Tổng quan nghiên cứu

Bia đá là một trong những nguồn tư liệu quý giá trong nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn thế kỷ XVII. Theo thống kê, tại 10 huyện ngoại thành phía Tây và phía Nam Hà Nội hiện có 469 ngôi chùa được xây dựng qua các thời kỳ, trong đó có 38 ngôi chùa niên đại thế kỷ XVII, nhưng chỉ có 17 ngôi chùa tiêu biểu còn lưu giữ được 29 tấm bia đá cùng kiến trúc mang phong cách thế kỷ XVII. Những bia đá này không chỉ là chứng tích lịch sử mà còn phản ánh sinh hoạt xã hội, tín ngưỡng, nghệ thuật điêu khắc và thư pháp của thời kỳ này. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát hệ thống bia đá thế kỷ XVII tại các ngôi chùa thuộc 10 huyện ngoại thành Hà Nội nhằm làm rõ hình thức, nội dung và giá trị lịch sử, văn hóa, mỹ thuật của chúng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 29 tấm bia đá trong 17 ngôi chùa tại các huyện như Thanh Oai, Thường Tín, Sơn Tây, Mỹ Đức, Đan Phượng, Quốc Oai, Hà Đông, Chương Mỹ, Ba Vì và Hoài Đức. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp tư liệu khoa học phục vụ công tác bảo tồn, trùng tu di tích, đồng thời góp phần làm sáng tỏ lịch sử Phật giáo và nghệ thuật điêu khắc truyền thống Việt Nam trong thế kỷ XVII.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn bia, nghệ thuật điêu khắc và lịch sử kiến trúc Phật giáo Việt Nam. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về văn bia và giá trị lịch sử: Văn bia được xem là nguồn tư liệu lịch sử quan trọng phản ánh các sự kiện, nhân vật, và sinh hoạt xã hội thời phong kiến. Khái niệm về bia đá, cấu trúc văn bia (trán bia, mặt dương, mặt âm, mé bia, bệ bia) và vai trò của văn bia trong việc ghi chép lịch sử được làm rõ.

  2. Lý thuyết về nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc Phật giáo: Nghiên cứu các đặc điểm nghệ thuật chạm khắc trên bia đá, bao gồm bố cục trang trí, kỹ thuật chạm khắc, hình tượng linh thú, biểu tượng Phật giáo và các yếu tố mỹ thuật truyền thống. Đồng thời, phân tích kiểu mặt bằng tổng thể các ngôi chùa (kiểu “nội công ngoại quốc” và hình chữ Đinh) để hiểu rõ hơn về kiến trúc chùa thế kỷ XVII.

Các khái niệm chính bao gồm: bia đá, văn bia, nghệ thuật chạm khắc, kiến trúc chùa, niên đại tạo tác, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bia đá như chính trị, kinh tế, tôn giáo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp điều tra điền dã kết hợp với phương pháp văn bản học làm chủ đạo. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 29 tấm bia đá thế kỷ XVII tại 17 ngôi chùa tiêu biểu ở 10 huyện ngoại thành Hà Nội, cùng các bản dập văn bia lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm và các tài liệu lịch sử, khảo cổ liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân loại, thống kê, mô tả chi tiết hình thức, nội dung văn bia và nghệ thuật chạm khắc. Phân tích so sánh các đặc điểm hoa văn, kiểu chữ, vật liệu và bố cục bia đá để xác định niên đại tương đối. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu với các bia đá và kiến trúc gỗ cùng thời kỳ nhằm làm rõ đặc trưng nghệ thuật.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn thế kỷ XVII (1600-1700), phân tích các bia đá theo niên hiệu các vua Lê - Trịnh từ Hoằng Định đến Chính Hòa.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn 29 bia đá trong 17 ngôi chùa đáp ứng tiêu chí giữ được kiến trúc và bia đá đồng niên đại thế kỷ XVII, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố bia đá theo không gian và thời gian: Trong 29 bia đá khảo sát, tập trung nhiều nhất tại huyện Thanh Oai (8 bia, chiếm 27.59%) và Thường Tín (7 bia, chiếm 24.14%). Phân bố theo thời gian cho thấy bia đá chủ yếu thuộc giai đoạn đầu thế kỷ XVII (41.38%), tiếp theo là giai đoạn giữa thế kỷ XVII (34.48%), và cuối thế kỷ XVII chỉ chiếm 13.79%.

