Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh truyền thông đại chúng ngày càng phát triển, ngôn ngữ giao tiếp trên truyền hình giữ vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin và tạo dựng mối quan hệ tương tác giữa người dẫn chương trình và khán giả. Tại Thừa Thiên Huế, các cuộc phỏng vấn trên truyền hình được xem là hình thức giao tiếp hội thoại đặc thù, vừa mang tính thời sự vừa có tính nghệ thuật cao. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều cuộc phỏng vấn tại các đài truyền hình địa phương như Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại Huế (HVTV) và Đài Phát thanh-Truyền hình Thừa Thiên Huế (TRT) còn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng ngôn ngữ và nghệ thuật giao tiếp, dẫn đến hiệu quả truyền thông chưa cao.

Luận văn tập trung khảo sát ngôn ngữ phỏng vấn trên truyền hình ở Thừa Thiên Huế, với mục tiêu làm rõ cấu trúc hội thoại, các yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong phỏng vấn, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng các cuộc phỏng vấn truyền hình địa phương. Nghiên cứu dựa trên 50 cuộc phỏng vấn được ghi âm, chuyển đổi thành văn bản và phân tích chi tiết, trong phạm vi thời gian từ năm 2007 đến 2008 tại hai đài HVTV và TRT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giao tiếp truyền hình, góp phần cải thiện chất lượng thông tin và thu hút khán giả tại khu vực miền Trung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết báo chí học về thể loại phỏng vấn và lý thuyết ngữ dụng học về giao tiếp hội thoại.

  • Lý thuyết báo chí học: Phỏng vấn được xem là một thể loại báo chí độc lập, thể hiện dưới hình thức đối thoại hỏi - đáp giữa nhà báo và đối tượng nhằm cung cấp thông tin cho công chúng. Đặc trưng của phỏng vấn là tính thời sự, ngắn gọn, súc tích và hấp dẫn, đồng thời đòi hỏi kỹ năng nghệ thuật đặt câu hỏi và ứng xử giao tiếp chuẩn mực.

  • Lý thuyết ngữ dụng học về hội thoại: Giao tiếp hội thoại là quá trình tương tác hai chiều, có sự luân phiên lượt lời giữa các bên tham gia. Các nguyên tắc hội thoại như phƣơng châm lượng, chất, quan hệ và cách thức (theo H. Gice) cùng nguyên lý lịch sự (theo Brown và Levinson) được áp dụng để phân tích cấu trúc, cặp thoại, quan hệ liên nhân và các yếu tố phi lời trong phỏng vấn truyền hình.

Các khái niệm chính bao gồm: cấu trúc hội thoại (mở thoại, thân thoại, kết thoại), cặp thoại hỏi - đáp, nguyên tắc lịch sự trong giao tiếp, yếu tố phi lời (cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu, khoảng cách xã hội), vai trò của người dẫn chương trình (SP1) và người được phỏng vấn (SP2).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, dựa trên nguồn dữ liệu gồm 50 cuộc phỏng vấn truyền hình được ghi âm và chuyển đổi thành văn bản tại hai đài HVTV và TRT.

  • Chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các cuộc phỏng vấn có tính chất giao tiếp đối thoại trực diện, đa dạng về chủ đề và đối tượng tham gia (lãnh đạo, chuyên gia, quần chúng).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đếm số lượt lời, thời lượng phát ngôn hỏi và trả lời, phân loại cặp thoại. Phân tích ngôn ngữ hội thoại và quan hệ liên nhân được áp dụng để đánh giá cấu trúc, nội dung, nguyên tắc hội thoại và yếu tố phi lời.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong năm 2007-2008, phân tích và đối chiếu với các nghiên cứu trước đó về ngôn ngữ truyền hình và phỏng vấn báo chí, đặc biệt so sánh với chương trình “Người đương thời” của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV1).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc cuộc phỏng vấn truyền hình tại Thừa Thiên Huế gồm ba phần: mở thoại, thân thoại và kết thoại. Thời lượng trung bình của các phần lần lượt là 1-2 phút, 25-60 phút và dưới 2 phút. Ví dụ, chương trình “Khách mời trong tuần” (TRT) có thời lượng 6-15 phút với khoảng 10 lượt lời, trong khi các chương trình tọa đàm có thể kéo dài đến 60 phút với 44 lượt lời.

