Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông, nhu cầu sử dụng Internet tại Việt Nam ngày càng tăng cao, đặc biệt là tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Theo báo cáo của Cục Viễn thông, Bộ Thông tin và Truyền thông, tổng số thuê bao 3G tại Việt Nam đạt khoảng 12,8 triệu, chiếm gần 15% dân số, trong đó VNPT chiếm khoảng 8 triệu thuê bao. Số lượng smartphone tăng trưởng 44% năm 2011 và dự kiến vượt 51% trong năm 2012. Đây là những con số minh chứng cho nhu cầu sử dụng Internet di động và băng thông rộng ngày càng lớn. Tuy nhiên, mạng 3G hiện tại chưa đáp ứng đủ về băng thông và chất lượng dịch vụ, tạo ra thách thức cho các nhà cung cấp dịch vụ.
Trước thực trạng đó, tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) đã chủ trương xây dựng mạng lưới VNPT Wifi rộng khắp nhằm mở rộng băng thông, nâng cao chất lượng dịch vụ Internet không dây, đồng thời tạo điều kiện phát triển công nghệ thông tin, giáo dục, thương mại và dịch vụ. Dịch vụ Wifi không chỉ mang lại nguồn doanh thu lớn, đóng góp vào ngân sách quốc gia mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
Luận văn tập trung xây dựng kế hoạch marketing cho dịch vụ Wifi của VNPT tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2013-2014. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích xu hướng thị trường, các yếu tố tác động bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến việc triển khai dịch vụ, từ đó đề xuất chiến lược marketing phù hợp nhằm đạt được mục tiêu doanh thu và phát triển thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường Thành phố Hồ Chí Minh với kế hoạch triển khai từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2013, giai đoạn đầu trong quá trình kinh doanh dịch vụ Wifi.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNPT Technology tận dụng lợi thế cạnh tranh, phát triển dịch vụ Wifi hiệu quả, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng ba mô hình lý thuyết chính để phân tích và xây dựng kế hoạch marketing cho dịch vụ Wifi:
Mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion): Đây là mô hình marketing-mix phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và chiêu thị phù hợp với thị trường dịch vụ Wifi. Mô hình này được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng và tính năng động của thị trường.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình này phân tích các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến ngành viễn thông, bao gồm mức độ cạnh tranh nội bộ, quyền lực đàm phán của khách hàng và nhà cung cấp, nguy cơ sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn. Qua đó, giúp xác định vị thế cạnh tranh của VNPT trong thị trường Wifi.
Ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VNPT Technology trong việc triển khai dịch vụ Wifi tại Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả phân tích SWOT là cơ sở để xây dựng chiến lược marketing phù hợp, tận dụng lợi thế và khắc phục hạn chế.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: marketing dịch vụ, đặc tính dịch vụ (vô hình, không thể tách rời, biến đổi, dễ hư hỏng), chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, kênh phân phối dịch vụ trực tiếp, và các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền tảng Wifi.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp để phân tích thị trường và xây dựng kế hoạch marketing:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo thị trường, báo chí, các công ty phân tích thị trường, các nguồn thông tin trên Internet và các báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, Tổng cục Thống kê. Dữ liệu này cung cấp thông tin về xu hướng thị trường, số liệu thuê bao, cơ sở hạ tầng viễn thông và các yếu tố môi trường kinh doanh.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua phỏng vấn các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, khảo sát người dùng dịch vụ Internet tại Thành phố Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi và thư điều tra. Dữ liệu này giúp hiểu rõ nhu cầu, thói quen tiêu dùng và đánh giá chất lượng dịch vụ của khách hàng.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích môi trường bên ngoài bằng mô hình PESTLE và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter để đánh giá các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp luật và môi trường cạnh tranh.
Phân tích môi trường bên trong công ty VNPT Technology dựa trên các yếu tố quản trị, nhân sự, tài chính, marketing và sản xuất.
Xây dựng ma trận SWOT tổng hợp các yếu tố bên trong và bên ngoài.
Dựa trên kết quả phân tích, đề xuất chiến lược marketing và kế hoạch hành động cụ thể cho giai đoạn 2013-2014.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2012 đến tháng 4/2013 với cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm khách hàng và doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu thị trường Wifi tại TP. Hồ Chí Minh rất lớn và tiềm năng phát triển cao: Dân số thành phố khoảng 7,5 triệu người, trong đó khoảng 3,6 triệu người thuộc nhóm tuổi 15-45 – nhóm khách hàng tiềm năng chính chiếm khoảng 50% dân số. Tỷ lệ sử dụng Internet di động và băng thông rộng tăng nhanh, với hơn 2 triệu thuê bao 3G của VNPT tại TP.HCM. Dự kiến trong năm đầu tiên, dịch vụ Wifi có thể chiếm 10% thị phần thuê bao 3G và ADSL, tương đương khoảng 630.000 tài khoản.
Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là cần thiết để cạnh tranh hiệu quả: Dịch vụ Wifi phải cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng đa dạng như Internet TV, IP Radio, trò chơi trực tuyến, ứng dụng trên Appstore để thu hút khách hàng. Dự kiến doanh thu từ các dịch vụ giá trị gia tăng chiếm khoảng 20-25% tổng doanh thu Wifi, với mức tăng trưởng doanh thu từ 1,3 tỷ đồng năm đầu lên hơn 11 tỷ đồng sau 5 năm.
Hệ thống phân phối hiện có của VNPT là lợi thế lớn: VNPT có mạng lưới phân phối rộng khắp 63 tỉnh thành với khoảng 250 điểm giao dịch tại TP.HCM, giúp giảm chi phí và thời gian triển khai dịch vụ Wifi. Việc hợp tác chia sẻ doanh thu với các đơn vị viễn thông tỉnh được đề xuất nhằm tối ưu hóa hiệu quả phân phối.
Môi trường cạnh tranh và thách thức từ các đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế: Các nhà cung cấp dịch vụ Wifi hiện tại còn nhỏ lẻ, nhưng có xu hướng tăng mạnh. Ngoài ra, công nghệ WiMax có thể trở thành sản phẩm thay thế trong tương lai. Rào cản gia nhập ngành thấp khiến nguy cơ cạnh tranh từ các nhà mạng di động MVNO và nhà đầu tư nước ngoài là hiện hữu.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích cho thấy thị trường dịch vụ Wifi tại TP.HCM có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào sự gia tăng nhanh chóng của thuê bao Internet di động và nhu cầu sử dụng dịch vụ băng thông rộng chất lượng cao. Việc lựa chọn chiến lược khác biệt hóa sản phẩm với các dịch vụ giá trị gia tăng giúp VNPT tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, đồng thời tăng doanh thu và giữ chân khách hàng.
Hệ thống phân phối rộng khắp của VNPT là một điểm mạnh quan trọng, giúp công ty tiếp cận khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, giảm chi phí vận hành. Tuy nhiên, việc phối hợp giữa các phòng ban và đơn vị phân phối cần được cải thiện để tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong việc đưa sản phẩm ra thị trường.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ Internet không dây trên thế giới, nơi các nhà cung cấp dịch vụ tập trung vào nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các dịch vụ giá trị gia tăng và mở rộng mạng lưới phân phối.
Ngoài ra, việc nhận diện các thách thức từ đối thủ cạnh tranh và sản phẩm thay thế giúp VNPT có kế hoạch ứng phó kịp thời, như đầu tư nghiên cứu công nghệ mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và xây dựng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về tỷ lệ thuê bao theo độ tuổi, dự báo doanh thu dịch vụ Wifi và các dịch vụ giá trị gia tăng, cũng như bảng ma trận SWOT tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển và đa dạng hóa dịch vụ giá trị gia tăng trên nền tảng Wifi
- Mục tiêu: Tăng doanh thu từ dịch vụ giá trị gia tăng lên 25% tổng doanh thu trong vòng 2 năm.
- Thời gian: Triển khai từ quý 3/2013 đến hết năm 2014.
- Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và Marketing của VNPT Technology phối hợp với các đối tác công nghệ.
Mở rộng và tối ưu hóa hệ thống phân phối dịch vụ Wifi tại TP.HCM
- Mục tiêu: Tăng số điểm phân phối lên ít nhất 300 điểm, nâng cao hiệu quả bán hàng và chăm sóc khách hàng.
- Thời gian: Từ tháng 6/2013 đến tháng 12/2013.
- Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh VNPT Technology phối hợp với Viễn thông TP.HCM và các đơn vị phân phối.
Xây dựng các chương trình khuyến mãi và quảng cáo hướng tới nhóm khách hàng trẻ tuổi (15-34 tuổi)
- Mục tiêu: Thu hút ít nhất 50% khách hàng mới thuộc nhóm tuổi này trong năm đầu tiên.
- Thời gian: Quý 2/2013 đến quý 4/2014.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing phối hợp với các kênh truyền thông và đại lý.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ xuống dưới 10% trong năm 2014.
