Tổng quan nghiên cứu

Từ Hán Việt chiếm khoảng 59% tổng số từ trong tập truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi của nhà văn Lê Minh Khuê, một tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại giai đoạn 1945-1975. Tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống và chiến đấu của thế hệ thanh niên trong kháng chiến chống Mỹ, đồng thời được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 9. Việc nghiên cứu từ Hán Việt trong tác phẩm nhằm làm rõ vai trò, đặc điểm cấu tạo và sắc thái ngôn ngữ của lớp từ này, đồng thời khảo sát khả năng nhận biết, hiểu và sử dụng từ Hán Việt của học sinh lớp 9 tại Trường THCS Chu Văn An, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: nhận diện và thống kê từ Hán Việt trong tác phẩm, phân tích đặc điểm ngữ pháp và sắc thái của từ Hán Việt, đánh giá thực trạng tiếp nhận của học sinh về từ Hán Việt qua đoạn trích tác phẩm, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả dạy học từ Hán Việt trong nhà trường phổ thông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tập truyện Những ngôi sao xa xôi và đối tượng khảo sát là học sinh lớp 9 tại Trường THCS Chu Văn An trong năm học 2021-2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần làm sáng tỏ giá trị ngôn ngữ của từ Hán Việt trong văn học hiện đại, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy Ngữ văn, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm văn học. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến phương pháp dạy học từ Hán Việt, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trung học cơ sở.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về từ Hán Việt trong tiếng Việt, bao gồm khái niệm, đặc điểm cấu tạo, ngữ nghĩa và vai trò của từ Hán Việt. Theo quan điểm của Nguyễn Văn Khang, từ Hán Việt là những từ có cách đọc Hán Việt đã được sử dụng trong tiếng Việt như một đơn vị từ vựng trong giao tiếp. Từ Hán Việt được phân loại thành từ đơn tiết và đa tiết, trong đó từ đa tiết gồm từ ghép chính phụ, từ ghép đẳng lập và từ láy. Các đặc điểm ngữ nghĩa như sự thu hẹp, mở rộng và biến đổi nghĩa của từ Hán Việt cũng được khai thác để phân tích sắc thái ngôn ngữ trong tác phẩm.

Ngoài ra, luận văn vận dụng mô hình phân tích ngôn ngữ học kết hợp với phương pháp thống kê để khảo sát tần suất và loại hình từ Hán Việt trong tập truyện. Các khái niệm chính bao gồm: từ Hán Việt đơn tiết, từ Hán Việt đa tiết (từ ghép chính phụ, từ ghép đẳng lập, từ láy), sắc thái biểu cảm, tính trang trọng và tính khái quát của từ Hán Việt.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là tập truyện Những ngôi sao xa xôi của Lê Minh Khuê và kết quả khảo sát thực tế học sinh lớp 9 Trường THCS Chu Văn An. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 học sinh lớp 9, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Phương pháp khảo sát thực tế được sử dụng để thu thập dữ liệu về khả năng nhận biết, hiểu và sử dụng từ Hán Việt của học sinh thông qua phiếu điều tra và bài tập thực hành. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả, phân loại và tính tỷ lệ phần trăm các câu trả lời đúng, sai.

Phương pháp miêu tả được áp dụng để phân tích giá trị ngữ nghĩa và sắc thái của từ Hán Việt trong tác phẩm. Phương pháp phân tích và tổng hợp giúp lý giải đặc điểm cấu tạo, ngữ pháp và phong cách của từ Hán Việt. Thủ pháp so sánh, đối chiếu được dùng để so sánh từ Hán Việt với từ thuần Việt tương ứng nhằm làm rõ sắc thái biểu cảm và tính trang trọng. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, khảo sát thực tế, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng từ Hán Việt trong tác phẩm: Tổng số từ Hán Việt trong tập truyện là 7.675 lượt, chiếm khoảng 59% tổng số từ. Trong đó, từ Hán Việt đơn tiết chiếm 59%, từ song tiết chiếm 41%, còn từ đa tiết trên 2 âm tiết chiếm tỷ lệ rất nhỏ (0,77%).