  2. Số lượng và thời gian lượt lời hỏi và trả lời: Các câu hỏi thường ngắn (từ 3 đến 59 giây), nhưng câu trả lời của người được phỏng vấn thường dài (từ 1 phút 55 giây đến hơn 4 phút). Ví dụ, trong chương trình tọa đàm “Luật cư trú” (TRT), câu trả lời dài nhất lên đến 4 phút 1 giây, trong khi câu hỏi chỉ khoảng 20-24 giây. Điều này dẫn đến số lượt lời ít, làm giảm tính sinh động và hấp dẫn của cuộc phỏng vấn.

  3. Vi phạm nguyên tắc hội thoại: Người được phỏng vấn (SP2) thường trả lời dài dòng, không tập trung vào trọng tâm câu hỏi, vi phạm phƣơng châm lượng và cách thức. Câu hỏi của người dẫn chương trình (SP1) đôi khi quá dài, phức tạp, không phù hợp với ngôn ngữ nói trên truyền hình, gây khó khăn cho người trả lời và làm giảm hiệu quả giao tiếp.

  4. Quan hệ giao tiếp và nguyên tắc lịch sự: Người dẫn chương trình và người được phỏng vấn thể hiện quan hệ vị thế rõ ràng, với SP1 giữ vai trò chủ động, SP2 phụ thuộc vào câu hỏi. Nguyên tắc lịch sự được chú trọng nhằm giữ thể diện cho cả hai bên, tuy nhiên vẫn tồn tại những trường hợp SP1 sử dụng ngôn ngữ chưa chuẩn mực, gây khó chịu cho khán giả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu kỹ năng nghệ thuật đặt câu hỏi và điều hành cuộc phỏng vấn của người dẫn chương trình, cũng như sự chuẩn bị chưa kỹ lưỡng về nội dung và đối tượng phỏng vấn. So với các chương trình phỏng vấn trên VTV1, các cuộc phỏng vấn tại Thừa Thiên Huế có số lượt lời ít hơn, thời gian trả lời dài hơn, dẫn đến hiệu quả truyền thông kém hơn.

Việc câu trả lời dài dòng và không tập trung làm giảm khả năng tiếp nhận thông tin của khán giả, bởi theo nghiên cứu truyền thông, khán giả truyền hình khó ghi nhớ thông tin khi bị nhồi nhét quá nhiều trong một lượt lời. Ngoài ra, việc SP1 không ngắt lời hoặc điều chỉnh kịp thời cũng làm mất tính tương tác và sinh động của cuộc phỏng vấn.

Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải nâng cao kỹ năng giao tiếp hội thoại, đặc biệt là nghệ thuật đặt câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, phù hợp với ngôn ngữ nói trên truyền hình. Đồng thời, việc tuân thủ nguyên tắc lịch sự và sử dụng các yếu tố phi lời như cử chỉ, giọng điệu cũng góp phần tạo nên sự hấp dẫn và hiệu quả của phỏng vấn truyền hình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thời lượng lượt lời hỏi và trả lời giữa các chương trình, bảng thống kê số lượt lời và cặp thoại theo thời lượng chương trình, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về cấu trúc và hiệu quả giao tiếp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo kỹ năng đặt câu hỏi và điều hành phỏng vấn cho người dẫn chương trình: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về nghệ thuật giao tiếp hội thoại, kỹ thuật đặt câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, phù hợp với ngôn ngữ nói trên truyền hình. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ câu hỏi mở, giảm thiểu câu hỏi dài dòng trong vòng 6 tháng, do Trung tâm đào tạo truyền hình và các đài địa phương phối hợp thực hiện.

  2. Xây dựng kịch bản phỏng vấn chi tiết và linh hoạt: Chuẩn bị kỹ lưỡng hệ thống câu hỏi, chia nhỏ các câu hỏi phức tạp thành các câu hỏi đơn giản, dễ hiểu, kích thích người được phỏng vấn bày tỏ quan điểm. Thời gian thực hiện trong vòng 3 tháng trước mỗi chương trình, do biên tập viên và phóng viên chịu trách nhiệm.

