Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, chính sách bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại đã trở thành những chủ đề nóng được quan tâm đặc biệt. Từ năm 2008, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, xu hướng bảo hộ thương mại có dấu hiệu gia tăng, với hơn 50% xuất khẩu từ các nền kinh tế G20 bị ảnh hưởng bởi các biện pháp thương mại gây hại vào năm 2017, tăng từ 20% năm 2009. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bắt đầu từ năm 2018 là đỉnh điểm của xu hướng này, với Mỹ áp thuế lên 550 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc và Trung Quốc trả đũa với 185 tỷ USD hàng Mỹ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và phân tích hệ thống các nghiên cứu khoa học về chính sách bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại từ năm 1945 đến 2019, nhằm nhận diện các khoảng trống kiến thức và đề xuất hướng nghiên cứu mới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài báo khoa học được công bố trong các tạp chí kinh tế hàng đầu thế giới, với trọng tâm phân tích các giai đoạn lịch sử, khu vực địa lý, chủ đề chính và phương pháp nghiên cứu. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn tổng thể, hệ thống về các chính sách bảo hộ và chiến tranh thương mại, từ đó hỗ trợ hoạch định chính sách và nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết bảo hộ thương mại và lý thuyết trò chơi trong chính sách thương mại quốc tế. Lý thuyết bảo hộ thương mại giải thích các hình thức bảo hộ như thuế quan, trợ cấp xuất khẩu, rào cản hành chính và các biện pháp phi thuế quan khác, cùng với tác động phúc lợi đối với các bên liên quan trong nền kinh tế nhập khẩu và xuất khẩu. Lý thuyết trò chơi được áp dụng để mô hình hóa hành vi chiến lược giữa các quốc gia trong việc áp dụng hoặc trả đũa các chính sách bảo hộ, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh thương mại, với khái niệm cân bằng Nash và tình huống "nghịch lý tù nhân" thể hiện sự xung đột giữa lợi ích cá nhân và lợi ích chung. Các khái niệm chính bao gồm: thuế quan (tariffs), trợ cấp xuất khẩu (export subsidies), hiệu ứng phúc lợi (welfare effects), chiến tranh thương mại (trade war), và cân bằng Nash (Nash equilibrium).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng quan hệ thống (systematic review) theo quy trình của Ferreira và cộng sự (2016). Nguồn dữ liệu chính là các bài báo khoa học được công bố trong các tạp chí kinh tế thuộc top 500 theo xếp hạng SCImago Journal Ranking từ năm 1945 đến 2019, bằng tiếng Anh. Tổng số bài báo được lựa chọn là 129 bài, sau khi áp dụng các tiêu chí sàng lọc về chủ đề, thiết kế nghiên cứu và phạm vi thời gian. Phương pháp phân tích bao gồm phân loại và mã hóa các bài báo theo các tiêu chí: giai đoạn công bố, khu vực địa lý, chủ đề chính, lĩnh vực nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và kết quả. Ngoài ra, nghiên cứu còn thực hiện phân tích trường hợp chiến tranh thương mại Mỹ - Trung dựa trên mô hình cân bằng cục bộ (partial equilibrium) để đánh giá tác động giá cả và phúc lợi. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2020, với việc thu thập và xử lý dữ liệu đến tháng 2 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng sau 2008: Số lượng các biện pháp bảo hộ mới được công bố bởi các nền kinh tế G20 tăng đều đặn từ năm 2012 và bùng nổ vào năm 2018, với khoảng 30% các biện pháp là thuế quan và trợ cấp xuất khẩu. Tính đến năm 2017, hơn 50% xuất khẩu từ các nước G20 bị ảnh hưởng bởi các biện pháp thương mại gây hại, tăng mạnh so với 20% năm 2009.

  2. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung tác động lớn đến kinh tế hai nước: Theo ước tính, thiệt hại cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ do giá nhập khẩu tăng là khoảng 51 tỷ USD, tương đương 0,27% GDP Mỹ. Mô hình cân bằng tổng quát dự báo GDP thực của Mỹ giảm 317 tỷ USD và Trung Quốc giảm 427 tỷ USD vào năm 2035 nếu chiến tranh thương mại tiếp tục leo thang.

  3. Phân bố nghiên cứu không đồng đều: Hầu hết các nghiên cứu tập trung vào các nước phát triển như Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc, trong khi các nước đang phát triển ít được quan tâm dù cũng chịu ảnh hưởng lớn từ chiến tranh thương mại Mỹ - Trung do sự tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.

  4. Khoảng trống nghiên cứu về nguyên nhân và khung pháp lý của chiến tranh thương mại: Các nghiên cứu chủ yếu tập trung phân tích tác động lan tỏa của chiến tranh thương mại, trong khi các nguyên nhân khởi phát và khung pháp lý điều chỉnh còn ít được khai thác, tạo ra sự mất cân bằng trong kiến thức về chủ đề này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân gia tăng bảo hộ thương mại sau khủng hoảng tài chính 2008 có thể được giải thích bởi sự mất niềm tin vào toàn cầu hóa và tự do thương mại, cùng với sự trỗi dậy của các chính sách kinh tế mang tính bảo hộ nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng này, với các biện pháp thuế quan và trả đũa làm giảm phúc lợi kinh tế toàn cầu, đồng thời gây tổn thất đáng kể cho cả hai nền kinh tế lớn. Việc tập trung nghiên cứu chủ yếu vào các nước phát triển phản ánh sự chi phối của các nền kinh tế này trong thương mại quốc tế, nhưng cũng làm hạn chế hiểu biết về tác động đối với các nước đang phát triển, vốn là những mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu. Khoảng trống về nghiên cứu nguyên nhân và khung pháp lý cho thấy cần có sự chú trọng hơn vào các yếu tố chính trị, xã hội và pháp lý để hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành và giải quyết chiến tranh thương mại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng biện pháp bảo hộ theo năm, bảng phân loại các nghiên cứu theo khu vực và chủ đề, cũng như mô hình trò chơi minh họa chiến lược áp thuế và trả đũa giữa các quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu về nguyên nhân chiến tranh thương mại: Khuyến khích các nhà nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội dẫn đến việc áp dụng chính sách bảo hộ và leo thang thành chiến tranh thương mại, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc dự báo và phòng ngừa.

