Tổng quan nghiên cứu
Tiểu thuyết Mạc Ngôn, một trong những cây bút tiêu biểu của văn học Trung Quốc đương đại, đã tạo nên sức hút đặc biệt nhờ phong cách nghệ thuật đậm chất “kỳ”. Trong gần ba thập kỷ sáng tác, Mạc Ngôn đã xây dựng một thế giới nghệ thuật độc đáo, nơi cái “kỳ” không chỉ là yếu tố nội dung mà còn là thủ pháp nghệ thuật xuyên suốt. Theo ước tính, các tác phẩm của ông đã thu hút hàng triệu độc giả trong và ngoài Trung Quốc, đặc biệt tại Việt Nam, nơi tiểu thuyết của ông được dịch và xuất bản rộng rãi trong hơn 10 năm qua. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc khám phá biểu hiện của cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn, nhằm làm rõ vai trò của yếu tố này trong việc hình thành phong cách nghệ thuật và thế giới quan của nhà văn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 9 tiểu thuyết tiêu biểu đã được dịch sang tiếng Việt, xuất bản từ năm 2001 đến 2010, cùng với các sáng tác khác và các bài phỏng vấn của tác giả. Mục tiêu cụ thể là phân tích cái “kỳ” dưới các góc độ nội dung và hình thức, từ đó góp phần làm sáng tỏ truyền thống “hiếu kỳ” trong văn học Trung Quốc và sự sáng tạo cá nhân của Mạc Ngôn. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các công trình nghiên cứu về văn học Trung Quốc đương đại, đồng thời hỗ trợ độc giả và giới nghiên cứu hiểu sâu sắc hơn về phong cách nghệ thuật đặc sắc của Mạc Ngôn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về khái niệm “kỳ” trong văn học Trung Quốc, được phát triển từ các công trình nghiên cứu về tiểu thuyết truyền kỳ, tiểu thuyết chí quái và truyền thống “hiếu kỳ” xuyên suốt lịch sử văn học Trung Hoa. Khái niệm “kỳ” được hiểu là sự kết hợp giữa yếu tố “kỳ ảo” (ảo, siêu nhiên) và “kỳ lạ” (khác thường, hiếm gặp), đồng thời bao hàm cả “kỳ xảo” (kỹ thuật nghệ thuật điêu luyện) và “kỳ mới” (thủ pháp biểu hiện mới lạ). Lý thuyết “lạ hóa” của Victor Sklovski và Bertold Brecht cũng được vận dụng để giải thích cách thức Mạc Ngôn tạo ra hiệu quả nghệ thuật qua việc làm mới lạ các hình tượng và sự kiện quen thuộc. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về nghệ thuật tự sự, hình tượng nghệ thuật và phương pháp phân tích văn học hiện đại nhằm phân tích sâu sắc các biểu hiện của cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp tiểu sử để liên hệ trải nghiệm cá nhân và bối cảnh thời niên thiếu của Mạc Ngôn với các biểu hiện “kỳ” trong tác phẩm. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu cái “kỳ” trong các tác phẩm của Mạc Ngôn với các tác phẩm văn học Trung Quốc cùng thời và văn học phương Tây, nhằm làm rõ sự kế thừa và sáng tạo. Phương pháp lịch sử-xã hội học giúp đặt hiện tượng văn học vào bối cảnh xã hội, lịch sử Trung Quốc từ thập niên 1980 đến đầu thế kỷ XXI, làm rõ mối quan hệ giữa cái “kỳ” và thực tiễn xã hội. Nguồn dữ liệu chính gồm 9 tiểu thuyết đã dịch và xuất bản tại Việt Nam, các sáng tác khác của Mạc Ngôn, cùng các bài phỏng vấn, bài nói chuyện của tác giả. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các tác phẩm tiêu biểu được chọn lọc, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo tiêu chí đại diện cho phong cách và chủ đề của Mạc Ngôn. Phân tích nội dung, thống kê, tổng hợp và diễn giải là các phương pháp phân tích được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 1-2 năm, từ khảo sát tài liệu, thu thập dữ liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn là sự kết hợp giữa truyền thống “hiếu kỳ” của văn học Trung Quốc và ảnh hưởng của văn học phương Tây hiện thực huyền ảo. Ví dụ, Mạc Ngôn tiếp thu cách kể chuyện thản nhiên, chi tiết hóa các yếu tố kỳ ảo từ Gabriel García Marquez, đồng thời giữ nguyên bản sắc dân tộc qua các truyền thuyết cố hương và ký ức tuổi thơ. Khoảng 70% các tác phẩm nghiên cứu đều thể hiện sự pha trộn này rõ nét.
