Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với quốc tế, công tác thống kê đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp số liệu chính xác, kịp thời phục vụ hoạch định chính sách và phát triển kinh tế - xã hội. Tổng cục Thống kê Việt Nam, với hệ thống ngành dọc từ trung ương đến địa phương, đã và đang thực hiện các cam kết quốc tế về chuẩn hóa số liệu thống kê theo tiêu chuẩn khu vực và toàn cầu. Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Thống kê (TVDV) thuộc Tổng cục Thống kê là đơn vị chủ lực trong quy trình thu thập, xử lý và khai thác thông tin thống kê, đồng thời cung cấp dịch vụ thống kê cho các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị quy trình thu thập và khai thác thông tin thống kê tại TVDV trong giai đoạn từ năm 2010 đến tháng 4 năm 2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng công tác quản trị quy trình này và đề xuất các giải pháp tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng dữ liệu, đặc biệt là khai thác dữ liệu hành chính phục vụ sản xuất số liệu thống kê. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Chính phủ, các bộ ngành và người dùng tin tiếp cận nguồn số liệu đáng tin cậy, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững theo các mục tiêu SDG và MDG.

Theo báo cáo, TVDV hiện thu thập thông tin từ ba nguồn chính: điều tra thống kê, báo cáo thống kê và dữ liệu hành chính. Việc quản trị quy trình thu thập và khai thác thông tin được thực hiện theo quy trình 7 bước do Tổng cục Thống kê ban hành, bao gồm xác định nhu cầu, chuẩn bị, thu thập, xử lý, phân tích, phổ biến và lưu trữ thông tin. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp khả thi, góp phần hiện đại hóa công tác thống kê tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị và quản trị quy trình, trong đó quản trị được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu tổ chức với hiệu quả tối ưu. Các chức năng quản trị gồm: hoạch định, tổ chức, điều khiển (lãnh đạo) và kiểm soát. Khái niệm quy trình được định nghĩa là phương thức cụ thể để thực hiện một quá trình, có tính bó buộc tuân thủ và được thể hiện bằng văn bản, gồm ba thành tố chính: thông tin vào, tiến trình xử lý và thông tin ra.

Trong lĩnh vực thống kê, các khái niệm chuyên ngành như thông tin thống kê, dữ liệu hành chính, chỉ tiêu thống kê, cơ sở dữ liệu thống kê được quy định rõ trong Luật Thống kê 2015 và các văn bản pháp luật liên quan. Quản trị dữ liệu thống kê được tiếp cận qua mười lĩnh vực kiến thức, bao gồm kiến trúc dữ liệu, bảo mật, tích hợp, chất lượng dữ liệu, siêu dữ liệu, kho dữ liệu và trí tuệ kinh doanh (BI).

Quy trình thu thập và khai thác thông tin thống kê được xây dựng dựa trên các mô hình tiêu chuẩn quốc tế và quy định của Tổng cục Thống kê, gồm 7 bước: xác định nhu cầu, chuẩn bị thu thập, thu thập, xử lý, phân tích, phổ biến và lưu trữ thông tin. Phương pháp khai thác thông tin phổ biến gồm kết hợp đa nguồn và sử dụng dữ liệu hành chính, nhằm đảm bảo tính chính xác, kịp thời và tiết kiệm chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng kết hợp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu trong nước và quốc tế, các văn bản pháp luật, báo cáo khoa học, giáo trình chuyên ngành, cùng số liệu thực tế thu thập tại Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Thống kê. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ quy trình và các hoạt động liên quan tại TVDV trong giai đoạn 2010-2021.

Phương pháp phân tích số liệu chủ yếu là thống kê mô tả và phân tích định lượng nhằm đánh giá thực trạng quản trị quy trình thu thập và khai thác thông tin. Các số liệu được tổng hợp, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích xu hướng để làm rõ các điểm mạnh, hạn chế và tiềm năng cải tiến. Timeline nghiên cứu được thực hiện theo từng giai đoạn thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, đảm bảo tính hệ thống và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định nhu cầu thông tin đa dạng và chính xác: TVDV đã xây dựng danh mục thông tin phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng dùng tin, bao gồm 186 chỉ tiêu thống kê quốc gia theo Luật Thống kê 2015. Ví dụ, các tổ chức quốc tế như UNICEF, WHO, ILO có nhu cầu thông tin chuyên sâu về trẻ em, y tế, lao động với tỷ lệ yêu cầu thông tin tăng khoảng 15% trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Chuẩn bị thu thập thông tin bài bản: TVDV thực hiện lập kế hoạch chi tiết, xây dựng bảng hỏi, gửi thông báo chính thức và phối hợp với các bộ ngành để thu thập dữ liệu. Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thu thập thông tin đạt khoảng 90%, thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong công tác chuẩn bị.

  3. Thu thập thông tin từ đa nguồn: Trung tâm thu thập dữ liệu từ điều tra thống kê, báo cáo thống kê và dữ liệu hành chính. Đặc biệt, việc khai thác dữ liệu hành chính từ Bộ Y tế, Bộ Giáo dục, Tổng cục Hải quan đã tăng cường tính chính xác và giảm chi phí thu thập. Tỷ lệ sử dụng dữ liệu hành chính trong tổng số dữ liệu thu thập tăng từ khoảng 10% năm 2010 lên gần 35% năm 2021.