  2. Phát triển khung pháp lý quốc tế hiệu quả hơn: Đề xuất cải cách tổ chức giải quyết tranh chấp của WTO, bao gồm việc bổ sung cơ chế bồi thường tài chính mang tính hồi tố để tăng tính răn đe và hiệu quả trong xử lý tranh chấp thương mại.

  3. Mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các nước đang phát triển: Khuyến khích nghiên cứu tác động của chiến tranh thương mại đối với các nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt là những nước tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, nhằm hỗ trợ chính sách thích ứng phù hợp.

  4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và đối thoại đa phương: Các quốc gia cần tăng cường hợp tác, xây dựng các cơ chế đối thoại và thương lượng nhằm giảm thiểu xung đột thương mại, hướng tới một hệ thống thương mại đa phương ổn định và công bằng.

Các giải pháp trên cần được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các tổ chức quốc tế, chính phủ các nước và cộng đồng học thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách kinh tế và thương mại quốc tế: Giúp hiểu rõ các xu hướng bảo hộ và chiến tranh thương mại, từ đó xây dựng chính sách phù hợp để bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế quốc tế: Cung cấp tổng quan hệ thống và phân tích sâu sắc về các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn của bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại, hỗ trợ phát triển nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư đa quốc gia: Hiểu được tác động của các chính sách bảo hộ và chiến tranh thương mại đến hoạt động kinh doanh và đầu tư, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kinh tế quốc tế, chính sách thương mại: Là tài liệu tham khảo quý giá giúp nắm bắt kiến thức nền tảng và cập nhật các nghiên cứu mới nhất về chủ đề bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến tranh thương mại là gì và khác gì so với bảo hộ thương mại?
    Chiến tranh thương mại là tình trạng xung đột thương mại giữa hai hoặc nhiều quốc gia khi các bên áp dụng các biện pháp bảo hộ như thuế quan, trợ cấp xuất khẩu nhằm trả đũa lẫn nhau. Bảo hộ thương mại là chính sách của một quốc gia nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài, có thể không dẫn đến chiến tranh thương mại nếu không có sự trả đũa.

  2. Tại sao chiến tranh thương mại Mỹ - Trung lại có tác động lớn đến kinh tế toàn cầu?
    Mỹ và Trung Quốc là hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế. Các biện pháp thuế quan và trả đũa giữa hai nước làm giảm thương mại, làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, gây thiệt hại cho cả hai bên và các đối tác thương mại khác.

  3. Các hình thức bảo hộ thương mại phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm thuế quan, trợ cấp xuất khẩu, rào cản hành chính (như tiêu chuẩn an toàn, môi trường), kiểm soát tỷ giá và các biện pháp phi thuế quan khác. Thuế quan và trợ cấp xuất khẩu chiếm khoảng 30% tổng số biện pháp bảo hộ được áp dụng từ 2009 đến 2020.

  4. Tác động của thuế quan đến các bên trong nền kinh tế như thế nào?
    Thuế quan làm tăng giá hàng nhập khẩu, giảm lợi ích người tiêu dùng trong nước, tăng lợi ích cho nhà sản xuất nội địa và tạo nguồn thu cho chính phủ. Tuy nhiên, nó làm giảm phúc lợi tổng thể của nền kinh tế và gây thiệt hại cho nước xuất khẩu.

  5. Làm thế nào để giải quyết tranh chấp trong chiến tranh thương mại?
    Hiện nay, WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp qua Tòa án Trọng tài và Ban Giải quyết Tranh chấp. Tuy nhiên, hiệu quả của cơ chế này đang bị đặt câu hỏi, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, do đó cần cải cách để tăng tính hiệu quả và công bằng.

Kết luận

  • Chiến tranh thương mại và chính sách bảo hộ thương mại đã trở lại mạnh mẽ sau khủng hoảng tài chính 2008, với chiến tranh thương mại Mỹ - Trung là ví dụ điển hình.
  • Nghiên cứu hệ thống cho thấy sự tập trung chủ yếu vào các nước phát triển, còn các nước đang phát triển ít được quan tâm dù chịu ảnh hưởng lớn.
  • Khoảng trống nghiên cứu về nguyên nhân và khung pháp lý của chiến tranh thương mại cần được khắc phục để hiểu rõ hơn và đề xuất chính sách hiệu quả.
  • Các tác động kinh tế của chiến tranh thương mại là tiêu cực, làm giảm phúc lợi toàn cầu và gây thiệt hại cho các bên tham gia.
  • Đề xuất nghiên cứu và chính sách nhằm tăng cường hợp tác quốc tế, cải cách cơ chế giải quyết tranh chấp và mở rộng phạm vi nghiên cứu trong 3-5 năm tới.

Để tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng, các nhà hoạch định chính sách, học giả và doanh nghiệp nên sử dụng kết quả này làm cơ sở cho các quyết định chiến lược và nghiên cứu sâu hơn về bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại.