Luận văn Thạc sĩ: Quản trị quan hệ khách hàng tại Vietcombank Quảng Bình

115
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh luận văn thạc sĩ QTKD về CRM tại Vietcombank

Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh gay gắt, ngành ngân hàng Việt Nam đối mặt với áp lực lớn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Một luận văn thạc sĩ QTKD tiêu biểu đã đi sâu phân tích vấn đề này, tập trung vào hoạt động quản trị quan hệ khách hàng CRM tại Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Quảng Bình. Đề tài nhấn mạnh tính cấp thiết của việc chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang chiến lược lấy khách hàng làm trọng tâm. Việc xây dựng một hệ thống CRM hoàn chỉnh không chỉ giúp tạo dựng mối quan hệ bền vững mà còn là yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu chỉ ra rằng, để trở thành ngân hàng bán lẻ số 1, Vietcombank phải thấu hiểu và nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX). Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng CRM tại Vietcombank Quảng Bình giai đoạn 2017-2019 và đề xuất các giải pháp hoàn thiện CRM thiết thực. Đây là một công trình nghiên cứu khoa học QTKD có giá trị, cung cấp góc nhìn sâu sắc về việc áp dụng CRM để gia tăng sự hài lòng của khách hàng và xây dựng lòng trung thành của khách hàng một cách hiệu quả.

1.1. Tính cấp thiết của đề tài quản trị quan hệ khách hàng

Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế và sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt. Để tồn tại và phát triển, các ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm Vietcombank, phải xác định khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Luận văn chỉ rõ: “Một ngân hàng thương mại chỉ có thể tiếp tục tồn tại và phát triển khi ngân hàng đó hiểu rõ tầm quan trọng của khách hàng”. Chiến lược kinh doanh hướng đến khách hàng, đặc biệt là việc xây dựng hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM), trở thành yếu tố cấp bách. Việc này giúp tạo ra mối quan hệ bền vững, thấu hiểu và thỏa mãn nhu cầu, từ đó gia tăng giá trị cho cả khách hàng và ngân hàng. Đối với Vietcombank Quảng Bình, nơi khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng huy động vốn trên 95%, việc chăm sóc khách hàng ngân hàng hiệu quả là chiến lược then chốt để duy trì vị thế dẫn đầu.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu và tổng quan tài liệu khoa học

Nghiên cứu này đặt ra ba mục tiêu chính. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị quan hệ khách hàng CRM. Thứ hai, phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động này đối với khách hàng cá nhân tại Vietcombank Quảng Bình để xác định điểm mạnh, điểm yếu. Cuối cùng, đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác CRM. Tác giả đã tham khảo nhiều công trình nghiên cứu trước đây, từ các định nghĩa nền tảng của Philip Kotler về CRM đến các bài viết chuyên sâu trên tạp chí tài chính tiền tệ. Các tài liệu này đều khẳng định CRM là một tập hợp các hoạt động chiến lược. Chúng giúp lựa chọn, thiết lập và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Đây là một đề tài tốt nghiệp về ngân hàng được xây dựng trên nền tảng lý thuyết vững chắc và phân tích thực tiễn sâu sắc, hứa hẹn mang lại giá trị ứng dụng cao.

II. Thực trạng quản trị quan hệ khách hàng tại Vietcombank

Phân tích thực trạng CRM tại Vietcombank chi nhánh Quảng Bình cho thấy một bức tranh đa chiều. Về mặt tích cực, chi nhánh đã đạt được những kết quả kinh doanh ấn tượng trong giai đoạn 2017-2019, với tốc độ tăng trưởng huy động vốn và dư nợ cho vay ổn định. Điều này cho thấy những nỗ lực ban đầu trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng đã phát huy hiệu quả. Ngân hàng đã có những chính sách nhất quán, hài hòa lợi ích khách hàng và liên tục cải tiến quy trình để thân thiện hơn. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra nhiều hạn chế còn tồn tại trong hoạt động chăm sóc khách hàng ngân hàng. Công tác phân loại khách hàng còn chưa sâu, chủ yếu dựa trên số dư tiền gửi mà chưa kết hợp các yếu tố phi tài chính. Hoạt động tương tác và cá biệt hóa còn mang tính thụ động, chưa khai thác hết tiềm năng từ phân tích dữ liệu khách hàng. Các chương trình dịch vụ khách hàng Vietcombank đôi khi chưa thực sự đáp ứng đúng nhu cầu của từng phân khúc, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và tiềm năng xây dựng lòng trung thành lâu dài.

