I. Giới thiệu và mục đích nghiên cứu
Luận Văn Thạc Sĩ này tập trung vào việc Xác Định Lượng Các Bon Tích Lũy Trên Mặt Đất của hai trạng thái rừng IIB và IIIA1 tại Xã Nghinh Tường, thuộc Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Thần Sa Phượng Hoàng. Mục đích chính của nghiên cứu là xác định tổng trữ lượng các bon tích lũy trên mặt đất trong hai trạng thái rừng này, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các dự án trồng rừng và tái trồng rừng theo cơ chế phát triển sạch (AR CDM). Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên rừng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm Xác Định Sinh Khối của hai trạng thái rừng IIB và IIIA1, đồng thời tính toán trữ lượng các bon tích lũy trên mặt đất. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp đánh giá vai trò của rừng trong việc hấp thụ CO2, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ rừng và môi trường sinh thái. Ngoài ra, nghiên cứu còn là cơ sở cho việc thu phí và chi trả dịch vụ môi trường rừng.
II. Cơ sở khoa học và tình hình nghiên cứu
Cơ sở khoa học của nghiên cứu dựa trên quá trình quang hợp của thực vật, trong đó CO2 được hấp thụ và chuyển hóa thành các hợp chất hữu cơ, tích lũy trong sinh khối thực vật. Tình hình nghiên cứu trên thế giới và trong nước đã chỉ ra rằng, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ các bon, đặc biệt là rừng nhiệt đới. Tuy nhiên, việc phá rừng và suy thoái rừng đã làm giảm đáng kể lượng các bon tích lũy, góp phần vào biến đổi khí hậu.
2.1. Nghiên cứu trên thế giới
Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng, lượng các bon trong rừng nhiệt đới bị giảm từ 22-67% sau khi khai thác. Các sáng kiến như REDD (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) đã được đề xuất để giải quyết vấn đề này. Các nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát và đo đếm các bon rừng để đảm bảo hiệu quả của các chương trình bảo tồn.
2.2. Nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, các nghiên cứu về tích lũy các bon trong rừng tự nhiên đã được tiến hành, đặc biệt là ở các trạng thái rừng giàu, trung bình, nghèo và phục hồi. Kết quả cho thấy, lượng các bon tích lũy trong rừng tự nhiên dao động từ 123 tấn/ha đến 360 tấn/ha. Nghiên cứu này là cơ sở cho việc thực hiện các chương trình PFES (Chi trả dịch vụ môi trường rừng) tại Việt Nam.
III. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào hai trạng thái rừng IIB (rừng phục hồi) và IIIA1 (rừng nghèo) tại Xã Nghinh Tường, thuộc Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Thần Sa Phượng Hoàng. Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc kế thừa các tài liệu hiện có, điều tra ô tiêu chuẩn (OTC), và phân tích cảnh quan. Các chỉ số quan trọng như sinh khối và lượng các bon tích lũy được đo đếm và đánh giá chi tiết.
3.1. Phương pháp điều tra ô tiêu chuẩn
Phương pháp này được sử dụng để đo đếm sinh khối và lượng các bon tích lũy trong các ô tiêu chuẩn (OTC) tại hai trạng thái rừng. Kết quả cho thấy, lượng các bon tích lũy trong rừng IIB và IIIA1 có sự khác biệt đáng kể, phản ánh tình trạng và mức độ phục hồi của rừng.
IV. Kết quả nghiên cứu và đề xuất
Kết quả nghiên cứu cho thấy, lượng các bon tích lũy trên mặt đất của rừng IIB và IIIA1 tại Xã Nghinh Tường có sự khác biệt rõ rệt. Rừng IIB có lượng các bon tích lũy cao hơn so với rừng IIIA1, phản ánh mức độ phục hồi và tình trạng của rừng. Nghiên cứu cũng chỉ ra các nguy cơ đe dọa suy giảm trữ lượng các bon, bao gồm các tác động từ con người và các yếu tố tự nhiên.
4.1. Đề xuất biện pháp quản lý
Để bảo vệ và tăng cường trữ lượng các bon trong rừng, nghiên cứu đề xuất các biện pháp quản lý rừng bền vững, bao gồm việc hạn chế khai thác rừng trái phép, tăng cường trồng rừng và phục hồi rừng. Các chương trình PFES cũng cần được triển khai hiệu quả để khuyến khích người dân tham gia bảo vệ rừng.