  4. Xử lý và khai thác thông tin hiệu quả: Quy trình xử lý thông tin được thực hiện theo 7 bước tiêu chuẩn, bao gồm làm sạch, tích hợp, trích chọn, chuyển đổi, khai phá, ước lượng và biểu diễn dữ liệu. Việc áp dụng công nghệ thông tin và chữ ký số giúp tăng tốc độ xử lý lên khoảng 25% so với trước đây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những thành tựu trên là do TVDV tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và quy trình sản xuất thông tin thống kê của Tổng cục Thống kê, đồng thời tích cực ứng dụng công nghệ mới như Big Data, AI và điện toán đám mây. So với một số nghiên cứu trước đây, luận văn đã hệ thống hóa toàn bộ quy trình quản trị thu thập và khai thác thông tin thống kê một cách toàn diện và có tính khả thi cao.

Việc tăng cường sử dụng dữ liệu hành chính không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính kịp thời và chính xác của số liệu, phù hợp với xu hướng toàn cầu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sự chưa đồng bộ trong phối hợp giữa các bộ ngành, thiếu tiêu chuẩn hóa dữ liệu hành chính và một số quy trình còn thủ công, gây chậm trễ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các nguồn dữ liệu qua các năm, bảng so sánh hiệu quả xử lý thông tin trước và sau khi áp dụng công nghệ mới, giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản trị quy trình tại TVDV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tiêu chuẩn hóa và đồng bộ hóa dữ liệu hành chính: Xây dựng bộ tiêu chuẩn chung cho dữ liệu hành chính giữa các bộ ngành nhằm nâng cao chất lượng và tính tương thích của dữ liệu. Thời gian thực hiện dự kiến trong 12 tháng, do Tổng cục Thống kê phối hợp với các bộ ngành chủ trì.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Đẩy mạnh sử dụng Big Data, AI và điện toán đám mây trong thu thập, xử lý và khai thác dữ liệu để tăng tốc độ và độ chính xác. Mục tiêu nâng cao hiệu quả xử lý thông tin lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm, do Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Thống kê thực hiện.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị dữ liệu, kỹ thuật khai thác dữ liệu và bảo mật thông tin cho cán bộ thống kê. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Tổng cục Thống kê, các bộ ngành và địa phương trong việc chia sẻ và sử dụng dữ liệu thống kê. Xây dựng quy chế phối hợp cụ thể trong 6 tháng tới, nhằm giảm thiểu trùng lặp và nâng cao hiệu quả thu thập thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và chuyên viên ngành thống kê: Luận văn cung cấp hệ thống kiến thức và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản trị quy trình thu thập và khai thác thông tin thống kê.

  2. Các nhà hoạch định chính sách: Thông tin và số liệu chính xác, kịp thời từ nghiên cứu hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên bằng chứng, góp phần xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội.

  3. Các tổ chức quốc tế và phi chính phủ: Nghiên cứu giúp hiểu rõ quy trình thu thập và khai thác dữ liệu tại Việt Nam, từ đó phối hợp hiệu quả trong các dự án phát triển và nghiên cứu.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, khoa học dữ liệu: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu về quản trị quy trình và quản trị dữ liệu, phù hợp làm tài liệu tham khảo học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị quy trình thu thập và khai thác thông tin thống kê là gì?
    Là quá trình hoạch định, tổ chức, kiểm soát các bước thu thập, xử lý và sử dụng dữ liệu thống kê nhằm đảm bảo số liệu chính xác, kịp thời và phục vụ hiệu quả cho các mục tiêu quản lý và nghiên cứu.

  2. Tại sao cần sử dụng dữ liệu hành chính trong thống kê?
    Dữ liệu hành chính giúp giảm chi phí thu thập, tăng tính kịp thời và chính xác của số liệu, đồng thời hỗ trợ thay thế một phần dữ liệu điều tra truyền thống, phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ hiện nay.

  3. Quy trình thu thập thông tin thống kê gồm những bước nào?
    Theo quy định của Tổng cục Thống kê, quy trình gồm 7 bước: xác định nhu cầu, chuẩn bị thu thập, thu thập, xử lý, phân tích, phổ biến và lưu trữ thông tin.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị quy trình thu thập thông tin?
    Cần tiêu chuẩn hóa dữ liệu, ứng dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân lực chuyên môn và tăng cường phối hợp liên ngành để đảm bảo quy trình diễn ra đồng bộ, chính xác và hiệu quả.

  5. Ai là đối tượng sử dụng chính của các số liệu thống kê này?
    Các số liệu phục vụ Đảng, Chính phủ, các bộ ngành, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu nhằm hỗ trợ hoạch định chính sách, quản lý và phát triển kinh tế - xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị quy trình thu thập và khai thác thông tin thống kê tại Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Thống kê – Tổng cục Thống kê.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy TVDV đã thực hiện hiệu quả quy trình 7 bước, với sự gia tăng sử dụng dữ liệu hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Các hạn chế như thiếu tiêu chuẩn hóa dữ liệu hành chính và phối hợp liên ngành chưa đồng bộ được chỉ ra rõ ràng.
  • Đề xuất các giải pháp khả thi gồm tiêu chuẩn hóa dữ liệu, ứng dụng công nghệ mới, đào tạo nhân lực và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm để nâng cao hiệu quả quản trị quy trình, góp phần phát triển ngành thống kê Việt Nam hiện đại và bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan liên quan nên phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng số liệu thống kê phục vụ phát triển đất nước.