  2. Phân loại từ Hán Việt đơn tiết: Trong 4.526 lượt từ đơn tiết, danh từ chiếm 53,91%, động từ chiếm 24,82%, tính từ chiếm 11,65%, các loại từ khác như liên từ, đại từ, phó từ chiếm tỷ lệ nhỏ dưới 1%.

  3. Phân loại từ Hán Việt song tiết: Trong 3.125 lượt từ song tiết, từ ghép chính phụ chiếm 53,76%, từ ghép đẳng lập chiếm 38,30%, từ láy chiếm 7,94%. Các từ ghép chính phụ có hai dạng: yếu tố chính đứng trước hoặc đứng sau yếu tố phụ, với nhiều ví dụ như "cách mạng", "áp giải", "tiến sĩ", "bác sĩ".

  4. Khả năng nhận biết và sử dụng từ Hán Việt của học sinh: Khoảng 65% học sinh nhận biết đúng từ Hán Việt trong đoạn trích, 58% hiểu đúng nghĩa, nhưng chỉ khoảng 45% sử dụng chính xác trong bài tập đặt câu. Nguyên nhân chính là do hạn chế về vốn từ và thiếu phương pháp học tập phù hợp.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng từ Hán Việt chiếm tỷ lệ cao trong tác phẩm phản ánh vai trò quan trọng của lớp từ này trong việc tạo nên sắc thái trang trọng, cổ kính và tính khái quát trong ngôn ngữ văn học. Danh từ và động từ Hán Việt được dùng nhiều để miêu tả hiện thực chiến tranh và con người, góp phần làm nổi bật hình ảnh người lính với phẩm chất anh dũng, can đảm.

So với các nghiên cứu trước đây về từ Hán Việt trong văn học, kết quả khảo sát cho thấy sự đa dạng và phong phú trong cách sử dụng từ Hán Việt của Lê Minh Khuê, đồng thời phản ánh thực trạng tiếp nhận của học sinh còn nhiều hạn chế, nhất là trong việc vận dụng từ Hán Việt vào ngôn ngữ giao tiếp và viết văn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại từ Hán Việt đơn tiết và song tiết, bảng thống kê số lượng từ theo từng loại từ, cũng như biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ học sinh nhận biết, hiểu và sử dụng đúng từ Hán Việt. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học từ Hán Việt nhằm nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình dạy học từ Hán Việt theo lộ trình từ dễ đến khó: Tập trung vào việc nhận biết, hiểu nghĩa và sử dụng từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng chính xác từ Hán Việt lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện là giáo viên Ngữ văn và ban giám hiệu nhà trường.

  2. Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, đa dạng: Sử dụng các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, bài tập thực hành sáng tạo để truyền cảm hứng và tăng cường tương tác, giúp học sinh tiếp thu từ Hán Việt hiệu quả hơn. Thời gian triển khai trong mỗi học kỳ, do giáo viên chủ nhiệm và tổ Ngữ văn phối hợp thực hiện.

  3. Bồi dưỡng trình độ Hán Nôm cho giáo viên Ngữ văn: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kiến thức về từ Hán Việt và kỹ năng giảng dạy, nhằm nâng cao chất lượng truyền đạt và hỗ trợ học sinh tốt hơn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Giáo dục và đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  4. Tăng cường sử dụng tài liệu tham khảo và công nghệ thông tin: Phát triển các tài liệu học tập, phần mềm hỗ trợ học từ Hán Việt, giúp học sinh tự học và ôn luyện hiệu quả. Chủ thể thực hiện là nhà trường và các đơn vị xuất bản, triển khai trong năm học tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn trung học cơ sở: Nghiên cứu giúp hiểu sâu về từ Hán Việt trong văn học hiện đại, từ đó áp dụng hiệu quả trong giảng dạy, nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh.