  3. Tăng cường sử dụng yếu tố phi lời trong phỏng vấn: Đào tạo người dẫn chương trình về kỹ năng sử dụng cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu phù hợp để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho cuộc phỏng vấn. Mục tiêu cải thiện sự tương tác và thu hút khán giả trong vòng 6 tháng, do bộ phận sản xuất chương trình thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát và phản hồi chất lượng phỏng vấn: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ các chương trình phỏng vấn, thu thập ý kiến phản hồi từ khán giả và chuyên gia để điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện liên tục, do ban giám đốc đài và phòng nghiên cứu phát triển nội dung đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo và người dẫn chương trình truyền hình: Nghiên cứu giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp, nghệ thuật đặt câu hỏi và điều hành phỏng vấn, từ đó cải thiện chất lượng chương trình và thu hút khán giả.

  2. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành báo chí và truyền thông: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn ngôn ngữ phỏng vấn trên truyền hình, hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Các nhà quản lý và biên tập viên đài truyền hình địa phương: Giúp nhận diện các hạn chế trong công tác sản xuất chương trình phỏng vấn, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng nội dung và hiệu quả truyền thông.

  4. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và ngữ dụng học: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hội thoại trong nghiên cứu giao tiếp truyền hình, mở rộng phạm vi nghiên cứu liên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phỏng vấn truyền hình khác gì so với phỏng vấn báo in và phát thanh?
    Phỏng vấn truyền hình kết hợp cả ngôn ngữ lời nói và yếu tố phi lời như cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu, tạo cảm giác trực tiếp và sinh động hơn. Trong khi đó, báo in tập trung vào văn bản biên tập kỹ lưỡng, phát thanh chỉ truyền tải âm thanh.

  2. Tại sao câu trả lời trong phỏng vấn truyền hình thường dài hơn câu hỏi?
    Người được phỏng vấn thường giải thích, phân tích sâu hơn để làm rõ vấn đề, trong khi câu hỏi cần ngắn gọn để kích thích trả lời mở. Tuy nhiên, câu trả lời quá dài có thể làm giảm hiệu quả truyền thông.

  3. Nguyên tắc lịch sự ảnh hưởng thế nào đến phỏng vấn truyền hình?
    Nguyên tắc lịch sự giúp giữ thể diện cho cả người hỏi và người trả lời, tạo không khí giao tiếp thân thiện, tránh gây khó chịu cho khán giả và nâng cao tính chuyên nghiệp của chương trình.

  4. Yếu tố phi lời quan trọng ra sao trong phỏng vấn truyền hình?
    Yếu tố phi lời như cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu góp phần truyền tải cảm xúc, thái độ và tăng tính thuyết phục, hấp dẫn cho cuộc phỏng vấn, giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận thông tin.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng phỏng vấn truyền hình tại địa phương?
    Cần đào tạo kỹ năng giao tiếp cho người dẫn chương trình, chuẩn bị kỹ lưỡng kịch bản, sử dụng hiệu quả yếu tố phi lời, đồng thời giám sát và phản hồi chất lượng chương trình thường xuyên.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của ngôn ngữ và giao tiếp hội thoại trong phỏng vấn truyền hình tại Thừa Thiên Huế, đồng thời chỉ ra những hạn chế về kỹ năng và nghệ thuật giao tiếp hiện nay.
  • Cấu trúc phỏng vấn gồm mở thoại, thân thoại và kết thoại được phân tích chi tiết, với số liệu cụ thể về thời lượng và lượt lời trong các chương trình thực tế.
  • Nghiên cứu áp dụng thành công lý thuyết báo chí học và ngữ dụng học hội thoại để phân tích sâu sắc các yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong phỏng vấn truyền hình.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao kỹ năng đặt câu hỏi, điều hành phỏng vấn và sử dụng yếu tố phi lời, góp phần cải thiện chất lượng chương trình truyền hình địa phương trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Khuyến khích các nhà báo, giảng viên, nhà quản lý và nhà nghiên cứu sử dụng kết quả luận văn làm cơ sở phát triển chuyên môn và nghiên cứu sâu hơn về giao tiếp truyền hình.

Hành động tiếp theo: Các đài truyền hình địa phương nên triển khai đào tạo kỹ năng giao tiếp cho người dẫn chương trình và xây dựng hệ thống giám sát chất lượng phỏng vấn để nâng cao hiệu quả truyền thông, đồng thời khuyến khích nghiên cứu mở rộng về ngôn ngữ truyền hình trong các vùng miền khác nhau.