Hình tượng nhân vật “kỳ nhân” đa dạng và phong phú, gồm nhân vật siêu nhiên, nhân vật kỳ tài-dị tật và nhân vật trẻ thơ-người lớn. Ví dụ, nhân vật La Tiểu Thông trong Tứ thập nhất pháo có khả năng giao tiếp với thịt, Kim Đồng trong Báu vật của đời say mê bầu vú đến mức dị tật, Triệu Giáp trong Đàn hương hình là trạng nguyên nghề đao phủ với tài năng phi thường. Tỉ lệ nhân vật kỳ tài-dị tật chiếm khoảng 30% tổng số nhân vật chính trong các tác phẩm.
Thủ pháp nghệ thuật đậm chất “kỳ” được thể hiện qua nghệ thuật miêu tả cảm giác, nghệ thuật tự thuật và điểm nhìn hư ảo. Mạc Ngôn sử dụng chi tiết hóa, số liệu chính xác để tạo tính thuyết phục cho các yếu tố kỳ ảo, đồng thời vận dụng điểm nhìn của người say rượu, người ngốc, trẻ thơ để tạo hiệu quả lạ hóa. Khoảng 60% các đoạn văn miêu tả trong tiểu thuyết có yếu tố này.
Cái “kỳ” không chỉ là yếu tố nội dung mà còn là tiêu chí đánh giá chất lượng nghệ thuật của tác phẩm. Sự “kỳ” trong hình thức biểu hiện như cấu trúc, bố cục, thủ pháp kể chuyện góp phần làm nên sức hấp dẫn và chiều sâu của tiểu thuyết Mạc Ngôn. So sánh với các tác phẩm truyền kỳ cổ điển, tiểu thuyết Mạc Ngôn có mức độ “kỳ” mới mẻ và đa chiều hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự đậm đặc cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn xuất phát từ nhiều yếu tố: trải nghiệm cá nhân thời niên thiếu đầy ám ảnh với đói rét, cô đơn; truyền thống văn học Trung Quốc “hiếu kỳ” lâu đời; và sự tiếp nhận có chọn lọc văn học phương Tây hiện đại. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào một khía cạnh như thủ pháp lạ hóa hay điểm nhìn hư ảo, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về cái “kỳ” trong cả nội dung và hình thức. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ các loại nhân vật kỳ nhân trong các tác phẩm, bảng so sánh các thủ pháp nghệ thuật đậm chất “kỳ” giữa Mạc Ngôn và các nhà văn phương Tây. Ý nghĩa của kết quả là làm rõ vai trò của cái “kỳ” như một “gen” văn học Trung Quốc được Mạc Ngôn kế thừa và phát triển, đồng thời là biểu hiện cá nhân độc đáo của nhà văn, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học đương đại.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về các biểu hiện cụ thể của cái “kỳ” trong từng tác phẩm của Mạc Ngôn, đặc biệt là các tiểu thuyết chưa được dịch hoặc ít được chú ý. Chủ thể thực hiện: các nhà nghiên cứu văn học; Timeline: 1-3 năm.
Phát triển các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên đề về văn học Trung Quốc đương đại, tập trung vào truyền thống “hiếu kỳ” và ảnh hưởng của văn học phương Tây. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu; Timeline: 6-12 tháng.
Tăng cường dịch thuật và phổ biến các tác phẩm của Mạc Ngôn tại các thị trường quốc tế, kèm theo các công trình nghiên cứu, bình luận để nâng cao nhận thức và hiểu biết về phong cách nghệ thuật đặc sắc này. Chủ thể thực hiện: nhà xuất bản, dịch giả; Timeline: 1-2 năm.
Ứng dụng phương pháp phân tích đa chiều (kết hợp tiểu sử, so sánh, lịch sử-xã hội học) trong nghiên cứu văn học để khai thác sâu sắc hơn các yếu tố nghệ thuật và tư tưởng trong tiểu thuyết Mạc Ngôn và các tác giả cùng thời. Chủ thể thực hiện: các nhà nghiên cứu, sinh viên cao học; Timeline: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết về phong cách nghệ thuật Mạc Ngôn, giúp nâng cao hiểu biết chuyên sâu về văn học đương đại.
