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học xã hội và ngữ dụng học, trong đó nổi bật là lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. L. Austin và J. R. Searle, đặc biệt phân loại hành động cầu khiến theo tiêu chí điều kiện thuận ngôn và dấu hiệu ngôn hành. Lý thuyết của R. Lakoff về ngôn ngữ và giới cũng được vận dụng để phân tích đặc điểm ngôn ngữ nữ giới, bao gồm phong cách giao tiếp mềm mại, lịch sự và linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ xưng hô.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm:

  • Hành động cầu khiến: Các hành vi ngôn ngữ nhằm yêu cầu, đề nghị, ra lệnh hoặc khuyên bảo người nghe thực hiện một hành động cụ thể.
  • Xưng hô trong giao tiếp: Hệ thống từ ngữ dùng để tự xưng và gọi người khác, phản ánh quan hệ xã hội, vai trò và thái độ giữa các nhân vật giao tiếp.
  • Nhân tố giới trong ngôn ngữ: Ảnh hưởng của giới tính đến cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là sự khác biệt trong phong cách giao tiếp và lựa chọn từ ngữ của nam và nữ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thống kê phân loại, miêu tả và phân tích diễn ngôn để khảo sát ngữ liệu từ hai tiểu thuyết của Lê Lựu. Cỡ mẫu gồm 222 phát ngôn của nhân vật nữ có chứa hành động cầu khiến được chọn lọc theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các đoạn hội thoại tiêu biểu.

Phân tích dữ liệu dựa trên tiêu chí điều kiện thuận ngôn (vị thế xã hội, lợi ích hành động, khả năng từ chối) và dấu hiệu ngôn hành (vị từ ngôn hành, tổ hợp chuyên dụng, kết cấu câu) để nhận diện và phân loại hành động cầu khiến. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2017-2018, bao gồm giai đoạn thu thập, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại hành động cầu khiến của nhân vật nữ:

    • Hành động cầu khiến thiên về lý trí chiếm 35% (78/222), bao gồm ra lệnh, yêu cầu, cấm đoán, đề nghị.
    • Hành động cầu khiến trung hòa (khuyên can, dặn dò, nhắc nhở) chiếm 28% (62/222).
    • Hành động cầu khiến thiên về tình cảm (mời, van xin, nhờ vả) chiếm 26% (58/222).
    • Các hành động đặc biệt như đe dọa, thách đố, cảnh cáo chiếm 11% (24/222).
  2. Sử dụng từ xưng hô linh hoạt và phù hợp với từng hành vi cầu khiến:
    Nhân vật nữ sử dụng đa dạng các hình thức xưng hô như đại từ nhân xưng, danh từ thân tộc, danh từ chức vụ, kết hợp với các tiểu từ tình thái để làm mềm hóa hoặc tăng cường hiệu quả giao tiếp. Ví dụ, trong hành động yêu cầu, từ “đừng” kết hợp với tiểu từ “nào” tạo sự nhẹ nhàng, thân mật nhưng vẫn giữ được tính thuyết phục.

  3. Ảnh hưởng của nhân tố giới đến phong cách giao tiếp:
    Nữ giới trong tiểu thuyết thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sự kiên quyết và nữ tính trong hành động cầu khiến. Họ ít khi ra lệnh thẳng thắn như nam giới mà thường sử dụng các hình thức cầu khiến lịch sự, mềm mỏng nhưng vẫn đạt hiệu quả cao. Điều này phản ánh sự thay đổi về vị thế xã hội và vai trò của phụ nữ trong thời đại mới.

  4. Hiệu quả giao tiếp qua việc lựa chọn từ xưng hô:
    Việc lựa chọn từ xưng hô phù hợp với vai giao tiếp, hoàn cảnh và mục đích giao tiếp giúp tăng cường hiệu quả hành động cầu khiến, giảm thiểu đe dọa thể diện người nghe. Ví dụ, trong đoạn hội thoại giữa mẹ Sài và con, từ xưng hô “con” và “bố mẹ” thể hiện sự gần gũi, thân mật, đồng thời lời cầu khiến trở nên chân thành và khó từ chối.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng hành động cầu khiến và từ xưng hô của nhân vật nữ trong tiểu thuyết Lê Lựu phản ánh rõ nét phong cách ngôn ngữ nữ tính đặc trưng của người Việt Nam. So sánh với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ và giới, luận văn khẳng định rằng phụ nữ không chỉ sử dụng ngôn ngữ để bộc lộ cảm xúc mà còn thể hiện sự chủ động, quyết đoán trong giao tiếp, phù hợp với xu hướng bình đẳng giới hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các loại hành động cầu khiến và bảng thống kê các hình thức xưng hô phổ biến trong từng loại hành động, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa nhân tố giới và phong cách giao tiếp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp cho phụ nữ:
    Tổ chức các khóa học về ngôn ngữ giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng sử dụng từ xưng hô và hành động cầu khiến phù hợp với từng hoàn cảnh xã hội nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và vị thế xã hội của phụ nữ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các cơ sở giáo dục và tổ chức xã hội.