- Thời gian: Liên tục trong giai đoạn 2013-2014.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Hỗ trợ kỹ thuật và Customer Care của VNPT Technology.
Theo dõi và nghiên cứu công nghệ mới như WiMax để chuẩn bị ứng phó kịp thời với sản phẩm thay thế
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng ứng dụng công nghệ mới trong vòng 1 năm.
- Thời gian: Năm 2013.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nghiên cứu và Phát triển công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và phòng kinh doanh của VNPT Technology
- Lợi ích: Có cơ sở xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, tận dụng lợi thế cạnh tranh và phát triển dịch vụ Wifi tại TP.HCM.
- Use case: Lập kế hoạch kinh doanh, phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả triển khai dịch vụ.
Các nhà quản lý ngành viễn thông và công nghệ thông tin
- Lợi ích: Hiểu rõ xu hướng thị trường, các yếu tố ảnh hưởng và thách thức trong việc triển khai dịch vụ Internet không dây.
- Use case: Định hướng chính sách phát triển hạ tầng và hỗ trợ doanh nghiệp trong ngành.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing dịch vụ
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực marketing dịch vụ viễn thông.
- Use case: Tham khảo tài liệu học tập, nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet và viễn thông khác
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng thị trường, chiến lược cạnh tranh và các giải pháp marketing hiệu quả để áp dụng cho dịch vụ của mình.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao VNPT chọn phát triển dịch vụ Wifi thay vì chỉ tập trung vào 3G?
Dịch vụ Wifi giúp mở rộng băng thông, giảm tải cho mạng 3G đang quá tải, đồng thời cung cấp tốc độ truy cập Internet nhanh hơn và chi phí thấp hơn cho người dùng. Đây là xu hướng phát triển công nghệ trên thế giới và phù hợp với nhu cầu thị trường Việt Nam.Chiến lược marketing nào được áp dụng để thu hút khách hàng trẻ tuổi?
VNPT tập trung vào chiến lược khác biệt hóa sản phẩm với các dịch vụ giá trị gia tăng như Internet TV, trò chơi trực tuyến, ứng dụng di động, kết hợp các chương trình khuyến mãi và quảng cáo trên các kênh truyền thông phổ biến với nhóm tuổi 15-34.Làm thế nào để VNPT tận dụng hệ thống phân phối hiện có?
VNPT hợp tác với các đơn vị viễn thông tỉnh, chia sẻ doanh thu và phối hợp trong các hoạt động bán hàng, chăm sóc khách hàng nhằm mở rộng mạng lưới phân phối nhanh chóng và hiệu quả, giảm chi phí đầu tư hệ thống mới.Các thách thức lớn nhất khi triển khai dịch vụ Wifi là gì?
Thách thức bao gồm cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ khác, nguy cơ sản phẩm thay thế như WiMax, hạn chế về vùng phủ sóng và chất lượng dịch vụ, cũng như việc phối hợp nội bộ và với các đối tác phân phối.VNPT có kế hoạch ứng phó với công nghệ WiMax như thế nào?
VNPT đề xuất nghiên cứu và theo dõi sát sao công nghệ WiMax, đồng thời đầu tư phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng và nâng cao chất lượng dịch vụ Wifi để duy trì lợi thế cạnh tranh trước khi công nghệ mới trở nên phổ biến.
Kết luận
- VNPT Wifi có tiềm năng phát triển lớn tại TP.HCM nhờ nhu cầu sử dụng Internet di động và băng thông rộng ngày càng tăng, với khoảng 630.000 khách hàng tiềm năng trong năm đầu tiên.
- Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm với các dịch vụ giá trị gia tăng giúp tăng doanh thu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Hệ thống phân phối rộng khắp của VNPT là lợi thế quan trọng giúp tiếp cận khách hàng nhanh và giảm chi phí.
- Cần nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng để giữ chân người dùng và tăng trưởng bền vững.
- Theo dõi và nghiên cứu công nghệ mới như WiMax để chuẩn bị ứng phó kịp thời với các thay đổi công nghệ trong tương lai.
Hành động tiếp theo: VNPT Technology cần triển khai kế hoạch marketing chi tiết, phối hợp chặt chẽ với các đơn vị phân phối, đẩy mạnh nghiên cứu phát triển dịch vụ giá trị gia tăng và nâng cao chất lượng dịch vụ Wifi. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ ngay với phòng Marketing của VNPT Technology để nhận tư vấn chuyên sâu và tài liệu hướng dẫn.