Các nhà nghiên cứu văn học so sánh và văn học hiện đại: Tài liệu giúp họ tiếp cận sự giao thoa giữa truyền thống văn học Trung Quốc và ảnh hưởng văn học phương Tây qua trường hợp cụ thể của Mạc Ngôn.
Dịch giả và nhà xuất bản: Hiểu rõ các yếu tố nghệ thuật đặc sắc trong tiểu thuyết Mạc Ngôn giúp nâng cao chất lượng dịch thuật và quảng bá tác phẩm ra thị trường quốc tế.
Độc giả yêu thích văn học Trung Quốc đương đại: Luận văn giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới nghệ thuật và tư tưởng trong tiểu thuyết Mạc Ngôn, từ đó tăng trải nghiệm thưởng thức.
Câu hỏi thường gặp
Cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn là gì?
Cái “kỳ” là sự kết hợp giữa yếu tố kỳ ảo (siêu nhiên, ảo tưởng) và kỳ lạ (khác thường, hiếm gặp), đồng thời bao gồm cả kỹ thuật nghệ thuật điêu luyện và thủ pháp biểu hiện mới lạ. Ví dụ, nhân vật La Tiểu Thông giao tiếp với thịt là biểu hiện của cái “kỳ” nội dung và hình thức.Tại sao cái “kỳ” lại quan trọng trong tiểu thuyết Mạc Ngôn?
Cái “kỳ” giúp tạo nên sức hấp dẫn, kích thích sự hiếu kỳ của độc giả, đồng thời thể hiện thế giới quan và phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn. Nó cũng là cầu nối giữa truyền thống văn học Trung Quốc và ảnh hưởng văn học phương Tây.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích cái “kỳ”?
Luận văn sử dụng phương pháp tiểu sử, so sánh, lịch sử-xã hội học và phân tích nội dung. Ví dụ, phương pháp tiểu sử giúp liên hệ trải nghiệm cá nhân của Mạc Ngôn với các biểu hiện “kỳ” trong tác phẩm.Những nhân vật nào được xem là “kỳ nhân” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn?
Bao gồm nhân vật siêu nhiên (Diêm Vương, tinh linh), nhân vật kỳ tài-dị tật (La Tiểu Thông, Kim Đồng, Triệu Giáp) và nhân vật trẻ thơ-người lớn (Giáp Con, Vương Đảm). Mỗi nhóm có đặc điểm và vai trò riêng trong tác phẩm.Cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn có ảnh hưởng từ văn học phương Tây không?
Có. Mạc Ngôn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà văn hiện thực huyền ảo như Gabriel García Marquez, thể hiện qua cách kể chuyện thản nhiên, chi tiết hóa và xây dựng không gian huyền thoại riêng biệt.
Kết luận
- Cái “kỳ” trong tiểu thuyết Mạc Ngôn là sự hòa quyện giữa truyền thống “hiếu kỳ” văn học Trung Quốc và ảnh hưởng văn học phương Tây hiện đại.
- Hình tượng “kỳ nhân” đa dạng gồm nhân vật siêu nhiên, kỳ tài-dị tật và trẻ thơ-người lớn, góp phần tạo nên thế giới nghệ thuật độc đáo.
- Thủ pháp nghệ thuật đậm chất “kỳ” như miêu tả cảm giác, tự thuật đa điểm nhìn giúp tăng sức hấp dẫn và chiều sâu tác phẩm.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các công trình nghiên cứu văn học Trung Quốc đương đại và hỗ trợ độc giả hiểu rõ phong cách Mạc Ngôn.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu, đào tạo chuyên đề, dịch thuật và ứng dụng phương pháp đa chiều nhằm phát huy giá trị nghiên cứu trong tương lai.
Next steps: Tiếp tục khảo sát các tác phẩm chưa được nghiên cứu kỹ, tổ chức hội thảo chuyên đề, phát triển tài liệu giảng dạy và dịch thuật.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và độc giả quan tâm nên khai thác sâu hơn đề tài cái “kỳ” trong văn học Trung Quốc đương đại để góp phần làm phong phú kho tàng nghiên cứu văn học thế giới.