  2. Phát triển tài liệu nghiên cứu và giảng dạy về ngôn ngữ và giới:
    Biên soạn giáo trình, tài liệu tham khảo chuyên sâu về phong cách ngôn ngữ nữ giới trong giao tiếp, dựa trên các nghiên cứu thực tiễn như luận văn này để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu ngôn ngữ.

  3. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ và giới trong văn học:
    Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát sang các tác giả và thể loại khác nhằm làm rõ hơn vai trò của nhân tố giới trong ngôn ngữ giao tiếp và văn học. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, học viện.

  4. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giao tiếp xã hội:
    Tư vấn cho các tổ chức, doanh nghiệp về cách thức giao tiếp phù hợp với giới tính nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông và xây dựng môi trường làm việc bình đẳng, tôn trọng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các doanh nghiệp, tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học, Văn học:
    Giúp hiểu sâu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và giới, đặc biệt là trong hành vi giao tiếp cầu khiến và xưng hô trong văn học hiện đại.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội:
    Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ nữ giới và giao tiếp xã hội.

  3. Nhà văn, biên kịch và những người làm công tác sáng tác văn học:
    Hỗ trợ xây dựng nhân vật nữ với phong cách ngôn ngữ chân thực, đa chiều, phản ánh đúng vị thế xã hội và tâm lý giới.

  4. Chuyên gia đào tạo kỹ năng giao tiếp và phát triển nguồn nhân lực:
    Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo giao tiếp phù hợp với đặc điểm giới, nâng cao hiệu quả tương tác trong môi trường làm việc và xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành động cầu khiến là gì và tại sao nó quan trọng trong giao tiếp?
    Hành động cầu khiến là các hành vi ngôn ngữ nhằm yêu cầu hoặc đề nghị người nghe thực hiện một hành động. Nó quan trọng vì thể hiện quyền lực, vai trò xã hội và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp, đặc biệt trong việc duy trì thể diện và quan hệ xã hội.

  2. Nhân tố giới ảnh hưởng như thế nào đến cách sử dụng từ xưng hô?
    Nhân tố giới chi phối phong cách giao tiếp, khiến phụ nữ thường sử dụng từ xưng hô mềm mại, lịch sự và linh hoạt hơn nam giới, nhằm thể hiện sự nữ tính và duy trì quan hệ xã hội hài hòa.

  3. Tại sao nghiên cứu xưng hô trong tiểu thuyết lại có ý nghĩa?
    Tiểu thuyết phản ánh đời sống xã hội và tâm lý con người, nghiên cứu xưng hô giúp hiểu sâu hơn về quan hệ xã hội, vai trò giới và phong cách ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa cụ thể.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để phân loại hành động cầu khiến trong luận văn?
    Luận văn sử dụng tiêu chí điều kiện thuận ngôn và dấu hiệu ngôn hành để phân loại hành động cầu khiến thành các nhóm thiên lý trí, thiên tình cảm và trung hòa, dựa trên mức độ và hình thức biểu đạt.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giao tiếp?
    Có thể áp dụng trong đào tạo kỹ năng giao tiếp, xây dựng chương trình giáo dục ngôn ngữ, tư vấn giao tiếp trong doanh nghiệp và phát triển phong cách giao tiếp phù hợp với giới tính và hoàn cảnh xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết cách xưng hô của nhân vật nữ trong hành vi cầu khiến qua 222 phát ngôn trong hai tiểu thuyết của Lê Lựu, làm rõ ảnh hưởng của nhân tố giới đến phong cách ngôn ngữ.
  • Phân loại hành động cầu khiến thành ba nhóm chính: thiên lý trí (35%), trung hòa (28%) và thiên tình cảm (26%), phản ánh sự đa dạng trong giao tiếp của nữ giới.
  • Nhân vật nữ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sự kiên quyết và nữ tính, sử dụng từ xưng hô linh hoạt để đạt hiệu quả giao tiếp cao.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ và giới trong văn học Việt Nam, đồng thời có giá trị ứng dụng trong đào tạo và phát triển kỹ năng giao tiếp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các tác giả và thể loại khác, phát triển tài liệu giảng dạy và ứng dụng thực tiễn trong môi trường xã hội và doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành ngôn ngữ học tiếp cận và vận dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu về ngôn ngữ và giới.