  2. Học sinh trung học cơ sở, đặc biệt lớp 9: Tài liệu tham khảo để nâng cao khả năng nhận biết, hiểu và sử dụng từ Hán Việt, hỗ trợ học tập môn Ngữ văn và phân tích tác phẩm văn học.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn về từ Hán Việt trong văn học hiện đại, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Nhà quản lý giáo dục và chuyên gia phát triển chương trình: Tham khảo để xây dựng và điều chỉnh chương trình, phương pháp dạy học từ Hán Việt phù hợp với thực tế giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Từ Hán Việt là gì và có vai trò như thế nào trong tiếng Việt?
    Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán, được đọc theo âm Hán Việt và sử dụng trong tiếng Việt. Chúng chiếm tỷ lệ lớn trong vốn từ tiếng Việt, góp phần làm giàu ngôn ngữ, tạo sắc thái trang trọng, cổ kính và khái quát trong giao tiếp và văn học.

  2. Tại sao cần nghiên cứu từ Hán Việt trong tác phẩm Những ngôi sao xa xôi?
    Tác phẩm sử dụng nhiều từ Hán Việt để thể hiện nội dung và phong cách văn học đặc sắc. Nghiên cứu giúp hiểu rõ đặc điểm ngôn ngữ, giá trị biểu cảm và hỗ trợ việc giảng dạy, giúp học sinh tiếp cận tác phẩm sâu sắc hơn.

  3. Khó khăn chính của học sinh khi học từ Hán Việt là gì?
    Học sinh thường gặp khó khăn trong việc nhận biết, hiểu nghĩa và sử dụng chính xác từ Hán Việt do vốn từ hạn chế và thiếu phương pháp học tập phù hợp. Điều này dẫn đến việc sử dụng sai hoặc không vận dụng được từ Hán Việt trong ngữ cảnh.

  4. Phương pháp nào hiệu quả để dạy học từ Hán Việt cho học sinh?
    Phương pháp tích cực, đa dạng như học nhóm, trò chơi ngôn ngữ, bài tập thực hành sáng tạo được đánh giá cao. Bồi dưỡng kiến thức cho giáo viên và sử dụng công nghệ hỗ trợ cũng góp phần nâng cao hiệu quả dạy học.

  5. Từ Hán Việt có ảnh hưởng thế nào đến phong cách văn học của Lê Minh Khuê?
    Từ Hán Việt giúp nhà văn tạo nên sắc thái trang trọng, cổ kính và biểu cảm sâu sắc, đặc biệt trong việc miêu tả hình ảnh người lính và không khí chiến tranh. Điều này làm tăng giá trị nghệ thuật và tính chân thực của tác phẩm.

Kết luận

  • Từ Hán Việt chiếm tỷ lệ cao (khoảng 59%) trong tập truyện Những ngôi sao xa xôi, với đa dạng loại hình từ đơn tiết và đa tiết, góp phần tạo nên phong cách ngôn ngữ đặc sắc của Lê Minh Khuê.
  • Danh từ và động từ Hán Việt là những từ loại được sử dụng nhiều nhất, phản ánh nội dung chiến tranh và con người trong tác phẩm.
  • Khảo sát thực tế cho thấy học sinh lớp 9 có khả năng nhận biết và hiểu từ Hán Việt ở mức trung bình, nhưng còn hạn chế trong việc sử dụng chính xác.
  • Cần thiết xây dựng lộ trình dạy học từ Hán Việt từ dễ đến khó, áp dụng phương pháp tích cực và bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo trong việc ứng dụng kết quả vào thực tiễn giáo dục, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn về từ Hán Việt trong văn học hiện đại.

Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng kiến thức về từ Hán Việt để nâng cao năng lực ngôn ngữ và hiểu biết văn học, góp phần phát triển giáo dục và bảo tồn giá trị văn hóa ngôn ngữ dân tộc.