  2. Đặc điểm nghệ thuật tạo tác: Bia đá thế kỷ XVII có hình dạng đa dạng, kỹ thuật chạm khắc tinh xảo với các hình tượng linh thú, biểu tượng Phật giáo và hoa văn trang trí phong phú. Khoảng 46.43% bia không ghi tên người soạn văn, người viết chữ hay thợ khắc, trong khi 10.72% ghi đầy đủ. Người soạn văn bia chủ yếu là tầng lớp trí thức như Tiến sĩ (38.47%), kẻ sĩ, quan chức cấp cao và cấp xã.

  3. Nội dung văn bia phản ánh lịch sử xây dựng và trùng tu chùa: Văn bia ghi lại quá trình tạo dựng, trùng tu, quy mô, vị trí và cảnh quan các ngôi chùa, cũng như sự đóng góp của các tầng lớp xã hội như quý tộc, quan viên làng xã, sư trụ trì và dân làng. Ví dụ, chùa Đậu, chùa Mui, chùa Cống Xuyên đều có bia ghi lại các lần trùng tu và đóng góp tài chính rõ ràng.

  4. Kiến trúc chùa và mặt bằng tổng thể: Hai kiểu mặt bằng phổ biến là “nội công ngoại quốc” chiếm 64.7% và hình chữ Đinh chiếm 35.3%. Các ngôi chùa giữ được kiến trúc gỗ thế kỷ XVII có giá trị lịch sử và nghệ thuật cao, như chùa Thầy, chùa Hương, chùa Mía.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự phát triển bia đá thế kỷ XVII là sự ổn định chính trị tương đối sau thời kỳ nội chiến Trịnh - Mạc, tạo điều kiện cho tầng lớp quý tộc và quan chức địa phương đóng góp xây dựng, trùng tu chùa chiền. Sự phát triển kinh tế nông nghiệp và khẩn hoang cũng góp phần tăng nguồn lực cho các công trình tôn giáo. Tín ngưỡng Phật giáo hưng thịnh trở lại thúc đẩy nhu cầu ghi chép công đức qua bia đá.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn về mối liên hệ giữa nghệ thuật chạm khắc bia đá và kiến trúc gỗ cùng thời, đồng thời cung cấp tiêu chí xác định niên đại tương đối cho bia đá bị mất niên đại tuyệt đối. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố bia theo huyện và niên hiệu vua, bảng thống kê chức danh người soạn văn bia, cũng như hình ảnh minh họa các hoa văn chạm khắc tiêu biểu.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp tư liệu khoa học phục vụ công tác bảo tồn, trùng tu di tích, đồng thời góp phần làm sáng tỏ lịch sử Phật giáo và nghệ thuật điêu khắc truyền thống Việt Nam trong thế kỷ XVII.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo tồn và trùng tu di tích: Áp dụng các tiêu chí xác định niên đại và phong cách nghệ thuật bia đá thế kỷ XVII để bảo tồn nguyên trạng kiến trúc và điêu khắc gỗ cổ truyền. Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Cục Di sản Văn hóa. Thời gian: 3-5 năm.

  2. Xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử về bia đá và di tích chùa cổ: Thu thập, số hóa hình ảnh, văn bản và phân tích bia đá để phục vụ nghiên cứu và quản lý di sản. Chủ thể: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, các trường đại học. Thời gian: 2 năm.

  3. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo về giá trị bia đá và di tích chùa cổ nhằm nâng cao ý thức bảo vệ di sản. Chủ thể: UBND các huyện, Sở Văn hóa Thông tin. Thời gian: liên tục.

  4. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành về bia đá và kiến trúc chùa: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu kết hợp lịch sử, mỹ thuật, khảo cổ và văn bản học để khai thác triệt để giá trị bia đá thế kỷ XVII. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học. Thời gian: dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về lịch sử Phật giáo, xã hội và nghệ thuật thế kỷ XVII, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Chuyên gia bảo tồn di tích và kiến trúc sư: Thông tin về kỹ thuật tạo tác bia đá và kiến trúc chùa giúp định hướng công tác trùng tu, bảo tồn di tích cổ.

