I. Lịch sử lập pháp hình sự về tội vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp quý hiếm
Luận văn thạc sĩ này tập trung phân tích quá trình hình thành và phát triển các quy định pháp luật về tội vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp, quý hiếm trong pháp luật hình sự Việt Nam. Từ năm 1945 đến trước 1985, nhà nước chưa có quy định cụ thể về bảo vệ động vật hoang dã. Giai đoạn này, các văn bản pháp luật chủ yếu tập trung vào giải quyết các vấn đề cấp bách như nạn đói và chiến tranh. Từ năm 1985 đến trước 1999, Bộ luật Hình sự năm 1985 đã bước đầu đề cập đến việc bảo vệ rừng và động vật hoang dã thông qua Điều 181, nhưng chưa phân biệt rõ giữa động vật thông thường và động vật nguy cấp, quý hiếm.
1.1. Giai đoạn 1945 1985
Trong giai đoạn này, pháp luật bảo vệ động vật chưa được quan tâm đúng mức. Các văn bản pháp luật chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cấp bách như nạn đói và chiến tranh. Thông tư liên Bộ số 1303-BCN/VN là văn bản đầu tiên đề cập đến việc bảo vệ rừng, nhưng chưa nhấn mạnh đến việc bảo vệ động vật hoang dã. Nhận thức về việc săn bắt động vật hoang dã chưa được coi là hành vi trái pháp luật.
1.2. Giai đoạn 1985 1999
Bộ luật Hình sự năm 1985 đã bước đầu đề cập đến việc bảo vệ rừng và động vật hoang dã thông qua Điều 181. Tuy nhiên, điều luật này chưa phân biệt rõ giữa động vật thông thường và động vật nguy cấp, quý hiếm. Hành vi săn bắt chim, thú rừng được quy định chung với các hành vi khác liên quan đến quản lý rừng, chưa thể hiện rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học.
II. Một số vấn đề lý luận về tội vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp quý hiếm
Luận văn thạc sĩ này phân tích các dấu hiệu pháp lý của tội vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp, quý hiếm trong Bộ luật Hình sự. Tội phạm này xâm phạm đến khách thể là chế độ bảo vệ động vật hoang dã, quý hiếm. Mặt khách quan của tội phạm bao gồm các hành vi săn bắt, buôn bán, vận chuyển trái phép động vật nguy cấp, quý hiếm. Chủ thể của tội phạm là người có năng lực trách nhiệm hình sự. Mặt chủ quan là lỗi cố ý hoặc vô ý.
2.1. Khách thể và mặt khách quan
Khách thể của tội phạm là chế độ bảo vệ động vật hoang dã, quý hiếm được quy định trong pháp luật bảo vệ động vật. Mặt khách quan bao gồm các hành vi săn bắt, buôn bán, vận chuyển trái phép động vật nguy cấp, quý hiếm. Các hành vi này phải gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đã bị xử lý hành chính mà còn tái phạm.
2.2. Chủ thể và mặt chủ quan
Chủ thể của tội phạm là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự. Mặt chủ quan của tội phạm là lỗi cố ý hoặc vô ý. Người phạm tội nhận thức được hành vi của mình là trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện hoặc không nhận thức được hậu quả nghiêm trọng của hành vi.
III. Thực trạng và kiến nghị phòng chống tội vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp quý hiếm
Luận văn thạc sĩ này đánh giá thực trạng tội phạm vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp, quý hiếm tại Việt Nam giai đoạn 2006 - 2011. Số vụ vi phạm và số bị cáo bị xử lý tăng dần qua các năm, nhưng hiệu quả phòng chống còn hạn chế. Các kiến nghị được đưa ra bao gồm hoàn thiện quy định pháp luật, nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật và tăng cường công tác tuyên truyền.
3.1. Thực trạng tội phạm
Thực trạng tội phạm vi phạm quy định bảo vệ động vật nguy cấp, quý hiếm tại Việt Nam giai đoạn 2006 - 2011 cho thấy số vụ vi phạm và số bị cáo bị xử lý tăng dần qua các năm. Tuy nhiên, hiệu quả phòng chống còn hạn chế do nhiều vụ việc bị đình chỉ điều tra hoặc hình phạt chưa nghiêm khắc.
3.2. Kiến nghị phòng chống
Các kiến nghị được đưa ra bao gồm hoàn thiện quy định pháp luật, nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật và tăng cường công tác tuyên truyền. Cần bổ sung các quy định cụ thể về bảo vệ động vật nguy cấp, quý hiếm và tăng cường hợp tác quốc tế trong công tác phòng chống tội phạm này.