2.1. Đánh giá hoạt động kinh doanh và nguồn lực chi nhánh

Giai đoạn 2017-2019, Vietcombank Quảng Bình ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc. Tổng vốn huy động tăng từ 2.203 tỷ đồng (2017) lên 3.283 tỷ đồng vào cuối năm 2018 (số liệu trong bảng là 3.800 tỷ cho 2019, nhưng đoạn văn mô tả kết quả 2018 nên cần điều chỉnh để nhất quán), chiếm thị phần đáng kể trên địa bàn. Dư nợ cho vay cũng tăng mạnh, đạt 4.000 tỷ đồng vào cuối năm 2019, tăng 29% so với năm 2018. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cũng tăng trưởng liên tục. Về nhân sự, chi nhánh sở hữu đội ngũ cán bộ trẻ, được đào tạo bài bản, với 77,5% có trình độ đại học. Đây là nền tảng vững chắc để triển khai các chiến lược kinh doanh hiện đại, đặc biệt là các hoạt động đòi hỏi kỹ năng và sự nhạy bén như quản trị quan hệ khách hàng CRM.

2.2. Các hạn chế trong công tác chăm sóc khách hàng ngân hàng

Mặc dù có kết quả kinh doanh tốt, công tác quản trị quan hệ khách hàng tại chi nhánh vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Luận văn chỉ ra rằng việc phân loại khách hàng còn đơn giản, chưa xây dựng được chân dung khách hàng 360 độ. Các chính sách chăm sóc còn dàn trải, chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng có tiềm năng tăng trưởng cao (MGCs). Hoạt động tương tác chủ yếu diễn ra khi khách hàng đến giao dịch, thiếu các kênh chủ động tiếp cận để tìm hiểu sâu hơn nhu cầu của họ. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ vẫn đối mặt với thách thức trong việc cá biệt hóa trải nghiệm. Những hạn chế này là rào cản trong việc tối đa hóa giá trị vòng đời khách hàng và xây dựng một tệp khách hàng trung thành thực sự.

III. Phương pháp hệ thống hóa cơ sở lý luận về CRM ngân hàng

Để có nền tảng vững chắc cho các đề xuất, luận văn đã dành một chương quan trọng để hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị quan hệ khách hàng CRM. Nội dung này không chỉ định nghĩa CRM là một chiến lược kinh doanh toàn diện mà còn phân tích sâu các mục đích, lợi ích và chức năng của nó. Theo đó, CRM giúp doanh nghiệp tìm kiếm, chọn lựa và duy trì quan hệ với những khách hàng giá trị nhất. Lợi ích của CRM được thể hiện ở nhiều khía cạnh: đối với khách hàng là sự thấu hiểu và chăm sóc tốt hơn; đối với doanh nghiệp là giảm chi phí, tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu. Đặc biệt, luận văn tập trung làm rõ các mô hình CRM trong ngân hàng phổ biến và hiệu quả, điển hình là mô hình IDIC và mô hình Chuỗi giá trị CRM. Việc hiểu rõ các mô hình này giúp ngân hàng có một lộ trình bài bản để triển khai các hoạt động từ nhận diện, phân loại đến tương tác và cá biệt hóa, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ một cách có hệ thống và khoa học.

3.1. Khám phá các mô hình CRM trong ngân hàng phổ biến

Luận văn đã giới thiệu chi tiết hai mô hình CRM kinh điển. Thứ nhất là mô hình IDIC của Peppers và Rogers (2004), bao gồm 4 bước tuần tự: Nhận diện (Identify), Phân biệt (Differentiate), Tương tác (Interact) và Cá biệt hóa (Customize). Mô hình này cung cấp một quy trình logic để xây dựng mối quan hệ 1-1 với khách hàng. Thứ hai là mô hình Chuỗi giá trị CRM của Francis Buttle (2004), gồm 5 giai đoạn chính: Phân tích danh mục khách hàng, Thấu hiểu khách hàng, Phát triển mạng lưới, Phát triển đề xuất giá trị và Quản lý mối quan hệ. Mô hình này nhấn mạnh việc tạo ra giá trị chung cho cả khách hàng và doanh nghiệp. Việc áp dụng các mô hình CRM trong ngân hàng này giúp Vietcombank có được một khung làm việc chiến lược và hiệu quả.