  3. Sinh viên ngành Lịch sử, Mỹ thuật, Văn hóa học: Tài liệu tham khảo phong phú về phương pháp nghiên cứu, phân tích văn bia và nghệ thuật truyền thống.

  4. Cơ quan quản lý văn hóa và du lịch: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo vệ, phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bia đá thế kỷ XVII có đặc điểm gì nổi bật so với các thời kỳ khác?
    Bia đá thế kỷ XVII có kỹ thuật chạm khắc tinh xảo, bố cục trang trí đa dạng với nhiều hình tượng linh thú và biểu tượng Phật giáo. Nội dung văn bia phản ánh chi tiết quá trình xây dựng, trùng tu chùa và sự đóng góp của các tầng lớp xã hội, khác biệt với các thời kỳ trước chủ yếu tập trung vào ghi chép sự kiện đơn giản.

  2. Làm thế nào để xác định niên đại tương đối của bia đá không ghi niên đại?
    Dựa vào kiểu chữ, hoa văn trang trí, vật liệu và hình tượng chạm khắc trên bia, đối chiếu với các bia có niên đại rõ ràng và kiến trúc gỗ cùng thời để xác định niên đại tương đối. Đây là phương pháp văn bản học và mỹ thuật học được áp dụng trong nghiên cứu.

  3. Tại sao chỉ có 17 ngôi chùa trong số 38 ngôi chùa thế kỷ XVII còn giữ được bia đá?
    Nguyên nhân do điều kiện khí hậu nóng ẩm, thiên tai, chiến tranh và sự trùng tu nhiều lần đã làm mất mát bia đá ở nhiều ngôi chùa. Những ngôi chùa còn giữ được bia đá thường là các di tích được bảo vệ tốt hoặc có giá trị lịch sử, nghệ thuật đặc biệt.

  4. Ai là người soạn văn bia và khắc bia đá thế kỷ XVII?
    Người soạn văn bia chủ yếu là tầng lớp trí thức như Tiến sĩ, kẻ sĩ, quan chức triều đình và cấp xã. Người viết chữ là các thư sinh có chữ đẹp, thợ khắc bia là những nghệ nhân chuyên nghiệp. Một số bia ghi rõ tên người soạn, người viết và thợ khắc, nhưng phần lớn không ghi đầy đủ.

  5. Nghiên cứu này có ứng dụng gì trong công tác bảo tồn hiện nay?
    Nghiên cứu cung cấp tiêu chí xác định niên đại và phong cách nghệ thuật bia đá, giúp các chuyên gia bảo tồn nhận diện và giữ gìn nguyên trạng di tích. Đồng thời, hiểu biết về lịch sử xây dựng và trùng tu chùa qua bia đá hỗ trợ việc phục dựng chính xác và phát huy giá trị di sản.

Kết luận

  • Luận văn đã khảo sát và phân tích 29 tấm bia đá thế kỷ XVII tại 17 ngôi chùa tiêu biểu ở 10 huyện ngoại thành Hà Nội, làm rõ đặc điểm nghệ thuật, nội dung văn bia và giá trị lịch sử.
  • Đã xác định được phân bố không gian, thời gian và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bia đá trong bối cảnh chính trị, kinh tế, xã hội và tín ngưỡng thế kỷ XVII.
  • Đưa ra tiêu chí xác định niên đại tương đối cho bia đá mất niên đại tuyệt đối, góp phần bổ sung kiến thức về nghệ thuật chạm khắc và kiến trúc chùa Việt.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn trong công tác bảo tồn, trùng tu di tích, đồng thời làm phong phú thêm hiểu biết về lịch sử Phật giáo và văn hóa truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, số hóa dữ liệu, tuyên truyền nâng cao nhận thức và khuyến khích nghiên cứu liên ngành nhằm phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể.

Next steps: Triển khai các đề xuất bảo tồn và nghiên cứu mở rộng về bia đá các thời kỳ khác, đồng thời phát triển cơ sở dữ liệu điện tử phục vụ cộng đồng nghiên cứu và quản lý di sản.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng hãy cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị bia đá thế kỷ XVII, góp phần giữ gìn di sản văn hóa Việt Nam cho các thế hệ tương lai.