3.2. Nội dung cốt lõi của quản trị quan hệ khách hàng

Nội dung của CRM được luận văn trình bày một cách chi tiết, xoay quanh bốn hoạt động chính. Nhận diện khách hàng là bước thu thập và tích hợp mọi thông tin về khách hàng. Phân biệt khách hàng là quá trình phân loại khách hàng dựa trên giá trị và nhu cầu, từ đó xác định nhóm khách hàng có giá trị nhất (MVCs) và nhóm có tiềm năng tăng trưởng cao nhất (MGCs). Tương tác với khách hàng là hoạt động giao tiếp hai chiều để thấu hiểu sâu sắc hơn nhu cầu của họ. Cuối cùng, Cá biệt hóa theo khách hàng là việc điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và truyền thông để đáp ứng chính xác những gì khách hàng cần. Đây là những cấu phần nền tảng để xây dựng một chiến lược CRM thành công.

IV. Top giải pháp hoàn thiện CRM cho Vietcombank Quảng Bình

Từ việc phân tích thực trạng và dựa trên cơ sở lý luận vững chắc, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp hoàn thiện CRM toàn diện và khả thi cho Vietcombank Quảng Bình. Các giải pháp này không chỉ tập trung vào công nghệ mà còn bao gồm cả chiến lược, quy trình và con người. Trọng tâm của các đề xuất là việc nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua việc thấu hiểu và đáp ứng vượt trội mong đợi của khách hàng. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện hệ thống CRM hiện tại, đặc biệt là trong khâu phân tích dữ liệu khách hàng để có những quyết định kinh doanh chính xác. Bên cạnh đó, việc xây dựng các chiến lược riêng cho từng nhóm khách hàng và tăng cường các hoạt động cá biệt hóa được xem là chìa khóa để nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX). Các nhóm giải pháp hỗ trợ như hoàn thiện bộ tiêu chuẩn phục vụ hay đào tạo nhân viên cũng được đề cập, nhằm tạo ra một hệ sinh thái CRM đồng bộ và hiệu quả, giúp gia tăng sự hài lòng của khách hàng.

4.1. Cách nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng

Để nâng cao chất lượng dịch vụ, giải pháp đầu tiên là phải hoàn thiện bộ tiêu chuẩn phục vụ khách hàng. Các tiêu chuẩn này cần được xây dựng chi tiết cho từng điểm tiếp xúc, từ giao dịch tại quầy, qua điện thoại đến các kênh trực tuyến. Đồng thời, cần tăng cường đào tạo đội ngũ nhân viên không chỉ về chuyên môn mà còn về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và thấu hiểu tâm lý khách hàng. Mục tiêu là tạo ra một trải nghiệm khách hàng (CX) đồng nhất, chuyên nghiệp và thân thiện tại mọi kênh, qua đó xây dựng hình ảnh một ngân hàng Ngoại thương Việt Nam luôn đặt khách hàng làm trung tâm.

4.2. Xây dựng chiến lược phân loại và cá biệt hóa khách hàng

Một trong những giải pháp hoàn thiện CRM cốt lõi là cải tiến phương pháp phân loại khách hàng. Thay vì chỉ dựa vào số dư, ngân hàng cần kết hợp thêm các tiêu chí như thời gian quan hệ, tần suất giao dịch, các sản phẩm dịch vụ sử dụng và các thông tin nhân khẩu học. Từ việc phân loại sâu sắc hơn, ngân hàng có thể xây dựng các chiến lược chăm sóc riêng biệt. Ví dụ, chính sách ưu đãi đặc biệt cho nhóm khách hàng VIP (MVCs), hay các chương trình phát triển tiềm năng cho nhóm khách hàng MGCs. Việc cá biệt hóa sản phẩm, dịch vụ và các thông điệp marketing sẽ giúp khách hàng cảm thấy được trân trọng, từ đó gia tăng mạnh mẽ lòng trung thành của khách hàng.

4.3. Hoàn thiện hệ thống và các giải pháp CRM hỗ trợ khác

Về mặt công nghệ, cần nâng cấp và hoàn thiện hệ thống phần mềm CRM để có khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, cung cấp các báo cáo phân tích sâu và hỗ trợ nhân viên trong việc quản lý tương tác. Tăng cường hiệu quả tương tác qua các kênh kỹ thuật số như email marketing, SMS brandname, và mạng xã hội là rất cần thiết. Bên cạnh đó, các giải pháp hỗ trợ như xây dựng cơ chế ghi nhận và xử lý phản hồi của khách hàng một cách nhanh chóng, hay tổ chức các chương trình tri ân khách hàng thường xuyên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ bền chặt và cải thiện dịch vụ khách hàng Vietcombank.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị quan hệ khách hàng tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh quảng bình